1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 8: Các Quốc Gia nói tiếng Anh
I. Thì hiện tại đơn
Cấu trúc
- Đối với động từ thường
Khẳng định: S - V(s/es) - O
I/ you/ we/ they/ Ns + V
She/ he/ it/ N + Vs/és
Phủ định: S - don't/ doesn't - V - O
I/ you/ we/ they/ Ns/es + don't + V
She/ he/ it/ N + doesn't + V
Câu nghi vấn: Do/ Does - S - V - O?
Do I/ you/ we/ they/ Ns + V?
Does she/ he/ it/ N + V?
- Đối với động từ TOBE (am/ is/ are)
Khẳng định: S - be - danh từ/tính từ
I + am + danh từ/tính từ
She/ he/ it/ danh từ + is + danh từ/tính từ
You/ we/ they/ danh từ + are + danh từ (s)/tính từ
Phủ định: S - be not - danh từ/tính từ
I + am not + danh từ/tính từ
She/ he/ it/ danh từ + isn't + danh từ/tính từ
You/ we/ they/ danh từ + aren't + danh từ (s)/tính từ
Câu nghi vấn: Be - S - danh từ/tính từ?
Am + I + danh từ (s)/ tính từ?
Are + bạn/ họ/ danh từ + danh từ (s)/ tính từ?
Is + cô ấy/ anh ấy/ nó/ danh từ + danh từ/tính từ?
2. Cách sử dụng:
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen hoặc một hành động xảy ra thường xuyên và lặp lại trong hiện tại.
Ví dụ: Tôi đi làm mỗi ngày
Anh ấy không tham dự những bữa tiệc lớn như vậy thường xuyên
- Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một chân lý hoặc sự thật hiển nhiên
Ví dụ: Mặt trời mọc ở phía Đông
Tom có phải đến từ Mỹ không?
Việt Nam có hơn 54 dân tộc.
- Thì hiện tại đơn được sử dụng khi nói về lịch trình, thời khóa biểu, hoặc các chương trình (có thể kèm theo mốc thời gian trong tương lai)
Ví dụ: Tàu rời ga lúc 8:15 sáng mỗi ngày
Lễ khai mạc sẽ bắt đầu lúc 7 giờ sáng ngày mai
- Thì hiện tại đơn cũng được dùng sau các cụm từ chỉ thời gian như: when, as soon as,... và các cụm từ chỉ điều kiện như: If, unless
Ví dụ: Khi giáo viên đến, tôi sẽ nộp bài tập của mình
Bạn sẽ không đạt điểm cao trừ khi bạn làm việc chăm chỉ.
- Thì hiện tại đơn được sử dụng với các động từ chỉ nhận thức và tri giác như: tobe, see, hear, understand, know, like, want, glance, feel, think, smell, love, hate, realize, seem, forget, belong to, believe, ...
Ví dụ: Tôi cảm thấy ốm sáng nay
Anh ấy không thích coca cola
3. Trạng từ
- Always = constantly: luôn luôn
- Usually = frequently = regularly: thường xuyên
- Often: hay thường xuyên
- Sometimes = at times = occasionally: thỉnh thoảng
- Seldom = rarely: hiếm khi
- never: không bao giờ
- Nowadays: hiện nay
- Everyday/ week/ month/ year/ spring/ summer...: mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm, mỗi mùa xuân, mỗi mùa hè
II. Thì hiện tại tiếp diễn
1. Cấu trúc
Khẳng định: S - be (am/ is/ are) - V-ing
I + am + V-ing
She/ he/ it/ N + is + V-ing
You/ we/ they/ Ns + are + V-ing
Phủ định: S - be not - V-ing
I + am not + V-ing
She/ he/ it/ N + isn't + V-ing
You/ we/ they/ Ns + aren't + V-ing
Nghi vấn: be - S - V-ing?
Are + you/ họ/ Ns + V-ing
Is + she/ he/ it/ N + V-ing?
2. Cách sử dụng
- Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để chỉ một hành động đang xảy ra và tiếp tục trong một khoảng thời gian hiện tại, thường đi kèm với các trạng từ như: now, right now, at the moment, at present
Ví dụ: Những đứa trẻ đang chơi bóng đá ngay bây giờ
- Thì hiện tại tiếp diễn cũng thường được dùng trong các câu mệnh lệnh và yêu cầu
- Đôi khi thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động trong tương lai, tương đương với cấu trúc be going to + V
Ví dụ: Cô ấy sẽ nấu bữa tối tối nay
3. Trạng từ
- Now = right now: ngay lúc này
- At the/ this moment = at present = at this time: hiện tại, ngay lúc này
- Các câu mệnh lệnh thường kết thúc với dấu chấm than!
- Đối với câu hỏi về vị trí, dùng Where...? và cho các hành động tại thời điểm hiện tại, dùng What doing?
Khi phàn nàn, áp dụng cấu trúc be + always + V - ing
III. Thì hiện tại hoàn thành
1. Cấu trúc
Khẳng định: S - have/ has - PII
Tôi/ bạn/ chúng tôi/ họ/ những người số nhiều + have + V-ed/ PII
Cô ấy/ anh ấy/ nó/ danh từ số ít + has + V-ed/ PII
Phủ định: S - haven't/ hasn't - PII
Tôi/ bạn/ chúng tôi/ họ/ những người số nhiều + chưa + V-ed/ PII
Cô ấy/ anh ấy/ nó/ danh từ số ít + chưa + V-ed/ PII
Nghi vấn: Have/ Has - S - PII?
Have I/ you/ we/ they/ những người số nhiều + V-ed/ PII?
