Trong phần một của chuỗi bài viết về SAT Reading, thí sinh đã nắm được cấu trúc của một bài thi SAT Reading và chiến thuật trả lời dạng câu hỏi đầu tiên – Big Picture Questions. Phần hai sẽ tập trung hướng dẫn người đọc giải quyết dạng câu hỏi thứ hai – Little Pictures Question hay còn có tên gọi khác là Detail Questions (Câu hỏi chi tiết). Theo thống kê từ trang Prep Scholar, dạng bài này chiếm khoảng 17% trên tổng số 52 câu hỏi của bài thi SAT Reading. Do đó, thí sinh cần tìm hiểu kỹ các phương thức đặt câu hỏi và chiến lược trả lời để đạt được số điểm đúng với mục tiêu đã đề ra.
Tổng quan về dạng câu hỏi Little Picture Questions trong SAT Reading
Dạng câu hỏi: Tìm kiếm thông tin chi tiết
Chiếm phần lớn trong dạng Little Picture Questions (SAT Reading), các câu hỏi này yêu cầu thí sinh định vị được vị trí thông tin trong bài đọc. Đề bài được cải tiến thành nhiều yêu cầu khác nhau như:
Yêu cầu 1: Tìm kiếm thông tin ở một vị trí cụ thể (Specific Place)
Dạng câu hỏi này đưa ra vị trí cụ thể của thông tin cần tìm và thường xuất hiện dưới 2 hình thức: trực tiếp và gián tiếp. Bảng dưới đây thống kê một số ví dụ về câu hỏi ở cả hai hình thức và lưu ý khi xử lý câu hỏi ở mỗi hình thức:
Hình thức ra đề | Trực tiếp | Gián tiếp |
Câu hỏi ví dụ | ● In the quotation in lines 61-64, George Will primarily draws attention to … (Trong câu trích dẫn từ dòng 61 đến dòng 64, George Will muốn nhấn mạnh đến …) ● Passage 1 suggests that the Fermi Paradox depends most directly on which assumption? (Trong văn bản thứ nhất, Fermi Paradox tin vào giả định nào nhất?) ● Which of the following views of conflict is best supported by lines 37-40 (“These … one”) ?” (Góc nhìn về mâu thuẫn nào dưới đây được khẳng định bởi câu từ dòng 37 đến dòng 40 nhất?) Nguồn: Tổng hợp và tham khảo SAT Practice Test 2005-2014 – The College Board | ● The fourth paragraph (lines 50-56) indicates that Plato’s principal objection to “poetry” (line 50) was its ….” (Đoạn văn thứ 4 từ dòng 50 đến dòng 60 chỉ ra rằng sự phản đối chính của Plato đối với “thơ” (dòng 50) là …) ● The comment about “a new medium of artistic expression” (line 62) primarily suggests that … ” (Nhật xét về “một phương tiện biểu đạt nghệ thuật mới ở dòng 62 chủ yếu cho rằng … ) ● In lines 40-43, the narrator’s comment about the “arrangement” demonstrates a preference for …. (Ở dòng 40 đến 43, người dẫn chuyện bình thuật về “sự sắp xếp” là minh hoạ cho quyền … ) Nguồn: Tổng hợp và tham khảo SAT Practice Test 2005-2014 – The College Board |
Lưu ý | Thí sinh phải ngay lập tức nên đọc lại câu ở vị trí cho sẵn và xác định từ khóa tương đương trong câu hỏi với dẫn chứng trong bài đọc. | Thí sinh cần phân tích ý nghĩa từ vựng/cụm từ trong ngoặc kép i mang ý nghĩa gì khi đặt trong bối cảnh bài đọc. |
Ví dụ: (SAT Reading Practice Test #5 – The College Board)
Yêu cầu 2: Tìm kiếm thông tin ở một vị trí không cụ thể (Non-specific Place)
Ở yêu cầu 2, câu hỏi không cung cấp sẵn vị trí chính xác (số dòng) thông tin mà thí sinh cần tìm hoặc chỉ khoanh vùng vị trí cần tìm như thông tin sẽ được tìm thấy ở văn bản một hay văn bản hai, ở cuối hay ở đầu bài đọc, … Vì lý do đó, hình thức của câu hỏi với yêu cầu này sẽ đơn giản hơn như trong các ví dụ dưới đây:
“Which statement about the Fermi Paradox is supported by both passages?” (Phát biểu nào dưới đây về Fermi Paradox được bổ trợ bở cả hai văn bản?)
