Định nghĩa của Dạng bài Matching Information là gì?
1. Khái niệm cơ bản

Đây là loại bài đòi hỏi thí sinh nối liền các câu thông tin với nhau, tìm kiếm thông tin trong đoạn văn của đề bài.
Sẽ có một đoạn văn bản được cung cấp, thí sinh cần nối các câu thông tin phù hợp với các đoạn văn khác. Các đoạn văn sẽ được ghi nhãn là A, B, C, D,... để thí sinh điền vào các ô trống. Các câu hỏi thường liên quan đến miêu tả, định nghĩa, lý do, tóm tắt,...
2. Lưu ý khi làm bài Nối thông tin
Để làm tốt dạng bài Nối thông tin trong IELTS Reading, bạn cần chú ý những điều sau đây:
- Số lượng câu hỏi không bao giờ bằng với số lượng đoạn văn trong bài. Thường số lượng câu hỏi sẽ nhiều hoặc ít hơn số lượng đoạn văn trong bài đọc.
- Keywords được sử dụng trong câu hỏi thường sẽ khác với các từ trong đoạn văn.
- Sẽ có những đoạn văn không chứa thông tin để trả lời cho bất kỳ câu hỏi nào. Và cũng sẽ có những đoạn văn sẽ chứa 2-3 đáp án.
- Thứ tự đáp án sẽ không trải theo thứ tự từ trên xuống mà sẽ sắp xếp ngẫu nhiên. Đôi khi đáp án của câu hỏi đầu tiên lại nằm ở đoạn văn cuối cùng.
- Cần phải đọc kỹ đoạn văn, bởi thông tin bạn nghĩ là ý chính chưa chắc đúng, nó có thể là ý phụ hoặc thông tin bên lề.
3. Thách thức khi rèn luyện bài Matching Information
- Điều khó khăn lớn nhất của các học viên đối với dạng bài Matching Information này là cần khả năng đọc hiểu nhanh. Bạn không thể chỉ dựa vào những keyword mà tìm ra đáp án chính xác, mà cần phải hiểu được ý nghĩa của từng đoạn văn.
- Đáp án đôi lúc không chỉ nằm trong 1-2 câu của đoạn văn mà có khí là ý chính của cả đoạn. Vì thế bạn cần phải đọc kỹ, tóm tắt ý tốt và hãy cẩn thận vì đôi khi có những thông tin “bẫy”.
- Dạng bài này tương đối khó hơn với dạng bài Matching Headings. Đối với Matching Headings, bạn có thể đọc lướt và nắm được ý chính là có thể tìm ra đáp án. Nhưng đối với Matching Information, bạn cần phải chú ý để cả những chi tiết nhỏ để tránh bỏ sót thông tin quan trọng.
Phân tích loại bài
Đối với loại bài này, chúng ta sẽ được cung cấp 4-5 câu thông tin từ bài đọc và được hỏi câu hỏi đó nằm trong đoạn văn (paragraph) nào của văn bản. Các loại thông tin bao gồm:
- Một sự thật (a fact)
- Một ví dụ (an example)
- Một lý do cho sự việc nào đó (A reason)
- Một sự tóm tắt cho một nghiên cứu hay hoạt động nào đó (a summary)
- Một định nghĩa (a definition)
Chiến lược thực hiện

Phương pháp thực hiện bài Matching Information gồm 4 bước như sau:
Bước 1: Đọc kỹ đề
Việc đầu tiên bạn cần làm là đọc kĩ đề bài và gạch chân từ khóa. Đặc biệt, lưu ý đến những Unchangeable Keywords (Từ khóa không biến đổi) như: Tên riêng, tên khoa học, con số, dữ liệu, ngày tháng,… Bạn sẽ dễ dàng xác định vị trí đáp án ở đoạn văn nào thông qua những keyword này.
Bước 2: Đọc đoạn văn và xác định vị trí
Sau khi hiểu rõ nội dung và từ khóa trong câu hỏi, bạn bắt đầu đọc kỹ các đoạn văn và nhận diện vị trí có thông tin từ khóa, đáp án.
