1. Thông tin từ vựng về các mùa trong tiếng Anh
1.1 Danh sách từ vựng về các mùa trong năm bằng tiếng Anh
Dưới đây là chi tiết về từ vựng về các mùa trong năm bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
- Spring /sprɪŋ/: Mùa xuân
- Summer /ˈsʌmər/: Mùa hè
- Autumn / Fall /ˈɔtəm/ – /fɔl/: Mùa thu
- Winter /ˈwɪntər/: Mùa đông
Từ vựng các mùa trong năm bằng tiếng Anh
1.2 Từ vựng sử dụng để diễn đạt về các mùa trong tiếng Anh
Ngoài các từ vựng về mùa trong tiếng Anh đã nêu ở trên, đừng bỏ qua các từ dùng để miêu tả 4 mùa tiếng Anh dưới đây nhé:
- Rainy /reɪni/: Có mưa
- Cloudy /ˈklaʊdi/: Nhiều mây
- Windy /ˈwɪndi/: Nhiều gió
- Sunny /ˈsʌni/: Có nắng
- frosty / ˈfrɔːsti/: Giá rét
- Hot / hɑːt/: Nóng
- Stormy /ˈstɔːrmi/: Có bão
- Dry /draɪ/: Khô ráo
- Rainbow / ˈreɪnboʊ/: Cầu vồng
80 TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN VỀ CÁC MÙA TRONG NĂM - Học Tiếng Anh Trực Tuyến (Online)
- climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu
- sunshine / ˈsʌnʃaɪn/: Ánh nắng
- Sun /sʌn/: Mặt trời
- thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm/: Bão tố, cơn giông
- Hot /hɑːt/: Nóng
- Wet /wet/: Ẩm ướt
- Cold /koʊld/: Lạnh
- Lightning /ˈlaɪtnɪŋ /: Tia chớp
- Flood /flʌd/: Tuyết
- Snow /snoʊ/: Tuyết
- Thunder /ˈθʌndər/: Sấm sét
- Foggy /ˈfɔːɡi/: Có sương mù
Từ vựng sử dụng để mô tả các mùa trong tiếng Anh
1.3 Từ vựng về các tháng trong 4 mùa
Dưới đây là chi tiết về từ vựng các tháng trong 4 mùa trong tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo:
1.3.1 Mùa xuân
- January /ˈʤænjʊəri/: Tháng 1
- February /ˈfɛbrʊəri/: Tháng 2
- March /mɑːʧ/: Tháng 3
1.3.2 Mùa hạ
- April /ˈeɪprəl/: Tháng 4
- May /meɪ/: Tháng 5
- June /ʤuːn/: Tháng 6
1.3.3 Mùa thu
- July /ʤʊˈlaɪ/: Tháng 7
- August /ˈɔːɡəst/: Tháng 8
- September /sɛpˈtɛmbə/: Tháng 9
1.3.4 Mùa đông
- October /ɒkˈtəʊbə/: Tháng 10
- November /nəʊˈvɛmbə/: Tháng 11
- December /dɪˈsɛmbə/: Tháng 12
1.4 Từ vựng mô tả đặc điểm của các mùa trong tiếng Anh
Dưới đây là chi tiết từ vựng mô tả các mùa trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo:
1.4.1 Mùa xuân
- Lunar New Year /ˈluːnə njuː jɪə/: Tết nguyên đán
- The New Year /ðə njuː jɪə/: Năm mới
- New Year’s Eve /njuː jɪəz iːv/: Giao thừa
- Rose /rəʊz/: Hoa hồng
- Peach blossom /piːʧ ˈblɒsəm/: Hoa đào
- Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: Hoa mai
- Fine /faɪn/: Thời tiết đẹp
- Dull /dʌl/: Nhiều mây
- Gentle /ˈʤɛntl/: Gió nhẹ
- Foggy /ˈfɒɡi/: Có sương mù
- Raining /ˈreɪnɪŋ/: Đang mưa
- Drizzle /
- There's not a cloud in the sky /ðeəz nɒt ə klaʊd ɪn ðə skaɪ/: Trời không gợn bóng mây
