I. Tổng quan về cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh (cấu trúc IF)
Câu điều kiện trong tiếng Anh (Conditional sentences) hay còn được gọi với nhiều tên như cấu trúc If, cấu trúc nếu thì trong tiếng Anh, mệnh đề If hay cấu trúc câu điều kiện If. Câu điều kiện if dùng để diễn tả một sự việc không có thật có thể xảy ra với giả định 1 tình huống cụ thể.
Công thức chung của cấu trúc IF khi dịch ra tiếng Việt sẽ là: Nếu A thì B. Trong đó:
Câu điều kiện IF luôn chứa 2 vế A và B ngăn cách bởi dấu phẩy (,); mệnh đề A thường có chứa IF và đứng phía trước, đây là mệnh đề phụ - mệnh đề thể hiện nguyên nhân; mệnh đề B chứa kết quả, là mệnh đề chính của câu.
Ví dụ: If I knew you better, I’d lend you money.
(A) (B)
→ Nếu tôi hiểu bạn sâu sắc hơn, tôi sẽ cho bạn mượn tiền.
II. Các loại câu điều kiện với cấu trúc IF
1. Câu điều kiện loại 0 (Cấu trúc If 0)
Câu điều kiện loại 0 dùng để nói về các sự thật hiển nhiên, điều luôn đúng và thói quen chung. Cấu trúc như sau:
- If + hiện tại đơn (present simple), hiện tại đơn (present simple)
Ví dụ:
- If you throw a rock into the pool, it sinks.
→ Nếu bạn ném 1 hòn đá xuống hồ bơi, (thì) nó sẽ chìm.

- If you don't water your plants often, they die.
→ Nếu bạn không thường xuyên tưới nước cho cây, chúng sẽ chết. - If you eat too many sweets, you get fat.
→ Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ngọt, bạn sẽ béo.
2. Câu điều kiện loại 1 (Cấu trúc If 1)
Câu điều kiện loại 1 thể hiện rằng 1 hoặc nhiều tình huống thực tế có thể sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc như sau:
- If + hiện tại đơn (present simple), will/can/must + V-inf (nguyên thể)
Ví dụ:
- If you're hungry, I’ll cook you something.
→ Nếu bạn đói, mình sẽ nấu gì đó cho bạn ăn. - If Jane is free from work, we can go for a walk.
→ Nếu Jane không bận gì thì chúng tôi sẽ đi dạo 1 chút. - If it doesn't rain tomorrow, my dad and I will go fishing.
→ Nếu ngày mai trời không mưa thì tôi và bố sẽ đi câu cá.
3. Câu điều kiện loại 2 (Cấu trúc If 2)
Câu điều kiện loại 2 biểu thị các tình huống không có thực hoặc không thể xảy ra trong hiện tại. Cấu trúc như sau:
- If + quá khứ đơn (past simple), would/could + V-inf (nguyên thể)
Ví dụ:
- If I won the lottery, I would buy a mansion.
→ Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ mua 1 cái dinh thự. (sự thật là thôi không trúng xổ số) - If I had the right qualifications, I would get a better job.
→ Nếu tôi có những bằng cấp đúng yêu cầu, tôi sẽ đã có 1 công việc tốt hơn. (sự thật là bằng cấp của tôi chưa đủ) - What would you do if you didn't have to go to work everyday?
→ Bạn sẽ làm gì nếu bạn không phải đi làm mỗi ngày? (sự thật là bạn vẫn phải đi làm mỗi ngày.
*Lưu ý: Trong câu điều kiện IF loại 2, tất cả các chủ ngữ đều đi với to be là were.
Ví dụ:
- If I were you, I’d never marry a person like him.
→ Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chẳng bao giờ cưới 1 người như hắn ta. (sự thật tôi không phải là bạn.) - If he were rich, he would take his parents to travel around the world.
