Mẫu 01. Tiểu sử cuộc đời và sự nghiệp văn học của nhà thơ Nguyễn Khuyến
Nhà thơ Nguyễn Khuyến, tên khai sinh là Nguyễn Văn Thắng và bút danh Miễn Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại tỉnh Hà Nam, Việt Nam. Ông đã có một sự nghiệp văn học nổi bật và được biết đến rộng rãi.
Nhà thơ Nguyễn Khuyến sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835, thuộc cung Bảo Bình theo giờ Chiêm, và thuộc con giáp dê (Ất Mùi năm 1835).
Nguyễn Khuyến nổi bật với các tác phẩm thơ Nôm thất ngôn bát cú và Đường luật. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã học tại trường Hoàng giáp Phạm Văn Nghị và thể hiện sự thông minh, ham học. Năm 1864, ông đạt thủ khoa kỳ thi cử nhân tại Hà Nội.
Vào năm 1865, dù không thành công trong kỳ thi Hội, ông tiếp tục học tại trường Quốc Tử Giám và quyết định đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến để tự nhắc nhở bản thân cần nỗ lực hơn trong học tập.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đã đạt thành tích cao trong kỳ thi Hội và Đình Nguyên (Hoàng giáp).
Năm 1873, ông được bổ nhiệm làm Đốc Học và sau đó thăng chức thành Án Sát tại Thanh Hóa. Đến năm 1877, ông được thăng chức Bố Chính tỉnh Quảng Ngãi, nhưng năm 1878, ông bị giáng chức và chuyển đến một vị trí quan chức nhỏ tại Huế, phụ trách việc biên soạn Quốc Sử Quán.
Nhà thơ Nguyễn Khuyến qua đời vào ngày 5 tháng 2 năm 1909, thọ 75 tuổi. Ông để lại một di sản văn học quý giá với các tác phẩm đặc sắc. Nguyễn Khuyến là một nhân vật tài năng, có đạo đức cao, với lòng yêu nước mãnh liệt và tinh thần chống lại sự áp bức của thực dân Pháp.
Mẫu 02. Tiểu sử chi tiết về cuộc đời và sự nghiệp văn học của nhà thơ Nguyễn Khuyến
Nhà thơ Nguyễn Khuyến, tên thật là Nguyễn Văn Thắng, tên tự Miễn Chi và hiệu Quế Sơn, là một trong những tác giả thơ nổi tiếng nhất Việt Nam. Ông sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại Hà Nam, Việt Nam.
Xuất thân và học vấn:
Nguyễn Khuyến xuất thân từ một gia đình nho học nghèo khó, nhưng có truyền thống học vấn vững chắc. Cha ông là một giáo viên và là người đỗ đầu trong ba kỳ thi tú tài. Mẹ ông là con của Trần Công Trạc, một tú tài thời kỳ Lê Mạc.
Nguyễn Khuyến bộc lộ trí thông minh và niềm đam mê học hỏi ngay từ nhỏ. Sau khi học với cha đến năm 8 tuổi, ông theo gia đình về quê nội tại Bình Lục, Hà Nam để sinh sống.
Vào năm 1864, Nguyễn Khuyến đã đạt vị trí đầu bảng trong kỳ thi cử nhân tại trường Hà Nội. Tuy nhiên, năm 1865, không thành công trong kỳ thi Hội, ông quyết định tiếp tục học tại Trường Quốc Tử Giám và đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến, như một cách tự nhắc nhở bản thân về sự nỗ lực học tập.
Đóng góp và sự nghiệp văn học:
Nguyễn Khuyến nổi tiếng với những bài thơ Nôm thất ngôn bát cú theo thể Đường luật. Ông đã để lại một kho tàng văn học quý giá qua các tác phẩm thể hiện lòng yêu nước, tinh thần dân tộc và đam mê văn học sâu sắc.
Nguyễn Khuyến thể hiện sự sáng tạo trong phong cách qua ngôn ngữ phong phú và đầy cảm xúc. Ông viết về thiên nhiên, con người và quê hương với sự độc đáo và tinh tế, kết hợp giữa thơ trào phúng và thơ trữ tình, ảnh hưởng bởi tư tưởng Lão Trang và triết lý Đông Phương, tạo nên một di sản văn học vô giá.
Thời kỳ lịch sử:
Trong thời kỳ Nguyễn Khuyến sống, Việt Nam đang chịu sự đô hộ của thực dân Pháp, cùng với nhiều phong trào kháng chiến bị đàn áp. Ông luôn giữ vững tinh thần yêu nước, tình cảm dân tộc và kiên quyết không hợp tác với chính quyền thực dân.
Cuộc sống cuối đời và di sản:
Nguyễn Khuyến từ quan về ẩn dật tại quê Yên Đỗ, sống cuộc đời thanh bình và qua đời vào ngày 5 tháng 2 năm 1909, thọ 75 tuổi. Ông để lại di sản văn học quý báu với những tác phẩm xuất sắc thể hiện tinh thần yêu nước và đam mê văn học sâu sắc.
Mẫu 03. Tiểu sử và sự nghiệp văn học của Nguyễn Khuyến được trình bày chi tiết
Nguyễn Khuyến, tên hiệu Quế Sơn, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại xã Hoàng Xá (hiện nay là xã Yên Trung), huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, Việt Nam. Ông sống chủ yếu tại quê nội ở làng Và, xã Yên Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam, xuất thân từ một gia đình nhà nho nghèo.
