Mô tả Band Descriptor trong IELTS Speaking Part 2
Nhìn vào mô tả band của kỹ năng nói, chúng ta có thể thấy các điều kiện cụ thể về ngữ pháp cho từng band điểm. Ví dụ, để đạt band 4.0 về ngữ pháp, thí sinh chỉ cần sử dụng được các câu đơn giản. Và việc thường xuyên mắc phải các lỗi ngữ pháp, ngay cả khi chúng gây khó hiểu cho người nghe, vẫn được chấp nhận ở band điểm này.
Tuy nhiên, càng lên những band điểm cao hơn, các yêu cầu sẽ càng khó hơn. Đặc biệt là về 2 khía cạnh: the proper use of complex structures (sử dụng câu phức một cách hợp lý) và grammar accuracy (độ chính xác của các điểm ngữ pháp được sử dụng). Chẳng hạn, với tiêu chí complex structures, ở band 6 yêu cầu thí sinh sử dụng kết hợp cả câu đơn và câu phức, dĩ nhiên vẫn ở mức độ hạn chế. Nhưng band 7 đòi hỏi người nói phải sử dụng được hàng loạt các câu phức với độ linh hoạt tương đối. Như vậy, để nâng điểm Grammar trong IELTS Speaking, các bạn cần chú ý tới 2 điểm:
- Sử dụng câu phức một cách thường xuyên và thuần thục
- Đảm bảo độ chính xác của mỗi cấu trúc ngữ pháp mình dùng
Câu phức (Complex sentences)
Câu phức (Complex sentences) là câu có hai mệnh đề, trong đó có một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ như:
Câu đơn: He loves playing football. (Anh ấy thích chơi bóng)
Câu phức: He loves playing football, though he doesn’t play it well. (Anh ấy thích chơi bóng, mặc dù anh ấy chơi không tốt.)
Hai mệnh đề chính-phụ trong câu phức thường được kết nối bởi một liên từ (subordinating conjunction). Và chính những liên từ này cũng là dấu hiệu nhận biết của một câu phức (so với câu đơn và câu ghép). Các liên từ này cũng thể hiện quan hệ giữa hai mệnh đề trong cùng câu.
Quan hệ nguyên nhân – kết quả
VD: Because my mom was not aware of what was waiting for her at the party, she was really surprised when seeing me with a huge cake.
Một số cấu trúc để biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả:
Because/ Since/ As + S1 + V1, S2 + V2 | Because of/ Owing to/ Thanks to/ Due to + N/v-ing, S + V |
Diễn tả mục đích
VD: In order to curb the amount of CO2 discharged into the air, we should limit the use of private vehicles.
Một số cấu trúc để biểu thị mục đích:
In order to + V, S + VSo as to + V, S + VS1 + V1 so that S2 + V2 |
Quan hệ tương phản, đối lập
VD: Despite my explanations, she still raged on me for weeks.
Một số cấu trúc để thể hiện mối quan hệ đối lập:
Although/ Though/ Even though + S1 + V1, S2 + V2While + S1 + V1, S2 + V2S1 + V1, while/whereas S2 + V2 | Despite+ N/v-ing, S + VIn spite of + N/v-ing, S + V |
Quan hệ về thời gian, sự xếp hạng hành động ở hai mệnh đề
VD: Before she realized what was going on, she’d passed out.
Before AfterSinceWhenAs long asAs soon as |
Trên đây là một số mẫu câu phức thường gặp để các bạn tham khảo và luyện tập. Cần lưu ý rằng IELTS là một bài kiểm tra về khả năng giao tiếp. Việc sử dụng các cấu trúc này một cách tự nhiên trong bài nói hàng ngày là rất quan trọng, không nên nhồi nhét chúng một cách cơ cấu hoá. Điều này có thể dẫn đến hiệu quả ngược và làm cho phần nói thiếu tự nhiên. Vì vậy, bạn cần luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để hình thành phản xạ tự nhiên, thay vì học thuộc và sử dụng cơ cấu máy móc trong ngày thi.
Độ chính xác ngữ pháp
Thực tế cho thấy, độ chính xác ngữ pháp là một khái niệm rất đa dạng. Để đạt được nó, người nói cần thạo ngữ pháp cả về lý thuyết lẫn thực hành. Tuy nhiên, có thể chỉ ra 4 điểm mà thí sinh thường mắc phải trong bài thi IELTS Speaking.
1. Không sử dụng “s” khi nói về người khác trong thời hiện tại
VD: The person I enjoy spending time with the most is my uncle. He live in Da Lat, and he have a big house.
Nếu bạn mắc phải lỗi này, nó sẽ ảnh hưởng đến cả hai tiêu chí chấm điểm: Ngữ pháp và Phát âm.
2. Sai sử dụng thì
VD: So I’d like to talk about a time I make a terrible mistake. Last week, I do a group project with my friends.
Sửa: So I’d like to talk about a time I made a terrible mistake. Last week, I did a group project with my friends.
Thực tế, lỗi này rất phổ biến đối với các thí sinh IELTS. Ngay cả những bạn có trình độ khá cao cũng dễ mắc phải sai lầm sử dụng thì hiện tại thay vì quá khứ khi nói về các sự việc đã diễn ra. Tuy nhiên, không cần quá áp lực phải sử dụng thì chính xác từng chi tiết, chỉ cần sử dụng đúng đa số là đủ để đảm bảo về tiêu chí này.
3. Không phân biệt được danh từ đếm được và không đếm được
Việc bạn nắm rõ về khái niệm countable nouns (danh từ đếm được) và uncountable nouns (danh từ không đếm được) là rất quan trọng. Vì nó liên quan tới việc sử dụng lượng từ (some, a/an, a few, many/ much, …) và, trong nhiều trường hợp, cả việc chia động từ nữa.
VD1: I read an information yesterday about healthy habits.
Sửa: I read some information yesterday about healthy habits
VD2: I just gave my friend an advice last week.
Sửa: I just gave my friend some/a piece of advice last week.
Một số danh từ không thể đếm được thường gây khó khăn cho người nói:
- information
- advice
- news
- knowledge
- work
- pollution
4. Không phát âm hoặc phát âm sai đuôi “-ed” trong các động từ quá khứ/ quá khứ phân từ
Lỗi này có thể làm tụt điểm của các bạn cả về tiêu chí pronunciation (phát âm) và grammar accuracy (ngữ pháp) nhé.
Last week, I visited my grandparents with my cousins. We played video games and enjoyed a great movie together.
When candidates utter this phrase, there are typically 2 possibilities regarding pronunciation:
- Đọc đuôi “-ed” thành /ɪd/ hết
- Không đọc đuôi “-ed”
Neither is acceptable because in reality, the suffix “-ed” can be pronounced in up to 3 different ways:
/t/ | /ɪd/ | /d/ |
Nếu verbs kết thúc bằng âm unvoiced sound, chẳng hạn /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, …VD: stopped, watched | Nếu verbs kết thúc bằng âm /t/ và /d/VD: wanted, needed | Nếu verbs kết thúc bằng những âm còn lại (và nó là voiced sound)VD: played, allowed |
Temporary conclusion
Above is an overview of how to enhance Grammar score in IELTS Speaking part 2. In summary, the 2 key elements you need to focus on are using diverse complex sentences and high accuracy in grammar points used in speech.
To improve your Speaking ability, you may consider Mytour's Senior course to easily boost your band score.