Tổng quan về dạng bài IELTS Listening Map Labelling
Dạng bài Map Labelling thường xuất hiện ở Part 2 của kỳ thi IELTS Listening. Trong dạng bài này, bạn cần lắng nghe và quan sát bản đồ được cung cấp. Đôi khi, đáp án có sẵn để điền vào, nhưng đôi khi bạn phải tự điền.
Một số điều cần nhớ khi làm bài Map Labelling là:
- Đề bài được trình bày dưới dạng bản đồ, trên bản đồ là các địa điểm tương ứng với các đáp án
- Nội dung thường liên quan đến các chủ đề trong đời sống hằng ngày hoặc những thông tin về địa điểm nào đó
- Dạng bài tập cần làm là chọn đáp án đúng hoặc điền từ vào chỗ trống
Một số từ vựng quan trọng khi làm phần thi IELTS Listening Map Labelling
Đối với dạng bài Map Labelling, việc nắm vững từ vựng quan trọng là rất cần thiết.
Một số từ vựng chỉ hướng:
- take the right-hand path: rẽ vào đường bên phải
- on the left – on the right: bên trái – bên phải
- opposite… – face… – across (from): đối diện…
- go past – walk past…: đi ngang qua…
- at the crossroad(s): tại ngã tư
- turn left – turn right: rẽ trái – rẽ phải
- take the first left – take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất – rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất
- take the second left – take the second right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai – rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai
- next to: kế bên
- go straight: đi thẳng
Một số từ vựng chỉ địa điểm:
- theatre: rạp hát
- car park: bãi đỗ xe
- national park: công viên quốc gia
- picnic area: khu vực dã ngoại
- wildlife area: khu vực động vật hoang dã
- information office: văn phòng thông tin
- corridor: hành lang
Các mẹo khi tham gia bài thi IELTS Listening Map Labelling
- Đọc và nắm kỹ yêu cầu của đề bài: Xác định yêu cầu đề là điền từ vào bản đồ hay là dạng Multiple choice chọn đáp án A, B, C, D.
- Phân tích biểu đồ và xác định phương hướng của những địa điểm cho sẵn và phương hướng của địa điểm cần tìm.
- Không nên vừa nghe đoạn audio vừa phân tích đáp án (dễ bị phân tâm và bỏ sót thông tin quan trọng). Thay vào đó nên tập trung nghe kỹ đoạn audio, ghi chú cẩn thận, rồi sau đó bắt đầu phân tích đáp án dựa vào phần ghi chú.