Has she/ he/ it/ danh từ số ít + V-ed/ PII?
2. Cách sử dụng
- Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để chỉ hành động vừa mới xảy ra và đã kết thúc, thường đi kèm với trạng từ 'just'
- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ mà không xác định rõ thời điểm cụ thể
- Thì hiện tại hoàn thành mô tả những hành động đã được lặp lại nhiều lần trong quá khứ
- Thì hiện tại hoàn thành xuất hiện sau các từ so sánh ở cấp độ cao nhất
- Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng với các cụm từ như 'Đây là lần đầu tiên/thứ hai,' hoặc 'đây là lần đầu tiên.'
2. Bài tập thực hành
Ex1: Chọn chữ cái a, b, c, d cho từ có phần gạch dưới khác biệt so với các từ còn lại
1. a. accent
b. cattle
c. kangaroo
d. parade
2. a. haunt
b. hour
c. help
d. hold
Ex2: Chọn chữ cái a, b, c, d cho từ có cách nhấn âm khác biệt so với các từ còn lại
1. a. Chinese
b. coffee
c. trainee
d. người quản trị
2. a. lễ kỷ niệm
b. người vắng mặt
c. người tận tâm
d. trọng tài
Ví dụ 3: Chọn chữ cái a, b, c, d để hoàn thành các câu
1. Không thể phủ nhận rằng tiếng Anh đã trở thành một ... ngôn ngữ toàn cầu
a. quốc gia
b. quốc tế
c. văn hóa
d. đa văn hóa
2. Chuyến tàu ... ga lúc 8:00 sáng mỗi ngày
a. rời
b. đang rời
c. sẽ rời
d. lá
3. Koalas được biết đến như biểu tượng nổi tiếng của ... Úc
a. của
b. ở
c. trên
d. cho
4. Những gì anh ấy nói về tôi là ... sai
a. tuyệt đối
b. hoàn toàn
c. chính thức
d. chính thức
5. Ngôn ngữ chính thức của đất nước bạn là gì?
a. một
b. một
c. cái
d. x
6. Canada bao gồm ... 10 tỉnh và 6 lãnh thổ
a. trên
b. của
c. bởi
d. với
7. Kể từ năm 1965, lá đỏ của cây phong ... trở thành biểu tượng nổi tiếng nhất của Canada
a. đã trở thành
b. trở thành
c. đã trở thành
d. trở thành
8. Mount Rushmore nằm ... ở Mỹ
b. đến
c. của
d. với
3. Bài tập luyện kỹ năng đọc hiểu
Ex6: Chọn đáp án a, b, c, d để trả lời các câu hỏi sau đây
Con kiwi chỉ sống ở New Zealand. Đây là một loài chim rất đặc biệt vì không thể bay. Kiwi có kích thước bằng một con gà, không có cánh hoặc đuôi, và không có lông giống như các loài chim khác.
Chim kiwi thích có nhiều cây xung quanh. Nó ngủ vào ban ngày vì ánh sáng mặt trời làm đau mắt. Nó có thể ngửi được mùi bằng mũi của mình, và là loài chim duy nhất trên thế giới có khả năng này. Trứng của kiwi rất lớn.
Hiện nay chỉ còn ít con kiwi ở New Zealand. Người New Zealand muốn bảo vệ loài kiwi. Hình ảnh của kiwi xuất hiện trên tiền của New Zealand. Người từ New Zealand đôi khi được gọi là Kiwis.
1. Kiwi sống ở đâu?
a. ở Anh
b. ở Mỹ
c. ở New Zealand
d. ở Philippines
2. Chim kiwi có thể bay không?
a. Không, chúng không thể
b. Có, chúng có thể
3. Tại sao chim kiwi lại ngủ vào ban ngày?
a. Nó thích ngủ
b. Nó đói
c. Nó ghét ánh sáng ban ngày
d. Ánh sáng mặt trời làm đau mắt nó
4. Trứng của chim kiwi như thế nào?
a. nhỏ
b. dễ vỡ
c. dày
d. lớn
5. Người New Zealand thường được gọi là gì?
a. Xác sống
b. tiền tệ
c. bánh quy
d. trái kiwi
Ex2:
1. Có nhiều quốc gia nói tiếng Anh trên thế giới
Có nhiều quốc gia nói tiếng Anh trên toàn cầu
2. Bạn có thể cho tôi biết biểu tượng của Scotland là gì không?
Bạn có thể cho tôi biết biểu tượng của Scotland là gì không?
3. Năm mươi ngôi sao trên cờ của Hoa Kỳ đại diện cho năm mươi bang.
Năm mươi ngôi sao trên cờ của Hoa Kỳ biểu thị năm mươi bang.
4. Nhiều người thích xem Titanic mặc dù kết thúc buồn.
Nhiều người thích xem Titanic dù có kết thúc buồn.
5. Biểu tượng của quốc gia bạn là gì?
Biểu tượng của quốc gia bạn là gì?
Ex3: Viết lại câu mà không thay đổi ý nghĩa
1. Anh ấy đã hai tháng không cắt tóc.
a. Đã hai tháng kể từ lần cuối cùng anh ấy cắt tóc.
b. Anh ấy sẽ không bao giờ cắt tóc nữa.
c. Cắt tóc tốn nhiều tiền.
d. Anh ấy quá lười để cắt tóc.
2. Học về du lịch rất thú vị.
a. Đừng học về du lịch
b. Học về du lịch không vui
c. Học về du lịch không phải là ý tưởng hay
d. Học về du lịch rất thú vị
Bài viết trên Mytour đã cung cấp thông tin chi tiết về ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 liên quan đến các quốc gia nói tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.