1. Các thì cơ bản trong tiếng Anh - English Tense
Thì Hiện tại hoàn thành
* Cấu trúc: (+) S + has / have + V-ed (pp) + O
(-) S + has / have + not + V-ed (pp) + O
(?) Has / have + S + V-ed (pp) + O?
PP = Quá khứ phân từ (Past Participle)
Quy Tắc V-ed: Xem cột 3 (V3) trong BQT
* Các trạng từ: just, recently, ever, never, already, since, for, so far, yet, up to now, lately, twice, three times, many times, not…yet
eg: I have just spotted my sister in the park.
Note: (just, ever, never, already) should follow have/has. Example: She has completed her homework recently. (recently, lately, yet) are placed at the end of the sentence.
* Usage:
- To describe an action that has just occurred.
- An action that took place in the past without specifying the exact time.
- Hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại, tiếp tục đến tương lai.
- Hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
Thì Quá Khứ Đơn
a. Đối với động từ Tobe:
* I/ He / She / It (Nam) Was
Eg: Nam was not in class yesterday
* You / We / They (Nam và Lan) Were
Eg: Were Minh and Mai at the hospital last month?
b. Đối với động từ thường:
* Cấu trúc: (+) S + V-ed/(V2 BQT) + O
*eg: Tom visited Paris during last summer.
For negative and interrogative sentences, use the auxiliary verb did
(-) S + did not + Vinf + O (He did not watch TV last night.
(?) Did + S + Vinf + O? (Did you visit HCM city two days ago?
Adv: Yesterday, ago, last (week/month/year/…)
c. Phương pháp sử dụng:
- Được dùng để chỉ một hành động đã hoàn tất trong quá khứ và không còn tiếp tục trong thời điểm hiện tại
d. Cách thêm đuôi ed vào động từ thông thường
- Đối với những động từ kết thúc bằng E (câm) hoặc EE, chỉ cần thêm D vào cuối động từ. Ví dụ: smile => smiled
- Đối với động từ có một âm tiết, kết thúc bằng “Nguyên âm + Phụ âm”.
Đối với các động từ kết thúc bằng một phụ âm, với một nguyên âm (u, e, o, a, i) đứng trước, ta nhân đôi phụ âm rồi thêm ED vào.
Ví dụ: stop => stopped
- Đối với động từ có hai âm tiết, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” và trọng âm ở âm tiết cuối, ta cần “nhân đôi phụ âm” cuối cùng và thêm ED vào sau động từ.
Ví dụ: prefer => preferred
- Đối với động từ kết thúc bằng “Phụ âm + Y”
Đối với các động từ kết thúc bằng chữ “Y” dài, với một phụ âm đứng trước, chúng ta cần chuyển “Y” dài thành “i” ngắn và thêm “ED” vào cuối động từ.
Ví dụ: try => tried
Tuy nhiên, nếu có một nguyên âm (a, o, u, i, e) đứng trước “Y”, chỉ cần thêm ED vào cuối mà không cần thay đổi “Y”
Ví dụ: play => played
Thì Quá khứ tiếp diễn
* Cấu trúc (+) S + Was/ were + V- ing + O
(-) S + Was/ were + not + V- ing + O
(?) Was/ were + S + V- ing + O?
Cách sử dụng:
- Được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.
=> Vào lúc 6 giờ chiều Chủ nhật tuần trước, tôi đang làm bài tập.
- Được sử dụng để mô tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. (While)
=> Tôi đang nấu ăn trong khi em gái tôi đang rửa chén.
- Dùng để mô tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xảy ra cắt ngang. (When)
=> Khi thầy giáo đến, chúng tôi đang hát một bài hát.
2. Các dạng câu điều kiện - Conditional Sentence
a. Khái niệm cơ bản.
- Một câu điều kiện bao gồm hai phần là mệnh đề chính và mệnh đề phụ (If). Mệnh đề phụ (If) có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Câu điều kiện loại 1: điều kiện có khả năng xảy ra.
* Cấu trúc:
MỆNH ĐỀ IF
Hiện tại đơn (HTđ)
Nếu + S + V(HT) + O,
MỆNH ĐỀ CHÍNH
Tương lai đơn (TLđ)
S + Will/Shall + V (infinitive) + Object
For example: + John usually walks to school when he has enough time.
+ If she consumes a lot of food, she may become overweight.
Conditional Sentence Type 2: unreal conditions in the present.
* Structure:
CẤU TRÚC IF
Quá khứ đơn (Past Simple),
If + S + Ved (V2) + Object
CẤU TRÚC CHÍNH
would/could/should/might + V nguyên mẫu
S + would/could + V (infinitive) + Object
* Note: Use Were for all subjects (in the If clause)
* Example: If I had a lot of money, I would purchase a new bicycle.
If I were in your position, I wouldn’t mention that to him.
Note: Unless = if…not (unless, except)
Example: Unless it rains, we will head to the movies. = (If it doesn’t rain, we will head to the movies)
3. Usage of the verb 'Wish' - Wish Sentences
Theory.
- The verb Wish = If only (wishful thinking) is typically used to express desires or situations that are not real or quite challenging to achieve.
- There are 2 types of wish sentences.
Future aspirations: (dreams for the future)
* structure: S1 + wish + S2 + would/could + V (infinitive) + Object.
If only + S + would/could + V (infinitive) + Object
* Example: - I wish I could become an astronaut someday.
- Tom hopes he could travel to Paris next summer.
- I wish I could join you on the trip next Sunday.
