SAT (Scholastic Assessment Test) – bài kiểm tra năng lực học tập cần có của học sinh cấp 3, sinh viên trên toàn thế giới khi muốn đăng ký nhập học vào bất kỳ trường đại học nào trong địa bàn nước Mỹ. Từ tháng 3 năm 2016, The College Board đã chính thức đưa format bài thi SAT mới – The New SAT. Với format mới này, bài thi SAT được chia thành 2 bài thi, bao gồm: Math (toán học) và Evidence-Based Reading and Writing (Đọc và Viết dựa trên dữ liệu cho sẵn). Trong đó, phần Evidence-Based Reading and Writing được chia thành 2 phần thi nhỏ, gồm có Reading (đọc hiểu) và Writing and Language (Viết và ngôn ngữ). Bài viết dưới đây là phần đầu tiên trong chuỗi bài viết về chiến lược trả lời các dạng câu hỏi trong SAT Reading.
Nội dung của bài viết sẽ giới thiệu cấu trúc của bài thi SAT Reading, các loại văn bản, dạng câu hỏi sẽ xuất hiện; nhằm mục đích cung cấp cho thí sinh cái nhìn bao quát về bài thi và các dạng câu hỏi trong SAT Reading . Trọng tâm của bài viết sẽ phân tích dạng câu hỏi Big Picture Questions hay còn được biết đến với tên gọi Main Idea Questions.
Cấu trúc của phần thi SAT Reading
Cấu trúc bài thi
Phần thi SAT Reading có tổng cộng 52 câu hỏi trắc nghiệm, được chia thành 5 bài đọc khác nhau, mỗi bài đọc có từ 10 đến 11 câu hỏi. Trong 5 bài đọc, sẽ có ít nhất một bài đọc dưới dạng bài đọc kép (Paired Passages – bài đọc có hai văn bản), một bài đọc đơn, và một bài đọc kèm biểu đồ (văn bản đi kèm bản biểu, đồ thị, hình ảnh ). Thời gian để hoàn thành phần thi này là 65 phút, như vậy thí sinh chỉ có 75 giây cho mỗi câu hỏi.
Đọc bài trong phần SAT Reading
Các nhóm chủ đề trong phần thi SAT Reading
Đề tài của các bài đọc trong SAT Reading rất đa dạng, bao hàm nhiều chủ đề khác nhau nhưng chủ yếu vẫn thuộc bốn lĩnh vực dưới đây:
Lĩnh vực văn học (U.S. and World Literature): Các bài đọc thuộc đề tài văn học được lấy từ các tác phẩm văn xuôi hư cấu cổ điển và đương đại đến từ các tác giả người Mỹ hoặc các tác giả quốc tế. Những bài đọc này là các mẩu truyện ngắn, đoạn trích trong các thế kỷ XVIII, XIX, XX, XXI. Chỉ được xuất hiện dưới dạng bài đọc đơn.
Lĩnh vực nghiên cứu xã hội (Social Studies): Các bài đọc được trích từ những bài viết xoay quanh các chủ đề kinh tế, giáo dục, luật pháp, khoa học chính trị, tâm lý học, xã hội học, nhân chủng học, … Trong lĩnh vực này, các bài đọc thường sẽ đi kèm với các hình ảnh minh hoạ hay xuất hiện dưới hình thức bài đọc kép nhằm yêu cầu thí sinh xác định mối tương quan giữa hình ảnh minh hoạ hoặc văn bản thứ hai đến chủ đề đang được bàn luận ở văn bản đầu tiên.
Lĩnh vực lịch sử (History): Ở lĩnh vực này, các bài đọc được lấy từ các tài liệu chính trị có tầm ảnh hưởng lớn đến lịch sử nước Mỹ cũng như lịch sử thế giới như Hiến pháp, tuyên ngôn độc lập (The Founding Documents); các bài phát biểu toàn cầu (Great Global Conversations) đến từ các vĩ nhân vĩ đại về các vấn đề chính trị, luật pháp, xã hội, đạo đức … Ví dụ: Hiến Pháp của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, bài phát biểu của Nelson Mandela. Bài đọc của lĩnh vực này có thể xuất hiện dưới dạng bài đọc kép.