→ Nếu anh ấy giàu, anh ấy sẽ đưa bố mẹ đi du lịch vòng quanh thế giới. (sự thật là anh ấy không giàu)
4 Câu điều kiện loại 3 (Cấu trúc If 3)
Câu điều kiện loại 3 thể hiện những tình huống đã không có thật ở quá khứ. Cấu trúc này thường nói lên sự hối tiếc. Cấu trúc như sau:
- If + quá khứ hoàn thành (past perfect), would/could + have + P2 (quá khứ phân từ)
For example:
- If Thomas had driven carefully, he would not have had an accident last night.
→ Nếu Thomas đã lái xe cẩn thận thì anh ấy đã không bị tai nạn tối qua. (sự thật là Thomas đã không lái xe cẩn thận và bị gặp tai nạn tối qua.) - If you had saved your money, you could have bought a Macbook for sure.
→ Nếu bạn đã tiết kiệm tiền thì bạn đã chắc chắn mua được Macbook rồi. (sự thật là bạn đã không tiết kiệm tiền, và bạn không thể mua Macbook.) - If I hadn't drunk so much, I wouldn't have felt sick.
→ Nếu tôi đã không uống nhiều rượu thì tôi sẽ không thấy khó chịu. (sự thật là tôi đã uống quá nhiều, vì vậy tôi cảm thấy khó chịu)
5. Various mixed conditional sentences with IF clauses (mixed IF structures)
5.1 Mixed conditional type 2 and 3
Cấu trúc này giả định một điều không có thật ở hiện tại và kết quả không có thật ở quá khứ. Công thức như sau:
- If + quá khứ đơn (past simple), would/could + have + P2 (quá khứ phân từ)
For example:
- If I was a good cook, I would have invited them to dinner.
→ Nếu tôi nấu ăn giỏi, tôi đã sẽ mời họ đến dùng bữa tối. (sự thật là ở hiện tại tôi không nấu ăn giỏi, quá khứ tôi không mời họ đến ăn bữa tối.) - If John were close to Anna, he would have asked her out.
→ Nếu John thân với Anna thì anh ấy đã mời cô ấy đi chơi (sự thật là ở hiện tại John không thân với Anna nên trong quá khứ anh ấy không mời Anna đi chơi.)
5.2 Mixed conditional type 3 and 2
Cấu trúc này giả định một điều không có thật ở quá khứ và kết quả không có thật ở hiện tại. Công thức như sau:
- If + quá khứ hoàn thành past perfect, would + V-inf (nguyên thể)
For example:
- If we had caught the plane, we would be lying on a beach now.
→ Nếu chúng ta bắt kịp chuyến bay thì giờ chúng ta đã đang nằm trên bãi biển rồi. (sự thật là chúng ta đã không kịp chuyến bay trong quá khứ và hiện tại cũng không ở bãi biển) - If you hadn't stayed up late last night, you wouldn't be exhausted now.
→ Nếu tối qua bạn không thức muộn thì bây giờ bạn sẽ không bị kiệt sức (sự thật là tối qua bạn có thức muộn và hiện tại bạn có bị kiệt sức.)
III. Inverted conditional sentences
1. Inverted conditional type 1
Cấu trúc chung: Should + S1 + (not)+ V(bare), S2 + will/may/can/should… + V(bare) + ...
Cách dùng if đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1 giúp thể hiện thái độ lịch sự, trang nhã hơn và thường dùng để đưa ra lời yêu cầu hoặc nhờ vả một cách trang trọng hơn. Thay vì sử dụng "if", ta dùng "should" đứng trước đại từ và động từ trong mệnh đề điều kiện.
Example: If you help me, I will finish the report on time.
→ Should you help me, I will finish the report on time.
2. Inverted conditional type 2
Cấu trúc chung: Were + S1 + (not) + to V (bare), S2 + would/could/might… + V (bare) + …
Khi sử dụng đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2, ta có công thức chung là đặt "were" trước đại từ chủ ngữ và thêm "to" trước động từ nguyên mẫu (V bare) trong mệnh đề điều kiện. Điều này giúp tạo ra một câu trở nên nhẹ nhàng, tinh tế, lịch sự hơn, và làm giảm tính áp đặt khi người nói muốn đưa ra lời khuyên, nhắc nhở hoặc đề xuất một cách tế nhị.