- It's clearing up /ɪts ˈklɪərɪŋ ʌp/: Trời đang quang dần
Từ vựng mô tả đặc trưng của mùa xuân trong tiếng Anh
1.4.2 Mùa hạ
- Summer break /ˈsʌmə breɪk/: Nghỉ hè
- Sunbathe /ˈsʌnˌbeɪð/: Tắm nắng
- Beach /biːʧ/: Bãi biển
- Sun /sʌn/: Mặt trời
- Sunglasses /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/: Kính râm
- Heat wave /hiːt weɪv/: Đợt nóng
- Drought /draʊt/: Hạn hán
- Sunbathe (Bask) /ˈsʌnˌbeɪð (bɑːsk)/: Tắm nắng
- Dip /dɪp/: Nhúng
- Beach /biːʧ/: Bãi biển
- Sunny /ˈsʌni/: Nắng
- Cloudy /ˈklaʊdi/: Nhiều mây
- Windy /ˈwɪndi/: Nhiều gió
- Stormy /ˈstɔːmi/: Có bão
- Flood /flʌd/: Lũ
- Overcast /ˈəʊvəkɑːst/: U ám
- Hailing /ˈheɪlɪŋ/: Đang mưa đá
- It's starting to rain /ɪts ˈstɑːtɪŋ tuː reɪn/: Trời bắt đầu mưa rồi
- It's stopped raining /ɪts stɒpt ˈreɪnɪŋ/: Trời tạnh mưa rồi
- It's pouring with rain /ɪts ˈpɔːrɪŋ wɪð reɪn/: Trời đang mưa to lắm
- The sun's shining /ðə sʌnz ˈʃaɪnɪŋ/: Trời đang nắng
Từ vựng mô tả đặc điểm của mùa hè trong tiếng Anh
1.4.3 Mùa thu
- Leaves /liːvz/: Những chiếc lá
- Mid-Autumn Festival /mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstəvəl/: Lễ hội trung thu
- Lantern /ˈlæntən/: Đèn lồng
- Lion dance /ˈlaɪən dɑːns/: Múa lân
- Grapefruit /ˈɡreɪpˌfruːt/: Quả bưởi
- There's a strong wind /ðeəz ə strɒŋ wɪnd/: Trời đang có gió mạnh
- The sky's overcast /ðə skaɪz ˈəʊvəkɑːst/: Trời u ám
- That sounds like thunder /ðæt saʊndz laɪk ˈθʌndə/: Nghe như là sấm
- That's lightning /ðæts ˈlaɪtnɪŋ/: Có chớp
- Dry /draɪ/: Khô
- Rainbow /ˈreɪnbəʊ/: Cầu vồng
- Misty /ˈmɪsti/: Nhiều sương muối
- Foggy /ˈfɒɡi/: Nhiều sương mù
- Gale /ɡeɪl/: Gió giật
- Tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: Lốc xoáy
- Hurricane /ˈhʌrɪkən/: Cuồng phong
Từ vựng mô tả đặc điểm của mùa thu trong tiếng Anh
1.4.4 Mùa đông
- Snow /snəʊ/: Tuyết
- Snowman /ˈsnəʊmən/: Người tuyết
- Christmas (Noel, Xmas) /ˈkrɪsməs (nəʊˈɛl, ˈkrɪsməs)/ˈkrɪsməs (nəʊˈɛl, ˈkrɪsməs)/: Lễ giáng sinh
- Christmas trees /ˈkrɪsməs triːz/: Cây thông Noel
- Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/: Ông già Noel
- Holly /ˈhɒli/: Hoa huệ
- Mittens /ˈmɪtnz/: Găng tay
- Snowing /ˈsnəʊɪŋ/: Đang có tuyết
- Cold /kəʊld/: Lạnh
- Chilly /ˈʧɪli/: Lạnh thấu xương
- Frosty /ˈfrɒsti/: Giá rét
- Ice /aɪs/: Băng
- Sleet /sliːt/: Mưa tuyết
- Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/: Bông tuyết
Từ vựng mô tả đặc điểm của mùa đông trong tiếng Anh
2. Giới từ thường đi với các mùa, các tháng
Đối với các mùa trong tiếng Anh, thường đi kèm với giới từ “in”. Cụ thể như: In Spring, in Summer, in Fall hoặc In Winter,...