Lĩnh vực khoa học (Science): Bao gồm tất cả các bài đọc liên quan tới chủ đề sinh học, vật lý học, hoá học, khoa học trái đất, … Bài đọc thường được trích từ các phát hiện mới trong khoa học, các giả thuyết, công thức hoá học, công trình nghiên cứu khoa học vừa được hình thành. Đôi khi bài đọc thuộc lĩnh vực này sẽ đi kèm với hình minh hoạ, đồ thị hoặc xuất hiện dưới dạng bài đọc kép.
Cấu trúc phân loại chủ đề
Theo trang College Board, các đề tài trong phần thi SAT Reading sẽ được phân bố như sau:
Một bài đọc đơn thuộc lĩnh vực văn học.
Một bài đọc đơn hoặc một bài đọc kép thuộc lĩnh vực lịch sử.
Một bài đọc đơn thuộc lĩnh vực nghiên cứu xã hội.
Hai bài đọc đơn thuộc lĩnh vực khoa học (hoặc một bài đọc đơn và một bài đọc kép).
Mức độ phức tạp
Các bài đọc được đưa vào SAT Reading có độ khó không đồng đều. Các bài đọc thuộc lĩnh vực khoa học thường có hệ thống luận điểm/luận cứ rõ ràng, người đọc dễ dàng chỉ ra đâu là ý chính, đâu là các ý hỗ trợ trong bài đọc. Ngược lại, các bài đọc thuộc lĩnh vực văn học và lịch sử lại bao gồm nhiều tầng nghĩa khác nhau (nghĩa đen, nghĩa bóng, ý nghĩa lịch sử, ý nghĩa văn học/đời sống, …).
Các thể loại bài đọc
Có 3 loại bài đọc trong SAT Reading:
Bài đọc đơn (Mono passage): Bài đọc chỉ có một văn bản.
Bài đọc kép (Paired passages): Bài đọc bao gồm hai văn bản cùng bàn luận về một chủ đề và có mối tương quan với nhau. Bài đọc kép được chia làm 3 loại: hai văn bản đồng quan điểm, hai văn bản trái quan điểm, hai văn bản bàn về hai khía cạnh khác nhau của chủ đề.
Bài đọc kèm biểu đồ (Informational graphics): Bài đọc bao gồm một văn bản và một biểu đồ ở dạng bảng/cột/tròn/đồ thị/quá trình minh hoạ cho nội dung của bài đọc.
Các câu hỏi trong phần thi SAT Reading
Yêu cầu của đề bài
Trong bài thi SAT Reading, thí sinh sẽ nhận được 3 loại yêu cầu chính sau đây trong mỗi câu hỏi:
Yêu cầu xác định thông tin hoặc ý tưởng (Information and Ideas): những câu hỏi này tập trung vào ý chính của bài đọc, các luận điểm phụ có trong bài theo hướng trực tiếp hoặc gián tiếp.
Yêu cầu xác định ý nghĩa của các phép tu từ (Rhetoric): loại câu hỏi yêu cầu thí sinh nhận định được ý nghĩa mà tác giả muốn nói đến dựa vào các phép tu từ, cách dùng từ trong bài.
Yêu cầu phân tích tổng hợp bài đọc (Synthesis): loại câu hỏi yêu cầu thí sinh đưa ra kết luận, tìm mối liên kết giữa hai văn bản có trong bài đọc hoặc giữa văn bản và hình ảnh minh hoạ.
Các loại câu hỏi trong phần thi SAT Reading
Mặc dù, The College Board chưa bao giờ xác nhận có bao nhiêu dạng câu hỏi trong phần thi SAT Reading; qua một quá trình phân tích kỹ càng các bài thi SAT từ trước đến nay, nhận định rằng có 8 dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong SAT Reading, đó là: Big Picture questions (câu hỏi ý chính), Little Picture (câu hỏi ý phụ, thông tin cụ thể trong bài), Inference (giải thích ý nghĩa của cụm từ), Word-in-context (nghĩa của từ trong bối cảnh xác định), Function (chức năng của câu trong văn bản), Author Technique (kỹ năng của tác giả), Evidence Support (tìm luận chứng cho câu hỏi), Data Interpretation (giải thích nội dung trong biểu đồ).
