Dù là loài động vật khổng lồ, nhưng số phận của chúng lại rất bi thảm, chỉ trong vòng chưa đầy 30 năm kể từ khi con người phát hiện, sinh vật này đã phải đối mặt với tuyệt chủng.
Lợn biển luôn tồn tại với ý thức tồn tại thấp. Trong vườn thú, chúng bị cướp mất sự chú ý bởi hải cẩu và sư tử biển. Da sần sùi, thịt dày, tính hiền lành là ưu điểm, nhưng lại khiến chúng khó được chú ý. Nếu loài này không bị tuyệt chủng, tình hình có thể đảo ngược.

Loài người luôn ngưỡng mộ những sinh vật khổng lồ. So với các loài khác, bò biển Steller có kích thước lớn hơn rất nhiều.
Dữ liệu cho thấy, con bò biển Steller trưởng thành có chiều dài trung bình 10 mét và cân nặng lên tới 10 tấn. Đây là loài có vú biển lớn thứ hai sau cá voi. Nhưng đáng tiếc, sau khi được phát hiện, chúng chỉ tồn tại trong vòng 27 năm trước khi tuyệt chủng do con người.

Nhìn vào kết cục bi thảm của sự tuyệt chủng, sự gặp gỡ đầu tiên giữa con người và loài bò biển này cũng đầy mỉa mai. Sự xuất hiện của chúng đã giúp cứu rỗi những người đang gặp 'khó khăn', nhưng con người lại đẩy loài động vật hiền lành này vào vết xe đổ.

Georg Wilhelm Steller, một nhà tự nhiên học và bác sĩ, được Peter Đại đế chỉ định tham gia cuộc thám hiểm cùng Vitus Bering vào tháng 11 năm 1741. Và loài bò biển Steller được đặt theo tên của ông.

Mục tiêu của cuộc thám hiểm là tìm một con đường tắt để rút ngắn khoảng cách giao thương giữa Châu Âu và Trung Quốc. Tuy nhiên, họ đã mắc kẹt trên một hòn đảo hoang giữa Nga và Alaska sau khi tàu của họ đắm. Đó là hòn đảo Bering, một nơi vô cùng khắc nghiệt.

Thuyền trưởng Vitus Bering đã qua đời vào tháng 12 cùng năm vì bệnh Scurvy, khiến Georg Wilhelm Steller phải đảm nhận toàn bộ chỉ huy. Ông phải dùng kiến thức và tài năng của mình để dẫn dắt đoàn thủy thủ đoàn tạo ra những con thuyền mới từ đống đổ nát của thân tàu ban đầu. Chỉ nhờ vậy, họ mới có thể thoát ra khỏi nơi lạnh lẽo này và quay về đất liền.

Ảnh của đảo Bering được chụp lại vào năm 1992.

Thậm chí còn quan trọng hơn việc sửa chữa tàu là việc tìm kiếm thức ăn để sống sót qua mùa đông. Trên hòn đảo nhỏ này, đoàn thám hiểm đã phát hiện ra nhiều sinh vật có thể dùng làm thức ăn, nhưng các nguồn thực phẩm này không ổn định. Vào thời điểm đó, lông của rái cá biển trở thành một mặt hàng thị trường quan trọng, gây ra 'cơn sốt lông' vào thế kỷ 18. Do đó, không chỉ ăn thịt, mà thủy thủ đoàn còn săn bắt để lấy lông của chúng, dẫn đến sự suy giảm và tuyệt chủng của loài này.

Khi số lượng rái cá biển giảm, đoàn thám hiểm chuyển sang săn bắt sư tử biển, nhưng chúng rất hung dữ và khó tiếp cận. Trong khi đó, hải cẩu lông sống trên một bờ biển khác, khiến việc săn bắt chúng trở nên phức tạp hơn. Do đó, thức ăn của đoàn thám hiểm trở nên khan hiếm, cho đến khi họ gặp phải con bò biển Steller đầu tiên.