Current desire (wish for now)
* structure: S1 + wish + S2 + V-ed + Object
Were + adjective / noun
* Note: Use Were for all subjects
* example: I wish I were wealthy (though I am currently not)
- I cannot swim. I wish I had the ability to swim.
4. The passive voice - Passive Voice
Theory.
- Observation:
+ Active voice example: Mr. Smith is the one teaching (Active)
+ Passive voice example: English is being taught by Mr. Smith. (Passive)
- Rules:
+ In the passive voice, the object of the active sentence becomes the subject, followed by the passive verb form Be + Past Participle (pp)
+ In the active voice, the subject is the one performing the action, while the object comes with a preposition indicating the agent
* Note: bỏ các cụm như by them/ by people/ by someone
Tóm tắt các công thức thì trong cấu trúc bị động.
- HTĐ: Am, is, are + V-ed (pp)
- QKĐ: Was, were + V-ed (pp)
- HTTD: Am, is, are + being + V-ed (pp)
- QKĐD: Was, were + being + V-ed (pp)
- HTHT: Have, has + been + V-ed (pp)
MODEL VERBS: Can, may, might, should, will
Have to, used to, + be + V-ed (pp)
Phương pháp chuyển đổi:
Bước 1: Chuyển Tân ngữ (O) từ câu chủ động thành Chủ từ (S) trong câu bị động.
Bước 2:
a/ Xác định thì của động từ trong câu chủ động và sử dụng To Be tương ứng.
b/ Chuyển động từ chính sang dạng PP (QK phân từ).
Bước 3: Đưa Chủ từ (S) từ câu chủ động vào vị trí Tân ngữ (O) trong câu bị động, sau By chỉ tác nhân.
* ví dụ: I study English daily. (Active)
=> English is studied by me daily. (Passive)
5. Câu trực tiếp - gián tiếp - Reported Speech
Khái niệm.
- Câu gián tiếp là cách diễn tả lại những gì người khác đã nói.
* Cách chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp:
Thay đổi thì của động từ
HTĐ (is/are/am) -> QKĐ (was/were)
HTTD (is/are/am + V-ing) -> QKTD (was/were + V-ing)
TLĐ (Will) -> TL trong QK (Would)
Can -> Could / capable of
Shall -> Should
Must -> Needed to / would be required to
Have to -> Needed to
Will -> Would
Chỉnh sửa chủ ngữ, tân ngữ, và đại từ sở hữu.
- Ngôi thứ nhất: (I, we, me, mine, us, our) chuyển đổi thành ngôi thứ ba (He, She, It, They, him/her, his/hers, its, their, them) tương thích
* ví dụ: Jane nói,” I live in the suburbs” (Jane nói rằng cô ấy sống ở ngoại ô)
- Ngôi thứ hai (You, your, yours) được điều chỉnh theo ngôi của tân ngữ trong mệnh đề tường thuật.
* ví dụ: Anh ấy nói với tôi,” You can take my book” (Anh ấy nói với tôi rằng tôi có thể lấy sách của anh ấy.
- Ngôi thứ ba (He, She, It, They, him, his, her, them, their) vẫn giữ nguyên (không thay đổi).
* ví dụ: Mary nói,” They come to help the pupils.”
( Mary đã nói rằng họ đến để giúp đỡ các học sinh.
Trạng từ chỉ thời gian.
Trực tiếp (Direct speech): now, ago, today, tonight, tomorrow, yesterday, last week/month/year, next week/month/year
Gián tiếp (Reported speech): then, before, that day, the next day/following day, the day before, the previous week/month/year, the following week/month/year
* ví dụ: - “I’m going now”. Anh ấy đã nói
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi vào thời điểm đó. - Cô ấy nói “Tôi đã ở Huế hôm qua”.
Cô ấy cho biết rằng cô ấy đã ở Huế vào ngày trước đó.
Trạng từ chỉ nơi chốn.
Trực tiếp (Direct speech): here, this, these
Gián tiếp (Reported speech): there, that, those
* ví dụ: - Anh ấy nói, “Đặt sách ở đây”
Anh ấy bảo tôi đặt sách ở đó.
- Tom nói với tôi, “Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Sáu này”
He mentioned that he would see me that Friday.
Câu mệnh lệnh gián tiếp
* Công thức: TT: “V + O”
=> GT: S + told/ordered/asked + O + to-inf…
TT “Don’t/ doesn’t + V + O”
=> GT: S + asked/told + O + not + to-inf …
Eg: -“Hurry up, Lan”
He instructed Lan to hurry up.
- “Shut the door”
He commanded them to close the door.
- “Don’t leave the room”.
He instructed them not to exit the room.
Câu nghi vấn
a. Yes/No questions
* Công thức: TT: S + tell/told + “Do/does/was/will/are/is.. + S + V + O?”
GT => S + asked/wondered + (O) + If/whether + S + V (lùi 1 bậc về QK) + O
* eg: - “Have you seen that film?” he inquired
He inquired if she had watched that film.
- “Will Tom be here tomorrow?” she asked
She wondered whether Tom would be there the following day.
b. Wh – questions (who, what, where, why, when, how much/ many/ long)
* Formula: TT: S + tell/ told + “ wh- qs + (do/was/will)... + S + V + O?”
GT: S + asked/wondered + (O) + wh – qs + S + V (shifted 1 step to past tense) + O.
* Example: - “What time does the film begin?” He asked H
He inquired what time the film started.
- “What are your plans for tomorrow?” She inquired
She wanted to know what I planned to do the following day.