Tổng quan về Big Picture Questions
Khái niệm của Big Picture Questions là gì?
Trong SAT Reading, có 3 loại câu hỏi yêu cầu thí sinh phải đọc một lượng lớn thông tin và chắt lọc chúng thành câu trả, những loại câu hỏi như thế này biết đến với một cái tên chung là Big Picture Questions. Trái ngược với dạng câu hỏi Little Picture (dạng câu hỏi về những thông tin cụ thể trong bài đọc), các câu hỏi thuộc dạng Big Picture có nội dung xoay quanh những ý tưởng nổi bật trong một đoạn văn, nhiều đoạn văn, một văn bản, hoặc thậm chí là ở cả hai văn bản (trong bài đọc kép).
Nhận diện các dạng bài
Các loại câu hỏi: Ý chính (Main idea), Quan điểm (Perspective), và Thái độ của tác giả (Author’s attitude)
Đối với loại 1 của dạng câu hỏi Big Picture Questions, câu hỏi sẽ được đưa ra dưới hai hình thức trực tiếp và gián tiếp. Thí sinh tham khảo bảng dưới đây để nắm được hình thức của loại câu hỏi này.
Hình thức trực tiếp | Hình thức gián tiếp |
|
|
Có thể thấy rằng, loại câu hỏi Author’s attitude rất dễ bị nhầm lẫn với dạng câu hỏi Inference Questions. Nên lưu ý, Inference questions chỉ tập trung vào quan điểm của tác giả (hoặc người kể chuyện). Còn Big Picture Questions sẽ hỏi về quan điểm của tác giả đã ảnh hưởng như thế nào đến nội dung của toàn bộ bài đọc.
Ví dụ: SAT Practice Test #3 – The College Board
Các dạng câu hỏi: Mục đích chính (Primary Purposes)
Những câu hỏi này sẽ khai thác các khía cạnh chung của bài đọc: Bài đọc mô tả vấn đề gì? Sự kiện gì? Bài đọc được viết nhằm mục đích gì (phê bình, báo cáo, châm biếm, chứng minh, hay đưa ra giả thuyết, …). Câu hỏi có hình thức như sau:
“The primary/main purpose of the passage (s)/paragraph/X paragraph is to …” (Mục đích chính, mục đích ban đầu của các đoạn văn, đoạn văn, đoạn văn và bảng biểu trên là để …)
“The sixth paragraph (lines 67-68) is primarily concerned with establishing a contrast between …” (Đoạn văn thứ 6 (câu 67-68) chủ yếu liên quan đến sự thiết lập tương phản giữa …”
“The passage primarily serves to” (Đoạn văn được viết để phục vụ mục đích … )
Câu hỏi thuộc loại Primary Purposes sẽ dễ bị nhầm với Function Questions. Trong trường hợp này, thí sinh sẽ phân biệt hai dạng câu hỏi dựa vào các đáp án được đề bài đưa ra. Đáp án càng chi tiết có đề cập đến các thông tin trong đoạn văn sẽ thuộc dạng Big Picture Questions. Ngược lại, các đáp án được đưa ra bao quát hơn thì câu hỏi sẽ thuộc dạng Function Questions.
Ví dụ: SAT Practice Test #3 – The College Board
Dạng bài đọc SAT-3-48
Các câu hỏi loại Rhetorical Strategy được xuất hiện với tần suất rất nhiều trong bài thi SAT Reading nhất là với dạng bài đọc kép. Thay vì hỏi điều gì đã xảy ra trong đoạn văn như Inference Questions, những câu hỏi này tập trung vào cách các sự việc diễn ra trong các đoạn văn.
Đáp án của Rhetorical Strategy Questions cũng không xuất hiện dưới dạng trực tiếp như Primary Purposes Question mà có dạng giản lược thường có hình thức “động từ + danh từ”. Đáp án giản lược gây khó khăn cho thí sinh trong quá trình phân tích câu hỏi, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng suy luận/loại suy (xem xét các đáp án xem chúng có phù hợp với bối cảnh của đoạn văn hay không).
Dưới đây là ví dụ một số hình thức của câu hỏi thuộc về loại Rhetorical Questions:
“Which best describes the overall relationship between Passage 1 and Passage 2?” (Đáp án nào dưới đây mô tả đúng nhất bao quát mối quan hệ giữa Đoạn văn 1 và Đoạn văn 2?)
