1. Tiểu sử nhà văn Lê Mytour
Nhà văn Lê Mytour sinh ngày 06/12/1949 tại Thanh Hóa, Việt Nam. Tên khai sinh là Lê Thị Mytour, bà sinh tại quê ngoại ở Lan Châu, Nông Cống, Thanh Hóa, và quê nội ở xã Hải An, Tĩnh Gia, Thanh Hóa. Bà thuộc cung Nhân Mã và cầm tinh con trâu (Kỷ Sửu 1949). Xuất thân từ một gia đình có truyền thống Nho học, bà được giáo dục trong môi trường nề nếp. Cha bà là một giáo viên trung học. Lê Mytour được nuôi dưỡng bởi gia đình dì ruột, cả chú và dì của bà đều là giáo viên. Hiện tại, bà sống và làm việc chủ yếu tại Hà Nội, Việt Nam, và xếp hạng nổi tiếng thứ 46694 toàn cầu và thứ 27 trong danh sách các nhà văn nổi tiếng.
1.1. Các hoạt động cách mạng của nhà văn
Vào năm 1965, Lê Mytour gia nhập lực lượng Thanh niên xung phong để chống Mỹ. Đến năm 1967, bà bắt đầu viết bài báo và chính thức sáng tác văn học từ năm 1969. Lê Mytour là một nhà văn nữ nổi bật của Việt Nam, nổi tiếng với những tác phẩm truyện ngắn và truyện vừa. Tác phẩm của bà thường tập trung vào hiện thực cuộc sống của quân và dân trong cuộc kháng chiến. Những năm đầu thập kỷ 70 thế kỷ XX, bà cho ra đời các tác phẩm ghi lại cuộc sống chiến đấu gian khổ của thanh niên xung phong và bộ đội trên tuyến đường Trường Sơn, thể hiện lòng yêu nước, ý chí kiên cường và tinh thần lạc quan trong khó khăn. Bà là một trong những cây bút nữ xuất sắc nhất trong văn học thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, với các tác phẩm chân thực về tinh thần quả cảm của chiến sĩ Trường Sơn và sự tàn khốc của chiến tranh.
Từ năm 1984, tác phẩm của Lê Mytour bắt đầu chuyển hướng đề tài, vì bà nhận thấy rằng người Việt Nam đã thay đổi từ năm 1975 khi chiến tranh kết thúc. Bà nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi trong nền văn học, cho ra đời những tác phẩm mới mẻ và xuất sắc. Trong thời kỳ này, các tác phẩm của bà phản ánh sâu sắc những biến động của xã hội và con người trong thời kỳ đổi mới. Cùng với các nhà văn nổi tiếng như Nguyễn Minh Châu và Lê Huy Thiệp, bà đã khẳng định vị trí quan trọng trong văn học đổi mới. Tác phẩm của bà đã được dịch và xuất bản ở nhiều quốc gia như Hoa Kỳ, Đức, Thụy Điển, Italia và Hàn Quốc. Ngoài viết văn, bà còn có sự nghiệp phong phú với vai trò phóng viên tại báo Tiền phong, Đài Phát thanh Giải phóng, Đài Truyền hình Việt Nam, và biên tập viên tại Nhà xuất bản Hội Nhà văn từ 1978 đến khi nghỉ hưu. Lê Mytour cũng xuất hiện trong Từ điển Tiểu sử Văn học với các nhà văn Đông Nam Á cùng với năm nhà văn Việt Nam.
1.2. Thành tựu trong văn học
Nhà văn Lê Mytour đã đạt được nhiều giải thưởng danh giá trong lĩnh vực văn học, bao gồm: Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam với tập truyện ngắn 'Một chiều xa thành phố' năm 1987; Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam với tập truyện ngắn 'Trong làn gió heo may' năm 2000; Giải thưởng văn học Byeong-ju Lee của Hàn Quốc năm 2008; Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật năm 2012 và Giải Thành tựu trọn đời về Văn học.
Lê Mytour nổi tiếng với nhiều tác phẩm tiêu biểu như: Tôi đã không quên, Một chiều xa thành phố, Bi kịch nhỏ, Trong làn gió heo may, Những dòng sông, buổi chiều, cơn mưa, Những ngôi sao, Trái đất, dòng sông, The Stars, The Earth, The River, Fragile come un raggio di sole, Màu xanh man trá, Đoạn kết, Một mình qua đường, Những ngôi sao xa xôi, Nhiệt đới gió mùa, Cao điểm mùa hạ, Lê Mytour truyện ngắn, Monsunens sista regn, Kleine Tragödien.