Lưu ý:
- Khi câu điều kiện loại 2 đã chứa "were", chúng ta chỉ cần đảo "were" lên đầu câu để thực hiện đảo ngữ.
Ví dụ: If I were you, I would not leave Hanoi. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không rời khỏi Hà Nội.)
→ Were I you, I would not leave Hanoi. - Khi câu điều kiện loại 2 không chứa "were", chúng ta mượn "were" và sau đó sử dụng "to V" (động từ nguyên mẫu) để thực hiện đảo ngữ.
Ví dụ: If you had more experience, you would be a great manager. (Nếu bạn có nhiều kinh nghiệm hơn, bạn sẽ là một người quản lý xuất sắc.)
→ Were you to have more experience, you would be a great manager.
3. Inverted conditional type 3
Cấu trúc chung: Had + S1 + (not) + V(pp), S2 + would/could/might… + have + V(pp) + …
Khi sử dụng đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3, chúng ta chỉ cần đảo "had" lên đầu câu và bỏ "if". Sử dụng cấu trúc đảo ngữ này giúp nhấn mạnh vào ý của mệnh đề giả thiết hơn cũng như tạo ra một cấu trúc câu trang trọng hơn.
Example: If I had studied harder, I would have passed the exam.
→ Had I studied harder, I would have passed the exam.

4. Inverted mixed conditional
Cấu trúc chung: Had + S1 + (not) + V(pp) + O, S2 + would/could/might… + V-inf
Đảo ngữ điều kiện hỗn hợp được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối về một hành động không xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng của việc đó đến hiện tại. Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp có mệnh đề "if" giống như trong câu điều kiện loại 3, và giữ nguyên cấu trúc của mệnh đề sau giống câu điều kiện loại 2.
Example: If I had won the lottery last year, I would be living in a big house now.
→ Had I won the lottery last year, I would be living in a big house now.
IV. Some variations of conditionals
1. Variant form of conditional type 1
1.1. Structure 'As long as/so long as/provided that/providing that/on condition that/in case + conditional clause, S + will/may/can/should + V-inf'
Trong cấu trúc này, "as long as," "so long as," "provided that," và "providing that", “on condition that", “in case" có nghĩa tương đương với "if" (nếu). Mệnh đề sau các cụm từ này diễn tả điều kiện và mệnh đề sau "will/may/can/should" diễn tả kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Example:
- As long as you work hard, you will succeed. (Miễn là bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
- Provided that you finish the project on time, you may take a day off. (Miễn là bạn hoàn thành dự án đúng hạn, bạn có thể nghỉ một ngày.)
1.2. Structure 'Unless + conditional clause, S + will + V-inf' (Unless = If…not)
Trong cấu trúc này, "unless" có nghĩa tương đương với "if not" (nếu không). Mệnh đề sau "unless" diễn tả điều kiện phải không xảy ra và mệnh đề sau "will" diễn tả kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện không xảy ra.
Example:
- Unless you study harder, you will fail the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ hơn, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- I will attend the party unless I feel unwell. (Tôi sẽ tham gia buổi tiệc trừ khi tôi cảm thấy không khỏe.)
2. Variant form of conditional type 2
2.1. Structure: 'Supposed/supposing + conditional clause (past simple), S + would/could/might + V-inf'
Trong cấu trúc này, "supposed" và "supposing" có nghĩa tương đương với "if" (nếu). Mệnh đề sau "supposed/supposing" diễn tả điều kiện giả định và mệnh đề sau "would/could/might" diễn tả kết quả dự kiến sẽ xảy ra nếu điều kiện được thỏa mãn.
Example:
- Supposed you were me, what would you do? (Giả sử bạn là tôi, bạn sẽ làm gì?)
- Supposing I had more money, I might travel around the world. (Giả sử tôi có nhiều tiền hơn, tôi có thể đi du lịch quanh thế giới.)
2.2. Structure to emphasize a noun: 'If it weren't for + noun, + would/could/might + result clause (present unreal conditional).'
