Đề bài: Phát biểu suy nghĩ về truyện Làng của Kim Lân
I. Tóm tắt chi tiết
II. Bài văn mẫu
1. Mẫu số 1
2. Mẫu số 2
Bài văn mẫu Phát biểu cảm nghĩ về truyện Làng của Kim Lân
I. Bố cục Phát biểu cảm nghĩ về truyện Làng của Kim Lân (Chuẩn)
1. Khởi đầu
- Giới thiệu về Kim Lân và phong cách sáng tác độc đáo của ông.
- Tổng quan về nội dung của truyện ngắn Làng.
2. Phần chính
a. Bối cảnh sáng tác và ý nghĩa tiêu đề:
- Với việc được viết vào năm 1948, truyện Làng của Kim Lân là tác phẩm đặc sắc đề cập đến cuộc sống của người nông dân trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp.
- Tiêu đề 'Làng' rộng lớn, mô tả hình ảnh idyllic của làng quê Việt Nam, khơi gợi tình yêu và sự kết nối sâu sắc trong lòng mỗi con người.
b. Nhân vật ông Hai trước khi nghe tin làng theo giặc:
- Ông Hai trải qua mối quan hệ mặn nồng với làng quê.
- Với tình yêu và niềm tự hào về làng, ông chia sẻ hào hứng về làng Chợ Dầu và truyền thống cách mạng của mình.
=> Tình yêu và lòng tin sâu sắc với làng quê, cùng với niềm kiêu hãnh về cách mạng.
c. Khi ông Hai nghe tin làng theo giặc:
- Sửng sốt, đau đớn, khó tin làng quê lại theo giặc, hy vọng vào sự nhầm lẫn.
- Ông Hai mất hết năng lực và niềm tin, lòng yêu thương và niềm tin chật vật của ông nay trở thành nỗi đau và hối tiếc khi làng quê đã phản bội.
- Ông trở nên căm tức, ác độc với gia đình, không thể chấp nhận sự thật, trở thành người nhạy cảm với mọi lời nói, lo sợ việc bị tẩy chay,...
- Quyết định không trở về làng, dù tình yêu với làng còn lớn nhưng đã bị phản bội thì phải đối mặt với sự trả thù.
=> Ông là người có lòng dũng cảm, biết phân biệt đúng sai, lòng trung kiên với cách mạng không bao giờ thay đổi, đọng mãi trong lòng người đọc.
d. Tình trạng tâm lý của ông Hai khi nghe tin cải chính:
- Hồi hộp và sung sướng, ông như được tái sinh.
- Hào hứng kể về sự kiện làng bị giặc tấn công, chứng minh lòng hy sinh cho cách mạng.
- Vội vàng đi khắp nơi để khẳng định danh dự cho làng và bản thân.
3. Kết luận:
- Tổng kết và đánh giá cảm nhận cá nhân.
II. Bài văn mẫu Phát biểu suy nghĩ về truyện Làng của Kim Lân
1. Phát biểu cảm nghĩ về truyện ngắn Làng, mẫu số 1: (Chuẩn)
Kim Lân (1920-2007), xuất thân từ tỉnh Bắc Ninh, một gia đình nghèo nên ông chỉ được học tới cấp một rồi phải nghỉ. Ông bắt đầu viết truyện ngắn từ khi mới 21 tuổi, với giọng văn chân chất, tốt bụng, hòa mình vào tình quê hương của một con người lớn lên giữa ruộng đồng. Các tác phẩm của ông, mặc dù không nhiều, nhưng rất sâu sắc, đặc biệt là những tác phẩm về nông thôn Việt Nam và người nông dân trước cách mạng tháng Tám. Kim Lân đem đến cái mới, cái lạ, và hấp dẫn trong nền văn hóa Việt. Trong tác phẩm của mình, ông tập trung vào những giá trị nhân văn, tình cảm giữa con người, tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc, và những đẹp đẽ tiềm ẩn trong tâm hồn người Việt Nam. 'Làng' là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Kim Lân, làm nên tên tuổi của ông trong văn đàn Việt Nam. Trong đó, ta thấy rõ nét đặc biệt trong phong cách sáng tạo của Kim Lân.
Làng được viết năm 1948, là câu chuyện về đời sống của người nông dân trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp. Nhan đề 'Làng' tỏ ra rất toàn diện, chỉ về nông thôn Việt Nam nói chung, tạo dựng hình ảnh của một làng quê dân dã, với những người nông dân chăm chỉ, khích lệ tình yêu thương và sự kết nối sâu sắc trong tâm hồn mỗi con người. Truyện có cốt truyện và câu chuyện độc đáo xoay quanh hai tình huống: đầu tiên là ông Hai, người làng Chợ Dầu, trung thành với làng nhưng lại đau đớn khi nghe làng theo giặc; thứ hai là khi ông Hai nghe tin cải chính, với những biến động tâm lý. Câu chuyện được kể với giọng văn nhẹ nhàng, bình dị, và chân chất, giúp độc giả nhìn nhận câu chuyện từ nhiều góc độ khác nhau.