Ngoài ra, khi đứng trước các tháng, chúng ta cũng sử dụng giới từ “in”: In January, in October,...
Tuy nhiên, khi đứng trước ngày, tháng, chúng ta sử dụng giới từ “on”. Cụ thể:On 2nd July, On the 1st of January,...
3. Cách hỏi và đáp về các mùa trong tiếng Anh
Cấu trúc về câu hỏi mùa trong tiếng Anh: What’s the weather like in + tên mùa?
Cấu trúc trả lời: It’s (usually) + từ vựng miêu tả thời tiết
Ví dụ:
- What’s the weather like in summer?
-> It's typically hot during the summer. The temperature usually ranges from 28 to 38 degrees Celsius. (Thường thì nó nóng vào mùa hè. Nhiệt độ thường dao động từ 28 đến 38 độ C.)
- What’s the weather like in fall?
-> It's usually pleasant in the autumn. This is also the season with the most pleasant weather of the year. You'll enjoy the climate that transitions between the summer heat and the winter chill. The weather will be a bit crisp, refreshing. (Thường thì mát mẻ vào mùa thu. Đây cũng là mùa có thời tiết đẹp nhất trong năm. Bạn sẽ thích thú với khí hậu chuyển đổi giữa cái nóng mùa hè và cái lạnh mùa đông. Thời tiết sẽ hơi se lạnh, sảng khoái.)
Cách hỏi và đáp về các mùa trong tiếng Anh
4. Một số thành ngữ về các mùa trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng về các mùa trong tiếng Anh, việc nắm vững các idioms liên quan cũng rất quan trọng. Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé.
4.1 Idioms về mùa xuân
Dưới đây là các idioms về mùa xuân để bạn có thể tham khảo:
- Be full of the joys of spring /biː fʊl ɒv ðə ʤɔɪz ɒv sprɪŋ/: Sự hạnh phúc, vui vẻ
- A spring in someone’s step /ə sprɪŋ ɪn ˈsʌmwʌnz stɛp/: Sự phấn khởi, năng lượng
- Spring to mind /sprɪŋ tuː maɪnd/: Sự xuất hiện của ai đó hoặc cái gì
- No spring chicken /nəʊ sprɪŋ ˈʧɪkɪn/: Không còn trẻ (chỉ tuổi)
4.2 Idioms về mùa hạ
Dưới đây là các idioms về mùa hạ để bạn có thể tham khảo:
- Take a shine to someone /teɪk ə ʃaɪn tuː ˈsʌmwʌn/: Mến mộ, yêu thích ai đó từ lần đầu gặp nhau
- Make hay while the sun shines /meɪk heɪ waɪl ðə sʌn ʃaɪnz/: Nắm bắt cơ hội
- Come rain or shine /kʌm reɪn ɔː ʃaɪn/: Dù sao đi chăng nữa thì vẫn sẽ như thế
- A drop in the ocean/bucket /ə drɒp ɪn ði ˈəʊʃən/ˈbʌkɪt/: Chẳng đáng giá bao nhiêu
Một vài idioms về các mùa trong tiếng Anh
4.3 Idioms về mùa thu
Dưới đây là các idioms về mùa thu để bạn có thể tham khảo:
- Old Chestnut /əʊld ˈʧɛsnʌt/: Chuyện đã qua
- Turn over a new leaf /tɜːn ˈəʊvər ə njuː liːf/: Sự thay đổi theo hướng tích cực
- Autumn Year /ˈɔːtəm jɪə: ɛsự ˈʤi/: Sự già đi, tình trạng cũ kỹ
- Drive someone nuts /draɪv ˈsʌmwʌn nʌts/: Hành động làm ai đó bực mình
4.4 Idioms về mùa đông
Dưới đây là các idioms về mùa đông để bạn có thể tham khảo:
- The tip of the iceberg /ðə tɪp ɒv ði ˈaɪsbɜːɡ/: Bề nổi của một vấn đề nào đó
- Break the ice /breɪk ði aɪs/: Phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng
- Get/have cold feet /ɡɛt/hæv kəʊld fiːt/: Lo lắng, bồn chồn
- Give someone the cold shoulder /ɡɪv ˈsʌmwʌn ðə kəʊld ˈʃəʊldə/: Sự lạnh nhạt, phớt lờ ai đó
5. Đoạn văn miêu tả các mùa trong tiếng Anh
5.1 Bố cục bài viết về 4 mùa bằng tiếng Anh ngắn gọn
Đối với một bài viết miêu tả về mùa trong tiếng Anh thì sẽ được chia thành 3 phần: mở bài, thân bài và kết bài. Theo đó, mỗi phần sẽ bao gồm các nội dung cụ thể:
- Phần mở bài: Giới thiệu chung về mùa bạn muốn viết. Đó là mùa nào? Cảm nhận chung của bạn về mùa này như thế nào?
