Mở Đầu
Bài nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích Discourse Markers - những từ ngữ giúp tổ chức và cấu trúc lời nói, một yếu tố thường xuyên xuất hiện nhưng ít được chú ý trong quá trình luyện nghe. Hãy cùng khám phá và làm sáng tỏ vai trò của Discourse Markers trong việc nâng cao kỹ năng nghe hiểu cho người học.
Key Takeaways |
---|
Discourse Markers là gì?
Các Discourse Markers thường được người nói sử dụng trong IELTS Listening
|
Ý nghĩa và vai trò của các chỉ báo Discourse trong quá trình lắng nghe hiểu.
Bằng cách phân tích cách sử dụng Discourse Markers trong các đoạn hội thoại và bài giảng, nghiên cứu này nhằm mục tiêu cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn vào cách thức mà các markers này hỗ trợ trong quá trình nghe, giúp người học phát triển kỹ năng nghe hiểu một cách hiệu quả hơn.
Tại sao lại cần phân tích các chỉ báo Discourse ở phần 4 của bài thi IELTS Listening?
Tần suất sử dụng: Trích thông tin từ British Council, Phần 4 của bài thi IELTS Listening thường là bài giảng học thuật hoặc buổi thảo luận sâu về một chủ đề cụ thể. Trong các bài nghe này, người nói thường sử dụng nhiều Discourse Markers để tạo sự liên kết ý giữa các câu và các phần của bài nghe. Do đó, hiểu và nhận biết các Discourse Markers là rất quan trọng để có thể theo kịp luồng thông tin trong phần 4.
Cấu trúc và liên kết ý: Các Discourse Markers giúp xác định cấu trúc của bài nghe và tạo liên kết ý giữa các câu và đoạn văn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về sự logic và sự liên quan giữa các thông tin trong bài nghe. Bằng cách phân tích và hiểu các Discourse Markers, người nghe có thể xác định được cấu trúc tổng thể của bài nghe và tìm ra mối quan hệ giữa các chi tiết trong đó.
Định hướng người nghe: Các Discourse Markers cũng có vai trò hướng dẫn và nhắm mục tiêu người nghe đến các phần quan trọng của bài nghe. Chúng thường được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh, tóm tắt hoặc giới thiệu các điểm quan trọng trong bài nghe. Hiểu và nhận biết các Discourse Markers giúp người nghe tập trung vào những thông tin quan trọng và không bỏ lỡ những điểm chính trong bài nghe.
Phân tích Discourse Markers trong phần 4 của bài thi IELTS Listening giúp người học nắm vững nội dung bài nghe và trả lời câu hỏi một cách chính xác và hiệu quả trong kỳ thi IELTS Listening.
Các chỉ báo Discourse và tầm quan trọng khi lắng nghe
Định nghĩa và giải thích về các chỉ báo Discourse
Theo thông tin từ Cambridge Dictionary, Discourse Markers là những từ hoặc cụm từ được sử dụng trong ngôn ngữ để giúp tổ chức và cấu trúc lời nói hoặc văn bản. Chúng không thay đổi nghĩa cơ bản của câu nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các phần của bài nói hoặc bài viết, làm cho chúng trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Các Discourse Markers thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa các phần của một đoạn văn và có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Theo nghiên cứu từ Warwick university, dưới đây là một số điểm chính về Discourse Markers:
Tổ Chức Thông Tin:
Discourse Markers giúp người nghe hoặc đọc hiểu cách thông tin được tổ chức trong một đoạn văn hoặc cuộc trò chuyện. Chúng làm nổi bật sự chuyển tiếp, ngắt quãng, hoặc liên kết các ý tưởng.
Chỉ Thời Gian hoặc Thứ Tự:
Một số Discourse Markers được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thứ tự, như "firstly", "then", "finally". Chúng giúp người nghe hoặc đọc theo dõi trình tự của sự kiện hoặc lập luận.
Thêm Thông Tin hoặc Mở Rộng Ý:
Các từ như "moreover", "furthermore", "in addition" thường được sử dụng để thêm thông tin hoặc mở rộng một ý đã được nêu trước đó.
Chỉ Sự Đối Lập hoặc So Sánh:
Discourse Markers như "however", "on the other hand", "in contrast" được dùng để chỉ sự đối lập hoặc so sánh giữa các ý hoặc khái niệm.
Kết Luận hoặc Tóm Tắt:
Các từ như "in conclusion", "to sum up", "overall" giúp kết luận hoặc tóm tắt những điểm đã được trình bày, làm rõ ý chính hoặc đánh dấu sự kết thúc của một đoạn văn hoặc bài nói.