“Which choice identifies a central tension between the two passages?”(Đáp án nào dưới đây xác định mâu thuẫn chính giữa hai đoạn văn?)
“Which best describes the overall structure of the passage?” (Đáp án nào dưới đây mô tả đúng nhất cấu trúc bao quát của đoạn văn?)
Để phân biệt được câu hỏi loại Rhetorical Strategy Questions với dạng câu Little Picture Questions, thí sinh cần phải phân tích các đáp án được đưa ra. Nếu đáp án đưa ra là những cụm vị ngữ có dạng “động từ + danh từ” thì câu hỏi sẽ thuộc loại Rhetorical Strategy. Ngược lại, nếu đáp án là một câu có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, câu hỏi sẽ thuộc dạng Little Picture.
Ví dụ: (SAT Practice Test #3, The College Board)
Phương pháp tiếp cận câu hỏi Big Picture trong đọc SAT
Hướng tiếp cận
Điểm mấu chốt để tìm ra đáp án chính xác cho các câu hỏi thuộc dạng Big Picture Questions chính là xác định được đâu là các thông tin chủ chốt trong bài đọc. Để làm được điều này, thí sinh tham khảo chiến lược gồm 4 bước sau, tuỳ vào loại câu hỏi và tính chất của văn bản, một số bước làm bài dưới đây có thể được lược bỏ:
Bước 1: Xác định loại câu hỏi
Trước khi bắt đầu vào phân tích bài đọc, thí sinh cần phải xác định câu hỏi thuộc loại nào. Từ đó, thí sinh sẽ dễ dàng định vị được nội dung cần phải tìm kiếm trong bài đọc mà không mất nhiều thời gian để đọc toàn bộ bài đọc.
Bước 2: Kiểm tra nội dung của phần giới thiệu và phần kết luận
Bước này đặc biệt quan trọng trong các bài đọc phi hư cấu vì tác giả thường sẽ nêu rõ quan điểm, vấn đề chính được bàn luận ở phần mở bài hoặc kết bài. Nếu quan điểm của phần mở bài và kết bài đối nghịch nhau, đây là dấu hiệu cho thấy thí sinh phải đi sâu vào phân tích các nội dung còn ở phần thân bài. Tương tự, khi tìm kiếm nội dung chính của một đoạn văn trong bài đọc, thí sinh cần đặc biệt chú ý đến những cụm transition words (từ nối) có khả năng làm thay đổi ý chính của đoạn văn so với ý chính của toàn văn bản. Trong trường hợp bài đọc là văn bản hư cấu, nội dung chính của bài đọc không nhất thiết phải tuân theo quy tắc này.
Bước 3: Tìm các từ khoá báo hiệu nội dung.
Mỗi từ khóa sẽ có chức năng báo hiệu các nội dung khác nhau:
important, significant: thông tin quan trọng, được nhấn mạnh
in contrast, while, however: thông tin sắp được nói đến sẽ tương phản với thông tin trước đó.
again, still, similarly: thông tin sắp được nói có giá trị tương đương, đồng quan điểm với thông tin trước đó.
Bước 4: Phân tích những cụm từ đồng nghĩa, cách diễn đạt khác trong đáp án và trong đoạn văn.
Kỹ năng phân tích từ đồng nghĩa (synonym) và cách diễn đạt khác (paraphrase) đặc biệt quan trọng với các bài thi Reading. Trong Big Picture Questions, đáp án của loại câu hỏi Main Purposes sẽ được lấy trực tiếp từ các thông tin trong bài thi. Vì vậy, sẽ có những thông tin trong văn bản mang nội dung tương đương với đáp án đúng trong câu đề. Xác định được những thông tin này sẽ giúp thí sinh nhanh chóng tìm ra câu trả lời đúng.
Ứng dụng trong phần thi đọc SAT
Ví dụ 1: SAT Practice Test #3 – The College Board
Bước 1: Xác định loại câu hỏi
Nhìn vào đề bài, thí sinh nhận thấy rằng đây là câu hỏi thuộc dạng Big Picture Questions – loại Primary Purposes; đồng nghĩa với việc các đáp án sẽ được lấy từ thông tin trực tiếp trong đoạn văn từ câu 42 đến câu 50.
