Như đã được nhắc đến trong phần đầu tiên của chuỗi bài viết về SAT Reading, mục tiêu chính của SAT Reading là xác định xem học sinh có thể chứng tỏ sự sẵn sàng cho đại học và nghề nghiệp qua việc hiểu một loạt các văn bản thông tin và văn học chất lượng cao, có tính thử thách phù hợp trong các lĩnh vực nội dung văn học Mỹ và thế giới, lịch sử / nghiên cứu xã hội và khoa học hay không. Vì thế, các dạng câu hỏi trong bài thi SAT Reading sẽ không chỉ dừng lại ở mức độ đọc hiểu, chúng còn đánh giá các tiêu chí khác như suy luận, khai thác thông tin, ngữ pháp, … Phần trước, tác giả đã đề cập hai dạng câu hỏi nâng cao đầu tiên trong SAT Reading là Inference Questions và Word-in-context Questions. Trong phần này, tác giả sẽ tiếp tục giới thiệu và phân tích hai dạng câu hỏi: Language Function Questions (câu hỏi chức năng ngôn ngữ) và Evidence Support Questions (câu hỏi tìm dẫn chứng).
Dạng câu hỏi Chức năng Ngôn ngữ trong SAT Reading
Tổng quan về Câu hỏi Chức năng Ngôn ngữ trong SAT Reading
Theo thống kê từ trang Prepscholar, Language Function Questions (câu hỏi chức năng ngôn ngữ) còn được biết với tên gọi Meaning-in-context Questions (câu hỏi nghĩa trong ngữ cảnh) chiếm 17% tổng số câu hỏi trong bài thi SAT và 12% tổng số câu hỏi suy luận. Câu hỏi Language Function yêu cầu thí sinh xác định vai trò của một cụm từ, một câu, hoặc một đoạn văn trong bối cảnh của bài đọc. Dạng câu hỏi này dễ bị nhầm lẫn với Inference Questions (câu hỏi suy luận) và Little Picture Questions (câu hỏi ý phụ). Cần lưu ý rằng Language Function tập trung vào vai trò, chức năng ngữ pháp – nghệ thuật của đối tượng được hỏi đã đóng góp như thế nào cho tổng thể bài đọc, thay vì ý nghĩa của đối tượng đó trong bài đọc. Dưới đây là một số ví dụ về hình thức câu hỏi của Language Function Questions trong SAT Reading:
“The primary purpose of the statements in lines 36-42 (“Like…from the deep”) is to…” (Mục đích của phát ngôn từ dòng 36 đến dòng 42 (“Giống như … từ sâu thẳm”) là …”)
“In lines 58-73, the description of the ocean floor primarily serves to…” (Trong dòng 58 đến dòng 73, mô tả về đáy đại dương chủ yếu dùng để phục vụ …”)
“The author invokes “Cthulhu the destroyer” chiefly in order to…” (Tác giả gọi “kẻ huỷ diệt Cthulhu” chủ yếu nhằm mục đích … )
“The author uses spy imagery in lines 84-85 in order to…” (Tác giả sử dụng hình ảnh gián điệp từ dòng 84 đến 85 để … )
“Jun asks the questions in lines 41-42 (“Does…frightening”) primarily in order to…” (“Jun đặt câu hỏi trong dòng 41 đến 42 (“Có … đáng sợ”) để …”)
“In lines 27-30, the author uses the word “ordinary” several times in order to … ” (Trong dòng từ 27 đến 30, tác giả sử dụng từ “bình thường” nhiều lần nhằm mục đích …)
Chiến thuật đáp lại câu hỏi Chức năng Ngôn ngữ trong SAT Reading
Phương pháp tiếp cận
Dạng câu hỏi này không có những dạng nhỏ lẻ như đa số các dạng câu hỏi khác trong bài thi SAT Reading. Do đó, các bước trả lời câu hỏi sẽ không có nhiều khác biệt. Thí sinh cần lưu ý đáp án của câu hỏi Language Function không được lấy trực tiếp từ những câu chữ trong bài đọc, thông tin của đáp án cũng không được diễn đạt lại từ thông tin trong bài đọc mà thí sinh phải rút ra đáp án từ kết luận sau khi phân tích bài đọc. Thí sinh có thể tiết kiệm thời gian bằng cách trả lời câu hỏi theo trình tự từ Little Picture Questions/Word-in-context Questions đến Big Picture Questions, cuối cùng là hai dạng câu hỏi Inference Questions và Language Function Questions. Dưới đây là 4 bước tiếp cận dạng câu hỏi Language Function:
Bước 1: Phân tích câu hỏi
Khi phân tích câu hỏi, thí sinh cần xác định đây là câu hỏi thuộc dạng nào, dựa vào hình thức câu hỏi hoặc các từ khóa đã được giới thiệu ở phần 1.
