Chiêm tinh học có thể là một thuật ngữ khá mới với nhiều người. Khi nghĩ đến chiêm tinh học, không ít người liên tưởng ngay đến phong thủy, thiên văn học, hay các vì sao. Vậy thực tế chiêm tinh học là gì? Có phải chỉ là những khái niệm mà mọi người thường nghĩ không? Cùng Mytour khám phá nhé!
Chiêm tinh học là gì?
Trong tiếng Anh, chiêm tinh học gọi là Astrology, và nó là một hệ thống bói toán dựa vào sự chuyển động của vũ trụ cùng các hành tinh quanh Trái Đất. Dựa vào sự vận hành này, các nền văn minh cổ đại đã phát minh ra “bản đồ sao”, tương tự như “lá số tử vi” trong văn hóa phương Đông.

Chiêm tinh học có khả năng dự đoán số phận của cá nhân, cộng đồng hay quốc gia. Thậm chí, nó còn có thể tiên đoán các hiện tượng, sự kiện bất ngờ như dịch bệnh, thiên tai, hay thay đổi thời tiết. Tất cả đều dựa vào các nguyên lý chuyển động và biến hóa của các chòm sao.
Nguồn gốc của Chiêm tinh học
Sau khi tìm hiểu về Chiêm tinh học, nhiều người muốn biết nguồn gốc của nó. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “horoscopos”, có nghĩa là “xem giờ”.

Ban đầu, các nhà chiêm tinh học cổ đại dựa vào chuyển động của các hành tinh, được coi là đại diện của năm vị thần tượng trưng cho Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, để đưa ra những dự đoán. Họ kết hợp thêm thần Mặt Trăng và thần Mặt Trời để tạo ra biểu đồ các hành tinh, từ đó có thể phán đoán các yếu tố về vận mệnh, thời tiết, cũng như những bí ẩn trong cuộc sống.
Tìm hiểu về các sao chính trong Chiêm tinh học
Chiêm tinh học có nhiều sao chính. Vậy các sao chính này trong Chiêm tinh học là gì? Chúng hoạt động theo những quy luật nào? Tìm hiểu thêm ngay dưới đây.
Tam Viên
Tử vi, Thái vi và Thiên thị là những tinh tượng quan trọng mà các tinh sĩ và sử quan thường xuyên theo dõi. Đến thời Tống, ba khu vực sao này mới được gọi chung là Tam Viên. Tam Viên bao gồm ba khu vực sao đặc biệt.

- Thái Vi là thượng viên, bao gồm 10 ngôi sao
- Tử Vi là trung viên, bao gồm 15 ngôi sao
- Thiên Thị là hạ viên, bao gồm 25 ngôi sao.
Tam Viên có mối liên hệ với thế gian và quy định những đối ứng nhân sự tương ứng. Tử Vi viên được coi là đại diện cho các vị đế vương trên trần gian, được xem như là đế tinh ở vị trí đó.
Nhị Thập Bát Tú
Nhị Thập Bát Tú là 28 chòm sao được lựa chọn để so sánh sự chuyển động của Mặt Trời, Mặt Trăng và Ngũ Tinh, làm căn cứ để quan sát. “Tú” hay “Xá” đều có nghĩa là dừng lại. Tên gọi của Nhị Thập Bát Tú được đặt theo hướng chuyển động quan sát được của Mặt Trời và Mặt Trăng, bao gồm các sao như sau:

- Chòm sao phía Đông bao gồm: sao Cang, sao Đê, sao Phòng, sao Tâm, sao Vĩ, sao Giác, sao Cơ.
- Chòm sao phía Bắc bao gồm: sao Nữ, sao Hư, sao Ngưu, sao Đẩu, sao Nguy, sao Thất, sao Bích.
- Chòm sao phía Tây bao gồm: sao Lâu, sao Vị, sao Mão, sao Khuê, sao Tất, sao Sấm, sao Chủy.
- Chòm sao phía Nam bao gồm: sao Quỷ, sao Liêu, sao Tỉnh, sao Tinh, sao Dực, sao Trương, sao Chẩn.
Ngũ Tinh – Ngũ Vĩ
Ngũ Vĩ là năm ngôi sao đại diện cho năm yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, lần lượt nằm ở năm phương vị Đông, Tây, Nam, Bắc.