Bước 3: Đối chiếu thông tin
Hãy đối chiếu lại đáp án bạn chọn với câu hỏi để đảm bảo tính tương thích. Đôi khi, từ khóa có thể xuất hiện ở nhiều đoạn văn khác nhau, vì vậy cần phải kiểm tra lại thông tin một lần nữa.
Bước 4: Chọn đáp án
Chỉ chọn đáp án khi bạn đã hoàn toàn chắc chắn.
Một số điểm quan trọng cần nhớ
Chúng ta cần chú ý một số điểm sau khi hoàn thành bài làm:
- Sẽ có nhiều đoạn văn nhỏ (paragraphs) hơn các câu hỏi mà đề bài đưa ra, vì vậy sẽ có vài đoạn văn sẽ không có câu trả lời.
- Một đoạn văn có thể chứa nhiều câu trả lời (nghĩa là các bạn có quyền chọn đáp án A cho cả câu 15 và câu 16).
- Loại câu hỏi này khác với loại “matching headings”. Thay vì chúng ta đi tìm những ý chung cho cả đoạn (general meaning), các bạn phải tìm những thông tin cụ thể (detailed infomation) – những thông tin này có thể nằm trong một hoặc nhiều câu của đoạn. Đồng nghĩa với việc, sẽ có nhiều câu chúng ta khó lòng thấy được ý của câu hỏi khi chỉ đọc câu đầu và câu cuối của mỗi đoạn, các bạn phải đọc nhanh cả các câu giữa đoạn để nắm được luồng thông tin và tìm đáp án trong những câu đó.
- Câu hỏi có thể bao hàm trong toàn đoạn văn chứ không phải một đoạn nhỏ
- Câu hỏi không theo trật tự bài đọc
- Thông tin tìm kiếm không phải là ý chính của đoạn
- Thỉnh thoảng một đoạn văn có thể chứa nhiều hơn một câu trả lời
Kỹ năng cần có
Độc giả cần chuẩn bị những gì trước khi bắt đầu làm dạng bài này?
Vì đây là dạng bài đọc hiểu, thí sinh cần có:
A. Skimming/ Understanding general meaning (bước skimming này để dò từ khoá và hiểu được ý chính của bài)
Điều này sẽ giúp chúng ta xác định vị trí của các từ khoá và hiểu đại ý chung của bài viết trước khi chọn câu trả lời.
B. Looking for synonyms – intensive reading (Tìm từ đồng nghĩa – đọc kỹ lưỡng hơn)
Đây cũng là một trong những kỹ năng quan trọng nhất vì càng có nhiều từ đồng nghĩa, thí sinh sẽ cảm thấy dạng bài này ít khó khăn hơn. Nhiệm vụ của các bạn là tìm những từ hoặc cụm từ mang nghĩa tương tự với từ hoặc cụm từ trong câu hỏi. Việc nắm bắt từ khoá trong câu hỏi cũng vô cùng quan trọng.
Ví dụ: “where people can find gold and platinum” sẽ được kết nối với cụm từ “in which valuable resources have been found”.
Có nhiều phương pháp tiếp cận với dạng bài này, nhưng đây là một trong những cách mà mình thấy dễ hiểu và thực hiện nhanh nhất:
- Đọc kỹ yêu cầu đề bài cẩn thận
- Đọc câu hỏi trước, gạch từ khoá quan trọng trong câu. Đồng thời nghĩ về những từ đồng nghĩa có thể xuất hiện và cách bạn có thể tóm lược mệnh đề đó theo một cách khác cùng ý nghĩa theo ngôn từ của mình (paraphrase)
- Nhanh chóng đọc lướt các đoạn văn trong bài đọc để hiểu được ý chung của cả bài.
- Đọc kỹ câu hỏi lại một lần nữa và chú ý đến đoạn bạn nghi ngờ chứa thông tin của đáp án
- Đọc lướt để tìm những từ khoá liên quan để đảm bảo chúng ta tìm đúng đoạn đọc chứa thông tin của câu hỏi.
- Khi đã tìm được đoạn chứa thông tin, các bạn nên khoanh vùng câu các bạn nghi ngờ lại bằng ký hiệu của mình […] rồi gạch dưới những ý chính trong câu đó để đối chiếu với các từ khoá bên câu hỏi.