Nếu câu hỏi thuộc dạng Language Function, điều tiếp theo thí sinh cần làm là diễn đạt lại câu hỏi theo cách hiểu của mình.
Bước 2: Phân tích các phương án
Thí sinh gạch chân những từ khóa tạo ra sự khác biệt giữa các đáp án. Các từ khóa này là mấu chốt để tiến hành bước 4 loại trừ những phương án sai.
Bước 3: Phân tích vị trí được cung cấp trong bài đọc
Tất cả các câu hỏi dạng Language Function đều cung cấp cho thí sinh vị trí của phần được hỏi. Dựa vào vị trí đó thí sinh sẽ đánh giá xem nó mang lại giá trị, chức năng gì so với nội dung của toàn bài đọc.
Bước 4: Loại bỏ những phương án không đúng
Để loại trừ những phương án sai thuộc dạng câu hỏi Language Function, thí sinh dựa trên các từ khoá ở đã xác định ở bước 2 và đối chiếu với phần thông tin được phân tích ở bước 3 và tiến hành loại trừ.
Minh họa ứng dụng trong SAT Reading
Ví dụ: SAT Practice Test #2 – The College Board
Bước 1: Phân tích câu hỏi
Câu hỏi: “At the end of the second paragraph, the comparisons of abstract qualities to a lynx and a snake mainly have the effect of …” (Ở cuối đoạn thứ hai, những so sánh về phẩm chất trừu tượng giữa linh miêu và rắn chủ yếu có tác dụng…)
➱ Thí sinh có thể diễn đạt lại câu hỏi như sau: “What is the function of the comparisons of abstract qualities to a lynx and a snake at the end of the second paragraph?” (Chức năng của các phép so sánh phẩm chất trừu tượng của linh miêu và rắn ở cuối đoạn văn thứ hai là gì?)
➱ Từ câu hỏi được diễn đạt lại, thí sinh xác nhận rằng đây là câu hỏi thuộc dạng Language Function chứ không thuộc dạng Little Picture hay Inference. Do đó các đáp án sẽ không được diễn đạt lại từ nội dung trong bài đọc. Câu hỏi cũng cung cấp cho thí sinh vị trí cần được phân tích là phần cuối của đoạn văn thứ hai trong bài đọc.
Bước 2: Phân tích các phương án
Phân tích và gạch chân dưới các từ khóa quan trọng:
Đáp án (A): “contrasting two hypothetical courses of action” (đối chiếu hai quá trình giả định của một hành động)
Đáp án (B): “conveying the ferocity of a resolution” (truyền tải sự nghiêm trọng của một quyết định)
Đáp án (C): “suggesting the likelihood of an altercation” (gợi ý về khả năng xảy ra một cuộc xung đột)
Đáp án (D): “illustrating the nature of an adversarial relationship” (minh hoạ về bản chất của mối quan hệ đối nghịch)
Bước 3: Phân tích vị trí được cung cấp trong bài đọc
Phần cuối của đoạn văn số 2 có chứa các phép so sánh bắt đầu từ dòng 44 và kết thúc ở dòng 56. Thí sinh phân tích từng phép so sánh:
Phép so sánh thứ nhất (dòng 48 đến dòng 53): “If he could have once placed me in a ridiculous or mortifying position, he would have forgiven me much, but I was guarded by three faculties—Caution, Tact, Observation; and prowling and prying as was Edward’s malignity, it could never baffle the lynx-eyes of these, my natural sentinels.” (Nếu anh ta có thể xếp tôi vào một công việc lố bịch, đáng khinh bỉ; anh ta hẳn đã tha thứ cho tôi nhiều, tuy nhiên tôi lại được bảo vệ bởi ba nguyên tắc — Thận trọng, Chính xác, Quan sát; sự rình mò và tò mò cũng như tính xấu của Edward, sẽ không bao giờ có thể làm xáo trộn đôi mắt của loài linh miêu này, những lính gác tự nhiên của tôi.) ➱ Tác giả tự so sánh mình như loài linh miêu (the lynx).