- Sao Mộc, hay còn gọi là phương Đông Mộc Tinh, được gọi là Tuế Tinh.
- Sao Kim, hay phương Tây Kim Tinh, được gọi là Thái Bạch.
- Sao Hỏa, hay phương Nam Hỏa Tinh, còn gọi là Huỳnh Hoặc.
- Sao Thủy, hay phương Bắc Thủy Tinh, được gọi là Thần Tinh.
- Sao Thổ, hay Thổ Tinh ở trung ương, được gọi là Trấn Tinh.
Các hành tinh trong Ngũ Tinh đều di chuyển theo hướng từ phải sang trái, chính vì vậy mà được gọi là Ngũ Vĩ.
Thất Chính Tứ Dư – Thất Diệu
Thất Chính Tứ Dư, hay còn được gọi là Thất Diệu, là sự kết hợp của Mặt Trời, Mặt Trăng và Ngũ Tinh gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.

Thiên Tàn Cửu Tinh
Thiên Tàn Cửu Tinh là chín ngôi sao vắt ngang qua dải Ngân Hà, có hình dạng giống như chiếc cầu, vì thế nó còn được gọi là Cầu Trời (Thiên Kiều). Chúng nằm giữa sao Đẩu và sao Cơ, và phương vị của chúng thay đổi theo chu kỳ bốn mùa.
Sao Thiên Cẩu
Sao Thiên Cẩu có hình dạng giống một ngôi sao bay lớn, phát ra âm thanh, và khi rơi xuống đất, nó có hình dáng giống như con chó, vì thế được gọi là sao Thiên Cẩu (Chó Trời).
Sao Thiên Lang
Sao Thiên Lang nằm phía Đông sao Tỉnh và phía Nam sao Tú. Các Tinh Sĩ xưa cho rằng sao này biểu thị cho sự tàn nhẫn, tham lam, vì vậy họ thường gán cho các thế lực xâm lược tên gọi 'Thiên Lang'.

Bột Tinh – Sao Chổi
Bột Tinh hay còn gọi là Tuệ Tinh, hay Sao Chổi, vì nó kéo theo một cái đuôi dài giống chiếc chổi. Tương tự như Trái Đất, sao chổi cũng quay quanh Mặt Trời. Từ xưa, sự xuất hiện của sao chổi luôn được cho là điềm báo không may mắn.

Phân dã với hiệu ứng Thiên trường
Nhị thập bát tú được chia thành bốn khu vực, mỗi khu vực gồm 7 ngôi sao, tạo nên các hình dạng khác nhau, mà người xưa hình dung thành các linh vật mang điềm lành:
- Phương Đông tượng trưng cho Thanh Long (Rồng Xanh) gồm các sao Giác, Cang, Đê, Phòng, Tâm, Vĩ, Cơ
- Phương Tây là Bạch Hổ (Hổ Trắng) bao gồm sao Khuê, Lâu, Vị, Mão, Tất, Chủy, Sấm
- Phương Bắc là Huyền Vũ (Rùa và Rắn) gồm sao Đẩu, Ngưu, Nữ, Hư, Nguy, Thất, Bích
- Phương Nam là Chu Tước (Chim sẻ) gồm sao Tĩnh, Quỷ, Liễu, Tinh, Trương, Dực, Chẩn
Khi Nhị thập bát tú đóng, chúng sẽ đối ứng với các châu lục trên mặt đất, tạo thành một mô hình phân bố tinh tú, đây chính là cách phân dã trong chiêm tinh học.
Bản đồ 12 chòm sao chiêm tinh
Bản đồ sao chiêm tinh đã được sử dụng rộng rãi từ thời xa xưa và vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay. Vậy bản đồ 12 chòm sao chiêm tinh là gì? Dưới đây là giải thích cụ thể:
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương, tượng trưng cho con cừu, là cung chiêm tinh đầu tiên trong 12 chòm sao Hoàng Đạo và thuộc nguyên tố lửa.

Đặc điểm chung: Cung Bạch Dương là người dẫn đầu, luôn sẵn sàng chỉ đường và làm tấm gương cho người khác. Họ có tố chất lãnh đạo và không dễ dàng chấp nhận sự chỉ đạo từ người khác.
Điểm mạnh: Dũng cảm, nhiệt huyết và kiên định trong mọi hành động.
Điểm yếu: Thiếu kiên nhẫn, dễ nổi nóng và không giữ được bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.
Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu, với hình tượng con bò vàng, thuộc nguyên tố đất, đứng ở vị trí thứ hai trong vòng tròn 12 chòm sao Hoàng Đạo.

Đặc điểm chung: Người thuộc cung Kim Ngưu có tính cách dễ gần, hòa nhã và thân thiện với mọi người xung quanh, luôn tạo cảm giác dễ chịu và ổn định.
Điểm mạnh: Trung thực, đáng tin cậy và luôn có trách nhiệm trong mọi công việc.
Điểm yếu: Tính cách chiếm hữu và sự cứng đầu, đôi khi không dễ thay đổi ý kiến.
Cung Song Tử
Cung Song Tử, biểu tượng của hai anh em sinh đôi, mang nguyên tố không khí, xếp thứ ba trong 12 cung Hoàng Đạo.

Đặc điểm chung: Người thuộc cung này thường rất hòa nhã, thân thiện, luôn gắn kết tình cảm trong gia đình và hết lòng chăm sóc cho những người thân yêu.
Điểm mạnh: Dịu dàng, giàu tình cảm và luôn biết quan tâm đến người khác.
Điểm yếu: Đôi khi thiếu sự quyết đoán, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.
Cung Cự Giải
Cung Cự Giải mang biểu tượng của con cua, với nguyên tố nước, đứng ở vị trí thứ 4 trong vòng tròn Hoàng Đạo.

Đặc điểm chung: Người thuộc cung này rất khéo léo, có khiếu hài hước, tính cách mềm mỏng nhưng lại tiềm ẩn sự kiên cường, mạnh mẽ.
Điểm mạnh: Sở hữu trí tưởng tượng phong phú và sức kiên trì tuyệt vời.
Điểm yếu: Thường xuyên cảm thấy lo âu và thiếu sự an tâm trong cuộc sống.
Cung Sư Tử
Cung Sư Tử được đại diện bởi hình ảnh con sư tử, thuộc nguyên tố lửa, và là cung thứ 5 trong Hoàng Đạo.

Đặc điểm chung: Tính cách cởi mở, trái tim đầy yêu thương, họ sở hữu khả năng lãnh đạo bẩm sinh và luôn biết cách thuyết phục người khác.
Điểm mạnh: Nhiệt tình, sáng tạo, luôn tràn đầy năng lượng tích cực
Điểm yếu: Cứng đầu và có phần kiêu căng
Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ là hình ảnh của một cô gái trinh nữ, thuộc nguyên tố đất, đứng thứ 6 trong danh sách 12 cung Hoàng Đạo.

Đặc điểm chung: Xử Nữ là người cần cù, thực tế, luôn có khả năng phân tích sâu sắc và tìm ra giải pháp cho mọi vấn đề trong công việc.
Điểm mạnh: Cần mẫn và giàu lòng nhân ái
Điểm yếu: Dễ lo lắng, hay chỉ trích bản thân và những người xung quanh quá mức
Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình biểu trưng bằng hình ảnh cái cân, thuộc nguyên tố không khí và đứng ở vị trí thứ 7 trong 12 cung Hoàng Đạo.

Đặc điểm chung: Trong các mối quan hệ, Thiên Bình luôn tìm kiếm sự công bằng và hòa hợp, họ có cái nhìn sáng tạo và độc đáo đối với mọi tình huống trong cuộc sống.
Điểm mạnh: Công minh và hiền hậu
Điểm yếu: Rụt rè, thiếu quyết đoán và dễ giữ mối thù lâu dài
Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp, hay còn gọi là Thiên Yết, được tượng trưng bằng hình ảnh con bọ cạp và thuộc nguyên tố nước. Đây là cung thứ 8 trong chu kỳ Hoàng Đạo.

Đặc điểm chung: Bọ Cạp nổi bật với sự sáng tạo và khả năng lãnh đạo, họ có sức hút mạnh mẽ và tính cách quyết đoán, kiên cường.
Điểm mạnh: Đam mê và can đảm
Điểm yếu: Thường xuyên ghen tuông, lo âu và có xu hướng bộc lộ sự bạo lực
Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã có biểu tượng là hình ảnh mũi tên, thuộc nguyên tố lửa và đứng thứ 9 trong vòng Hoàng Đạo.

Đặc điểm chung: Với tâm hồn nhiệt huyết và đam mê, Nhân Mã là người dễ gần, vui vẻ và luôn mang đến tiếng cười với sự hài hước của mình.
Điểm mạnh: Thích thú với sự hài hước và luôn rộng lượng, bao dung với người khác
Điểm yếu: Thiếu kiên nhẫn và dễ mất bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng
Cung Ma Kết
Cung Ma Kết mang biểu tượng là con dê biển, thuộc nguyên tố đất và đứng thứ 10 trong dãy Hoàng Đạo.

Đặc điểm chung: Ma Kết nổi bật với sự kiên trì, trách nhiệm và trí tuệ. Họ luôn hướng đến thành công với một lòng quyết tâm và kỷ luật cao.
Điểm mạnh: Kỷ luật nghiêm ngặt và trách nhiệm vững vàng
Điểm yếu: Cứng nhắc và thiếu sự linh hoạt trong các tình huống mới
Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình có biểu tượng là người mang nước, thuộc nguyên tố khí, và đứng thứ 11 trong Hoàng Đạo.

Đặc điểm chung: Bảo Bình sở hữu một sức hút khó cưỡng, luôn khiến người khác phải ngạc nhiên và khám phá. Họ là những người thông minh, sáng tạo và luôn kiên định với mục tiêu của mình.
Điểm mạnh: Họ sống độc lập và luôn giữ thái độ giản dị, gần gũi.
Điểm yếu: Tính khí thất thường, dễ thay đổi và khó đoán.
Cung Song Ngư là cung chiêm tinh cuối cùng trong Hoàng Đạo, mang hình ảnh hai con cá bơi ngược chiều, thuộc nguyên tố nước.
Cung Song Ngư đại diện cho những tâm hồn mộng mơ, tượng trưng bằng hình ảnh đôi cá, thuộc yếu tố nước. Đây là cung cuối cùng trong 12 cung Hoàng Đạo.

Đặc điểm chung: Song Ngư là người dịu dàng, ân cần, với khả năng sáng tạo vượt trội và một trái tim đầy mộng mơ.
Điểm mạnh: Đam mê nghệ thuật, có trái tim nhân hậu và tính cách dịu dàng.
Điểm yếu: Dễ cảm thấy buồn bã và lo sợ, thiếu tự tin.
Khám phá Chiêm Tinh Học Phương Đông
Trong Chiêm tinh học phương Đông, không chỉ có thể dự đoán vận mệnh của một quốc gia mà còn giúp tiên đoán tương lai cá nhân một cách chính xác.

Theo quan niệm của người phương Đông, trời có vô số vì sao và quan trắc, khí từ trời sẽ được phát tán qua các vì sao, ảnh hưởng đến sinh mệnh con người. Người ta hấp thụ khí này để phát triển, và khí từ các vì sao sẽ quyết định sự thịnh vượng hay nghèo hèn của mỗi người.
Khám phá Chiêm Tinh Học Phương Tây
Chiêm tinh học không chỉ là một hệ thống lý thuyết của phương Đông mà còn đã được phát triển lâu đời ở phương Tây. Mỗi cá nhân theo chiêm tinh học phương Tây sẽ có một trong 12 cung hoàng đạo, được xác định dựa trên ngày sinh.
- Sao Bạch Dương bắt đầu từ 21/03 đến 20/04
- Sao Kim Ngưu từ 21/04 đến 20/05
- Sao Song Tử từ 21/05 đến 21/06
Mặc dù không phải tất cả đều rơi vào cùng một tháng, nhưng phần lớn chu kỳ của chúng đều kéo dài khoảng 30 ngày.

Từ đây, một ý tưởng độc đáo có thể được hình thành: Mỗi sinh mệnh, từ khi được sinh ra đến khi kết thúc, có thể bị ảnh hưởng bởi những yếu tố vũ trụ mà chúng ta vẫn chưa thể giải thích rõ. Chính vì vậy, việc con người nhận thức và khai thác tiềm năng của mình cần dựa vào sự khám phá của loài người về vũ trụ. Tuy nhiên, chúng ta vẫn chưa thể thoát khỏi 'góc nhìn trái đất', do đó nền văn hóa của chúng ta vẫn là 'văn hóa trái đất'.