Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung là một trong các chủ đề ngữ pháp quan trọng. Để có thể giao tiếp hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK, bạn cần hiểu rõ kiến thức này. Trên bài viết hôm nay, Mytour sẽ chia sẻ chi tiết về loại bổ ngữ trạng thái. Hãy cùng theo dõi và học ngay từ bây giờ nhé!
Bổ ngữ trạng thái tiếng Trung
I. Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung là gì?
Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung được sử dụng để mô tả, đưa ra đánh giá, phán đoán về kết quả, mức độ, trạng thái,... của một hành động thường xuyên, đã hoặc đang diễn ra. Loại bổ ngữ này thể hiện rõ tính chất của sự vật, sự việc đạt đến mức độ nào đó.
Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung rất tương tự với tiếng Việt là những từ để miêu tả cho vị ngữ. Nó sử dụng 得 để nối giữa động từ và tính từ.
Ví dụ:
- 阮洋学得好。/Ruǎnyáng xué de hǎo/: Nguyễn Dương học tốt.
- 小明说得对。/Xiǎomíng shuō de duì/: Tiểu Minh nói đúng.
II. Cấu trúc bổ ngữ thể trạng thái trong tiếng Trung
Cấu trúc của bổ ngữ thể trạng thái trong tiếng Trung là ngữ pháp Hán ngữ quan trọng mà bạn cần phải nắm vững, cụ thể:
1. Cấu trúc khẳng định
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ + 得 + tính từ
Ví dụ minh họa:
- 小玲跑得很快。/Xiǎolíng pǎo de hěn kuài/: Tiểu Linh chạy rất nhanh.
- 今天名章起得很早。/Jīntiān Míng Zhāng qǐ de hěn zǎo/: Hôm nay Minh Trang dậy rất sớm.
- 这个女孩笑得很可爱。/Zhège nǚhái xiào de hěn kě'ài/: Cô gái kia cười rất đáng yêu.
2. Cấu trúc phủ bổ ngữ thể trạng thái trong tiếng Trung
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ + 得 + 不 + tính từ
Ví dụ minh họa:
- 她说得不流利。/Tā shuō de bù liúlì/: Cô ấy nói không lưu loát.
- 他学得不好。/Tā
- 他长得不高。/Tā zhǎng de bù gāo/: Anh ấy không cao.
3. Cấu trúc câu hỏi
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ + 得 + tính từ + 不 + tính từ?
Hoặc
Chủ ngữ + động từ + 得 + tính từ + 吗?
Hoặc
Chủ ngữ + động từ + 得 + thế nào?
Ví dụ minh họa:
- 小明写得快不快?/Xiǎomíng xiě de kuài bùkuài/: Tiểu Minh viết có nhanh không?
- 田芳学得好吗?/Tiánfāngxué de hǎo ma/: Điền Phương học tốt không?
- 玛丽唱得怎么样?/Mǎlì chàng de zěnme yàng/: Mary hát như thế nào?
Trên đây là các cấu trúc áp dụng cho trường hợp động từ không có tân ngữ. Với các động từ có tân ngữ trong câu, bạn có thể sử dụng hai cấu trúc sau đây:
Loại cấu trúc | Cấu trúc | Ví dụ |
Cấu trúc lặp lại động từ |
|
|
Cấu trúc đưa tân ngữ lên trước động từ, sau chủ ngữ |
|
|
III. Phân biệt giữa trạng ngữ và bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa cách dùng của trạng ngữ và bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung. Để tránh nhầm lẫn này, hãy chú ý hai yếu tố quan trọng sau đây:
- Bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung thường do tính từ đảm nhiệm nhằm đánh giá mức độ của hành động (thường đã xảy ra). Ví dụ: 今天小明起得早。/Jīntiān Xiǎomíng qǐ de zǎo/: Hôm nay Tiểu Minh dậy sớm (早 là bổ ngữ trạng thái của động từ 起, hành động 起早 đã xảy ra rồi).
