Key takeaways |
---|
Kỳ thi IELTS:
Khái niệm về tính cách hướng ngoại:
Mục đích của bài viết:
Năm Đặc điểm Tính cách Lớn (Big Five Personality Traits):
Mối quan hệ giữa chiến lược học ngôn ngữ và đặc điểm tính cách:
Tính cách hướng ngoại và ảnh hưởng đến học tập:
Phương pháp học tiếng Anh nói cá nhân hoá cho người có tính cách hướng ngoại:
Tổng kết:
|
Tổng quan về chủ đề
Thi IELTS
IELTS (International English Language Testing System) là một trong những kỳ thi tiếng Anh quốc tế quan trọng và phổ biến nhất trên thế giới. Kỳ thi này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua bốn kỹ năng chính: nghe, nói, đọc và viết. IELTS được thiết kế để phản ánh mức độ thông thạo tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống học thuật và công việc hàng ngày. Kết quả của kỳ thi này được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, tổ chức giáo dục và công ty tuyển dụng trên khắp thế giới. Chính vì vậy, đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS không chỉ giúp mở ra nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp mà còn là minh chứng cho khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo của thí sinh.
Khái niệm về tính cách hướng ngoại
Tính cách hướng ngoại là một trong năm yếu tố trong mô hình Big Five Personality Traits (năm trường tính cách lớn), một lý thuyết tâm lý học phổ biến để mô tả cấu trúc tính cách con người. Tính cách hướng ngoại phản ánh mức độ hướng ngoại và năng động của một người. Những người có tính cách hướng ngoại cao thường năng động, tự tin và thích giao tiếp xã giao.
Mục tiêu của bài viết này
Bài viết này nhằm mục đích khám phá các kỹ thuật tự học cá nhân hóa để tối ưu hoá cách học và luyện tập Ielts Speaking cho người có tính cách hướng ngoại cao. Cụ thể, bài viết sẽ:
Đánh giá ảnh hưởng của tính cách hướng ngoại đến quá trình học tập và thi cử: Phân tích các thách thức mà học sinh có tính cách này phải đối mặt trong quá trình học tập và làm bài thi.
Đề xuất các kỹ thuật tự học cá nhân hóa: Cung cấp các phương pháp học tập và chiến lược quản lý căng thẳng phù hợp với nhu cầu đặc biệt của học sinh có tính cách hướng ngoại.
Thực hành và áp dụng: Hướng dẫn cách thực hiện các kỹ thuật này trong quá trình học tập hàng ngày để giúp học sinh giảm bớt căng thẳng và cải thiện hiệu suất thi cử.
Năm yếu tố chính của tính cách
Tính Cởi mở (Openness to Experience): Những người có điểm số cao trong đặc điểm này thường sáng tạo, tò mò, thích nghi, giàu trí tưởng tượng, đánh giá cao nghệ thuật, tìm kiếm sự mới lạ, độc đáo và không theo truyền thống. Ngược lại, những người có điểm số thấp thường bảo thủ, truyền thống, thực tế, không sáng tạo và bình dị.
Tính Cẩn thận (Conscientiousness): Những người có điểm số cao trong tính cẩn thận thường cẩn trọng, chính xác, hiệu quả, có tổ chức, đáng tin cậy, trách nhiệm, siêng năng, kiên trì và tự giác. Ngược lại, những người có điểm số thấp có thể không đáng tin, vô mục đích, bất cẩn, thiếu tổ chức, lười biếng, thiếu tự giác và thiếu kiểm soát.
Hướng Ngoại – Hướng Nội (Extraversion–Introversion): Những người có điểm số cao trong tính hướng ngoại thường năng động, hòa đồng, quyết đoán, nhiệt tình và nói nhiều. Những người có điểm số thấp thường thụ động, ít nói, kín đáo, tách biệt, điềm tĩnh và kiềm chế.
Tính Hòa hợp (Agreeableness): Những người có tính hòa hợp cao thường thân thiện, dễ chịu, tốt bụng, tha thứ, tin tưởng, hợp tác, khiêm tốn và hào phóng. Ngược lại, những người có điểm số thấp có thể bị coi là lạnh lùng, hoài nghi, thô lỗ, khó chịu, chỉ trích, đối kháng, nghi ngờ, báo thù, khó chịu và thiếu hợp tác.