Trong cấu trúc này, "if it weren't for" có nghĩa tương đương với "without" (nếu không có) và dùng để nhấn mạnh việc một danh từ ảnh hưởng rất quan trọng đến kết quả trong câu điều kiện loại 2.
Example:
- If it weren’t for your help, I couldn't have finished the project. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể hoàn thành dự án.)
- If it weren't for the traffic jam, we would have arrived on time. (Nếu không có tắc đường, chúng ta đã đến đúng giờ.)
3. Variant form of conditional type 3
Cấu trúc: If it hadn’t been for/but for + N, S + would/could/might/should + have + V3.
Trong cấu trúc này, "if it hadn’t been for" và "but for" có ý nghĩa tương đương nhau và dùng để nhấn mạnh rằng một nguyên nhân cụ thể đã ngăn cản việc xảy ra của một kết quả không thực tế trong quá khứ.
Ví dụ:
- If it hadn’t been for her timely intervention, he would have lost his job. (Nếu không có sự can thiệp kịp thời của cô ấy, anh ta đã mất việc làm.)
- But for his support, I might have given up on my dreams. (Nếu không có sự hỗ trợ của anh ấy, tôi đã có thể từ bỏ ước mơ của mình.)
4. Mệnh đề câu Wish/If only
4.1. Ở thì hiện tại
Cấu trúc chung:
- S + wish(es) + (that) + S + V(ed) + ...
- If only + (that) + S + V(ed) + ...
Câu Wish/If only ở thì hiện tại được dùng để diễn tả những mong muốn hoặc điều mà người nói muốn có, nhưng không có thực tại trong hiện tại. Đây cũng có thể là giả thiết ngược lại hoàn toàn so với thực tế hiện tại.
Ví dụ:
- She wishes she was a man. (Cô ấy ước mình là đàn ông.)
- If only I were a billionaire! (Giá mà tôi là một tỷ phú!)
Bên cạnh đó, ta cũng có thể sử dụng "could" trong câu Wish/If only ở thì hiện tại để thể hiện khả năng làm một việc gì đó, nhưng điều đó khó có thể xảy ra trong thực tế. Khi sử dụng "could" trong câu Wish/If only, ta thể hiện rõ rằng điều mà người nói muốn hoặc ước ao có thể xảy ra, nhưng vẫn gặp rất nhiều hạn chế hoặc rào cản trong việc thực hiện.
- I wish I could visit my family more often. (Tôi ước tôi có thể thăm gia đình mình thường xuyên hơn, nhưng công việc rất bận rộn.)
- If only I could play the piano. (Giá mà tôi có thể chơi piano, nhưng tôi không có cơ hội học.)

4.2. Ở thì tương lai
Cấu trúc chung:
- S + wish(es) + (that) + S + would + V-inf + ...
- If only + (that) + S + would + V-inf + ...
Câu Wish/If only ở thì tương lai được dùng để thể hiện mong muốn rằng một việc gì đó sẽ xảy ra hay một chuyện gì đó tốt đẹp sẽ đến trong tương lai. Cấu trúc này thể hiện ước ao, hoặc hy vọng về tương lai và biểu thị rằng điều đó có thể xảy ra nhưng vẫn chỉ là mong đợi hoặc hy vọng.
Ví dụ:
- I wish you would come to my birthday party. (Tôi mong rằng bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi.)
- If only he would get the job he applied for. (Giá mà anh ấy có thể nhận được công việc mà anh ấy đã ứng tuyển.)
4.3. Ở thì quá khứ
Cấu trúc chung:
- S + wish(es) + (that) + S + had + V(pp) + …
- If only + (that) + S + had + V(pp) + ...
Câu Wish/If only ở thì quá khứ được dùng để diễn tả sự tiếc nuối về việc họ không hành động khác đi trong quá khứ hoặc đặt giả thiết rằng nếu như điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ thì kết quả đã khác. Cách sử dụng này khá tương đồng với câu điều kiện loại 3.
Ví dụ:
- I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- If only he hadn't missed the train. (Giá mà anh ấy không bỏ lỡ chuyến tàu.)