Phép so sánh thứ hai (dòng 54 đến dòng 56): “Day by day did his malice watch my tact, hoping it would sleep, and prepared to steal snake-like its slumber; but tact, if it be genuine, never sleeps.” (Ngày qua ngày, sự thù hằn của anh ta có theo dõi những hành động của tôi không, tôi hy vọng nó sẽ ngủ yên, và sẵn sàng để soi mói như bản tính lén lút của loài rắn; nhưng mà thật ra, cái bản tính này có bao giờ ngủ yên đâu.) ➱ Tác giả so sánh người sếp của anh ta như loài rắn.
➱ Hai phép so sánh này cho thấy mối quan hệ không được hòa thuận, đối nghịch giữa sếp của người kể chuyện (snake) và người kể chuyện (lynx).
Bước 4: Loại bỏ những phương án không chính xác
Loại hai phương án (A) và (B) vì những mô tả về “snake” và “lynx” trong đoạn văn trên hoàn toàn không phải là hai quá trình của một hành động hay liên quan đến bất kỳ quyết định nào.
Loại đáp án (C) vì trong đoạn văn không nhắc đến sự thay đổi nào.
➱ Đáp án còn lại là đáp án chính xác: đáp án (D).
Dạng câu hỏi Hỗ trợ Bằng chứng trong SAT Reading
Tổng quan về Câu hỏi Hỗ trợ Bằng chứng trong SAT Reading
Evidence Support Questions (câu hỏi tìm dẫn chứng) là một trong số 7 dạng câu hỏi giúp thí sinh đạt được điểm phụ (subscore) bên cạnh dạng Word-in-context Questions. Mỗi bài thi SAT Reading sẽ có 18 câu hỏi dạng Evidence Support trải dài xuyên suốt bài thi Evidence-Based Reading and Writing.
Hình thức của dạng câu hỏi Evidence Support trong SAT Reading xoay quanh 3 yêu cầu khác nhau:
Xác định dẫn chứng trong bài đọc cho câu hỏi trước đó.
Xác định cách tác giả sử dụng dẫn chứng để hỗ trợ cho quan điểm của họ.
Kiểm tra cách các thông tin đã bổ trợ cho dẫn chứng như thế nào trong bài đọc.
Với mỗi loại yêu cầu, Evidence Support Questions sẽ được chia thành 3 loại câu hỏi nhỏ khác nhau, mỗi loại có hướng làm và lưu ý khác nhau.
Loại câu hỏi: Tìm dẫn chứng cho câu hỏi trước đó
Đây là dạng câu hỏi cặp, thí sinh không thể trả lời loại câu hỏi này nếu không tìm ra được đáp án cho câu trả lời trước đó. Thông thường, câu hỏi đi đôi với loại câu hỏi này thuộc dạng Little Picture Questions. Bên cạnh đó, đáp án sẽ được đưa ra dưới dạng những câu trích dẫn khác nhau. Dưới đây là một ví dụ minh hoạ điển hình của loại câu hỏi đầu tiên:
Ví dụ: SAT Practice Test #7 – The College Board
Dạng câu hỏi: Tìm bằng chứng của tác giả
Ở loại câu hỏi thứ hai, thí sinh được yêu cầu tìm bằng chứng cho một luận điểm đã được nêu rõ trong câu hỏi. Đáp án của loại câu hỏi này cũng là những dòng cụ thể được trích dẫn từ bài đọc.
Ví dụ: SAT Practice Test #6 – The College Board
Dạng câu hỏi: Tìm bằng chứng từ biểu đồ
Khi gặp loại câu hỏi này, thí sinh được yêu cầu đưa ra kết luận từ các bằng chứng trong biểu đồ hoặc bảng biểu. Đáp án của loại câu hỏi này là những diễn giải bằng lời của các thông tin trên biểu đồ. Loại câu hỏi này có hình thức như ví dụ sau đây:
Ví dụ: SAT Practice Test #2 – The College Board
Chiến thuật đáp ứng câu hỏi Evidence Support trong SAT Reading
Phương pháp tiếp cận
Evidence Support Questions có thể được xem như một biến thể nâng cao của Little Picture Questions khi các vấn đề được hỏi đều là những chi tiết được nhắc đến trong bài viết. Tuy vậy, các bước xử lý dạng câu hỏi này lại không giống với Little Picture Questions. Dưới đây là chiến lược trả lời các câu hỏi thuộc dạng Evidence Support gồm 3 bước:
Bước 1: Phân tích câu hỏi
Đầu tiên, thí sinh cần xác định câu hỏi thuộc loại nào trong các loại của Evidence Support Questions từ đó đưa ra hướng giải quyết phù hợp ở bước 2.