Tính Ổn định Cảm xúc – Bất ổn Cảm xúc (Neuroticism–Emotional Stability): Những người có điểm số cao trong tính bất ổn cảm xúc thường lo lắng, bất an, trầm cảm, tự ti, thất thường và dễ bị kích động. Ngược lại, những người có điểm số thấp thường điềm tĩnh, thư thái, không xúc động, kiên cường, hài lòng và tự tin.
Mối liên hệ giữa các chiến lược học ngôn ngữ và các đặc điểm tính cách
Cho đến những năm 1970, nghiên cứu về học ngôn ngữ chủ yếu tập trung vào các phân ngành của ngôn ngữ học như cú pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng học. Tuy nhiên, từ những năm 1970 trở đi, các nhà tâm lý ngôn ngữ bắt đầu khám phá sự phát triển ngôn ngữ của cá nhân thông qua lăng kính phát triển tâm lý của họ. Sự thay đổi này đã dẫn đến sự xuất hiện của các lý thuyết tâm lý ngôn ngữ trong các công trình của các nhà nghiên cứu như Brown (1973) và Smart (1970). Kết quả là, nghiên cứu về chiến lược học ngôn ngữ (LLSs) đã bị ảnh hưởng bởi sự đan xen giữa các ngành tâm lý học nhận thức và tiếp thu ngôn ngữ thứ hai.
Người ta tin rằng mối quan hệ giữa tính cách và việc tiếp thu ngôn ngữ thứ hai là một quá trình tương hỗ, trong đó mỗi yếu tố ảnh hưởng đến yếu tố kia (Ellis, 1985). Có nhiều bằng chứng cho thấy các yếu tố tính cách có thể hỗ trợ việc tiếp thu ngôn ngữ thứ hai (Ely, 1986; Reiss, 1983; Strong, 1983). Hơn nữa, vì có mối liên hệ chặt chẽ giữa các đặc điểm tâm lý và cách người học sử dụng các chiến lược ngôn ngữ (Ehrman & Oxford, 1990), nên những đặc điểm này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực LLSs. Chẳng hạn, Reiss (1983) đã tìm thấy mối tương quan đáng kể giữa việc học ngôn ngữ thành công và đặc điểm tính cách cần cù. Cuối cùng, việc xem xét các tài liệu liên quan cho thấy các đặc điểm tính cách ảnh hưởng đáng kể đến sự thành công trong việc học ngôn ngữ thứ hai (Gass & Selinker, 1994) và rất quan trọng trong sự phát triển của khả năng ngôn ngữ (Ellis, 1985).
Tính cách hướng ngoại và tác động của nó đối với việc học tập
Khái niệm và đặc trưng của tính cách hướng ngoại
Tính cách hướng ngoại là một trong năm yếu tố chính trong mô hình Big Five Personality Traits, phản ánh mức độ mà một người thích giao tiếp, năng động và hướng ngoại. Những người có mức Extraversion cao thường có xu hướng:
Thích giao tiếp: Họ thường có niềm đam mê và sự thoải mái khi giao tiếp với người khác, từ đó tạo ra môi trường học tập và làm việc tích cực hơn.
Năng động và sáng tạo: Họ có khả năng thích ứng nhanh chóng với các tình huống mới, khuyến khích sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
Tự tin: Tính cách này thường đi kèm với sự tự tin trong giao tiếp và hành động, giúp họ tự tin hơn trong quá trình học tập và làm việc.
Ảnh hưởng của tính cách hướng ngoại lên quá trình học tập và thi cử
Những người có tính cách hướng ngoại cao thường có những lợi thế sau đối với quá trình học tập:
Tăng cường giao tiếp: Sự thích giao tiếp và sự năng động giúp họ dễ dàng hòa nhập và học hỏi từ những người xung quanh, tạo ra môi trường học tập tích cực và khuyến khích hợp tác. Theo McCrae và Costa (1999), "Extraversion contributes significantly to the formation of social networks and the exchange of information" (tr. 144).
Sáng tạo và thích ứng: Khả năng sáng tạo và thích ứng nhanh chóng giúp họ tìm ra các phương pháp học tập hiệu quả và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình học. McCrae và Costa (1999) cũng chỉ ra rằng, "Extraverted individuals tend to be more adaptable and open to new experiences, which enhances their learning capabilities" (tr. 151).
Tự tin và lạc quan: Tính cách này thường đi kèm với sự tự tin và lạc quan, giúp họ đối mặt với áp lực thi cử một cách dứt khoát và không bị đánh bại bởi sự căng thẳng. Như đã được đề cập bởi McCrae và Costa (1999), "Confidence and optimism in extraverts lead to better stress management and performance in exams" (tr. 157).
Hành động tích cực: Họ thường có xu hướng hành động tích cực để giải quyết vấn đề, điều này giúp họ tự tin hơn khi làm bài thi và đạt được kết quả tốt hơn. Phương pháp học tiếng Anh nói cá nhân hoá cho người có tính cách hướng ngoại.
Các phương pháp tự học IELTS Speaking dành cho người có tính cách hướng ngoại
Tham gia các lớp học nhóm và câu lạc bộ tiếng Anh
Ví dụ: John là một người yêu thích giao tiếp và thường xuyên tham gia vào các hoạt động xã hội liên quan đến tiếng Anh. Anh ta thường tham gia vào các câu lạc bộ nói tiếng Anh của thành phố và thường xuyên tham gia các buổi thảo luận về văn hóa và xã hội. John cũng tham gia vào các cuộc thi nói và thường xuyên có cơ hội thử thách và cải tiến kỹ năng nói của mình trong các môi trường nhóm và công khai.
Học thông qua các hoạt động thực hành
Ví dụ: tham gia vào các buổi thảo luận về các chủ đề thú vị như phim ảnh, văn học, hoặc tham gia vào các câu lạc bộ sách tiếng Anh có thể giúp họ mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng xử lý tình huống giao tiếp trong các hoàn cảnh khác nhau.
Áp dụng các công cụ số và mạng xã hội
Các ứng dụng và nền tảng trực tuyến:Mạng xã hội: Ngoài các ứng dụng chuyên biệt, họ cũng có thể sử dụng các mạng xã hội như Facebook, LinkedIn, Twitter, và Instagram để tìm kiếm cộng đồng, nhóm, hoặc trang web chuyên về học tiếng Anh. Tham gia vào các nhóm hoặc trang web này không chỉ giúp họ kết nối với những người có cùng sở thích mà còn có thể tham gia vào các hoạt động trao đổi, thảo luận, và học hỏi từ các thành viên khác.
Tham gia các diễn đàn và cộng đồng: Đối với những người có tính cách hướng ng thường thích tham gia vào các diễn đàn trực tuyến hoặc các cộng đồng chuyên về tiếng Anh. Các diễn đàn như Reddit, Quora, hoặc các diễn đàn học tiếng Anh khác cung cấp môi trường lý tưởng để họ chia sẻ ý tưởng, đặt câu hỏi, và thảo luận về các vấn đề ngôn ngữ. Đây là cách tuyệt vời để tiếp thu kiến thức và trau dồi kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện.
Phát huy kỹ năng nghe và phản hồi
Cải thiện phát âm: Khi người học nghe và cố gắng tái hiện lại các đoạn hội thoại, họ sẽ học cách phát âm đúng từ và âm thanh. Việc này giúp họ nhận biết được những lỗi phát âm mà họ mắc phải và sửa chúng. Nghe và lặp lại các câu mẫu từ người bản xứ giúp học viên bắt chước được âm điệu, ngữ điệu và cách nhấn âm trong từng câu, từ đó cải thiện khả năng phát âm của mình.
Nâng cao độ lưu loát: Khi người học nghe và lặp lại, họ sẽ dần dần quen với việc sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn. Việc này giúp tăng cường khả năng tư duy bằng ngôn ngữ đang học, giúp họ phản xạ nhanh hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này đặc biệt quan trọng khi người học cần diễn đạt ý tưởng của mình một cách trôi chảy và không gặp trở ngại.
Tăng cường sự tự tin: Việc tái hiện lại các đoạn hội thoại giúp người học thực hành kỹ năng giao tiếp trong môi trường an toàn và không áp lực. Khi họ cảm thấy tự tin hơn với khả năng phát âm và lưu loát của mình, họ sẽ dễ dàng hơn trong việc tham gia vào các cuộc hội thoại thực tế. Sự tự tin này là yếu tố quan trọng giúp họ mở rộng mạng lưới giao tiếp và kết nối với người khác.
Phát triển kỹ năng nghe hiểu: Khi người học lắng nghe và tái hiện lại, họ cũng đang rèn luyện kỹ năng nghe hiểu của mình. Việc này giúp họ làm quen với các giọng nói khác nhau, tốc độ nói, và các từ vựng phong phú trong ngôn ngữ đang học. Kỹ năng nghe hiểu tốt là nền tảng giúp họ hiểu rõ hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong các ngữ cảnh khác nhau.
Rèn luyện kỹ năng phân tích và phản hồi: Khi lắng nghe, người học cần phân tích nội dung để tái hiện lại một cách chính xác. Việc này đòi hỏi họ phải chú ý đến chi tiết, từ vựng, cấu trúc câu, và ngữ điệu. Khả năng phân tích và phản hồi nhanh chóng và chính xác là kỹ năng quan trọng giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn.
Để tận dụng tối đa lợi ích của việc nghe và tái hiện lại, người học có thể thực hiện theo các bước sau:
Lựa chọn tài liệu phù hợp: Chọn các đoạn hội thoại, phỏng vấn hoặc tình huống giao tiếp từ các nguồn đáng tin cậy, như các chương trình truyền hình, podcast, hoặc các bài giảng của người bản xứ.
Nghe chủ động: Nghe chủ động và chú ý đến từng chi tiết, từ cách phát âm, ngữ điệu, đến cách người nói sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh.
Ghi chú và lặp lại: Ghi chú lại những từ hoặc cụm từ khó và luyện tập lặp lại chúng nhiều lần. Có thể sử dụng ghi âm để so sánh với bản gốc và điều chỉnh cho đúng.
Tự tạo tình huống giao tiếp: Tạo ra các tình huống giao tiếp giả định để thực hành tái hiện lại đoạn hội thoại. Có thể thực hiện cùng bạn bè hoặc ghi âm lại để tự đánh giá và cải thiện.
Khám phá các nguồn tài liệu học tập thực tế
Tiếp xúc và học hỏi từ người nói tiếng Anh bản xứ giúp cải thiện phát âm và học được cách sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn. Việc này cũng giúp người học tiếp thu ngữ điệu, cách diễn đạt và văn hóa giao tiếp của người bản xứ, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp một cách toàn diện.
Giao lưu với người bản xứ
Lợi ích: Gặp gỡ và giao tiếp trực tiếp với người nói tiếng Anh bản xứ giúp người học nghe và học cách sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh tự nhiên và thực tế. Điều này không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế.
Cách thực hiện:
Tham gia các sự kiện quốc tế: Tìm và tham gia các sự kiện có sự tham gia của người bản xứ như hội thảo, hội chợ, triển lãm, hoặc các buổi giao lưu văn hóa quốc tế. Điều này tạo cơ hội để người học giao tiếp trực tiếp với người bản xứ trong các tình huống thực tế.
Hoạt động cộng đồng: Tham gia các hoạt động cộng đồng có sự hiện diện của người bản xứ, chẳng hạn như các buổi thiện nguyện, các câu lạc bộ thể thao hoặc các nhóm tình nguyện quốc tế. Những hoạt động này giúp người học có nhiều cơ hội giao tiếp và học hỏi từ người bản xứ.
Mạng xã hội và ứng dụng kết bạn: Sử dụng các mạng xã hội như Facebook, LinkedIn, hoặc các ứng dụng kết bạn như Meetup, Couchsurfing để tìm kiếm và kết bạn với người nói tiếng Anh bản xứ. Các nền tảng này thường tổ chức các sự kiện hoặc nhóm thảo luận, giúp người học dễ dàng tiếp cận và giao lưu với người bản xứ.
.
Thực hiện trao đổi ngôn ngữ
Lợi ích: Tham gia các chương trình trao đổi ngôn ngữ giúp người học có cơ hội thực hành tiếng Anh với người bản xứ, đồng thời dạy tiếng Việt cho họ. Việc trao đổi ngôn ngữ không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tăng cường hiểu biết về văn hóa và tạo ra những mối quan hệ bạn bè quốc tế.
Cách thực hiện:
Chương trình trao đổi sinh viên: Tham gia các chương trình trao đổi sinh viên quốc tế tại các trường đại học hoặc các tổ chức giáo dục. Những chương trình này thường tổ chức các buổi gặp gỡ và giao lưu văn hóa giữa các sinh viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau.
Các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ: Sử dụng các ứng dụng như Tandem, HelloTalk, hoặc Speaky để kết nối và trao đổi ngôn ngữ với người bản xứ. Các ứng dụng này cho phép người học tìm kiếm đối tác học tập, trò chuyện và trao đổi ngôn ngữ qua tin nhắn hoặc video call.
Tổ chức các buổi gặp gỡ trao đổi ngôn ngữ: Tạo hoặc tham gia vào các nhóm trao đổi ngôn ngữ tại địa phương hoặc qua các nền tảng trực tuyến. Các buổi gặp gỡ này thường được tổ chức tại các quán cà phê, công viên hoặc qua các phòng chat trực tuyến, tạo cơ hội giao tiếp và học hỏi từ nhau.
Tích cực tham gia vào các hoạt động ngoại khóa
Các lợi íchKhám phá du lịch
Các lợi íchPhương pháp thực hiệnThực hiện chuyến du lịch tự tổ chức: Xây dựng và thực hiện các chuyến đi tự tổ chức đến các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Trong chuyến đi, nỗ lực giao tiếp với người địa phương, tham gia các tour, và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày.
Tham gia các chương trình học kết hợp du lịch: Đăng ký các chương trình học kết hợp du lịch do các trung tâm ngoại ngữ hoặc tổ chức giáo dục tổ chức. Những chương trình này kết hợp giữa du lịch và học tiếng Anh, tạo cơ hội thực hành ngôn ngữ và tìm hiểu văn hóa địa phương.
Kết nối với người bản địa: Trong các chuyến đi, hãy cố gắng kết bạn và kết nối với người bản địa. Tham gia các hoạt động xã hội, câu lạc bộ, hoặc sự kiện cộng đồng để giao tiếp và học hỏi từ họ.
Các hoạt động giải trí
Lợi ích thu đượcPhương pháp thực hiệnTổng kết lại
Tài liệu tham khảo
Brown, H. D. (1973). Những biến số ảnh hưởng trong việc học ngôn ngữ thứ hai. Language Learning, 23(2), 231-244.
Costa, P. T., & McCrae, R. R. (1992). Sách hướng dẫn Revised NEO Personality Inventory (NEO-PI-R) và NEO Five-Factor Inventory (NEO-FFI). Psychological Assessment Resources.
Ehrman, M. E., & Oxford, R. L. (1990). Các phong cách và chiến lược học ngôn ngữ của người trưởng thành trong môi trường đào tạo tập trung. The Modern Language Journal, 74(3), 311-327.
Ellis, R. (1985). Hiểu về việc học ngôn ngữ thứ hai. Oxford University Press.
Ely, C. M. (1986). Phân tích sự khó chịu, mạo hiểm, xã hội hóa và động lực trong lớp học ngôn ngữ thứ hai. Language Learning, 36(1), 1-25.
Gass, S. M., & Selinker, L. (1994). Học ngôn ngữ thứ hai: Một khóa học giới thiệu. Lawrence Erlbaum Associates.
Poropat, A. E. (2009). Một phân tích tổng hợp về mô hình năm yếu tố của tính cách và hiệu suất học tập. Psychological Bulletin, 135(2), 322-338.
Reiss, M. A. (1983). Giúp đỡ người học ngôn ngữ không thành công. The Modern Language Journal, 67(2), 121-128.
Smart, J. B. (1970). Tâm lý học của việc học ngôn ngữ thứ hai. Longman.
Strong, M. (1983). Các phong cách xã hội và việc học ngôn ngữ thứ hai của trẻ mẫu giáo nói tiếng Tây Ban Nha. TESOL Quarterly, 17(2), 241-258.