- Trạng ngữ thường do tính từ đảm nhận nhằm nêu rõ trạng thái, phương thức của hành động, thường chỉ động tác thường xuyên xảy ra hoặc sắp xảy ra trong tương lai hoặc mang ý nghĩa khuyên bảo. Ví dụ: 明天小明早起。/Míngtiān Xiǎomíng zǎoqǐ/: Ngày mai Tiểu Minh dậy sớm (早 là trạng ngữ của 起, trong câu có từ 明天 - ngày mai chỉ hành động chưa xảy ra).
IV. Các dạng khác của bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về bổ ngữ trong tiếng Trung, Mytour sẽ chia sẻ các dạng khác của loại ngữ pháp này dưới đây!
1. Bổ ngữ tính thái
Cách sử dụng:
- Bổ ngữ tình thái là một dạng khác của bổ ngữ trạng thái, thường đặt ở phía sau động từ hoặc tính từ nhằm biểu thị rõ ràng động từ, tính từ đó diễn ra như thế nào.
- Đi kèm phía sau 得 thường là cụm động từ, đoản ngữ.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ + 得 + cụm động từ/câu
Ví dụ minh họa:
- 小王写汉字写得手也疼了。/Xiǎo wáng xiě hànzì xiě de shǒu yě téngle/: Tiểu Vương viết chữ Hán đến nỗi đau cả tay.
- 麦克气得跳起来了。/Màikè qì de tiào qǐláile/: Mike tức đến nỗi nhảy dựng phát lên.
2. Bổ ngữ đánh giá
Việc sử dụng: Bổ ngữ đánh giá, còn gọi là bổ ngữ mức độ, thường đứng sau động từ hoặc tính từ để diễn tả mức độ của động từ hoặc tính từ đó.
Cấu trúc:
Động từ/Tính từ + 多了/极了/远了。
Ví dụ:
- 小月的健康好多了。/Xiǎoyuè de jiànkāng hǎoduōle/: Sức khỏe của Tiểu Nguyệt tốt hơn nhiều rồi.
- 姐妹俩的性格差远了。/Jiěmèi liǎ de xìng géchà yuǎnle/: Tính cách của hai chị em trái ngược nhau nhiều lắm.
- 我妈做的面条好吃极了。/Wǒ mā zuò de miàntiáo hǎohào chī jíle/: Món mì mẹ tôi nấu ngon không thể tả nổi.
- 日语比韩语难多了。/Rìyǔ bǐ Hányǔ nán duōle./: Tiếng Nhật khó hơn tiếng Hàn rất nhiều.
V. Bài tập về bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung
Để hỗ trợ bạn củng cố kiến thức về ngữ pháp bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung, Mytour sẽ cung cấp các bài tập áp dụng. Hãy nhanh chóng làm bài để nắm chắc kiến thức nhanh chóng nhé!
1. Bài tập
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung, sử dụng ngữ pháp bổ ngữ trạng thái.
-
- Bạn đánh bóng rổ tốt hay không tốt vậy?
- Anh ta đến thật sớm.
- Anh ấy viết chữ Hán nhanh như người Trung Quốc
- Xem xong bộ phim đó, anh ấy cảm động đến rơi nước mắt
- Anh ấy phát âm rất chuẩn
- Hôm qua con trai tôi đi ngủ rất muộn.
- Tiểu Minh đàn piano không tồi.
- Owen ăn không ít.
2. Đáp án
-
- 你打球打得好不好?
- 他来得真早。
- 他汉字写得跟中国人一样快。
- 看了那部电影,他感动得流下了泪。
- 他发音发得很准。
- 昨天我儿子睡得很晚。
- 小明钢琴弹得不错。
- 欧文吃得不少。
Như vậy, Mytour đã tiết lộ chi tiết kiến thức về bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung. Hy vọng, những thông tin mà bài viết chia sẻ là tài liệu ngữ pháp hữu ích giúp bạn nắm bắt tiếng Hán nhanh chóng.