Danh sách từ vựng hữu ích để nói về chương trình truyền hình yêu thích
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong văn cảnh tiếng Anh |
---|---|---|---|---|
Television | Noun | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Truyền hình | I enjoy watching television in the evening. |
Program | Noun | /ˈproʊɡræm/ | Chương trình | What's your favorite TV program? |
Channel | Noun | /ˈʧænəl/ | Kênh truyền hình | There are many channels to choose from. |
Episode | Noun | /ˈɛpɪˌsoʊd/ | Tập | Did you catch the latest episode of that show? |
Broadcast | Verb | /ˈbrɔdˌkæst/ | Phát sóng | The news will be broadcast live at 9 PM. |
Viewer | Noun | /ˈvjuːər/ | Người xem | The show has millions of viewers worldwide. |
Entertainment | Noun | /ˌɛntərˈteɪnmənt/ | Giải trí | Comedy shows provide great entertainment. |
Reality show | Noun | /riˈæləti ʃoʊ/ | Chương trình thực tế | Reality shows often feature ordinary people. |
Host | Noun | /hoʊst/ | Người dẫn chương trình | The host of the show is very charismatic. |
Plot | Noun | /plɑt/ | Cốt truyện | The plot of the series is full of twists and turns. |
Script | Noun | /skrɪpt/ | Kịch bản | The actors followed the script perfectly. |
Audience | Noun | /ˈɔdiəns/ | Khán giả | The audience applauded loudly at the end. |
Soundtrack | Noun | /ˈsaʊndˌtræk/ | Nhạc nền | The soundtrack of the movie was memorable. |
Subtitle | Noun | /ˈsʌbˌtaɪtl/ | Phụ đề | I prefer watching foreign films with subtitles. |
Suspense | Noun | /səˈspɛns/ | Sự căng thẳng | The suspense in that show kept me on the edge of my seat. |
Commercial | Noun | /ˈkəmərʃəl/ | Quảng cáo | There are too many commercials during this program. |
Remote control | Noun | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | Điều khiển từ xa | Pass me the remote control; I want to change the channel. |
Screen | Noun | /skrin/ | Màn hình | The screen on my TV is very clear. |
Streaming | Noun | /ˈstriːmɪŋ/ | Phát trực tuyến | I prefer streaming shows online. |
Scripted | Adjective | /ˈskrɪptɪd/ | Có kịch bản | Most sitcoms are scripted, but reality shows are not. |
Dialogue | Noun | /ˈdaɪəˌlɔɡ/ | Đoạn hội thoại | The dialogue between the characters was witty. |
Viewer ratings | Noun | /ˈvjuːər ˈreɪtɪŋz/ | Xếp hạng của khán giả | The viewer ratings for this show are through the roof. |
Streaming service | Noun | /ˈstriːmɪŋ ˈsɜrvɪs/ | Dịch vụ phát trực tuyến | Netflix is a popular streaming service. |
Marathon | Noun | /ˈmærəˌθɑn/ | Cuộc chạy nội dung liên tục | I had a TV show marathon over the weekend. |
Remote | Noun | /rɪˈmoʊt/ | Điều khiển từ xa | I can't find the TV remote; it must be here somewhere. |
Broadcast live | Verb | /ˈbrɔdˌkæst laɪv/ | Phát sóng trực tiếp | The concert will be broadcast live tonight. |
Re-run | Noun | /ˈriːˌrʌn/ | Tái phát | They're showing a re-run of my favorite show tonight. |
Genre | Noun | /ˈʒɑnroʊ/ | Thể loại | I enjoy TV shows of various genres. |
Plot twist | Noun | /plɑt twɪst/ | Sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện | The plot twist at the end of the movie was unexpected. |
Character | Noun | /ˈkærəktər/ | Nhân vật | The main character in the series is very relatable. |
Protagonist | Noun | /proʊˈtæɡənɪst/ | Nhân vật chính | The protagonist faces many challenges in the story. |
Antagonist | Noun | /ænˈtæɡənɪst/ | Nhân vật phản diện | The antagonist tries to foil the hero's plans. |
Scene | Noun | /sin/ | Cảnh | The opening scene of the show was breathtaking. |
Director | Noun | /dɪˈrɛktər/ | Đạo diễn | The director did a fantastic job with this episode. |
Cinematography | Noun | /ˌsɪnəˈmætəˌɡrəfi/ | Kỹ thuật quay phim | The cinematography in this series is top-notch. |
Sequel | Noun | /ˈsiːkwəl/ | Phần tiếp theo | The sequel to that show is even better. |
Ratings | Noun | /ˈreɪtɪŋz/ | Xếp hạng | The ratings for this program are outstanding. |
Scriptwriter | Noun | /ˈskrɪptˌraɪtər/ | Người viết kịch bản | The scriptwriter won an award for their work. |
Production | Noun | /prəˈdʌkʃən/ | Sản xuất | The production quality of this show is impressive. |
Viewer discretion | Noun | /ˈvjuːər dɪsˈkrɛʃən/ | Sự lựa chọn của khán giả | This show comes with a viewer discretion advisory. |
Series | Noun | /ˈsɪriz/ | Loạt phần | The series consists of six seasons in total. |
Plot development | Noun | /plɑt dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển cốt truyện | The plot development keeps you engaged throughout. |
Binge-watch | Verb | /bɪndʒ wɑʧ/ | Xem liên tục | I like to binge-watch TV series on weekends. |
Star-studded | Adjective | /stɑr ˈstʌdɪd/ | Đầy ngôi sao | The star-studded cast made the show a hit. |
On-demand | Adjective | /ɑn dɪˈmænd/ | Truy cập theo yêu cầu | With on-demand streaming, you can watch what you want when you want. |
Prime time | Noun | /praɪm taɪm/ | Giờ vàng (thời gian phát sóng chương trình phổ biến) | Many popular shows air during prime time. |
Cliffhanger | Noun | /ˈklɪfˌhæŋər/ | Kết cấu truyện núi | The episode ended on a cliffhanger, leaving us in suspense. |
Chia sẻ về chương trình truyền hình yêu thích Tiếng Anh lớp 6 - Mẫu 1
Chương trình truyền hình tôi yêu thích là 'The Masked Singer Vietnam,' một cuộc thi hát được lấy cảm hứng từ chương trình Hàn Quốc 'The King of Mask Singer.' Chương trình này nổi bật với các nhân vật nổi tiếng mặc trang phục hóa trang cầu kỳ để che giấu danh tính của họ trước cả ban giám khảo và khán giả. Mỗi tập, một nhóm các nghệ sĩ sẽ biểu diễn trước ban giám khảo, những người phải đoán danh tính của người biểu diễn dựa trên khả năng hát và các gợi ý trong suốt chương trình. Sau mỗi màn biểu diễn, các giám khảo đưa ra dự đoán và danh tính thực sự của người biểu diễn sẽ được công bố với khán giả. Chương trình này đã thu hút sự chú ý tại Việt Nam nhờ vào sự hồi hộp, giá trị giải trí và cơ hội để khán giả thấy các nghệ sĩ yêu thích của họ trong một cách hoàn toàn mới.
Phiên bản tiếng Việt:
Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là 'Ca sĩ mặt nạ' với phiên bản Việt Nam mang tên 'Ngôi sao bí ẩn.' Đây là một chương trình thi hát dựa trên mô hình của 'The King of Mask Singer' từ Hàn Quốc. Các ngôi sao tham gia biểu diễn trong những bộ trang phục mặt nạ để giấu danh tính khỏi ban giám khảo và khán giả. Trong mỗi tập, một nhóm ngôi sao sẽ biểu diễn và ban giám khảo phải đoán danh tính của họ dựa trên phần trình diễn và các gợi ý được cung cấp. Sau mỗi phần biểu diễn, ban giám khảo đưa ra các dự đoán và danh tính thực sự của người biểu diễn được công bố. Chương trình này rất được yêu thích tại Việt Nam nhờ vào sự hồi hộp và giá trị giải trí mà nó mang lại, cùng với việc khán giả có thể thấy các ngôi sao yêu thích trong một hình thức hoàn toàn mới.
Chia sẻ về chương trình truyền hình yêu thích của bạn trong môn Tiếng Anh lớp 6 - Mẫu 2
Chương trình tôi yêu thích là '22+ News,' phát sóng trên kênh VTC2 vào các khung giờ khác nhau, bao gồm 9:45 sáng, 1 giờ chiều và 4 giờ chiều. Chương trình có thời lượng 15 phút và cung cấp nhiều thông tin quý giá cùng với những cập nhật mới nhất từ Việt Nam và các quốc gia trên toàn thế giới. Tôi rất thích xem chương trình này cùng gia đình vì chúng tôi có thể xem, trao đổi và thảo luận về các thông tin một cách cùng nhau. Tôi rất yêu thích chương trình truyền hình này.