“At the end of the passage, the author suggests that it would be ideal if the …” (Ở phần cuối của bài đọc, tác giả cho rằng sẽ là lý tưởng nếu … “)
“According to the author, too much energy today is spent debating … ” (Theo tác giả, có quá nhiều sức lực được dành cho việc tranh luận …”
Ví dụ: (SAT Reading Practice Test #5 – The College Board)
Yêu cầu 3: Lựa chọn ý sai/không được đề cập đến trong nội dung của bài đọc.
Mặc dù yêu cầu đề này rất hiếm gặp trong bài thi SAT Reading, nhưng thí sinh cũng cần phải lưu ý đến hình thức ra đề của chúng để lựa chọn đáp án đúng. Nhìn chung đây là một dạng nâng cao trong các loại câu hỏi Little Picture. Yêu cầu 3 được đề bài đưa ra dưới hai hình thức:
Hình thức ra đề | Trực tiếp | Gián tiếp |
Ví dụ | The author makes use of all following EXCEPT … (Tác giả nhắc đến tất cả các ý dưới đây, ngoại trừ.) | Which of the following can be found in both passages? (Ý nào trong các ý sau được tìm thấy ở cả hai văn bản trong bài đọc?)
(Nguồn: Staffaroni, 2018) |
Lưu ý | Để tránh mắc phải sai lầm khi làm dạng câu hỏi này, thí sinh luôn luôn dùng bút chì gạch chân dưới từ khóa EXCEPT. Sau đó, thí sinh lần lượt phân tích các đáp án được đưa ra và đối chiếu thông tin với bài đọc. | Để xử lý dạng câu hỏi này, thí sinh áp dụng phương pháp loại trừ (process of elimination). Đầu tiên thí sinh xem xét 3 ý được đề bài đưa ra, ý nào không thuộc hoặc sai ở cả hai văn bản thì thí sinh sẽ loại ý đó đầu tiên. Tiếp tục xem xét các ý còn lại và đối chiếu với thông tin có trong bài đọc. |
Ví dụ: (SAT Reading Practice Test #5 – The College Board)
Dạng câu hỏi: Tìm ý nghĩa của từ/cụm từ dựa trên bài đọc
Loại câu hỏi này cung cấp cho thí sinh một từ/cụm từ và vị trí của chúng trong bài đọc, sau đó yêu cầu thí sinh xác định ý nghĩa của từ/cụm từ này. Loại câu hỏi này dễ bị nhầm lẫn với dạng Word-in-context Questions. Tuy nhiên, đáp án của câu hỏi này sẽ được lấy từ thông tin trong bài đọc chứ không phải là định nghĩa chính xác của từ đó như trong Word-in-context Questions.
Dưới đây là một số ví dụ về hình thức ra đề của loại câu hỏi này:
“Based on information presented in the passage, which best describes what Georgie was “tired of” (line 8)?” (Dựa vào những thông tin được trình bày trong bài đọc, đáp án nào dưới đây mô tả đúng nhất về cụm từ “tired of” mà Georgie nhắc đến? (dòng thứ 8?)
“In lines 63-64, “psychological reality “describes which quality?” (Từ dòng 63 đến dòng 64, cụm từ “psychological reality” diễn tả phẩm chất nào?)
“As described in lines 17-23, the “practice” refers to the …” (Như được mô tả từ dòng 17 đến dòng 23, cụm từ “practice” chỉ …”)
“The phrase “horrible immensities” (line 54) primarily indicates” (Cụm từ “horrible immensities (dòng 54) chủ yếu nói về)
Ví dụ: (SAT Practice Test #5 – The College Board)
Chiến lược giải dạng câu hỏi Little Picture Questions trong SAT Reading
Phương pháp tiếp cận
Khác với Big Picture Questions khi thí sinh cần đọc toàn bộ bài đọc mới có thể tìm được câu trả lời chính xác, Little Picture Questions thường cung cấp sẵn vị trí thông tin cần tìm, giúp thí sinh tiết kiệm thời gian định vị. Vì vậy, thí sinh nên ưu tiên chọn các câu hỏi thuộc dạng này để làm trước tiên.
Thí sinh tham khảo 4 bước làm bài tổng quát dưới đây:
Lưu ý: Có thể lược bỏ một hoặc vài bước tùy vào tính chất của loại câu hỏi
Bước 1: Xác định loại câu hỏi
Như đã phân tích ở phần 1, trong dạng câu hỏi Little Picture Questions có 2 loại câu hỏi chính với những lưu ý khi làm bài khác nhau. Vì thế, thí sinh phải xác định loại câu hỏi trước khi tiến hành các bước phân tích khác.