Bước 2: Định vị vị trí của chi tiết trong bài đọc
Khác với Little Picture Questions, thí sinh phải tự xác định vị trí của chi tiết cần tìm dựa vào mô tả trong câu hỏi mà không được cho biết trước như Little Picture Questions. Thí sinh khoanh vùng vị trí của chi tiết dựa vào loại câu hỏi:
Loại câu hỏi 1: Loại câu hỏi này đi theo cặp, câu hỏi đầu tiên là câu hỏi Little Picture, câu hỏi thứ 2 là câu hỏi Evidence Support. Thí sinh sẽ sử dụng 4 vị trí được cung cấp trong 4 câu đáp án của câu hỏi thứ 2 để đối chiếu với chi tiết được cung cấp ở câu hỏi thứ nhất xem vị trí nào là vị trí phù hợp.
Loại câu hỏi 2: Thí sinh lần lượt phân tích 4 vị trí được cung cấp trong 4 đáp án của câu hỏi xem đáp án nào có nội dung phù hợp nhất.
Loại câu hỏi 3: Vị trí của chi tiết sẽ nằm trong bảng biểu chứ không nằm trong bài đọc.
Bước 3: Phân tích biểu đồ dựa trên câu trả lời.
Sử dụng kĩ thuật so sánh từ đồng nghĩa (synonym) và cách diễn đạt khác (paraphrase): Thí sinh sử dụng kĩ thuật này để kiểm tra xem vị trí được thử có phù hợp với chi tiết nêu ra trong câu hỏi hay không.
Phân tích biểu đồ dựa trên đáp án: nhận xét các thông tin được biểu thị trong biểu đồ và đối chiếu với 4 đáp án.
Ví dụ áp dụng trong SAT Reading
Ví dụ 1: Bài kiểm tra thử SAT #2 – Hội đồng Trường Đại học
Bước 1: Phân tích câu hỏi
Câu hỏi thứ nhất có nội dung: “The passage indicates that, after a long day of work, the narrator sometimes found his living quarters to be …” (Đoạn văn chỉ ra rằng, sau một ngày dài làm việc, người kể đôi khi thấy nơi ở của mình là … ). Từ khoá của câu hỏi này là “his living quarters”, khi thực hiện đối chiếu ở bước 2, thí sinh cần cân nhắc đáp án có đề cập “his living quarter”.
Kết hợp bước 2 và bước 3: Khoanh vùng vị trí của chi tiết trong bài đọc kết hợp sử dụng kỹ năng đối chiếu từ đồng nghĩa (synonym) và cách diễn đạt khác (paraphrase)
Lần lượt xem xét vị trí ở 4 đáp án:
Đáp án (A): “I should have pent in every sigh by which my heart might have ventured to intimate its distress under the closeness, smoke, monotony, and joyless tumult Bigben Close, and its panting desire for freer and fresher scenes” (Tôi lẽ ra phải dồn nén trong từng tiếng thở dài bởi cách mà trái tim tôi có thể đã mạo hiểm để giải tỏa nỗi đau của nó dưới sự gần gũi, khói thuốc, sự đơn điệu và sự ồn ào tẻ nhạt của Bigben Close, và cả khao khát dồn dập của nó về những khung cảnh tự do, tươi mới.) ➱ Loại (A), không nhắc gì đến “his living quarters” (nơi ở của anh ta).
Đáp án (B): “I should have set up the image of Duty, the fetish of Perseverance, in my small bedroom at Mrs. King’s lodgings” (Lẽ ra, tôi nên thiết lập hình ảnh của Bổn phận, người tôn sùng sự Kiên trì, trong phòng ngủ nhỏ của tôi tại chỗ ở của Bà King ” ➱ Loại (B), ở vị trí này, người dẫn chuyện chỉ miêu tả về vị trí chỗ ở của anh ta.
Đáp án (C): “Thoughts, not varied but strong, occupied my mind;two voices spoke within me; again and again they uttered the same monotonous phrases.” (Những suy nghĩ, không đa dạng nhưng mạnh mẽ, chiếm trọn tâm trí tôi; hai giọng nói cất lên trong tôi; họ nói đi nói lại những cụm từ đơn điệu giống nhau.) ➱ Loại (C), không nhắc gì đến chỗ ở của anh ta.
