Phương pháp thứ nhất: Học chữ Hán (Kanji) và tưởng tượng hóa chữ tượng hình
Do chữ Kanji được xây dựng dựa trên hình ảnh thực tế, phương pháp học cũng trở nên thú vị hơn bao giờ hết. Chữ tượng hình là những biểu tượng mà người xưa sử dụng để miêu tả thế giới xung quanh, từ đó chúng ta có thể tưởng tượng và so sánh chúng với các sự vật, hiện tượng trong cuộc sống hàng ngày.
Bằng cách học này, các chữ Kanji sẽ được khắc sâu vào trí nhớ của bạn thay vì chỉ học thuộc lòng.
Phương pháp 2: Học âm Hán Việt và áp dụng hiểu biết
Nếu bạn am hiểu âm Hán Việt, việc học Kanji sẽ trở nên dễ dàng hơn vì tiếng Nhật sử dụng từ vựng tương tự với tiếng Hán Việt (lưu ý: ý nghĩa có thể khác nhau một chút so với tiếng Việt).
Ví dụ:
品質 Hin Shitsu = Phẩm chất
質量 Shitsu Ryou Chất lượng (khối lượng)
國家 Kokka Quốc gia
地震 Jishin Địa chấn
自由 Jiyuu Tự do
幸福 Koufuku Hạnh phúc
運命 Unmei Vận mệnh
有機 Yuuki Hữu cơ
機械 Kikai Cơ giới
草木 Soumoku Thảo mộc
創造 Souzou Sáng tạo
現象 Genshou Hiện tượng
Ở những từ trên, nếu như các bạn không biết một trong hai từ thì bạn có thể suy đoán ra, vì nếu chúng ta không biết cách đọc nhưng có thể suy đoán ra cách đọc từ những bộ phận cấu tạo nên chữ Kanji. Ví dụ như:
想 Tưởng (nghĩ, mơ tưởng) vì chữ này gồm có hai phần là chữ 相-tương và chữ 心-tâm.
河 Hà (sông) vì gồm có bộ “thủy” (chỉ nước) và chữ 可-khả.
燃 Nhiên (cháy, nhiên liệu) vì gồm có bộ 火-hỏa và chữ 然nhiên (trong từ thiên nhiên, tự nhiên.)
指揮 Chỉ huy, vì có bộ 手thủ (tay) chỉ về hành động. Ở chữ “huy” sau đó là chữ軍“quân” (quân đội).
Cách 3: Học 50 bộ thủ đơn giản
Hán tự(Kanji) tiếng Nhật
Mỗi chữ cái Kanji đều được cấu thành từ một hoặc nhiều bộ thủ. Chữ Hán có 214 bộ thủ nhưng các bạn chỉ cần học thuộc một số bộ thủ cơ bản và quan trọng nhất thôi.
Ví dụ như:
Chữ Tưởng 想 gồm có chữ 相tương + 心tâm = 木mộc + 目mục +心tâm
Chữ Vọng 望 gồm có chữ 亡 vọng, 月nguyệt, 王vương
Chữ Xuân 春 gồm có chữ 三 tam +人nhân +日nhật
Dưới đây là một số BỘ THỦ đơn giản nhất:
- Bộ thủ mã 馬
- Bộ thủ kim 金
- Bộ thủ nữ 女
- Bộ nhân đứng 亻
- Bộ thủ kiến 見
- Bộ nhân đi 儿
- Bộ thủ thiệt (lưỡi)舌
- Bộ thủ 宀 miên trong kanji
- Bộ thủ xa 車
- Bộ thủ môn 門
- Bộ thủ ngôn 言
- Bộ thủ thổ 土
- Bộ thủ tâm 心
- Bộ thủ lực 力
- Bộ thủ bạch 白
- Bộ thủ khẩu 口
- Bộ thủ sinh 生
- Bộ thủ sĩ 士
- Bộ thủ 人
- Bộ thủ 日 (Nhật)
- Bộ thủ đầu 亠
- Bộ thủ đao 刀 ( hoặc刂)
Cách 4: Biết cách sử dụng từ điển để học
Sử dụng từ điển giấy
Đây là phương pháp tốn thời gian, nhưng nó sẽ giúp bạn hiểu về cách viết và tra từng chữ Kanji. Bạn cần xác định bộ và số nét:
Ví dụ như:
Bộ phải, ví dụ như chữ 燃 nhiên, 清 thanh.
Bộ phía trên, như là chữ 芳 phương, 学 học.
Bộ ở dưới, như là chữ 想 tưởng, 然 nhiên (bộ hỏa).
Bộ xung quanh, như là chữ 囲 vi, 団 đoàn.
Các bạn nên học thuộc quy tắc viết chữ Kanji để dễ dàng hơn trong việc đếm nét chữ.
Tra kim từ điển
Bảng tra từ điển sẽ giúp các bạn tra chữ Kanji nhanh hơn so với tra giấy. Với bảng tra từ điển, bạn có thể tra theo bộ bằng cách nhập số nét của bộ chính của chữ, nhập số nét của chữ hoặc cách đọc các bộ phận tạo nên chữ đó, ví dụ như chữ Nhiên bạn có thể nhập ひ (bộ hỏa=lửa), いぬ (khuyển = chó).
Quan trọng hơn là bạn có thể kết hợp những cách trên để tra nhanh và chính xác hơn. Lưu ý nếu bạn nhập ít thông tin, những chữ “tiềm năng” sẽ hiện ra nhiều hơn và bạn sẽ mất thời gian để lựa chọn.
Cách 5: Sử dụng bảng tra cứu chữ Kanji
Các bạn nên có một bảng tra cứu chữ Kanji bằng giấy, điều này giúp bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi. Quan trọng là bạn có thể học một cách trực quan và so sánh các chữ với nhau.
Trên đây là 5 phương pháp học Hán tự để nhớ lâu mà Mytour muốn chia sẻ tới các bạn. Hãy chia sẻ với mọi người nếu bạn có phương pháp học hiệu quả hơn bằng cách comment dưới bài viết nhé. Chúc các bạn học tốt.