'Chiếc lược ngà' của Nguyễn Quang Sáng bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật, cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật, giúp học sinh học tốt môn văn 9
'I. Tác giả'
'1. Tiểu sử'
- Nguyễn Quang Sáng sinh năm 1932, quê ở huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang.
- Nguyễn Quang Sáng là một trong những nhà văn nổi tiếng của Việt Nam, từng là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam từ năm 1957; ông tham gia vào Ban Chấp hành Hội nhà văn các kỳ khóa 2 và 3, cũng như là Phó tổng thư ký của Hội nhà văn khóa 4.
- Ông qua đời tại nhà riêng ở Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh vào lúc 17 giờ ngày 13 tháng 2 năm 2014.
'2. Sự nghiệp văn học'
- Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, Nguyễn Quang Sáng trở về Nam Bộ và tham gia vào cuộc kháng chiến, tiếp tục sáng tác văn học.
- Tác phẩm của Nguyễn Quang Sáng đa dạng về thể loại như truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch bản phim, và hầu như tất cả đều tập trung vào cuộc sống và con người Nam Bộ trong thời kỳ kháng chiến và sau hòa bình.
Sơ đồ tư duy về tác giả Nguyễn Quang Sáng:
II. Tác phẩm
1. Tổng quan
a. Ý nghĩa của tiêu đề
'Chiếc lược ngà' là một tiêu đề thể hiện nội dung, tư tưởng và chủ đề của tác phẩm. Đó là hình ảnh nghệ thuật thể hiện tình cảm cha con sâu nặng, thiêng liêng. Với bé Thu, chiếc lược ngà là một kỷ vật của người cha, là biểu hiện của tình cảm yêu thương và nhớ nhung đối với người cha chiến sĩ ở chiến trường dành cho mình.
b. Tóm tắt
Trong truyện, ông Sáu tham gia vào cuộc kháng chiến. Sau một thời gian dài xa nhà, ông chỉ có dịp trở về khi con gái đã tám tuổi. Tuy nhiên, vì vết sẹo trên mặt, bé Thu không nhận ra cha mình. Tình cảm giữa cha và con dậy lên mạnh mẽ khi bé Thu nhận ra cha, nhưng đó cũng là lúc ông phải ra đi. Trong kỷ niệm cuối cùng, ông Sáu dành hết tình yêu thương của mình để làm một chiếc lược ngà voi tặng cho con gái bé bỏng. Trong một trận đánh, ông hy sinh, nhưng trước khi ra đi, ông đã kịp trao cây lược cho người bạn.
- Truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' được viết vào năm 1966, thời ông Sáng tham gia vào chiến trường Nam Bộ, và sau đó được tập hợp vào sách truyện cùng tên.
d. Bố cục (3 phần)
- Phần 1 (từ đầu đến 'chị cũng không muốn bắt nó về'): Trong ba ngày nghỉ phép, ông Sáu trở về nhà nhưng bé Thu không nhận ra ông là cha mình.
- Phần 2 (tiếp theo đến 'vừa nói vừa từ từ tuột xuống'): Bé Thu nhận ra cha và sự chia ly giữa hai cha con diễn ra.
- Phần 3 (phần còn lại): Ông Sáu hy sinh trong trận đánh và câu chuyện về chiếc lược ngà.
2. Khám phá chi tiết
a. Tình huống bất ngờ và hợp lý trong truyện:
– Câu chuyện tập trung vào hai nhân vật: ông Sáu và bé Thu. Tham gia chiến đấu, ông Sáu bị thương, để lại một vết sẹo lớn trên khuôn mặt. Khi ông trở về nhà, bé Thu không nhận ra ông vì vết sẹo này, gây ra sự đau đớn tinh thần cho ông, vì đứa con gái thường nhớ mong, khao khát gặp mặt trong suốt bảy năm qua. Mặc dù cơ hội gặp con này là một dịp gần gũi, yêu thương duy nhất của ông, nhưng ông chuẩn bị sẽ tập trung vào Bắc, không biết khi nào sẽ quay lại.
– Đây là một tình huống bất ngờ, nhưng tự nhiên và hợp lý:
+ Bé Thu đã lâu ngày không gặp cha. Hình ảnh của người cha trong tâm trí nó chỉ là qua một bức ảnh cũ. Ông Sáu trong ảnh hiền lành lắm! Nhưng ông Sáu, với vết sẹo đáng sợ kia, khác biệt quá!
+ Điều này làm cho bé Thu bất ngờ vì khuôn mặt của ông Sáu đã thay đổi quá nhiều. Và phản ứng từ chối cha của bé cũng khiến ông Sáu bất ngờ, vì nó hoàn toàn trái ngược với mong muốn và tưởng tượng của ông về cuộc họp mặt gia đình sau nhiều năm xa cách. Nhưng cũng rất tự nhiên, phù hợp với tâm trạng, tình cảm của một đứa trẻ nhỏ.
+ Tình hình trở nên rối bời hơn, làm cho người đọc phải hồi hộp theo dõi từng trang vì thời gian ông Sáu ở nhà không nhiều, và dù chỉ còn một ngày, bé vẫn quyết không nhận ông.
– Có thể coi đó như một thử thách, một cơ hội để con nhận ra cha, và cha chứng minh với con. Qua tình huống này, tình cảm cha con sâu sắc và cao đẹp được thể hiện rõ hơn.