Đáp án (D): “I walked fast, for it was a cold, frosty night in January; as I approached my lodgings, I turned from a general view of my affairs to the particular speculation as to whether my fire would be out; looking towards the window of my sitting-room, I saw no cheering red gleam” (Tôi bước đi thật nhanh, vì đó là một đêm băng giá lạnh lẽo của tháng Giêng; khi bước vào chỗ ở của mình, tôi chuyển từ cái nhìn chung về công việc của mình sang suy đoán cụ thể về việc liệu ngọn lửa đam mê trong tôi có tắt hay không; nhìn về phía cửa sổ phòng khách của tôi, tôi không thấy bất kỳ ánh sáng đỏ vui tươi nào… )
Thí sinh sử dụng phương pháp đối chiếu từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác cho đáp án (D):
Dẫn chứng trong đáp án (D) của câu số 10 | Từ khóa tương đương trong câu hỏi số 9 |
“a cold, frosty night in January “ Dịch: một đêm băng giá lạnh của tháng Giêng ➱ Một ngày đã kết thúc. | “after a long day of walk” Dịch: sau một ngày làm việc |
“my lodgings” Dịch: chỗ ở của tôi ➱ Chỗ ở của người dẫn chuyện. | “his living quarters” Dịch: chỗ ở của anh ấy |
Kết luận: Đáp án đúng của câu số 10 là (D).
Tiếp tục sử dụng dẫn chứng trong đáp án đúng của câu số 11 để đối chiếu với 4 đáp án của câu số 9.
Đáp án (A): “treacherous” (gian giá)
Đáp án (C): “predictable” (có thể đoán trước được)
Đáp án (D): “intolerable” (không thể chịu đựng được)
➱ Loại cả 3 đáp án (A), (C), và (D) vì không có từ đồng nghĩa hay ám chỉ 3 từ này trong đáp án (D) của câu số 10. Đáp án (B): “dreary” (thê lương)
➱ Trong đáp án (D) của câu 10, có phần “looking towards the window of my sitting-room, I saw no cheering red gleam” (nhìn về phía cửa sổ phòng khách của tôi, tôi không thấy bất kỳ ánh sáng đỏ vui tươi nào). Ở đây, người dẫn chuyện sử dụng hình ảnh ẩn dụ “no cheering red gleam” để diễn tả căn phòng của mình rất ảm đạm, thê lương. Cụm từ “no cheering” đồng nghĩa với “dreary”.
Kết luận: (B) là đáp án chính xác của câu 9.
Ví dụ 2: Bài kiểm tra thử SAT #2 – Hội đồng Trường Đại học
Bước 1: Phân tích câu hỏi
Câu hỏi: “Data in the graph about per-pound coffee profits in Tanzania most strongly support which of the following statements?” (Dữ liệu trong biểu đồ về lợi nhuận trên mỗi pound cà phê ở Tanzania được củng cố mạnh nhất trong nhận định nào sau đây?) ➱ Câu hỏi loại 3 dạng Evidence Support Questions.
Bước 2: Xác định vị trí của chi tiết trong bài đọc
Đáp án cần tìm sẽ xuất hiện trong bảng biểu chứ không xuất hiện trong bài đọc.
Bước 3: Phân tích biểu đồ dựa trên câu trả lời.
Đáp án (A): “Fair trade coffee consistently earned greater profits than regular coffee earned.” (Cà phê thương mại luôn kiếm được lợi nhuận cao hơn so với cà phê thông thường.) ➱ Loại (A), trên biểu đồ thí sinh thấy rằng cà phê bình thường (regular coffee) luôn kiếm được lợi nhuận cao hơn cà phê thương mại (fair trade coffee).
Đáp án (B): “The profits generated from regular coffee remained constant.” (Lợi nhuận kiếm được từ cà phê thông thường không thay đổi.) ➱ Lựa chọn (B), lợi nhuận của cà phê thông thường không thay đổi vào năm 2008.
Đáp án (D): “Fair trade and regular coffee were making equal profits by 2008.” (Cà phê thương mại và cà phê thông thường kiếm được lợi nhuận bằng nhau vào năm 2008.) ➱ Lựa chọn (D), không có năm nào hai loại cà phê này có lợi nhuận bằng nhau.
Đáp án (C): “Fair trade coffee profits increased between 2004 and 2006.” (Lợi nhuận của cà phê thương mại tăng từ năm 2004 đến năm 2006). ➱ Đáp án (C) là phương án đúng.