1. Nhiệm vụ cách mạng và tình hình đất nước sau hiệp định Genève (1954)
1.1 Nhiệm vụ cách mạng:
- Cách mạng hai miền gắn bó chặt chẽ, phối hợp nhịp nhàng và hỗ trợ lẫn nhau để phát triển. Đây là sự kết hợp giữa hậu phương và tiền tuyến.
- Vai trò và mối quan hệ của cách mạng ở hai miền: Miền Bắc giữ vai trò chủ chốt trong cuộc cách mạng toàn quốc, trong khi miền Nam đóng vai trò quyết định trong cuộc đấu tranh chống lại sự thống trị của đế quốc Mỹ và các tay sai, nhằm giải phóng miền Nam, bảo vệ miền Bắc và hướng tới thống nhất đất nước.
- Thực hiện đồng thời hai chiến lược cách mạng ở hai miền: Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân chủ nhân dân ở miền Nam, hướng tới hòa bình và thống nhất Tổ Quốc. Đây là đặc điểm nổi bật và độc đáo của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975.
1.2 Tình hình Việt Nam sau khi ký Hiệp định Geneva (1954):
Việc ký và thực hiện Hiệp định đã dẫn đến việc tạm thời chia cắt nước ta thành hai miền với hai chế độ chính trị khác biệt.
- Miền Nam, 05/1954: Pháp rút quân khỏi miền Nam mà chưa tổ chức tổng tuyển cử thống nhất hai miền Nam - Bắc. Mỹ thay thế Pháp, đưa Ngô Đình Diệm lên nắm quyền, với âm mưu chia rẽ lâu dài Việt Nam, biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới và căn cứ quân sự của Mỹ.
- Miền Bắc hoàn toàn được giải phóng, và vào ngày 10/10/1954, quân đội Việt Nam tiến vào tiếp quản thủ đô Hà Nội. Đến ngày 15/5/1955, toàn bộ quân Pháp đã rút khỏi đảo Cát Bà. Cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân đã được hoàn thành, tạo điều kiện cho miền Bắc bước vào thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
2. Chính sách kháng chiến chống Mỹ cứu nước của Đảng giai đoạn 1954-1975
Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 9 (11/1963) không chỉ xác định đúng đắn quan điểm quốc tế mà còn hướng hoạt động đối ngoại vào việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại để đánh bại Mỹ. Hội nghị đưa ra các quyết định quan trọng về cách mạng miền Nam, khẳng định vai trò quyết định của cả đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu mới của đấu tranh vũ trang. Miền Bắc tiếp tục xác định trách nhiệm của mình trong việc hỗ trợ cách mạng miền Nam, đồng thời nâng cao cảnh giác và sẵn sàng ứng phó với các âm mưu của địch.
- Trước tình hình chiến tranh cục bộ ở miền Nam và chiến tranh phá hoại miền Bắc của đế quốc Mỹ, Hội nghị Trung ương lần thứ 11 (3/1965) và lần thứ 12 (12/1965) đã đưa ra đường lối kháng chiến chống Mỹ cứu nước như sau:
+ Quyết tâm và mục tiêu chiến lược: Đưa ra khẩu hiệu 'Quyết tâm đánh bại giặc Mỹ xâm lược', 'Kiên quyết đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của đế quốc Mỹ trong mọi tình huống, bảo vệ miền Bắc, giải phóng miền Nam, hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên toàn quốc, tiến tới thống nhất đất nước một cách hòa bình'.
+ Về đánh giá tình hình và chủ trương chiến lược: Trung ương Đảng nhận định rằng 'Chiến tranh cục bộ' của Mỹ ở miền Nam là một cuộc chiến tranh xâm lược kiểu thực dân mới, diễn ra trong thế thất bại và bị động, do đó chứa đựng nhiều mâu thuẫn chiến lược. Từ đó, Trung ương Đảng quyết định phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống lại sự xâm lược của Mỹ, coi đó là nhiệm vụ thiêng liêng của toàn dân từ Nam ra Bắc.
+ Phương châm chỉ đạo chiến lược: Tiếp tục mở rộng chiến tranh nhân dân chống chiến tranh cục bộ của Mỹ ở miền Nam, đồng thời triển khai chiến tranh nhân dân chống chiến tranh phá hoại của Mỹ ở miền Bắc, thực hiện kháng chiến lâu dài với sự tự lực mạnh mẽ, gia tăng sức chiến đấu ở mức cao nhất.