Vai Trò Trong Giao Tiếp:
Ngoài việc tổ chức thông tin, Discourse Markers còn phản ánh mối quan hệ giữa người nói và người nghe, thể hiện thái độ, cảm xúc hoặc định hướng trong giao tiếp.
Những yếu tố này làm cho Discourse Markers trở thành công cụ quan trọng trong giao tiếp hiệu quả, giúp người học tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh của các kỳ thi như IELTS, cải thiện kỹ năng nghe và hiểu ngôn ngữ một cách mạch lạc và rõ ràng hơn.
Vai trò và ý nghĩa của các chỉ báo Discourse trong quá trình lắng nghe hiểu
Discourse Markers đóng một vai trò quan trọng trong quá trình nghe hiểu, đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật và các kỳ thi như IELTS. Dưới đây là các khía cạnh chính về tầm quan trọng và vai trò của chúng mà được Wei Sun phân tích:
Cải thiện sự hiểu biết về cấu trúc:
Discourse Markers giúp người nghe nhận biết cấu trúc và tổ chức của lời nói. Ví dụ, khi người nói sử dụng "firstly" hoặc "to begin with", người nghe sẽ biết rằng đây là điểm bắt đầu của một chuỗi ý tưởng hoặc thông tin.
Hướng dẫn quá trình nghe:
Các Discourse Markers như "on the other hand" hoặc "however" chỉ ra sự chuyển hướng trong lập luận hoặc đối lập ý tưởng, giúp người nghe theo dõi dễ dàng hơn.
Làm rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng:
Chúng giúp làm rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng hoặc thông tin. Ví dụ, "furthermore" hoặc "in addition" báo hiệu rằng thông tin tiếp theo là một phần mở rộng hoặc bổ sung cho ý trước đó.
Tạo điểm nhấn và sự tập trung:
Discourse Markers có thể tạo điểm nhấn, giúp người nghe tập trung vào thông tin quan trọng. Ví dụ, "most importantly" hoặc "the key point is" giúp người nghe nhận thức được tầm quan trọng của thông tin sắp được trình bày.
Giảm bớt sự nhầm lẫn:
Việc sử dụng Discourse Markers giúp giảm bớt sự nhầm lẫn và hiểu lầm trong quá trình nghe, làm cho thông tin trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Tăng khả năng dự đoán:
Khi quen thuộc với các Discourse Markers, người nghe có khả năng dự đoán thông tin sắp tới, giúp họ chuẩn bị và xử lý thông tin một cách hiệu quả.
Phản ánh văn hoá và thái độ:
Trong một số trường hợp, Discourse Markers còn phản ánh văn hóa và thái độ của người nói, điều này có thể giúp người nghe hiểu rõ hơn về bối cảnh và ý định của người nói.
Lợi ích của việc hiểu và sử dụng các chỉ báo Discourse khi nghe
Theo thông tin từ bài nghiên cứu của Wei Sun, hiểu và sử dụng Discourse Markers khi nghe mang lại nhiều lợi ích cho người học, bao gồm:
Hiểu rõ cấu trúc bài nghe: Discourse Markers giúp người nghe nhận biết và hiểu rõ cấu trúc tổ chức của bài nghe. Chúng giúp xác định các phần chính, mối quan hệ giữa các câu và đoạn văn, từ đó giúp người nghe tạo một khung thông tin logic và có thể tổ chức lại thông tin một cách hiệu quả.
Liên kết ý: Discourse Markers tạo liên kết ý giữa các câu và đoạn văn, giúp người nghe nhận biết mối quan hệ giữa các thông tin và ý chính trong bài nghe. Bằng cách nhận diện và hiểu các Discourse Markers, người nghe có thể xây dựng một hình dung rõ ràng về sự liên quan giữa các phần của bài nghe và tạo liên kết ý hiệu quả khi lắng nghe và hiểu nội dung.
Định hướng và tập trung: Discourse Markers hướng dẫn người nghe đến những phần quan trọng của bài nghe và giúp tập trung vào những thông tin quan trọng. Bằng cách hiểu và nhận diện các Discourse Markers, người nghe có thể tập trung vào các điểm chính, không bỏ lỡ thông tin quan trọng và dễ dàng theo kịp nội dung của bài nghe.