Nhân vật chính trong câu chuyện là ông Hai, một người nông dân chăm chỉ, cần mẫn, nhưng do chiến tranh nên ông phải rời xa ngôi làng yêu quý. Ông yêu và gắn bó mạnh mẽ với làng, điều này được thể hiện qua nhiều chi tiết trong truyện, như việc ông luôn giữ tình yêu và nhớ nhà dù trong lúc mệt mỏi hay khỏe mạnh. Ông tự hào về những con đường đẹp của làng, những ký ức về sự tham gia của mình vào phong trào cách mạng, và những ngày hào hứng khi kể về làng Chợ Dầu. Dù đã rời xa, ông vẫn giữ nguyên tình yêu và sự tin tưởng sâu sắc trong lòng mình, mặc dù làng đã theo giặc. Nhân vật này là biểu tượng cho tình yêu và niềm tin trong cách mạng, được kính trọng và tôn trọng.
Tuy nhiên, đau đớn và xấu hổ là những cảm xúc mà ông Hai phải đối mặt khi làng Chợ Dầu, nơi mà ông trung thành và tin tưởng, bất ngờ bị đồn là theo giặc. Tin đồn tàn nhẫn đó khiến ông cảm thấy đau đớn và xấu hổ vô cùng. Mỗi ngày, ông mong ngóng tin tức từ làng, và khi nghe làng theo giặc, ông ngỡ rằng trận đánh lớn đã diễn ra. Thực tế làm ông đau lòng khi người phụ nữ nói: “Cả làng chúng nó Việt gian theo Tây, giết gì nữa.” Sự phản bội của làng là một cú sốc lớn, làm ông Hai đau khổ và mất niềm tin. Kim Lân, thông qua biệt tài mô tả nội tâm, đã chuyển đạt tâm trạng của ông Hai với những chi tiết độc đáo. “Cổ ông lão nghẹn ắng hẳn, da mặt tê rân rân”, “Ông lão lặng đi, tưởng như đến không thở được”, những dòng miêu tả này làm tăng thêm sự thấu hiểu về nỗi đau của ông Hai.
Cuối cùng, sau những khổ sở và nhục nhã, làng Chợ Dầu được minh oan, không theo giặc như tin đồn. Ông Hai trở nên phấn khởi và vui mừng khôn xiết. Mặt buồn thỉu hằng ngày bỗng trở nên tươi vui. Ông chia quà cho con cái, báo tin cho hàng xóm. Ông tự hào kể: “Tây nó đốt nhà tôi rồi đấy. Đốt nhẵn!” Ông hớn hở không giấu được sự sung sướng. Kim Lân giới thiệu một tâm trạng hồi phục, làng trung thành với cách mạng, làm ông Hai hạnh phúc và tự hào. Ông bước tiếp với lòng kiêu hãnh, tuyên bố: “Láo! Láo hết, chẳng có gì sất. Toàn là sai sự mục đích cả!” Nhưng trong tâm ông vẫn giữ một phần xót xa, và niềm tin vào làng đã được khôi phục, ông tiếp tục làm người hùng của làng Chợ Dầu, chứng minh truyền thống cách mạng và niềm tin đã giữ chặt ông lão trong những ngày khó khăn nhất.
Trong tác phẩm ngắn của Kim Lân, Làng đã tường minh hình ảnh những người nông dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Với vẻ đẹp chân chất và giản dị, tác giả vẽ nên tấm lòng yêu làng, yêu quê hương, và đất nước. Câu chuyện là sự thay đổi cảm xúc trong kháng chiến, cùng với đó là đóng góp và hy sinh thầm lặng của họ cho cách mạng. Như nhà thơ Trần Ninh Hồ đã diễn đạt, Kim Lân thực sự là nhà văn đích thực với vai trò là lịch sử tâm trạng con người.
2. Cảm nhận về truyện ngắn Làng, mẫu số 2:
Kim Lân, nhà văn hiện đại của Việt Nam, sâu sắc trong vốn sống nông thôn. Những thú chơi dân dã như thả diều, chọi gà, nuôi chó, thả chim bồ câu, chơi núi non bộ, gánh hát chèo, trẩy hội mùa xuân, được ông tài tình mô tả, mang đến nhiều trải nghiệm thú vị. Kim Lân là một cây bút xuất sắc trong truyện ngắn với hai tác phẩm nổi bật: Con chó xấu xí và Nên vợ nên chồng.
Viết về đề tài nông dân và kháng chiến, truyện Làng của Kim Lân hấp dẫn và thành công. Nhân vật chính, ông Hai, để lại ấn tượng sâu sắc và đẹp đẽ trong lòng độc giả.
Ông Hai, một người nông dân cần cù, chân chất, mang trên mình tình yêu sâu đậm với quê hương và đất nước. Ông cam kết với cách mạng, tận tụy theo đuổi kháng chiến, tận hưởng lòng tin tuyệt đối vào sự lãnh đạo thông minh của cụ Hồ Chí Minh.
Như hàng triệu nông dân khác, ông Hai là hình mẫu của sự cần cù và sự giản dị đáng yêu. 'Ở quê ông, ngày nào cũng làm suốt, không nghỉ chân ngơi tay.' Dù là cày cấy, cuốc hoặc đan rổ, đan rá, ông đều làm mọi việc với khéo léo và kỹ thuật cao.
Ông Hai đã trải qua hai thời kỳ lịch sử, từ việc mù chữ trở thành người biết chữ nhờ cách mạng và việc học 'Bình dân học vụ'. Kim Lân tài năng kể về tình yêu của ông Hai dành cho làng. 'Làng ta phong cảnh hữu tình' - một tình yêu không thể phủ nhận. Ông Hai yêu thương làng Chợ Dầu, nơi là ngôi nhà tâm huyết của ông. Dù có thương tật từ những ngày làm công trình cho làng, ông không lên tiếng khoe khoang. Tuy nhiên, từ ngày cách mạng thành công, ông thay đổi nhận thức và không còn làm 'đả động' đến 'cái sinh phần' xưa nữa.
Quyết tâm trong kháng chiến và niềm tin vào lãnh đạo của Hồ Chủ tịch là những nét đẹp trong tư tưởng và tình cảm của ông Hai. Trong cuộc chiến, mọi người trở thành chiến sĩ, ruộng đồng là chiến trường, và cuốc cày là vũ khí. Mặc dù vợ con đã đi tản cư, ông vẫn ở lại để bảo vệ làng Chợ Dầu với đội du kích. Khi gia đình neo bấn, ông tự an ủi: 'Tản cư cũng là kháng chiến!'
Rời xa làng, hồi ức về quê hương khiến tính cách của ông Hai trở nên khép kín hơn. Ông ít nói, ít cười, lầm lì và thậm chí cáu kỉnh, chửi rủa vợ con. Trái tim ông đau đớn: 'Chúng mày làm khổ ông! Cứ làm khổ ông vừa lòng! Ông giết hết chúng mày!'. Chúng ta cảm thông với sự uất ức của ông, đau lòng cho ông nhiều!
Trong những khoảnh khắc hào hứng với chiến công kháng chiến, ông Hai nhận tin 'ác' về làng Chợ Dầu 'Việt gian theo Tây'... Ông chìm trong sự thất vọng, nằm nghỉ như một người bị sét đánh, nước mắt không ngừng rơi. Có lúc ông lên tiếng chửi rủa một cách đắng ngắt! Ông sống trong bi kịch không ngừng. Vợ con vừa buồn vừa sợ. 'Nhà êm đềm giờ trở nên yên bình'. Ông còn do dự nghĩ về việc quay lại làng... nhưng lại quyết định kiên cường: Làng thì yêu, nhưng làng theo Tây mất đi, phải trả thù!'. Kim Lân tinh tế mô tả những biến động xúc cảm, niềm vui, nỗi buồn, lo lắng... của người nông dân đối diện với quê hương. Họ đã yêu làng trong tình yêu nước, đặt tình yêu nước cao hơn tình yêu làng. Đó là bài học quý báu từ ông Hai cho chúng ta!
Cuộc trò chuyện giữa ông Hai và con trai là điểm nhấn đầy cảm động và thú vị:
- 'À, thầy hỏi con nhé. Con ủng hộ ai?'
- 'Con ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm!'
Lời nói ngây thơ của con trai khiến nước mắt ông rơi dài trên đôi má... Sự trung thành của cha con ông, của hàng triệu nông dân Việt Nam đối với lãnh tụ là sự kiên định, sâu sắc. Vẻ đẹp tâm hồn này là điều đáng tự hào và ca ngợi.
Khi tin đồn sai lệch 'cả làng Chợ Dầu Việt gian theo Tây' bị sửa, ông Hai trở nên hạnh phúc. Ông 'tươi vui, rạng rỡ hẳn lên', 'mồm bỏm bẻm nhai trầu, đôi mắt hung hung đỏ'... Ông mua quà cho con. Ông hào hứng chạy đến nhà bác Thứ để 'khoe' tin làng Chợ Dầu đánh giặc, nhà ông bị Tây đốt. Ông tự hào lắm đấy! Người đọc như cùng ông chia sẻ niềm vui sướng.
Khi quay lại cuốn sách, chúng ta đắm chìm trong tình yêu làng của ông Hai, trong nghệ thuật kể chuyện gây kỳ thú, hồi hộp của nhà văn Kim Lân. Những phẩm chất tốt lành của ông Hai như cần cù lao động, chất phác, yêu quê hương đất nước... là biểu tượng cho bản chất cao quý, trong sáng của người dân cày Việt Nam. Họ đã đổ mồ hôi xây dựng những bát cơm ấm áp nuôi sống mọi người. Họ đã hy sinh, đánh giặc 'bảo vệ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín'... (Thép Mới).
'Quê hương là chùm khế ngọt... ' là niềm hạnh phúc, nỗi buồn, và là ước mơ đẹp của mỗi chúng ta. Quê hương đang trải qua sự đổi mới, 'ngói hóa', no ấm, phồn thịnh trong bình yên
Bài học sâu sắc nhất từ truyện ngắn này của Kim Lân là tình yêu quê hương đất nước, là lòng tự hào và biết ơn đối với người dân cày Việt Nam.