+ Nhiệm vụ và mối quan hệ giữa cuộc chiến ở hai miền: Trong cuộc chiến chống Mỹ và cứu nước, miền Nam đóng vai trò tiền tuyến chính, trong khi miền Bắc là hậu phương lớn. Bảo vệ miền Bắc là nhiệm vụ chung của cả nước vì miền Bắc xã hội chủ nghĩa là nền tảng vững chắc cho cuộc kháng chiến chống Mỹ.
+ Tư tưởng và phương châm đấu tranh ở miền Nam cụ thể hóa là duy trì và phát triển thế tiến công, kiên quyết và liên tục tấn công. 'Tiếp tục áp dụng phương châm: Kết hợp đấu tranh quân sự và chính trị, thực hiện ba mũi giáp công', tấn công địch trên cả ba vùng chiến lược.
+ Tư tưởng chỉ đạo đối với miền Bắc là tập trung xây dựng kinh tế, bảo đảm phát triển miền Bắc mạnh mẽ về kinh tế và quốc phòng trong bối cảnh chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ, nhằm bảo vệ vững chắc miền Bắc xã hội chủ nghĩa, huy động tối đa sức người và của để hỗ trợ cuộc chiến tranh giải phóng miền Nam.
Từ những phân tích trên, có thể nhận thấy vai trò quan trọng của việc xác định đường lối kháng chiến chống Mỹ cứu nước giai đoạn 1954-1975 và ý nghĩa của nó thông qua các kế hoạch và phương châm cụ thể. Cũng cần phải nắm rõ bối cảnh lịch sử của giai đoạn này và nhiệm vụ của cách mạng để hiểu sâu hơn về các mốc thời gian và kế hoạch của đường lối kháng chiến.
3. Ý nghĩa của đường lối kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975 là gì?
Sau 21 năm chiến đấu, nhân dân ta đã đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược thực dân mới quy mô lớn, kéo dài và tàn bạo nhất kể từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Âm mưu của đế quốc Mỹ nhằm biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới và chia cắt lâu dài đất nước ta đã bị tiêu diệt.
Chiến thắng của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Mỹ và cứu nước kết thúc 30 năm chiến tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ tổ quốc, chấm dứt sự thống trị của chủ nghĩa thực dân và đế quốc hơn một thế kỷ, hoàn thành nhiệm vụ lịch sử giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước, mở ra một bước ngoặt vĩ đại, khẳng định quyền làm chủ của nhân dân trên toàn quốc và đưa cả nước tiến lên chủ nghĩa xã hội.
Với chiến thắng này, nhân dân Việt Nam đã chứng minh cho toàn thế giới sự thất bại không thể tránh khỏi của chủ nghĩa thực dân mới. Tương tự như các thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 và cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp năm 1954, chiến thắng này đã chứng minh sự sụp đổ tất yếu của chủ nghĩa thực dân cũ.
Chiến thắng của nhân dân Việt Nam đã làm suy yếu nghiêm trọng thế lực của chủ nghĩa đế quốc, phá vỡ một phòng tuyến quan trọng của Mỹ tại Đông Nam Á, đảo lộn chiến lược phản cách mạng toàn cầu của đế quốc và các thế lực thù địch. Thành công này đã làm lung lay vị trí của Mỹ trên trường quốc tế, làm thất bại hình ảnh 'thần thánh' của Mỹ và tâm lý sợ hãi đế quốc hùng mạnh nhất này.
Chiến thắng của nhân dân Việt Nam đã mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội, củng cố sức mạnh và thế tấn công của các phong trào cách mạng thời đại, mang lại niềm tin và phấn khởi cho hàng triệu người trên thế giới đang đấu tranh vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và chủ nghĩa xã hội.
Trong suốt lịch sử 200 năm của Hoa Kỳ, đây là thất bại nặng nề nhất. Đế quốc Mỹ đã bị suy yếu nghiêm trọng về mặt quân sự, chính trị và kinh tế, phải gánh chịu nhiều hậu quả lâu dài và nặng nề. Vết thương đau đớn mà Mỹ gọi là 'hội chứng Việt Nam' vẫn tiếp tục ám ảnh giai cấp thống trị và nhân dân Mỹ suốt nhiều năm, làm rõ thêm các vấn đề và mâu thuẫn trong xã hội tư bản.