- Phần thân bài: Đây là phần bạn sẽ miêu tả chi tiết về mùa bạn muốn viết. Cụ thể như: đặc điểm thời tiết của mùa đó, mùa đó thường xuất hiện vào khoảng thời gian nào và mọi người thường làm gì vào các mùa đó?
- Phần kết bài: Tóm gọn lại và nếu cảm nghĩ chung của bạn về mùa này.
5.2 Đoạn văn mẫu về 4 mùa trong năm tiếng Anh
Bài 1: Mùa Xuân
Of the four seasons, my favorite season is spring. Because this is the season with the most beautiful climate of the year.
Spring typically spans from January to March. During this period, the weather tends to be slightly cool, accompanied by gentle spring showers. It's the time of myriad flowers, of ebbs and flows. Hence, it's also regarded as the commencement of the year.
Spring coincides with the Lunar New Year. It's when every household engages in cleaning and refurbishing their homes to celebrate the New Year, wishing each other a joyous, prosperous, and fulfilling year ahead. Perhaps, this is why spring is synonymous with reunion.
I cherish spring, not only for Tet but also for its delightful and refreshing weather.
Đoạn văn mẫu về mùa xuân trong tiếng Anh
Dịch:
(Trong bốn mùa, mùa yêu thích của tôi là mùa xuân. Bởi vì đây là mùa có khí hậu đẹp nhất trong năm.
Mùa xuân thường kéo dài từ tháng Một đến tháng Ba. Vào thời điểm này, thời tiết sẽ hơi se lạnh, có những ngày mưa xuân nhẹ. Đó là mùa của hàng trăm loài hoa, của sự nảy nở và phát triển. Vì vậy, mùa này cũng được coi là sự khởi đầu của năm.
Mùa Xuân cũng là thời điểm của Tết Nguyên Đán. Đây là lúc mỗi gia đình sẽ dọn dẹp, trang trí lại nhà cửa và ăn mừng năm mới. Chúc nhau một năm mới tràn đầy hạnh phúc, thịnh vượng và đầy đủ. Có lẽ đó là lý do tại sao mùa xuân cũng được xem là mùa của sự sum họp.
Tôi yêu thích mùa xuân, không chỉ vì Tết mà còn vì thời tiết dễ chịu, mát mẻ.)
Bài 2: Mùa hạ
Referring to summer, you will probably immediately think of the sweltering heat and relentless rains. Perhaps, that is also the unique point of this season that makes everyone 'remember'.
Summer is the hottest season of the year. In this season, you will experience sweltering heat, temperatures up to 40 degrees Celsius. The heat seems to burn everything. In addition, sudden rains often appear, softening those sweltering heat.
In addition to the heat, summer is also a long-term vacation for students. At this time, you will have more time to have fun with your family, travel, bring the most interesting experiences.
Although it is an uncomfortable hot season, summer is a 'rechargeable' season for young people.
Dịch:
(Nhắc đến mùa hè, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến cái nóng oi ả, những cơn mưa bất chợt. Có lẽ, đó cũng chính là điểm độc đáo riêng của mùa này khiến ai cũng 'nhớ nhung'.