Năm 1864, Nguyễn Khuyến xuất sắc đạt đầu bảng trong kỳ thi Hương. Mặc dù gặp trắc trở ở những kỳ thi tiếp theo, ông đã xuất sắc vượt qua kỳ thi Hội và Đình vào năm 1871, nhận danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ nhờ thành công vượt bậc trong cả ba kỳ thi.
Dù đạt nhiều thành tích trong thi cử, Nguyễn Khuyến chỉ giữ chức quan trong mười năm. Sau đó, ông từ chức và trở về quê để dạy học, sống phần lớn đời còn lại trong cảnh bình yên tại quê nhà.
Nguyễn Khuyến nổi tiếng với phẩm cách thanh cao và lòng yêu nước sâu sắc. Ông kiên quyết từ chối hợp tác với chính quyền thực dân Pháp trong bối cảnh đất nước bị xâm lược và áp bức.
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học phong phú với các tác phẩm viết bằng chữ Hán và chữ Nôm. Các tác phẩm nổi bật của ông gồm 'Quế Sơn thi tập,' 'Yên Đổ thi tập,' 'Bách Liêu thi văn tập,' cùng nhiều bài thơ trữ tình, văn tế, câu đối, và hát ả đào.
Tác phẩm của Nguyễn Khuyến thường tập trung vào tình yêu quê hương, gia đình và bạn bè. Ông diễn tả tình cảm sâu sắc đối với cuộc sống của người dân nghèo khổ, chân thành, và bày tỏ lòng yêu quý đối với quê hương và đất nước, đồng thời chỉ trích thực dân xâm lược và tầng lớp thống trị.
Nguyễn Khuyến đã để lại dấu ấn đặc biệt trong văn học Việt Nam bằng sự hòa quyện giữa thơ trào phúng và thơ trữ tình trong thể thơ chữ Nôm. Tác phẩm của ông phản ánh tư tưởng Lão Trang và triết lý Đông Phương, đồng thời thể hiện lòng yêu quê hương, tình thương dân tộc, và tinh thần đoàn kết, kiên định yêu nước cùng sự trung thành với giá trị gia đình và xã hội.
Mẫu 04. Chi tiết tiểu sử và sự nghiệp văn học của nhà thơ Nguyễn Khuyến
Nguyễn Khuyến, được coi là một trong những nhà thơ vĩ đại cuối thời trung đại, không chỉ khắc họa những bức tranh đẹp về quê hương và con người Việt Nam mà còn là hình mẫu của lòng yêu nước và sự trung thành sâu sắc.
Với hơn 800 tác phẩm bằng chữ Hán và chữ Nôm, Nguyễn Khuyến đã truyền tải tâm huyết và tri thức phong phú về văn hóa Việt Nam. Sáng tác của ông không chỉ dừng lại ở một thể loại mà bao gồm thơ, văn, câu đối, tập trung vào tình yêu quê hương, gia đình, bạn bè và cuộc sống của người dân chân thật. Những bài thơ của ông không chỉ phản ánh nỗi buồn quê hương mà còn là sự chỉ trích sắc bén đối với thực dân và phong kiến.
Tuyển tập 'Quế Sơn thi tập' của Nguyễn Khuyến, với 200 bài thơ chữ Hán và 100 bài thơ chữ Nôm, không chỉ là một bộ sưu tập thơ vĩ đại mà còn là biểu tượng của tinh hoa văn học dân tộc Việt Nam. Các tác phẩm khác như 'Yên Đổ thi tập,' 'Cẩm Ngữ,' 'Bách Liêu thi văn tập,' 'Bạn đến chơi nhà' và các bài thơ như 'Thu điếu,' 'Thu ẩm,' và 'Thu vịnh' nổi bật phong cách sáng tạo của Nguyễn Khuyến, hòa quyện trào phúng và trữ tình.
Nguyễn Khuyến, với phong cách thơ trào phúng đặc trưng, đã đóng góp lớn vào sự phát triển của văn học dân tộc. Ông không chỉ nổi bật với thơ trào phúng mà còn là một nhà thơ trữ tình, thể hiện những cảm xúc chân thành và sâu sắc về nhân dân và quê hương. Ngôn ngữ của ông phong phú, hình ảnh sinh động và dòng thơ mỹ lệ, tạo nên một không gian tưởng tượng đa dạng về thiên nhiên, con người và quê hương.
Mỗi bài thơ của Nguyễn Khuyến không chỉ phản ánh những khó khăn trong cuộc sống mà còn làm nổi bật lòng trung thành và tình yêu nước sâu sắc của người Việt. Những tác phẩm của ông không chỉ là văn bản, mà là những tác phẩm đầy cảm xúc, tinh hoa của lòng trung thành và yêu quê hương, khiến ông không chỉ là một nhà thơ vĩ đại mà còn là nguồn cảm hứng bền vững cho các thế hệ sau.
- Phân tích 8 câu mở đầu bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu một cách sâu sắc nhất
- Ngô Quyền là ai? Một cái nhìn tổng quan về tiểu sử của Ngô Quyền
- Phân tích bài thơ Ông đồ của Vũ Đình Liên một cách sâu sắc nhất