Bước 2: Kiểm tra nội dung của phần giới thiệu và phần kết luận
Bài đọc thuộc lĩnh vực khoa học, thí sinh sẽ áp dụng cách phân tích phần giới thiệu và phần kết luận của đoạn văn.
Phần giới thiệu của đoạn văn trên có nội dung sau:
“This hypothesis can best be tested by a trial wherein a small number of commercial honey bee colonies are offered a number of pyrethrum producing plants, as well as a typical bee food source such as clover, while controls are offered only the clover.” (Giả thuyết này có thể được kiểm tra bằng thử nghiệm cung cấp cho một đàn ong mật thương mại nguồn thức ăn từ một số loài cây sản sinh ra pyrethrum và nguồn thức ăn bình thường của chúng như cỏ ba lá nhưng sẽ bị hạn chế.)
Vì đoạn văn chỉ có 2 câu nên phần kết sẽ là câu tiếp theo trong đoạn văn:
“Mites could then be introduced to each hive with note made as to the choice of the bees, and the effects of the mite parasites on the experimental colonies versus control colonies.” (Sau đó, đưa ve vào tổ ong để quan sát tầm ảnh hưởng của ve ký sinh đến hai nguồn thức ăn.)
➯ Nội dung chính của đoạn văn trên là cuộc thí nghiệm về nguồn thức ăn của loài ăn đối với sự ký sinh của loài ve.
Bước 3: Tìm các từ khoá báo hiệu nội dung
Trong đoạn văn trên không có từ khoá báo hiệu nội dung nên thí sinh bỏ qua bước này.
Bước 4: Phân tích những cụm từ đồng nghĩa, cách diễn đạt khác trong đáp án và trong đoạn văn.
Sau khi xem xét các cụm từ đồng nghĩa, cách diễn đạt khác trong đoạn văn, thí sinh rút ra được đáp án đúng của câu hỏi này là câu (B) vì:
Dẫn chứng trong bài | Từ khóa tương đương trong đáp án |
“can be tested by” Dịch: có thể được kiểm tra bởi | “propose” Dịch: đề xuất (đưa ra một phương án có thể được làm để kiểm tra tính đúng đắn của giả thuyết) |
“a trial” Dịch: một thử nghiệm | “an experiment” Dịch: một thử nghiệm |
“are offered a number of pyrethrum producing plants, as well as a typical bee food source such as clover, while controls are offered only the clover” Giải thích: đoạn văn đề cập đến hai chế độ ăn khác nhau của đàn ong. | “different diets” Dịch: những chế độ ăn khác nhau |
“the choice of the bee” Dịch: sự lựa chọn của đàn ong | “honey bee’s susceptibility” Dịch: sự nhạy cảm của loài ong với những chế độ ăn |
Ví dụ 2: Cracking the SAT Premium Edition
Bước 1: Xác định loại câu hỏi
Dựa vào cách đặt câu hỏi trên, ta có thể thấy câu hỏi thuộc dạng Rhetorical Question trong nhóm Big Picture. Câu hỏi yêu cầu thí sinh xác định mối quan hệ giữa hai văn bản trong bài đọc. Vì thế, chúng ta cần phải phân tích điểm khác biệt về nội dung của các đáp án.
Đáp án (A): Passage 2 describes a scenario that addresses some elements of the situation shown in Passage 1. (Văn bản 2 mô tả một trường hợp có thể xảy ra khi giải quyết một số yếu tố trong giả thuyết đã được thể hiện ở văn bản 1.)
Đáp án (B): Passage 2 discusses potential results of the overall problem reviewed in Passage 1. (Văn bản 2 bàn luận về những kết quả tiềm năng về tổng quan vấn đề được nhìn nhận ở văn bản 1.)
Đáp án (C): Passage 2 undersocres the futility of attempts to resolve the concerns of Passage 1. ( Văn bản 2 nhấn mạnh sự vô ý của những nổ lực cố gắng giải quyết các vấn đề trong văn bản 1.)
Đáp án (D): Passage 2 resolves the issues brought to light in Passage 1. (Văn bản 2 giải quyết các vấn đề của văn bản 1.)