Bước 2: Xác định từ khóa, thông tin chính trong câu hỏi
Ở bước này, thí sinh sẽ dùng bút chì gạch chân những thông tin chính trong câu, thường bao gồm những khía cạnh sau:
Vị trí của chi tiết cần tìm như số dòng, số đoạn văn, số thứ tự của văn bản, phần đầu hoặc phần cuối văn bản, … nếu được đề cập đến trong câu hỏi.
Chức danh, tên riêng, … nhằm mục đích xác định chi tiết cần tìm liên quan đến từ ai, đối tượng nào.
Danh từ mô tả yêu cầu đề bài như perspective (quan điểm), challenge (trở ngại), view (góc nhìn), describes (mô tả), …
Đối tượng được hỏi
Bước 3: Phân tích nội dung trong văn bản
Dạng bài cung cấp vị trí cụ thể: Sau khi đã xác định đâu là các từ khóa trong câu hỏi. Thí sinh quay lại phần bài đọc và đọc câu/phần của văn bản đã được định vị ở bước 1, loại bỏ những đáp án mà thí sinh không thể tìm thấy chúng trong bài đọc.
Dạng bài không có vị trí cụ thể: Thí sinh tìm đọc phần văn bản có chứa câu trả lời dựa vào bước xác định từ khoá ở trên. Đối chiếu các thông tin và tiến hành loại trừ đáp án.
Lưu ý: luôn luôn trả lời loại câu hỏi Little Picture có cung cấp vị trí trước rồi mới tiếp tục làm các câu hỏi Little Picture chưa được cung cấp vị trí để tiết kiệm thời gian một cách tối đa nhất. Đôi khi, thí sinh sẽ tìm thấy câu trả lời cho loại câu hỏi chưa được cung cấp vị trí trong quá trình phân tích loại câu hỏi đã được cung cấp vị trí.
Bước 4: Phân tích các cụm từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt khác trong văn bản
Câu hỏi Little Pictures có thể sử dụng từ/cách diễn đạt giống với trong bài đọc hoặc dùng các từ đồng nghĩa (synonym) và cách diễn diễn đạt tượng (paraphrase) để thử thách vốn từ, đánh giá khách quan khả năng đọc hiểu của thí sinh. Thí sinh cần có kiến thức vững chắc về các yếu tố này thì mới chọn được đáp án chính xác nhất.
Áp dụng thực tế trong kỳ thi SAT Reading
Ví dụ 1: (SAT Practice Test #5 – The College Board)
Bước 1: Xác định loại câu hỏi
Câu hỏi trên thuộc dạng câu hỏi Little Picture, loại tìm thông tin chi tiết ở một vị trí cụ thể (dòng 27) dựa vào cách thức ra đề của đề bài.
Bước 2: Xác định từ khoá, thông tin chính của câu hỏi
Câu hỏi: “Which choice best reflects the perspective of the “environmentalists” (line 27) on conventional agriculture?” (Đáp án nào dưới đây phản ánh đúng nhất quan điểm của “những nhà môi trường học” (dòng 27) về nông nghiệp phổ thông?). Những từ khóa chính trong câu hỏi, gồm có:
line 27: dòng 27, vị trí của thông tin
perspective (n): quan điểm, loại thông tin cần tìm kiếm
environmentalists (n): những nhà môi trường học, đối tượng đưa ra loại thông tin cần tìm kiếm
conventional agriculture: nông nghiệp phổ thông, chủ đề của thông tin
Bước 3: Phân tích nội dung trong bài đọc
Phần văn bản từ dòng 28 đến dòng 31 cho thí sinh thấy được quan điểm của các “environmentalists”: “They have embraced organic food as better for the planet – and healthier and tastier, too – than the stuff produced by agricultural corporations.” (Họ cho rằng thực phẩm hữu cơ là một loại thực phẩm tốt cho hành tinh này – chúng cũng ngon hơn và tốt hơn – những sản phẩm được sản xuất bởi các tập đoàn nông nghiệp.). Thí sinh loại ngay được được 3 đáp án B, C, D vì nội dung của chúng không liên quan gì đến quan điểm của “environmentalists” và cũng không được nhắc đến trong bài.
Bước 4: Phân tích những cụm từ đồng nghĩa, cách diễn đạt khác trong bài đọc
Sau khi hoàn thành bước 3, thí sinh suy ra được đáp án A là đáp án chính xác cho câu hỏi này. Tuy nhiên, nếu chưa quá chắc chắn thí sinh nên sử dụng bước 4 để kiểm tra tính chính xác của đáp án A.