Mùa hè là mùa nóng nhất trong năm. Vào mùa này, bạn sẽ được trải nghiệm sự nóng bức oi ả, nhiệt độ lên đến 40 độ C. Cái nắng nóng như muốn thiêu đốt đi mọi thứ. Ngoài ra, những cơn mưa bất chợt cũng thường xuất hiện, làm dịu đi những cơn nóng oi ả đó.
Ngoài sự nóng bức thì mùa hè còn là mùa nghỉ dài hạn của các bạn học sinh, sinh viên. Lúc này, bạn sẽ có nhiều thời gian vui chơi cùng gia đình, đi du lịch, đem đến nhiều trải nghiệm thú vị nhất.
Dù là mùa nóng bức khó chịu nhưng mùa hè lại là mùa 'nạp năng lượng' đối với các bạn trẻ.)
Bài 3: Mùa thu
Autumn is considered the back to school season and also the most romantic season of the year. This is also my favorite season.
Autumn usually begins in July and ends in September. This is the transition period between the heat of summer and the cold of winter. Therefore, the weather is extremely cool and comfortable. In particular, in the fall, all the trees begin to put on a 'new shirt'. It is no longer the lush green of summer, but in return is a strangely romantic golden color.
Besides, autumn is also the back-to-school season, the time when students start a new school year and meet again, ending a long summer vacation.
Perhaps because of the above, autumn is always the most popular season of the year.
Đoạn văn mẫu về mùa thu trong tiếng Anh
Dịch:
(Mùa thu được xem là mùa tựu trường và cũng là mùa lãng mạn nhất trong năm. Đây cũng là mùa mà mình yêu thích nhất.
Mùa thu thường bắt đầu vào tháng 7 và kết thúc vào tháng 9. Đây là khoảng thời gian giao giữa cái nóng bức của mùa hè và cái lạnh giá của mùa đông. Vì thế, thời tiết vô cùng mát mẻ, thoải mái. Đặc biệt, vào mùa thu, toàn bộ cây cối bắt đầu khoác lên mình một chiếc 'áo mới'. Không còn là sự xanh tươi mơn mởn của mùa hè, mà đổi lại là một màu vàng óng lãng mạn đến lạ.
Bên cạnh đó, mùa thu cũng là mùa tựu trường, là thời gian các em học sinh bắt đầu năm học mới và gặp lại nhau, kết thúc một kỳ nghỉ hè dài.
Có lẽ cũng chính vì những điều trên mà mùa thu luôn là mùa được ưa chuộng nhất trong năm.)
Bài 4: Mùa đông
Winter is the coldest season of the year, and this is also my favorite season.
Winter is the last season of the year, at this time the weather is quite cold, there are frequent monsoons that make the weather colder and colder. Especially in the mountainous areas, there is also snowfall. Therefore, in winter, it is necessary to wear a lot of clothes, towels and socks. However, in winter, there are many special holidays such as Christmas and Halloween. It is the time when couples meet, family members are reunited. Maybe that's why so many people love winter so much.
Dịch:
(Mùa đông là mùa lạnh nhất trong năm, và đây cũng là mùa mà em yêu thích nhất.
Mùa đông là mùa cuối cùng trong năm, lúc này thời tiết khá lạnh, thường xuyên có những đợt gió mùa kéo về khiến thời tiết ngày càng lạnh hơn. Đặc biệt ở các vùng núi thì còn xuất hiện tuyết rơi. Vì thế, vào mùa đông thì cần phải mặc rất nhiều quần áo, khăn và đeo tất nữa. Tuy nhiên, mùa đông thì lại có rất nhiều ngày lễ đặc biệt như giáng sinh, halloween. Là thời gian các cặp đôi gặp nhau, các thành viên trong gia đình được sum vầy. Có lẽ đó là lý do khiến nhiều người yêu thích mùa đông đến vậy.)
Phía trên là toàn bộ từ vựng và cách miêu tả các mùa trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp nâng cấp vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của bạn. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Mytour để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp với mình nhé.