Với tác giả và tác phẩm Chia tay Cửu Trùng Đài, Ngôn ngữ văn lớp 11: Kết nối tri thức cung cấp một cái nhìn toàn diện về nội dung chính của tác phẩm Chia tay Cửu Trùng Đài.
Tác giả - tác phẩm: Chia tay Cửu Trùng Đài - Ngôn ngữ văn lớp 11: Kết nối tri thức
I. Tác giả văn bản Chia tay Cửu Trùng Đài
- Nguyễn Huy Tưởng (1912 – 1960), ông sinh ra trong một gia đình theo tinh thần nhà nho ở làng Dục Tú, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh (hiện nay là xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội).
- Sáng tác của nhà văn được truyền cảm hứng bởi lịch sử. Viết văn để thể hiện tình yêu nước là triết lý sống và quan điểm sáng tạo của Nguyễn Huy Tưởng: “Với một người bình thường như tôi, việc viết văn bằng tiếng quốc ngữ chính là cách duy nhất để thể hiện tình yêu quê hương.”
- Trong tác phẩm của ông, luôn hiện hữu sự tươi sáng của cuộc sống và thông điệp về tình yêu thương đối với gia đình, hàng xóm, cộng đồng và loài người. Ông thường chọn các chủ đề liên quan đến lịch sử. Ông có đóng góp lớn nhất trong hai thể loại: tiểu thuyết và kịch. Phong cách viết đơn giản, trong sáng, cổ điển, sâu lắng và trầm tĩnh.
- Các tác phẩm chính: Vũ Như Tô (kịch, 1941), Bắc Sơn (kịch, 1946), Những người ở lại (kịch, 1948), Đêm hội Long Trì (tiểu thuyết, 1942), An Tư (tiểu thuyết, 1945), Sống mãi với thủ đô (tiểu thuyết, 1961), Kí sự Cao Lạng (kí, 1951)...
II. Khám phá tác phẩm Chia tay Cửu Trùng Đài
1. Loại hình
Chia tay Cửu Trùng Đài là một vở kịch.
2. Nguyên bản và bối cảnh sáng tác
- Vở kịch Vũ Như Tô được tạo ra gồm 5 hồi, diễn ra tại Thăng Long vào khoảng năm 1516 – 1517.
- Tác phẩm hoàn thành vào mùa hè năm 1941, và được đặt tên vào tháng 6 năm 1942.
- Trích đoạn: thuộc phần V (Một khuôn viên cấm) của vở kịch.
3. Phương thức diễn đạt
Trong văn bản Chia tay Cửu Trùng Đài, phương thức diễn đạt chủ yếu là truyền đạt bằng lời nói và hành động.
4. Tóm tắt nội dung Chia tay Cửu Trùng Đài
Nhân vật chính của vở kịch là Vũ Như Tô, một kiến trúc sư tài ba và nghệ sĩ có lòng dũng cảm, trung dung, kính trọng tài năng. Ông bị Lê Tương Dực, một quân chủ bạo tàn, buộc phải xây dựng Cửu Trùng Đài nhưng đã từ chối, dù biết sẽ bị kết án tử hình. Đan Thiềm, một cung nữ thông minh, đã khuyên ông nhận lời xây dựng Cửu Trùng Đài để phục vụ đất nước. Vũ Như Tô đã đồng ý và nỗ lực xây dựng công trình này. Tuy nhiên, Cửu Trùng Đài đã làm cho nhân dân thêm khổ sở và phải chịu đựng. Họ đã nổi dậy và cuối cùng, Vũ Như Tô bị hại chết, Cửu Trùng Đài bị đốt cháy.
5. Cấu trúc của văn bản Chia tay Cửu Trùng Đài
Bao gồm 2 phần chính
- Phần 1 (từ lớp I đến lớp VI): Cuộc trò chuyện giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm, một cung nữ và một quản gia, khiến Vũ Như Tô chấn động nhận ra bi kịch đang đến gần.
- Phần 2 (từ lớp VII đến lớp IX): Sự phản loạn của quân đội dẫn đến việc đốt cháy Cửu Trùng Đài và kết án tử hình Vũ Như Tô.
6. Ý nghĩa của nội dung
Qua bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả đặt ra một vấn đề sâu sắc và có ý nghĩa về mối liên hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lý tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích cụ thể, trực tiếp của nhân dân.
7. Giá trị nghệ thuật
- Mâu thuẫn trong kịch bản tạo ra sự căng thẳng, phát triển đến đỉnh điểm với những tình tiết kịch tính.
- Ngôn ngữ kịch tính và sâu sắc, phản ánh một cách tổng hợp và chân thực.
- Xây dựng nhân vật kịch đặc sắc, mô tả rõ tính cách và tâm trạng thông qua ngôn từ và hành động.
- Trong hồi V của vở kịch, lớp trình diễn được chuyển đổi một cách linh hoạt, tự nhiên, hợp lý, tạo ra sự hấp dẫn và cuốn hút đối với người xem.
III. Khám phá chi tiết về vở kịch Chia tay Cửu Trùng Đài
1. Các mâu thuẫn và xung đột cơ bản trong vở kịch:
Mâu thuẫn đầu tiên: mâu thuẫn giữa nhân dân lao động gánh chịu khổ đau làm việc mỏ than và bọn hôn quân bạo chúa cùng các phe phái của họ.