Phiên bản tiếng Việt:
Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là '22+ Tin tức,' phát sóng trên kênh VTC2 vào các khung giờ như 9:45 sáng, 1 giờ chiều và 4 giờ chiều. Chương trình có thời lượng 15 phút và cung cấp nhiều thông tin bổ ích cũng như các cập nhật mới nhất về Việt Nam và thế giới. Tôi thích xem chương trình này cùng gia đình để có thể xem, chia sẻ và thảo luận về tin tức với nhau. Tôi thực sự rất yêu thích chương trình này.
Chia sẻ về chương trình truyền hình yêu thích của bạn trong môn Tiếng Anh lớp 6 - Mẫu 3
Trong số các chương trình truyền hình và kênh hiện có, chương trình tôi yêu thích nhất là 'Thế giới động vật.' Chương trình này thường được phát sóng trên VTV2 vào lúc 8:30 tối hàng ngày, mỗi tập kéo dài khoảng 45 phút. 'Thế giới động vật' mang đến những câu chuyện hấp dẫn về cuộc sống của các loài động vật trên toàn thế giới một cách sinh động. Khi xem những tài liệu này, tôi cảm thấy bị cuốn hút bởi những hoạt động và hành vi thú vị của các loài động vật.
Hơn nữa, tôi nhận thức rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ các loài động vật cũng như môi trường sống của chúng. Xem chương trình này không chỉ mở rộng kiến thức của tôi mà còn mang lại cảm giác thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng.
Phiên bản tiếng Việt:
Trong số các chương trình và kênh truyền hình hiện tại, chương trình tôi yêu thích nhất là 'Thế giới động vật.' Chương trình này được phát sóng trên VTV2 vào lúc 8:30 tối mỗi ngày, với thời lượng mỗi tập khoảng 45 phút. Chương trình mang đến những câu chuyện sống động về cuộc sống của các loài động vật trên khắp thế giới. Tôi cảm thấy rất thú vị và hấp dẫn khi khám phá những hoạt động và thói quen của các loài động vật qua những bộ phim này.
Ngoài ra, tôi cũng nhận thức rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ các loài động vật và môi trường sống của chúng. Xem chương trình này không chỉ mở rộng kiến thức của tôi mà còn giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng.
Chia sẻ về chương trình truyền hình yêu thích của bạn trong môn Tiếng Anh lớp 6 - Mẫu 4
Một trong những chương trình truyền hình tôi yêu thích là 'Shark Tank.' Chương trình phát sóng trên kênh VTV3, một trong những kênh truyền hình phổ biến nhất ở Việt Nam. Chương trình được thiết kế để hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp tìm kiếm nguồn đầu tư từ một hội đồng các nhà đầu tư. Các doanh nghiệp sẽ trình bày sản phẩm và lợi ích của nó, sau đó các nhà đầu tư sẽ đặt câu hỏi và người sáng lập phải trả lời. Sau khi thảo luận kỹ lưỡng, các nhà đầu tư quyết định có đầu tư hay không. Tôi rất yêu thích chương trình này và cảm thấy rất ấn tượng với các doanh nhân khởi nghiệp. Họ thể hiện tài năng, sự kiên trì và quyết tâm đáng ngưỡng mộ trong việc tìm kiếm vốn đầu tư. Chương trình cũng là một nguồn động lực mạnh mẽ cho tôi trong việc theo đuổi ước mơ của mình. Tôi hoàn toàn có ý định tiếp tục theo dõi chương trình này.
Phiên bản tiếng Việt:
Một trong những chương trình truyền hình mà tôi yêu thích nhất là 'Shark Tank.' Chương trình này được phát sóng trên kênh VTV3, một trong những kênh truyền hình quốc gia nổi tiếng nhất. Mục tiêu của chương trình là giúp các doanh nghiệp khởi nghiệp tìm kiếm vốn từ bốn nhà đầu tư. Các doanh nghiệp sẽ trình bày sản phẩm và lý do tại sao sản phẩm của họ nổi bật. Sau khi nghe xong, các nhà đầu tư sẽ lần lượt đặt câu hỏi và người sáng lập phải trả lời. Sau quá trình thảo luận, các 'cá mập' quyết định xem có đầu tư hay không. Tôi rất yêu thích chương trình này vì sự tài giỏi và sự kiên trì của các doanh nhân khởi nghiệp. Họ không chỉ chứng tỏ được năng lực vượt trội mà còn truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi ước mơ của mình. Tôi sẽ tiếp tục theo dõi chương trình này.