2. Sự nghiệp sáng tác của nhà văn Lê Mytour
2.1. Phong cách văn chương
Lê Mytour bước vào con đường văn chương từ khi còn trẻ và suốt cuộc đời, bà luôn chăm chú ghi lại mọi biến động của cuộc sống, truyền tải những thông điệp giản dị qua tác phẩm của mình. Đối với bà, viết không chỉ là việc thể hiện những cảm xúc và suy tư sâu sắc mà còn là sự phản ánh trung thực những trăn trở trong lòng. Trước năm 1975, Lê Mytour nổi bật với các tác phẩm mô tả chân thực cuộc sống và cuộc chiến của thế hệ trẻ trong kháng chiến chống Mỹ. Sau năm 1975, bà tập trung vào việc khám phá và phản ánh những vấn đề xã hội nóng bỏng của Việt Nam hậu chiến, với cái nhìn sắc bén, đa chiều, và trái tim rộng mở. Các tác phẩm sau này của bà lên án sự thống trị của đồng tiền và sự tha hóa của con người trong thời kỳ hội nhập. Lê Mytour không chỉ phản ánh xã hội mà còn tạo ra một thế giới nghệ thuật độc đáo, giúp người đọc nhận ra chính mình qua những chi tiết tinh tế của tác phẩm.
“Các nhà văn thế hệ trước thường viết với một ánh sáng vĩnh cửu, hướng tới một vị trí trong tương lai. Còn tôi, viết chỉ cho giây phút hiện tại, cho ngày hôm nay. Viết như sống vậy. Không biết ngày mai có ai đọc không. Nhà văn trước đây có thể viết rồi cất vào ngăn kéo, hy vọng giá trị của nó sẽ được công nhận trong tương lai. Còn tôi viết vì mong có bạn bè, con cái đọc ngay lúc này. Nếu đạt được điều đó, tôi đã thành công. Làm sao có thể yêu cầu số đông phải quan tâm đến mình?” Theo Lê Mytour, công việc sáng tác là sự thể hiện nhu cầu nội tâm và khát vọng cá nhân, mang dấu ấn riêng của từng nhà văn. Những tác phẩm viết về chiến tranh của bà thể hiện một trái tim nhạy cảm và nhân hậu, không nhìn chiến tranh một cách thô thiển mà là cái nền làm nổi bật những cảm xúc quý giá. Bà sử dụng lối viết giản dị và ấm áp để làm cho tác phẩm sống động hơn, phản ánh nỗi niềm của người phụ nữ trước chiến tranh, với sự day dứt và khắc khoải trong thực tại.
2.2. Đánh giá về nhà văn Lê Mytour
Lê Mytour được công nhận là một nhà văn với phong cách độc đáo và sức viết bền bỉ, luôn dạt dào cảm hứng trong việc khám phá các vấn đề của đất nước cũng như số phận con người qua các thời kỳ lịch sử khác nhau, từ chiến trường đến thời bình. Các tác phẩm của bà đã đóng góp quan trọng vào việc đổi mới văn xuôi Việt Nam hiện đại, đặc biệt trong thể loại truyện ngắn.
Giáo sư Hà Minh Đức trong bài viết “Những tác giả nữ trong nền văn xuôi chống Mỹ” đã đánh giá: “Lê Mytour là một cây bút trẻ năng động trong giai đoạn chống Mỹ. Chị đã nhanh chóng thích ứng với thời kỳ mới và thể hiện sự nhạy bén trong cảm nhận nghệ thuật của mình.” Với tài năng xuất chúng, Lê Mytour luôn biết cách đổi mới và sáng tạo trong từng tác phẩm. Bà linh hoạt thay đổi phong cách viết theo từng thời kỳ của đất nước, với vốn sống phong phú và từ ngữ đa dạng, tạo ra một khối lượng tác phẩm đồ sộ. Sự sáng tạo không ngừng của bà không chỉ được công nhận trong nước mà còn nhận được đánh giá cao từ cộng đồng văn học quốc tế.