Phát triển kỹ năng nghe hiểu: Hiểu và sử dụng Discourse Markers khi nghe giúp người học phát triển kỹ năng nghe hiểu một cách hiệu quả. Bằng cách nhận biết và áp dụng các Discourse Markers trong quá trình nghe, người học có thể nắm vững cấu trúc ngôn ngữ, tăng khả năng liên kết ý và nắm bắt thông tin một cách chính xác.
Tóm lại, hiểu và sử dụng Discourse Markers khi nghe giúp người học nắm vững cấu trúc và liên kết ý trong bài nghe, dễ dàng theo dõi và tóm tắt thông tin, tập trung vào những điểm quan trọng và phát triển kỹ năng nghe hiểu một cách hiệu quả.
Các chỉ báo Discourse thường được sử dụng trong phần 4 của bài Nghe IELTS
Bằng cách xác định và hiểu ra cách người nói sử dụng Discourse Markers để liên kết nội dung, người nghe có thể nâng cao khả năng nắm bắt cấu trúc và ý tưởng phức tạp được trình bày trong phần thi này.
Dưới đây là một số Discourse Markers phổ biến được trích ra từ bộ tài liệu Cambridge IELTS Listening về các bài giảng thực tế trong phần 4 của đề thi IELTS Listening.
Các chỉ báo Discourse được sử dụng để tổ chức và sắp xếp các ý tưởng nhỏ (Bullet points)
Dùng để chỉ ra mục đích
Đây là những từ, cụm từ được dùng với các mục đích như bắt đầu, kết thúc cuộc trò chuyện, thay đổi chủ đề hoặc bắt đầu nói về một chủ đề mới, hay thêm thông tin
Well,…
So,…
Right,…
Okay,…
Ex: “What is this exactly? Well, maple syrup looks rather like clear honey, but it's not made by bees…” - IELTS Cambridge 17 - Listening Test 4 - Section 4
Ex: “So, what did we find? Well, so much that I just won't have time to tell you about here.” - IELTS Cambridge 9 - Listening Test 4 - Section 4
Ex: “Okay, well that’s all I want to say, so let’s open it up for discussion.” - IELTS Cambridge 10 - Listening Test 2 - Section 4
Dùng để bổ sung thông tin
And ,… (Và)
Also,… (Cũng như là,...)
On top of that,… (Thêm vào đó,...)
In addition, … (Hơn nữa,...)
And one more thing,… (Và một điều nữa là,...)
As well as this, … (Tương tự như điều này,...)
Ex: “And, if nanotechnology progresses as expected – as a sort of building block set of about 90 atoms…” - IELTS Cambridge 10 - Listening Test 4 - Section 4
Ex: “In addition, to preserve species such as leatherback turtles, which live out in the high seas but have their nesting sites on the American coast…” - IELTS Cambridge 11 - Listening Test 1 - Section 4
Ex: “As well as this, action needs to be taken to lower the levels of fishing quotas to…” - IELTS Cambridge 11 - Listening Test 1 - Section 4
Dùng để xác định thứ tự của các ý
For a start,...
First (of all),...; Firstly,...
Second,...; Secondly,...
Then…
Finally,...
Ex: “For a start, they often offer opportunities for those who…” - IELTS Cambridge 16 - Listening Test 3 - Section 4
Ex: “Firstly, we need to set up more reserves in our oceans, places where marine species are protected.” - IELTS Cambridge 11 - Listening Test 1 - Section 4
Ex: “Then, in the year 1507 the first Portuguese ships stopped at the island.” - IELTS Cambridge 16 - Listening Test 4 - Section 4
Dùng để đưa ra các ý tưởng đối phương
However,... (Tuy nhiên,...)
But,... (Nhưng,...)
On the other hand,... (Mặt khác,...)
Ex: “However, these measures alone may not be sufficient to ensure a healthy population of the spirit bear in the future.” - IELTS Cambridge 10 - Listening Test 1 - Section 4
Ex: “But the weather was of daily importance:...” - IELTS Cambridge 14 - Listening Test 2 - Section 4
Ex: “On the other hand, there are fears that lagoons might harm both fish and birds,...” - IELTS Cambridge 14 - Listening Test 1 - Section 4
Dùng để giới thiệu thông tin có khả năng gây sửng sốt hoặc bất ngờ theo một cách khác biệt
In fact,... (Thực tế là,...)
As a matter of fact,... (Thực ra là,...)
Ex: “In fact, Canada produces over two-thirds of the world's maple syrup, which is why…” - IELTS Cambridge 17 - Listening Test 4 - Section 4
Dùng để nhắc lại nội dung đã được đề cập
As I've already mentioned,... (Như tôi đã đề cập trước đó,...)
