
Làm thế nào để học ngữ pháp tiếng Hàn hiệu quả?
1. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn V/A+(으) 때 (khi)
Khi chủ ngữ ở phía sau và phía trước giống nhau, đồng thời diễn tả một khoảng thời gian, một thời điểm, một hành động hoặc một trạng thái xảy ra.
Ví dụ:
Khi đến gặp thầy, tôi đã mua quà mang theo.
선생님을 만날 때 선물을 사 가지고 갔어요.
[seon-saeng-nim-eul man-nal ttae seon-mul-reul sa ga-chi-go gat-sseo-yo]
Mỗi khi đến Hàn Quốc, tôi thường thưởng thức các món ăn Hàn Quốc.
[han-guk-e gal-te-ma-ta han-guk-um-sik-keul bo-thong-meok-kơ-yo]
한국에 갈 때마다 한국 음식을 보통 즐겨 먹어요.
Khi thời tiết đẹp, tôi sẽ đi du lịch.
날씨가 좋을 때 여행을 가려고 해요.
[nal-shi-ka jok-eun-te yo-heng-ưl ka-gek-so-yo]
2. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn V/A+ 었(았/였)을 때 (khi)
-(으)ㄹ là vĩ tố chỉ thời quá khứ, được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái xảy ra sau khi hành động hoặc trạng thái trước đó đã hoàn tất.
Ví dụ:
Khi gặp anh ta là lúc anh ta đã kết hôn rồi.
[nê-ga gư-rưl man-nak-sưl-te kư-neun bơl-sơ keol-hôn-han hu-ot-sơ-yo]
내가 그를 만난 시점에 그는 이미 결혼한 후였어요.
Thời nhỏ, chúng tôi học cùng một trường.
어렸을 때 chúng tôi đã học cùng một trường.
[ơ-rơk-sưl-te u-ri-nưn kak-thưn hak-kyo-e ta-nyok-ji-yo]

Học tiếng Hàn online lần đầu tại Việt Nam
3. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn V/A+(으) 때 (khi)
Chủ ngữ ở vế trước và vế sau giống nhau, diễn tả về một thời điểm hoặc một khoảng thời gian, hành động hoặc trạng thái xảy ra.
Ví dụ:
Khi gặp thầy thì tôi thường mua quà mang theo.
[seon-saeng-nim-meul poa-lơ gal-te-nưn sơn-mul-reul sa ka-chi-ko-gak-so-yo]
Đến gặp giáo viên thì tôi thường mang theo quà.
Mỗi khi đến Hàn Quốc, tôi thường thưởng thức món ăn của đất nước này.
[han-guk-e kal-te-ma-ta han-guk-um-sik-kưl bo-thong-meok-kơ-yo]
Khi đến Hàn Quốc thường xuyên, tôi thường ăn đồ ăn của Hàn Quốc.
Khi thời tiết đẹp, tôi sẽ đi du lịch.
[nal-si-ka jok-ưn-te yo-haeng-ưl ka-kek-so-yo]
When the weather is nice, I will travel.
4. Common Korean structure V/A+ 었(았/였)을 때 (when)
Là vĩ tố dùng để chỉ thì quá khứ, diễn đạt một hành động hay một trạng thái đi sau được thực hiện tại thời điểm hành động hoặc trạng thái đi trước đã hoàn tất.
Ví dụ:
Khi gặp anh ta là lúc anh ta đã kết hôn rồi.
[nê-ka kư-rưl man-nak-seul-te kư-nưn beol-sơ kơl-hôn-han hu-ot-sơ-yo]
When I met him, he was already married.
Lúc nhỏ, chúng tôi cùng học trong cùng một trường.
[ơ-rơk-sưl-te u-ri-neun kak-thưn hak-gyo-e ta-nyok-chi-yo]
When we were young, we attended the same school.