- Trường hợp xuất hiện từ khoá, nhưng tính chất sự việc chưa trả lời đúng thông tin chi tiết của câu hỏi, chúng ta thực hiện tương tự cho các đoạn văn tiếp theo.
Ứng dụng chiến thuật giải bài dạng Matching Information
Để minh họa chiến thuật thực hiện, hãy cùng tìm kiếm thông tin trong bài Braille system (Barron’s IELTS Practice Exams, Columbia University, 234-235).
Câu hỏi:
- When the Braille system was officially accepted in France.
- a reading system for the blind used when Louis Braille was a child
- how Braille is read
- the reason why Louis Braille was blind

Bước 1: Đọc kỹ đề và gạch chân từ khóa
- when the Braille system was officially accepted in France
- a reading system for the blind used when Louis Braille was a child
- how Braille is read
- the reason why Louis Braille was blind
- a description of the methodon which Louis Braille based his system
Vì tiêu đề bài viết cho thấy chúng ta sẽ tập trung vào hệ thống Braille, nên dù là từ khóa riêng biệt nhưng ta vẫn sẽ loại bỏ.
Bước 2: Đọc kỹ nội dung và xác định vị trí
Tiếp theo, hãy đọc kỹ đoạn văn trên để nhận ra từ khóa “caused” (gây ra). Thông thường, các thông tin sẽ được sắp xếp theo thứ tự như sau: nguyên nhân – cause – hệ quả. Vì vậy, thông tin trước khi “caused” sẽ giải thích nguyên nhân Braille mất thị lực, tương ứng với từ khoá “reason” trong câu hỏi số 4.
Bước 3: Đối chiếu thông tin
Để chắc chắn, hãy so sánh thông tin của câu hỏi với đoạn văn để xem chúng có khớp nhau không.
Câu 4 “lý do tại sao Louis Braille mù” (The reason why Louis Braille was blind), thông tin ở câu 3 và 4 đã giải thích rằng khi Louis Braille chọc mắt mình bằng một dụng cụ sắc bén trên bàn làm việc của cha mình, dẫn đến chấn thương và nhiễm trùng lan đến cả hai mắt, khiến ông mất thị lực.
Bước 4: Chọn đáp án
Trong bài thi thật, câu trả lời sẽ được sắp xếp theo thứ tự ABC… bạn cần chọn câu trả lời phù hợp với thông tin đã tìm thấy trong bài.
Ví dụ minh họa
Q: the typical characteristics that a profession has
C. Professions in different cultures are subject to different levels of state intervention, and are shaped by this. In England, our relatively weak state and the organic growth of professional groups, many of them licensed by Royal Charter, means that regulation became an arrangement among elites. Similarly, in the US. where liberal market principles have had a free rein, academic institutions have had more influence than the state in the development of the professions. By contrast, in many European countries, the state has defined and controlled the market for the professions since the late eighteenth and early nineteenth centuries. In all cases, the activities of the professions affect the public interest, and so the state has a legitimate interest in them.
D. In general, the higher the social status of a profession the greater the degree of public trust in it, and the more freedom to operate it enjoys. There are, however, certain features which appear to be common to most, if not all, professions. In addition to a specialized knowledge base, it appears that there is an agreed set of qualifications and experience which constitutes a license to practice. There is also frequently an agreed title or form of address, coupled with a particular, often conservative, public image, and an accepted mode of dress. Standards are maintained mainly through self-regulatory bodies. Also, financial rewards may be increased through private practice.
-> Do đó, chúng ta thấy rằng cả đoạn C và D đều có từ khóa Profession, tuy nhiên các đặc điểm được nhấn mạnh trong đoạn D mới đáp ứng được các thông tin chi tiết của câu hỏi.
những đặc điểm nhất định, phổ biến nhất -> đặc tính điển hình. Vì vậy, câu trả lời đúng là DMytour mong rằng những chiến lược làm bài “Matching information” được chia sẻ ở trên sẽ giúp các bạn cải thiện band điểm Reading của mình.