Một ngày nọ, khi Steller đang hái cỏ dọc bờ biển, ông bất ngờ nhìn thấy một hình bóng khổng lồ di chuyển gần bãi cát. Sau một lúc, hình bóng đó nổi lên mặt nước để thở. Dựa vào những gì quan sát được, Steller nhận ra đó chắc chắn là một con bò biển hoặc lợn biển, nhưng kích thước của nó lớn hơn bất kỳ loài nào trong chi lợn biển mà ông từng gặp.

Kích thước của loài bò biển Steller so với con người.
Và đó cũng là cuộc gặp gỡ đầu tiên giữa con người và sinh vật khổng lồ này. Ngay từ lúc đó, Steller đã quan sát và ghi lại chi tiết về thói quen và đặc điểm của loài bò biển này. Vì thế, loài khổng lồ này được gọi là “bò biển Steller”.

Cá cúi Đông Nam Á là họ hàng gần của bò biển Steller, bên trái là sọ cá cúi hiện đại và bên phải là sọ của bò biển Steller.
Dựa vào ghi chú của Steller, bò biển Steller được phân loại vào họ cá cúi (bò biển) trong chi lợn biển, tính cách của chúng cũng rất hiền lành. Do đó, Steller mô tả chúng là một 'người khổng lồ hiền lành'.
Chúng có cơ thể rất lớn, với lớp mỡ dày từ 7 đến 10 cm. Tỷ lệ diện tích bề mặt so với thể tích rất lớn này giúp chúng thích nghi với khí hậu băng giá, là loài duy nhất trong chi lợn biển có khả năng này.
Thực vật dưới biển như tảo bẹ và rong biển là thức ăn chính của chúng. Vì không có răng, chúng chỉ có thể nhai tảo bẹ bằng đôi môi rộng và dày, điều này tốn rất nhiều thời gian.

Steller miêu tả việc bò biển kiếm ăn như con bò ăn cỏ, nhưng chúng hiền lành hơn nhiều so với bò trên cạn. Dù lớp mỡ dày là vũ khí duy nhất chống lại kẻ thù, nhưng chúng không sợ con người.

Đoàn thám hiểm tạo ra cây lao, buộc vào dây dài để bắt bò biển. Khi bò bị mắc câu, họ kéo chúng vào bờ và sử dụng hung khí để giết chúng.

Nhờ vào thịt bò biển, đoàn thám hiểm sống sót qua mùa đông. Vào tháng 8 năm 1742, họ rời khỏi đảo Bering sau khi xây xong một con tàu mới.
Sự lan truyền của câu chuyện về đoàn thám hiểm khiến lòng tham bùng nổ. Thợ săn và buôn lông thú đổ vào khu vực, đe dọa loài bò biển Steller.

Bò biển Steller có tính xã hội cao và tuân thủ chế độ một vợ một chồng. Chúng thậm chí sẵn lòng giúp đỡ nhau khi cần.

Do kích thước khổng lồ, một số thợ săn bỏ mặc xác bò biển trên biển và đợi thủy triều đưa chúng vào bờ. Điều này làm lãng phí nguồn dinh dưỡng cho đáy biển.
Các nhà tự nhiên học thế kỷ 18 tin rằng tài nguyên thiên nhiên là không đáng lo ngại. Họ cho rằng việc săn bắt loài động vật là bình thường và tuyệt chủng là điều không thể xảy ra.

Tuy nhiên, sự thật đã chứng minh họ sai. Năm 1768, con bò biển cuối cùng đã chết dưới nĩa thép của một thợ săn lông rái. Trong vòng 27 năm sau khi được phát hiện, loài này đã tuyệt chủng.

Bằng chứng sinh học chỉ ra rằng bò biển Steller từng sống ở nhiều vùng biển trong Vành đai Thái Bình Dương. Khi Steller nhìn thấy chúng lần đầu tiên, chỉ còn khoảng 2.000 con tồn tại. Sự tuyệt chủng của chúng rõ ràng là do sự tham lam của con người.