Keys takeaway: |
---|
|
Completing Sentence là gì?
Định dạng câu hỏi Sentence Completion trong IELTS Reading
Chỉ dẫn đi kèm có thể là “ONE WORD ONLY” nghĩa là thí sinh chỉ được điền duy nhất 1 từ.
“KHÔNG QUÁ HAI TỪ”Các bước thực hiện bài tập Sentence Completion trong IELTS Reading
Thí sinh cần nhớ rằng nên đọc tất cả các câu hỏi của từng phần đọc trước khi đọc bài văn. Thí sinh sẽ đánh mất thời gian khi đọc đoạn văn trước mà không biết mình phải cần tìm thông tin gì.
Bước 1: Đọc kỹ đề bài
Thí sinh hãy đọc phần hướng dẫn trước và lưu ý phần in đậm. Đề bài sẽ cho thí sinh biết có bao nhiêu từ thí sinh được viết vào chỗ trống.
Choose ONE WORD ONLY from the text for each answer.
Đề bài yêu cầu chọn DUY NHẤT 1 TỪ trong bài đọc để điền vào chỗ trống.
LƯU Ý: Những từ có dấu gạch nối là 1 từ. Như là những từ time-saving, heart-shape, life-changing…
Bước 2: Đọc câu hỏi và gạch chân từ khóa
Thí sinh hãy đọc câu hỏi của bài và gạch chân vào từ khóa của câu hỏi và lưu ý những từ khóa xung quanh chỗ trống và nhan đề. Lưu ý ưu tiên những từ khóa khó thay thế như số, tên riêng. Ngoài ra, hãy để ý vào bối cảnh của câu hỏi.
Reasons why polar bears should be protected
People think of bears as unintelligent and 8……….
However, this may not be correct. For example:
In Tennoji Zoo, a bear has been using a branch as a 9……… .
This allowed him to knock down some 10……… .
A wild polar bear worked out a method of reaching a platform where a 11……….was located
Polar bears have displayed behaviour such as conscious manipulation of object and activity similar to a 12………. .
Bears may also display emotions. For example:
They may make movements suggesting 13……….if disappointed when hunting.
They may form relationship with other species.
Trong đó, từ khóa khó thay thế là “Tennoji Zoo” giúp người đọc có thể định vị đoạn thông tin dễ hơn khi làm bài. Người đọc có thể tham khảo thêm về Keyword Technique
Bước 3: Đoán từ cần điền
(8) Trong câu có một tính từ “unintelligent” và từ “and”, đây là cấu trúc song hành nên sau “and” từ cần điền là tính từ
(9) Sau “as a” là danh từ
(10) Sau some là danh từ đếm được hoặc không đếm được
(11) Sau a là danh từ
(12) Sau a là danh từ
(13). Từ cần điền ở ô trống này là danh từ
Lưu ý rằng câu hỏi đã được Paraphrase lại để đánh giá kỹ năng Reading của thí sinh nên hãy xác định những từ đồng nghĩa xuất hiện trong bài đọc.
Sau khi đọc hết các câu hỏi, hãy nghĩ đến những từ đồng nghĩa có thể có trong bài đọc với những từ khóa trong câu hỏi.
Ví dụ:
Think - Perceive
Stupid - Unitelligent
Knock down - Dislodge
Reach - Get to
Conscious – Deliberate
Thí sinh cũng có thể đoán bất kỳ từ nào để điền vào chỗ trống với nội dung phù hợp với câu hỏi.
Bước 4: Áp dụng phương pháp Scanning để định vị đoạn thông tin cần đọc
Để tìm câu trả lời chính xác cho câu hỏi Sentence Completion, người đọc nên áp dụng phương pháp đọc Scanning.
Khi đã xác định được những từ khóa, thông tin cụ thể và dựa theo trí nhớ khi đã đọc bài đọc có sẵn, thí sinh hãy đọc lướt qua thật nhanh để xác định đoạn thông tin có chứa từ khóa.
Hãy lưu ý rằng câu hỏi đều được viết lại theo một cách khác nên hãy luôn chú ý đến câu có chứa từ khóa.
Bước 5: Tìm đáp án trong đoạn thông tin
Sau khi đã xác định được đoạn thông tin có chứa từ khóa đã tìm được, thí sinh hãy đọc đầy đủ các chi tiết của đoạn thông tin đó. Văn bản có thể diễn giải câu hỏi chưa hoàn chỉnh, vì vậy thí sinh cần phải hiểu được nghĩa của câu để tìm thông tin khớp với từ khóa.
Đáp án đúng của bài tập trên:
(8) violent
(9) tool
(10) meat
(11) photographer
(12) game
(13) frustration
Chiến lược làm bài
b. Đọc từng câu hỏi của bài Sentence Completion, cố gắng hiểu nghĩa của từng câu.
c. Xác định xem từ đang thiếu là loại từ gì. Đôi lúc thí sinh có thể đoán được câu trả lời chính xác
d. Gạch chân lại từ khóa chính trong câu hỏi để Scan trong bài đọc. Những từ khóa quan trọng có thể là tên riêng, số, ngày tháng hoặc địa điểm.
e. Cố gắng tìm câu trả lời cho câu hỏi đầu tiên của bài Sentence Completion trước vì đáp án của từng câu luôn theo thứ tự cũng như trong bài đọc. Khi có được đáp án của câu đầu thì việc tìm câu đáp án cho các câu sau cũng sẽ dễ hơn.
f. Khi phát hiện từ khóa chính trong bài văn, câu trả lời thường nằm gần câu chứa từ đó, thí sinh nên đọc phần đó của đoạn văn để tìm ra đáp án.
g. Sau khi tìm được đáp án đúng, hãy điền vào và kiểm tra ngữ pháp và chính tả.
h. Trong trường hợp gặp khó khăn khi tìm đáp án, thí sinh có thể đoán và chuyển sang câu hỏi khác, không nên dành quá nhiều thời gian cho câu đó để tránh hết giờ và không làm hết bài.