Dẫn chứng trong bài | Từ khóa tương đương trong đáp án |
“Agriculture corporations” Dịch: Tập đoàn sản xuất nông nghiệp | “It” Dịch: “nó” dùng để thay cho chủ đề của câu hỏi “conventional agricultural” Ở đây, từ “it” còn được sử dụng để ám chỉ các “Agriculture corporations” |
“organic food as better for the planet” Dịch: trái cây hữu cơ tốt cho hành tinh Trái cây hữu có tạo ra giá trị tích cực cho môi trường. | “detrimental to the environment” Dịch: bất lợi cho môi trường Chỉ các “agriculture corporations” sẽ sản xuất ra các loại trái cây gây bất lợi cho môi trường. |
“healthier and tastier” Trái cây hữu cơ thì ngon hơn và tốt hơn. | “produces inferior fruits and vegetables” Dịch: sản xuất ra các loại trái cây độc hại Chỉ các “agriculture corporations” sẽ sản xuất ra các loại trái cây độc hại. |
Ví dụ 2: (SAT Practice Test #5 – The College Board)
Bước 1: Xác định loại câu hỏi
Nếu không cẩn thận, thí sinh sẽ dễ dàng nhầm lẫn câu hỏi trên với dạng Word-in-context. Tuy nhiên, câu hỏi này không hỏi định nghĩa của cụm từ “ideal global agriculture system” trong bối cảnh này mà hỏi cách tác giả Foleynhìn nhận khái niệm này
Đây là câu hỏi Little Picture, loại tìm ý nghĩa của từ/cụm từ dựa trên bài đọc
Bước 2: Xác định từ khoá, thông tin chính của câu hỏi
Câu hỏi: “According to Foley, an “ideal global agriculture system” (line 80)” … (Theo Foley, một “hệ thống nông nghiệp toàn cầu lý tưởng” (dòng 80) … ; những từ khóa trong câu hỏi gồm có:
Foley: tên tác giả, người đưa ra thông tin
ideal global agriculture system: hệ thống nông nghiệp toàn cầu lý tưởng, chủ đề của thông tin cần tìm
line 80: dòng 80, vị trí của thông tin
Bước 3: Phân tích nội dung trong bài đọc
Phân tích nội dung của bài đọc từ dòng 80 đến dòng 82: “So an ideal global agriculture system, in the views of the study’s authors, may borrow the best from both systems as Jonathan Foley of the University of Minnesota explained: ” (Như vậy, một hệ thống nông nghiệp toàn cầu lý tưởng là sự kết hợp từ hai hệ thống như Jonathan Foley từ Đại học Minnesota giải thích:). Hai hệ thống ở đây bao gồm “conventional farming” và “organic farming” đã được giải thích ở ví dụ 1.
Tiếp tục phân tích phần còn lại của bài đọc từ dòng 84 đến dòng 97, thí sinh nhận thấy hệ thống này dựa trên sự kết hợp từ các đặc điểm tốt của organic farming: “best deployed in fruit and vegetable farms, where growing nutrition (not just bulk calories) in the primary goal” (triển khai tốt nhất trên các trang trại rau củ, nơi chú trọng vào việc tăng nutrition cho sản phẩm chứ không phải chỉ tập trung vào lượng calories lớn); và các đặc điểm tốt của conventional farming: “delivering sheer calories, especially in our staple crops of wheat, rice, maize, soybeans and so on” (cung cấp lượng calo tuyệt đối, đặc biệt là trong các loại cây trồng chủ yếu của chúng ta như lúa mì, gạo, ngô, đậu nành, v.v.). Bên cạnh đó, sự thành công của hệ thống nông nghiệp này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như “geographically, economically, socially” (địa lý, kinh tế, xã hội).
Sau khi phân tích, thí sinh loại được hai đáp án A và D vì một hệ thống nông nghiệp toàn cầu lý tưởng sẽ tập trung vào hai nhân tố được cả A và D đưa ra chứ không phải chỉ là một trong hai.
Đáp án (A): “focuses primarily on yield percentages and global markets.” (tập trung chủ yếu vào tỷ lệ phần trăm lợi nhuận và thị trường toàn cầu.)
Đáp án (D): “đặt giá trị dinh dưỡng của sản phẩm lên hàng đầu.”
Thí sinh cũng loại đáp án (C) vì trong bài không nhắc đến ý ‘cân nhắc lợi ích kinh tế của nông dân so với nhu cầu của người tiêu dùng”
Đáp án chính xác là đáp án D.