V. Bài tập thực hành câu điều kiện (cấu trúc IF) có đáp án
1. Bài tập
Bài tập 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc để tạo thành câu điều kiện
1. How ___ you (explain) this word if you don’t know its meaning?
2. We (be) happy if you had come to the dinner.
3. If I (be) you, I would not agree with him.
4. If Ken (study) hard, would he pass the exam?
5. If I (be) on time, I would have caught the train.
6. You won't finish on time if you (not start) doing it right now.
7. If I had driven more carefully, I (not have) an accident.
8. He would get fat if he (not stop) eating.
9. If he asks me, I (pick) him up at the airport tomorrow.
10. If the sun (stop) shining, we’ll all be dead.
Bài tập 2: Chuyển những câu sau thành câu điều kiện
1. I'm not tall enough, so I can't reach the top shelf.→ If only ………………………………………..….……….
2. The weather is bad. We won't go to the beach.→ Unless ………………………………………..….……….
3. Tom didn't bring an umbrella, so he got wet in the rain.→ If …………………………………….……..…….……
4. They didn't study hard, so they didn't pass the exam.→ If ……………………………………………..……
5. She can't swim, so she won't join us at the pool.→ If she ……………………………………………..
6. I'm not a millionaire, so I can't afford a luxurious vacation.→ If ………………………………………..….……….
7. The team didn't practice enough, so they lost the match.→ If …………………………………….……..…….……
8. My friend didn't lend me money, so I couldn't buy the book.→ If my friend ………………………………………..….
9. It didn't rain, so the plants didn't grow well.→ If ……………………………………………..……
10. We didn't arrive on time, so we missed the beginning of the movie.→ If we ………………………………………..….……….
11. She didn't call me, so I couldn't give her the message. → If she ………………………………………..….……….
12. They didn't buy tickets, so they couldn't attend the concert. → If they ………………………………………..….……….
13. He didn't study for the test, so he failed. → If he …………………………………….……..…….……
14. Mary didn't lock the door, so someone stole her laptop. → If Mary ……………………………………………..……
15. We didn't leave early, so we got stuck in traffic. → If we ……………………………………………..……
16. They didn't listen to the instructions, so they got lost. → If they ………………………………………..….……….
17. I didn't bring an umbrella, so I got wet in the rain. → If I …………………………………….……..…….……
18. The children didn't finish their homework, so the teacher scolded them. → If the children ………………………………………..….
19. The restaurant didn't have any tables available, so we went somewhere else.
→ If the restaurant ………………………………………..….
20. She didn't pass the job interview, so she didn't get the job. → If she ………………………………………..….……….
2. Đáp án
Bài tập 1:
1. will - you explain
2. would have been
3. were
4. studied
5. had been
6. don’t start
7. wouldn’t have had
8. doesn’t stop
9. will pick
10. stops
Bài tập 2:
1. If only I were tall enough to reach the top shelf.
2. Unless the weather improves, we won't go to the beach.
3. Had Tom brought an umbrella, he wouldn't have gotten wet in the rain.
4. If they had studied diligently, they would have passed the exam.
5. If she knew how to swim, she would come with us to the pool.
6. If I were a wealthy person, I could afford an extravagant vacation.
7. Had the team practiced sufficiently, they wouldn't have lost the game.
8. If my friend had loaned me money, I would have been able to purchase the book.
9. Had it rained, the plants would have thrived.
10. If we had arrived punctually, we wouldn't have missed the start of the movie.
11. Had she phoned me, I could have conveyed the message to her.
12. If they had purchased tickets, they could have attended the concert.
13. Had he studied for the exam, he wouldn't have failed.
14. If Mary had locked the door, her laptop wouldn't have been stolen.
15. Had we departed early, we wouldn't have encountered traffic.
16. If they had followed the instructions, they wouldn't have ended up lost.
17. If I had brought an umbrella, I wouldn't have gotten soaked in the rain.
18. Had the children completed their homework, the teacher wouldn't have reprimanded them.
19. If the restaurant had tables available, we wouldn't have chosen another place.
20. If she had succeeded in her job interview, she would have secured the position.