=> Tình huống trong truyện giúp nhà văn thể hiện rõ tình thương sâu sắc của ông Sáu và tính cách đặc biệt của bé Thu:
- Ngay từ lúc đầu gặp lại con sau bao năm xa cách, ông Sáu rất vui mừng nhưng bé Thu lại thể hiện sự ngờ vực, lảng tránh.
- Trong ba ngày ngắn ngủi, ông Sáu mong muốn gần gũi hơn với con, mong nghe thấy tiếng con gọi “ba” nhưng bé Thu lại càng trở nên lạnh nhạt, xa cách và quyết không gọi ông là ba.
- Cách ứng xử của bé Thu với ông Sáu cho thấy em có tính cách mạnh mẽ, chỉ yêu quý ba khi tin rằng đó chính là cha của mình. Trong giây phút chia ly, tình cảm sâu đậm của bé Thu dành cho người cha xa xôi cuối cùng cũng được thể hiện mạnh mẽ, hối hả, và cuồng nhiệt.
- Tình cảm của anh Sáu đối với bé Thu được thể hiện sâu sắc và tập trung khi anh ở trong khu căn cứ. Lời yêu thương của con đã khuyến khích anh tạo ra chiếc lược ngà cho con. Có chiếc lược ấy, anh giảm đi nỗi nhớ con và ngóng chờ sự gặp gỡ con. Tuy nhiên, anh đã hy sinh trước khi kịp trao cho con món quà ấy.
b. Tình cha con sâu sắc và cao đẹp trong bối cảnh chiến tranh:
Tình cảm cha con được thể hiện thông qua cả hai nhân vật, đặc biệt là nhân vật của ông Sáu. Tác giả không tập trung vào việc mô tả phần anh hùng của cuộc đời ông Sáu mà chủ yếu là vẻ đẹp của tình cha con, cùng với những nỗi đau và bất hạnh trong cuộc sống của ông.
Nhân vật bé Thu
– Ban đầu, khi ông Sáu vừa về, bé Thu không chấp nhận ông là cha: không nghe lời ông nói, không gọi ông là “ba”, trả lời lạnh nhạt, đẩy miếng trứng cá mà ông cho ra khỏi bát, rời khỏi nhà khi tức giận với ông Sáu…
– Sau khi được bà ngoại giải thích rõ ràng, bé Thu mới nhận ra đó chính là cha của mình. Tiếng thét của bé Thu “Ba…a…a…ba!” chứa đựng tất cả tình yêu thương, nỗi nhớ và sự ân hận. Cô bé quyết định “không để cha đi nữa”, “hôn tóc, hôn cổ, hôn vai và hôn cả vết thẹo dài trên má của cha”…
– Lớn lên, Thu trở thành một cô gái dũng cảm và kiên định, tham gia vào cuộc kháng chiến, tiếp tục con đường của cha cô, để lý tưởng của cha mãi luôn phát sáng. Hai cha con đã trở thành “đồng chí chung câu quân hành”.
Nhân vật ông Sáu
* Người cha trong những ngày ở nhà:
– Anh ấy cảm thấy hồi hộp, xúc động khi gặp con: vết thẹo trên má anh ấy đỏ lên, anh ấy run rẩy; giọng nói run run.
– Nỗi đau khi con gái từ chối: gương mặt u ám, hai tay buông thả như không còn sức.
– Tận dụng mọi cơ hội để trò chuyện, âu yếm con: gắp trứng cá cho con ăn.
– Sự tức giận và việc phải trừng phạt con đều là do nỗi đau của một người cha bị con từ chối.
– Khi bé Thu gọi anh là “ba” trong giây phút chia tay, anh cảm thấy hạnh phúc đến nước mắt tuôn trào.
* Người cha ở chiến trường:
– Tất cả tình cảm yêu thương và nhớ mong ông dành cho việc tạo ra chiếc lược ngà, món quà ông đã hứa tặng con gái trước khi ông ra đi: “Mỗi khi rảnh rỗi, ông ngồi mài từng chiếc răng lược, nhớ con ông lấy chiếc lược ra ngắm nghía”.
– Chiếc lược ngà với ông không chỉ là một món đồ kỷ niệm, mà còn là biểu tượng của tâm hồn, chứa đựng biết bao tình thương và nỗi nhớ của ông dành cho con gái. Nó là nguồn an ủi, sự động viên cho ông trong những thời kỳ khó khăn. Có thể nói, chiếc lược ngà là biểu tượng của tình cảm cha con – một tình cảm cao quý, sâu nặng và không bao giờ tàn phai.
– Bị thương nặng, chỉ khi trao chiếc lược ngà lại cho bạn với lời nhắn sẽ giao nó cho bé Thu, ông mới thanh thản đóng mắt.
c. Giá trị nội dung
- Đoạn trích từ truyện Chiếc lược ngà thể hiện một cách rất cảm động tình cha con sâu nặng và cao đẹp trong bối cảnh đầy bi thương của chiến tranh.
d. Giá trị nghệ thuật
- Tình huống bất ngờ nhưng tự nhiên và hợp lí
- Nghệ thuật mô tả tâm lý và xây dựng tính cách nhân vật, đặc biệt là nhân vật trẻ em.
Sơ đồ tư duy về tác phẩm 'Chiếc lược ngà':