Chiêu bí quyết làm bài tập trợ từ tiếng Nhật để đạt điểm cao
1. Diễn tả trạng thái: に
a. Đối với con người, các sự vật
どこにいるか?ベトナムにいます。
(Bạn đang ở đâu vậy? Mình đang ở Việt Nam.)
どこに住んでいるか?ベトナムに住んでいます。
(Bạn đang sống ở đâu thế? Tớ đang sống ở Việt Nam.)
b. Các sự việc
どこに(何が)あるか?机の上に(本が)あります。
(Cái đó ở đâu / Có cái gì đó? Ở trên bàn, có cuốn sách.)
どこに(何を)置いてあるか?机の上に(本が)置いてあります。
(Có cái gì đó, đặt ở đâu? Có cuốn sách, đặt trên bàn.)
2. Diễn tả hành động: で
a. Đối với con người, các sự vật
どこで何をするのか?ベトナムで生活します。
(Bạn đang làm gì, ở đâu thế? Mình đang sống ở Việt Nam.)
どこで暮らすのか?ベトナムで暮らします。
(Bạn đang sống ở đâu vậy? Tớ đang sống ở Việt Nam.)
b. Các sự việc
どこで(何を)どうするのか?家で(本を)読みます。
(Bạn đang làm gì, ở đâu? Mình đang ở nhà đọc sách.)
3. Dạng hỗn hợp (trạng thái hay hành động)
a. Sử dụng để chỉ vị trí:
蝶が目の前<を>飛んでいる。
(Con bướm đang bay ngay trước mặt tôi.)
b. Đến vị trí nhất định:
蝶が目の前<に>飛んでいる。
(Con bướm đang bay đến trước mặt tôi.)
c. Hành động ở vị trí cụ thể:
蝶が目の前<で>飛んでいる。
(Con bướm đang bay ở phía trước tôi.)
Tuy nhiên, khi dùng từ “sống” để diễn đạt trong tiếng Nhật là 住む, đây là một động từ không liên tục (継続動詞), vì vậy khi muốn diễn đạt trạng thái sống ở đâu đó, phải sử dụng 住んでいる. Điều này rất quan trọng để tránh sự nhầm lẫn khi sử dụng từ này.
Bạn đã hiểu rõ khi nào nên dùng “に” và khi nào dùng “で” chưa? Bài viết của Mytour đã giúp bạn hiểu và phân biệt được rõ ràng hơn rồi.