Bước 2: Kiểm tra nội dung của phần giới thiệu và phần kết luận
Thí sinh bắt đầu bằng việc phân tích văn bản đâu tiên:
Mở bài: “The evils of the employment of pauper nurses is dwelt upon by all who have considered the subject of workhouse management.” (Tệ nạn của việc thuê các y tá nghèo nằm ở tất cả những người được xem là người quản lý nơi làm việc.) ➯ Nội dung chính của bài đọc là về pauper nurses (những người y tá nghèo).
Kết bài: “That such a person would always be all we could desire for so important a post we could hardly hope, from what we know of the paid nurses in hospitals, but at any rate there would be a better chance of efficiency and character than in the present plan.” (Một người như vậy sẽ luôn là tất cả những gì chúng ta có thể mong muốn cho một vị trí quan trọng mà chúng ta có thể hy vọng, từ những gì chúng ta biết về các y tá được trả lương trong bệnh viện bất kể mức lương là bao nhiêu sẽ có động lực để làm việc hiệu quả hơn trong tương lai). ➯ Kết luận của văn bản 1 cho thấy điều những người y tá cần để cải thiện cuộc sống của họ là có một người quản lý tốt và được trả lương đầy đủ.
Văn bản thứ hai là ví dụ thực tế về trường hợp của một nữ y tá (vấn đề được bàn đến trong văn bản 1). Vì được viết dưới dạng tuần tự thời gian (giới thiệu nhân vật được kể đến – kết luận về nhân vật đó) nên thí sinh không cần phải phân tích phần giới thiệu và kết luận của văn bản này.
Bước 3: Tìm các từ khoá báo hiệu nội dung
Trong văn bản 1, cụm từ “The only way in which” (Cách duy nhất là … ) chỉ ra rằng đây là phần quan trọng cần chú ý. Thí sinh sẽ tiếp tục phân tích câu này “The only way in which an employment of the inmates could be successfully carried out, would be under the constant supervision of superior persons; but in the present system that is an impossibility.” (Cách duy nhất để việc tuyển dụng nhân sự được thực hiện thành công là dưới sự giám sát thường xuyên của những người cấp trên; nhưng với hệ thống hiện tại đây là điều không khả thi.). ➯ Thử nghiệm sẽ được tiến hành ở văn bản 2.
Trong văn bản 2, cụm từ “With the expection of” (Ngoại trừ … ) cho biết đây sẽ là thông tin đối lập với các thông tin trước đó, hoặc mang kết quả/ý kiến trái chiều. Phân tích câu “With the exception of the failure of the nurses taken from the pauper class, the first year’s trial was sufficiently successful to induce a continuance of the experiment. It was impossible, however, to judge the result by statistics. None that were available could be considered as an evidence of success or failure, for several reasons.” (Ngoại trừ sự thất bại của các y tá nghèo, thử nghiệm năm đầu tiên đủ thành công để tạo tiền đề cho các thử nghiệm kế tuy. Tuy nhiên, qua các số liệu được thống kê không có bằng chứng nào cho thấy đây là thành công hay thất bại vì các lý do sau.) ➯ Kết quả của thử nghiệm ở văn bản 1 chưa chắc là thành công hay thất bại.
Bước 4: Phân tích các cụm từ tương đồng, cách diễn đạt khác nhau giữa đáp án và đoạn văn.
Phân tích từng đáp án, đáp án (B) sẽ là đáp án đúng cho câu hỏi này vì:
Dẫn chứng trong bài | Từ khoá tương tự trong đáp án |
“for several reasons Dịch: vì một số lý do ➯ Lý do của vấn đề sẽ được bàn luận ở bên dưới. “ | “Dissuss” Dịch: bàn luận |
“None that were available could be considered as an evidence of success or failure” Dịch: không có bằng chứng nào cho thấy đây là thành công hay thất bại ➯ Những kết quả có thể xảy ra. | “potential result” Dịch: kết quả tiềm năng |
“With the exception of the failure of the nurses taken from the pauper class” Dịch: Ngoại trừ sự thất bại của các y tá nghèo ➯ chủ đề chính của bài đọc/vấn đề được bàn luận chính. | “overall problem” Dịch: tổng quan vấn đề |