As I was saying,... (Như tôi đã nói,...)
Ex: “As I've already mentioned, maple trees need the right conditions to grow and…” - IELTS Cambridge 17 - Listening Test 4 - Section 4
Dùng để biểu đạt ý kiến về một vấn đề sau khi đã xem xét tất cả các khía cạnh
On the whole,... (Nhìn chung là,...)
Generally,... (Nói chung là,...)
Ex: “Generally, the weather was attributed to the whims of the gods, as…” - IELTS Cambridge 14 - Listening Test 2 - Section 4
Ex: “On the whole, I'd say they're quite good, apart from Social History, which…” - IELTS Recent Actual Test 6 - Listening Test 5 - Section 4
Các Discourse Markers được sử dụng để làm nổi bật tiêu đề (Headings)
Bắt đầu phần nghe
Today we are going to talk about…
The topic of today’s lecture is…
This morning we are going to take a look at…
Today I’ll be talking about / discussing...
What I’m going to be talking about today is…
The purpose of today’s lecture is…
The subject/topic of my talk is ...
Cung cấp mục tiêu
In today’s lecture I’m going to cover three points.
I’m going to divide this talk into three parts.
First we’ll look at….. Then we’ll go on to … And finally I’ll…
Giới thiệu hoặc mở đầu mục
Let’s start by talking about...
To begin,…
Firstly,…
I’ll start with,…
The first advantage / reason / cause etc. is...
Kết thúc nội dung
We've looked at...
I’ve talked about….
Dấu hiệu bắt đầu phần nghe mới
Let’s move on to…
Now, let’s turn to…
And I’d now like to talk about…
The next / second …
I'd like to discuss...
The next issue/topic/area I’d like to focus on …
Tổng kết bài nói
To sum up, …
So it is clear from what we have discussed today that…
I'd like to recap...
Let's summarize briefly what we've looked at...
In conclusion, …
To summarise, …
In summary, …
Overall, …
The three main points are …
Thực hành
CÂU HỎI: Tác giả đã sử dụng cụm từ Discourse Marker được in đậm trong những câu bên dưới với mục đích gì?
"Hello everyone. Today we're going to look at another natural food product and that's maple syrup."
"Let's just talk a bit about the maple tree itself, which is where maple syrup comes from."
"So how did maple syrup production begin?"
"Well, long before Europeans settled in these parts of the world..."
"Clearly, the maple forests are a valuable resource in many Canadian and North American communities."
"As I've already mentioned, maple trees need the right conditions to grow and also to produce sap."
"Well, what happens is that during a cold night, the tree absorbs water from the soil..."
“So that's the basic process.”
Đáp án:
“Today we're going to…” → Dùng để mở đầu bài giảng của người nói.
“Let's just talk a bit about…” → Dùng để giới thiệu một đề mục nội dung sắp được nhắc đến.
“So…?” → Dùng để thay đổi chủ đề hoặc bắt đầu nói về một chủ mới trong bài giảng bằng cách đặt câu hỏi.
“Well,..” → Dùng để bắt đầu đưa ra câu trả lời cho câu hỏi trước.
“Clearly,...” → Dùng để thể hiện thái độ hoặc quan điểm của người nói về nội dung vừa được nhắc đến.
“As I've already mentioned,...” → Dùng để nhắc lại nội dung đã được đề cập trước đó.
“Well,...” → Dùng để bắt đầu trình bày suy nghĩ của người nói và kết quả nghiên cứu trong bài giảng.
“So that's the…” → Dùng để đưa ra kết luận cho bài giảng.
Tổng kết
Reference
British Council. "Listening Part 4 Keeping up with the speaker." IELTS, British Council, https://takeielts.britishcouncil.org/sites/default/files/listening_part_4_keeping_up_with_the_speaker.pdf.
“Discourse Markers - Cambridge Grammar.” Cambridge Dictionary, Cambridge, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/discourse-markers-so-right-okay. Accessed 20 Dec. 2023.
IELTS Online Tests. "What is signpost expression in IELTS Listening?" Listening Tips, 28 July 2020, https://ieltsonlinetests.com/listening-tips/what-signpost-expression-ielts-listening.Tran, Huyen. "Discourse Markers là gì và cách sử dụng hiệu quả trong IELTS Speaking?" IELTS Speaking Level 6.5, 28 September 2022, .
University, Warwick. “Discourse Markers.” Accessibility Information [0], warwick.ac.uk/fac/soc/al/globalpad-rip/openhouse/academicenglishskills/grammar/discourse/. Accessed 20 Dec. 2023.