Nguồn gốc: Bắt nguồn từ những ngày trước khi chúa Lê Tương Dực nghe theo lời của những kẻ tham lam và xây dựng Cữu Trùng Đài để sử dụng cho mục đích giải trí, nhà vua đã áp đặt mức thuế cao và bóc lột dân chúng, buộc họ phải nộp thuế, bỏ tiền ra thuê công nhân, làm cho dân chúng đau đớn, khốn khổ, và chết vì căng thẳng và bệnh dịch. Điều này đã tạo ra 'loạn lạc' và 'bạo loạn'.
Hồi V: mâu thuẫn đạt đến đỉnh điểm và được giải quyết.
+ Chúa tể Lê Tương Dực bị Trịnh Sản sát hại.
+ Đại thần Nguyễn Vũ tự tử.
+ Thứ phi Kim Phượng và các cung nữ khác bị tiêu diệt.
+ Cữu Trùng Đài bị thiêu trụi hoàn toàn.
+ Giang sơn rơi vào tay của phe phản loạn.
+ Mâu thuẫn được giải quyết một cách quyết đoán theo quan điểm của nhân dân.
Mâu thuẫn thứ hai: giữa quan niệm về nghệ thuật thuần túy và cao siêu với lợi ích cụ thể và thiết thực của nhân dân.
Vũ Như Tô, một nhà kiến trúc sư thiên tài, tận tụy và đam mê, mong muốn thể hiện tài năng để làm đẹp cho đất nước → Vũ Như Tô sử dụng quyền lực và tiền bạc của chúa Lê Tương Dực để thực hiện ước mơ đó, không hề biết rằng điều này gây ra khổ đau cho nhân dân.
Khao khát quá lớn dẫn Vũ Như Tô chìm sâu vào ảo mộng: xây dựng một công trình lớn lao cho đất nước mà không nhận ra cần phải quan tâm đến cuộc sống thực tế của nhân dân → mâu thuẫn leo thang vì lý tưởng nghệ thuật của Vũ Như Tô không liên quan đến lợi ích thực tế của nhân dân.
Vũ Như Tô rơi vào bi kịch: trở thành kẻ thù của nhân dân dù đang cố gắng dùng tài năng để làm cho nhân dân tự hào. Nhưng Vũ Như Tô không nhận ra sai lầm của mình, vẫn tin rằng mình vô tội → Cữu Trùng Đài bị đốt, Vũ Như Tô bị hại.
2. Nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm
2.1. Nhân vật Vũ Như Tô:
Là một kiến trúc sư xuất sắc, với niềm đam mê sáng tạo vô biên. Vũ Như Tô có phẩm chất cao quý, hoài bão to lớn, là một nghệ sĩ chân chính, gắn bó với nhân dân, không chịu khuất phục trước quyền lực, quyết tâm không chấp nhận xây Cữu Trùng Đài cho vua Lê Tương Dực. Đan Thiềm thuyết phục ông nhận nhiệm vụ xây dựng một công trình lâu đài lộng lẫy, vĩ đại, bền vững để nhân dân ta có thể tự hào.
Lí tưởng cao đẹp, nhưng quá xa cách với cuộc sống thực tế của nhân dân lao động. Ông không nhận ra một sự thật đơn giản: Cữu Trùng Đài được xây dựng bằng mồ hôi, nước mắt, xương máu của nhân dân. Ông luôn tin rằng mình không có tội, chỉ có công, luôn tin vào sứ mạng cao cả của mình.
Sự thật được phơi bày: Vũ Như Tô và Đan Thiềm bị bắt, Cữu Trùng Đài bị phá hủy tan hoang, ông nhận ra: “ôi ước mơ! Ôi Đan Thềm! Ôi Cữu Trùng Đài” → vỡ mộng, đau đớn, tột cùng. Tiếng kêu vang lên, nỗi đau hòa lẫn tạo thành bi tráng.
Khát vọng, đam mê sáng tạo nghệ thuật của ông chưa đúng vì nhầm lẫn, vì xa rời thực tế, vì lợi dụng quyền lực để thực hiện mục đích của mình → thất bại và phải trả giá bằng sinh mạng.
=> Nhân vật này giúp tác giả đặt vấn đề về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống; giữa khát vọng nghệ thuật và lợi ích của nhân dân.
2.2. Nhân vật Đan Thiềm:
Là người say mê cái đẹp và tài năng sáng tạo. Đan Thiềm luôn khích lệ Vũ Như Tô xây dựng Cữu Trùng Đài như một công trình nghệ thuật to lớn để lại cho đất nước.
Thấu hiểu tình hình, Đan Thiềm biết Cữu Trùng Đài sẽ không thành, cố gắng bảo vệ tính mạng cho Vũ Như Tô, khuyên ông trốn tránh. Nỗi đau của Đan Thiềm là không thể cứu vãn tài năng và cái đẹp.
Trong hồi cuối: Cả Vũ Như Tô và Đan Thiềm đều trải qua thời kỳ khủng hoảng với nỗi đau: mơ mộng vỡ tan. Kết thúc vở kịch với tiếng kêu đau đớn, xúc động.
Bệnh của Đan Thiềm: say mê cái đẹp và tài năng, có tấm lòng nhân ái → thuyết phục Vũ Như Tô dùng sức mạnh của Lê Tương Dực để xây Cữu Trùng Đài => hy sinh tất cả cho cái tài và cái đẹp.
Bi kịch của Vũ Như Tô gợi nhắc ta về mối liên hệ cổ điển: nghệ thuật và cuộc sống – nghệ thuật cần phải phản ánh cuộc sống thực tế để được người dân trân trọng và bảo vệ.
Học hiểu bài Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài
Các bài học giúp bạn nắm vững nội dung của Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài Ngữ văn lớp 11 và các bài văn khác: