Key takeaways |
---|
Lợi ích:
Đặc điểm của học sinh đạt thành tích cao (high-achieving students):
|
Đặc điểm của học sinh xuất sắc (high-achieving students)
Động lực mạnh mẽ và khả năng phục hồi nhanh chóng
Những học sinh đạt thành tích cao thường thể hiện động lực nội tại mạnh mẽ, khả năng phục hồi tâm lý nhanh chóng và sự tự tin lớn, thúc đẩy thành công trong học tập của họ. Những học sinh này có xu hướng trở thành những người học có mục tiêu, chiến lược và phản xạ, lập kế hoạch, giám sát và điều chỉnh nhận thức, động lực, cảm xúc và hành vi học tập của mình một cách hiệu quả. (Millward et al. 459) Đối với thí sinh tham dự kỳ thi IELTS, họ có mục tiêu học tập rõ ràng là một band điểm IELTS cụ thể với tiêu chí chấm rõ ràng, vì thế họ luôn có ý thức lên kế chiến lược học tập, giám sát, và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
Học tập tự quản lý hiệu quả (self-regulated learning)
Những học sinh đạt thành tích cao thể hiện các khuôn mẫu học tập tự điều chỉnh (self-regulated learning patterns) mang tính thích ứng hơn như đặt mục tiêu hiệu quả, theo dõi mục tiêu và các phương pháp học tập chiến lược, giúp phân biệt họ với các bạn đồng trang lứa có thành tích thấp hơn. (Millward et al. 460)
Chiến lược tự giám sát (self-monitoring strategies) là gì?
Phân tích nhiệm vụ học tập.
Đặt ra các mục tiêu có tính động viên và liên quan tốt đến nhiệm vụ học tập; tập trung vào nhiệm vụ và tránh phiền nhiễu.
Giám sát hiệu suất, niềm tin và cảm xúc; đưa ra phản hồi cho bản thân về tiến độ, mức độ hoàn thành và mức độ thành công của nhiệm vụ.
Quản lý thời gian và môi trường học tập; tổ chức, mã hóa và luyện tập thông tin.
Sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả; quyết định xem có nên làm việc với người khác hay không và làm thế nào.
Tìm kiếm sự giúp đỡ; và đánh giá năng lực bản thân (năng lực nhận thức) sau một nhiệm vụ (Schunk & Ertmer; Mytourmerman; Mytourmerman & Schunk).
Trong đó, một số chiến lược nổi lên như có mối quan hệ có ý nghĩa với việc tiếp thu ngôn ngữ thứ hai là sử dụng phương pháp tự giám sát. Cotterall (1995) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực tự giám sát và tự đánh giá đối với việc học ngôn ngữ tự chủ thành công.
Chiến lược tự giám sát (self-monitoring strategies) là thuộc giai đoạn thứ hai của mô hình ba giai đoạn nhiệm vụ của việc học tập tự điều chỉnh do Mytourmerman và các đồng nghiệp của ông đặt ra ( Mytourmerman; Mytourmerman và cộng sự; Mytourmerman & Schunk) đó là suy nghĩ trước, thực hiện và tự phản ánh (forethought, performance and self-reflection). Trong giai đoạn suy nghĩ trước (forethought phase), người học sử dụng các chiến lược để phân tích các yêu cầu của nhiệm vụ, tổ chức thực hiện nhiệm vụ, đặt ra mục tiêu và hoạch định các chiến lược sẽ sử dụng để thực hiện nhiệm vụ.
Giai đoạn thực hiện (performance phase) bao gồm việc áp dụng các các chiến lược được hoạch định và điều chỉnh cảm xúc và ý chí (quyết định tiếp tục nhiệm vụ khi đã bắt đầu) bằng các chiến lược, nếu cần. Trong giai đoạn thực hiện, các chiến lược tự giám sát (self-monitoring strategies) bao gồm xác định các vấn đề, xác định xem các chiến lược nhiệm vụ hiện tại có hoạt động tốt hay không và nếu không thì quyết định chuyển sang các chiến lược khác.
Trong giai đoạn tự phản ánh (self-reflection phase), người học sử dụng các chiến lược đánh giá để đánh giá xem nhiệm vụ đã được thực hiện tốt như thế nào, những năng lực nào đã được phát triển, chiến lược học tập nào đóng góp nhiều nhất và hiện tại người học cảm thấy thế nào về bản thân mình. Người học không phải lúc nào cũng tuân theo trình tự các giai đoạn hợp lý này. Ví dụ, một số người học nhảy thẳng vào thực hiện nhiệm vụ, sau đó dành một chút thời gian để phân tích nhiệm vụ và lập kế hoạch, quay lại thực hiện, sau đó chuyển sang tự suy ngẫm.
Theo định nghĩa, chiến lược tự điều chỉnh giúp kiểm tra khả năng hiểu của một người trong quá trình nghe hoặc đọc hoặc kiểm tra tính chính xác và/hoặc tính phù hợp của việc nói hoặc viết của một người trong khi nó đang diễn ra. Để kiểm tra, xác minh hoặc điều chỉnh mức độ hiểu hoặc hiệu suất của một người trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ ngôn ngữ, có những cách sau:
Giám sát mức độ hiểu (comprehension monitoring): kiểm tra, xác minh hoặc điều chỉnh sự hiểu biết của một người.
Giám sát sản xuất ngôn ngữ (production monitoring): kiểm tra, xác minh hoặc sửa lỗi trong sản sinh ngôn ngữ.
Giám sát thính giác (auditory monitoring): sử dụng “tai” của mình để nhận biết ngôn ngữ (làm thế nào một cái gì đó âm thanh) để đưa ra quyết định.
Giám sát bằng hình ảnh (visual monitoring): sử dụng “con mắt” của mình để quan sát ngôn ngữ (làm thế nào có vẻ gì đó) để đưa ra quyết định.
Giám sát chiến lược (strategy monitoring): theo dõi việc sử dụng chiến lược đang hoạt động tốt như thế nào.
Giám sát kế hoạch (plan monitoring): theo dõi kế hoạch hoạt động tốt như thế nào.
Giám sát kiểm tra kỹ (double-check monitoring): theo dõi, xuyên suốt nhiệm vụ, trước đó
những hành động đã được thực hiện hoặc khả năng được xem xét.
Lợi ích của chiến lược tự giám sát (self-monitoring strategies)
Chiến lược tự giám sát nâng cao tính độc lập
Các chiến lược tự giám sát giúp học sinh có khả năng đánh giá sự hiểu biết và tiến bộ học tập của chính mình, điều này thúc đẩy tính độc lập. Bằng cách xác định những gì họ hiểu và không hiểu, sinh viên có thể điều chỉnh phương pháp và nguồn lực học tập để đáp ứng nhu cầu cá nhân mà không cần phụ thuộc nhiều vào hướng dẫn bên ngoài. Quyền tự chủ trong học tập này trao quyền cho học sinh chịu trách nhiệm về hành trình giáo dục của mình, phát triển các kỹ năng quan trọng cho việc học tập suốt đời và thành công. Họ trở nên tự lập hơn, có khả năng đặt ra mục tiêu cho riêng mình và có động lực theo đuổi kiến thức một cách độc lập.
Chiến lược tự giám sát hỗ trợ người học nắm vững nội dung văn bản
Chiến lược tự giám sát giúp học sinh tương tác sâu hơn với các văn bản phức tạp. Bằng cách tích cực theo dõi khả năng hiểu của mình và xác định những phần còn nhầm lẫn, học sinh có thể tập trung vào việc làm rõ các khái niệm khó và tạo mối liên hệ trong văn bản. Sự tham gia sâu sắc hơn này thúc đẩy tư duy phê phán và nâng cao sự hiểu biết tổng thể. Khi học sinh suy ngẫm về quá trình đọc của mình, họ sẽ phát triển khả năng diễn giải và phân tích văn bản hiệu quả hơn, dẫn đến khả năng hiểu phong phú hơn và có nhiều sắc thái hơn. Sự hiểu biết sâu sắc này là cần thiết cho sự thành công trong học tập và phát triển trí tuệ.
Chiến lược tự giám sát nâng cao hiệu quả học tập
Thông qua việc tự giám sát, học sinh trở thành người học hiệu quả hơn. Bằng cách thường xuyên đánh giá mức độ hiểu bài và điều chỉnh chiến lược của mình, họ có thể tối ưu hóa thói quen học tập và tập trung vào những lĩnh vực cần cải thiện. Cách tiếp cận học tập có mục tiêu này đảm bảo rằng học sinh đang sử dụng thời gian và nguồn lực của mình một cách hiệu quả, dẫn đến khả năng ghi nhớ và nắm vững tài liệu tốt hơn. Tự giám sát cũng khuyến khích các kỹ năng siêu nhận thức, cho phép học sinh suy nghĩ về quá trình tư duy và học tập của mình, đây là thành phần chính của chiến lược học tập hiệu quả.
Chiến lược tự giám sát khuyến khích việc chấp nhận rủi ro
Các chiến lược tự giám sát thúc đẩy một môi trường an toàn để học sinh chấp nhận rủi ro trong học tập. Khi họ theo dõi sự tiến bộ của bản thân và hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của mình, họ sẽ trở nên tự tin hơn khi thử nghiệm các phương pháp tiếp cận mới và giải quyết những nội dung đầy thách thức. Sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro này rất quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển, vì nó khuyến khích học sinh bước ra khỏi vùng an toàn của mình và nắm bắt các cơ hội học tập và tiến bộ. Bằng cách nuôi dưỡng tư duy phát triển, việc tự giám sát giúp học sinh coi sai lầm là kinh nghiệm học tập có giá trị hơn là thất bại.
Chiến lược tự giám sát tăng cường trách nhiệm trong học tập
Việc tự giám sát khuyến khích học sinh chịu trách nhiệm nhiều hơn về việc học của mình. Bằng cách tích cực theo dõi sự tiến bộ và hiểu biết của mình, học sinh sẽ trở nên có trách nhiệm hơn với kết quả học tập của mình. Ý thức sở hữu này thúc đẩy họ đặt ra các mục tiêu cá nhân, tìm kiếm các nguồn lực bổ sung và tiếp tục tham gia vào việc học của mình. Chịu trách nhiệm về việc học của mình giúp học sinh phát triển tính kỷ luật, tính kiên trì và thái độ chủ động trong học tập. Những phẩm chất này rất cần thiết cho sự thành công trong học tập và chuẩn bị cho người học những yêu cầu của giáo dục đại học và cuộc sống nghề nghiệp hay những mục tiêu học tập khác.
Chiến lược tự giám sát trao quyền cho người học
Các chiến lược tự giám sát trao quyền cho học sinh bằng cách cho phép họ kiểm soát quá trình học tập của mình. Khi học sinh có thể đánh giá và giải quyết các vấn đề hiểu biết của mình một cách độc lập, người học sẽ cảm thấy tự tin và có năng lực hơn. Việc trao quyền này giúp tăng cường động lực và sự tham gia vì học sinh thấy được tác động trực tiếp của những nỗ lực của mình đối với kết quả học tập. Những học sinh được trao quyền có nhiều khả năng chủ động hơn, khám phá sở thích của mình và theo đuổi các mục tiêu học tập và cá nhân một cách quyết tâm. Ý thức trao quyền này rất quan trọng để thúc đẩy cách tiếp cận tích cực và chủ động đối với giáo dục và học tập suốt đời.
Nunan và cộng sự đã báo cáo về một chương trình nhằm nâng cao khả năng của sinh viên nghệ thuật bậc đại học ở Hồng Kông trong việc suy ngẫm và giám sát quá trình học tập của chính họ. Những người học này đang học tiếng Anh để hỗ trợ chương trình đại học chuyên ngành nghệ thuật dạy bằng tiếng Anh của họ. Họ đã được mời hoàn thành nhật ký suy ngẫm có hướng dẫn mỗi tuần trong 12 tuần trên cơ sở tự nguyện. Hướng dẫn được cung cấp dưới dạng một số câu phát biểu để người học hoàn thành.
Những học sinh chọn viết nhật ký thường xuyên có cơ hội tự giám sát, tự đánh giá và lập kế hoạch. Nunan và cộng sự. ghi nhận sự thay đổi trong hành vi của những người học này từ việc tập trung vào ngôn ngữ sang tập trung vào giao tiếp nhiều hơn, cách tiếp cận của họ trở nên định hướng vào quá trình hơn là định hướng vào sản phẩm và họ cho thấy khả năng kiểm soát tốt hơn quá trình học tập của mình. Họ đã bắt đầu nhận thấy giá trị của khóa học tiếng Anh đối với việc học môn học của mình và tìm kiếm cơ hội sử dụng ngôn ngữ này.
Ví dụ này được lấy từ bối cảnh lớp học, nhưng khung mẫu này có thể hoạt động với hiệu quả tương tự trong bối cảnh học ngôn ngữ độc lập.
Riley gợi ý một tập hợp các tiêu đề mở hơn có thể được sử dụng để hướng dẫn viết nhật ký người học (learner diaries):
Suy nghĩ về các hoạt động và nhiệm vụ.
Những lỗi gây khó chịu.
Nỗi khó khăn.
Thành tựu.
Mục tiêu/kế hoạch.
Quan điểm và ý kiến.
Áp dụng chiến lược tự giám sát trong bài đọc IELTS
Chiến lược 1: Tạo hình ảnh trong tâm trí
Học sinh sử dụng năm giác quan của mình để hình dung những gì đang diễn ra trong văn bản. Bằng cách hình dung những gì đang xảy ra trong văn bản, học sinh có nhiều khả năng chú ý và ghi nhớ các chi tiết hơn.
Chiến lược 2: Rút ra những kết luận quan trọng
Học sinh sử dụng kiến thức nền tảng (background knowledge) và manh mối từ văn bản (textual clues) để đưa ra suy luận (điều mà bạn biết rằng tác giả không đi thẳng ra và nói cho bạn biết). Khuyến khích học sinh suy nghĩ về “tại sao” một nhân vật đã làm hoặc nói điều gì đó và “tại sao” một tác giả có thể viết văn bản, sẽ tạo ra một môi trường nơi học sinh đưa ra suy luận một cách tự nhiên.
Chiến lược 3: Đặt câu hỏi cho bản thân
Học sinh cần nhớ rằng người đọc giỏi luôn luôn suy nghĩ và thắc mắc. Bằng cách đọc tích cực, học sinh sẽ phát triển sự hiểu biết tốt hơn về văn bản. Học sinh cần nhận thức được sự khác biệt giữa câu hỏi mỏng và câu hỏi dày.
Chiến lược 4: Đọc lại để làm rõ ý nghĩa
Học sinh cần quay lại bài và đọc lại những phần còn khó hiểu và/hoặc để làm rõ những chỗ còn hiểu sai. Việc đọc lại sẽ giúp hiểu rõ hơn về văn bản và phân tích ở mức độ sâu hơn.
Ví dụ:
You should spend about 20 minutes on Questions 1-13, which are based on Reading Passage 1 below.
How tennis rackets have changed
In 2016, the British professional tennis player Andy Murray was ranked as the world's number one. It was an incredible achievement by any standard made even more remarkable by the fact that he did this during a period considered to be one of the strongest in the sport's history,
competing against the likes of Rafael Nadal,Roger Federer and Novak Djokovic, to name just a few. Yet five years previously, he had been regarded as a talented outsider who entered but never won the major tournaments.
Of the changes that account for this transformation, one was visible and widely publicised: in 2011, Murray invited former number one player Ivan Lendl onto his coaching team - a valuable addition that had a visible impact on the player's playing style. Another change was so subtle
as to pass more or less unnoticed. Like many players, Murray has long preferred a racket that consists of two types of string: one for the mains (verticals) and another for the crosses (horizontals). While he continued to use natural string in the crosses, in 2012 he switched to a synthetic string for the mains. A small change, perhaps, but its importance should not be underestimated.
The modification that Murray made is just one of a number of options available to players looking to tweak their rackets in order to improve their games. ‘Touring professionals have their rackets customised to their specific needs,' says Colin Triplow, a UK-based professional racket
stringer.‘It's a highly important part of performance maximisation.' Consequently, the specific rackets used by the world’s elite are not actually readily available to the public; rather, each racket is individually made to suit the player who uses it. lake the US professional tennis players Mike and Bob Bryan, for example: ‘We re very particular with our racket specifications,' they say. ‘All our rackets are sent from our manufacturer to Tampa, Florida, where our frames go through a . . . thorough customisation process.' They explain how they have adjusted not only racket length,but even experimented with different kinds of paint. The rackets they use now weigh more than the average model and also have a denser string pattern (i.e. more crosses and mains).
The primary reason for these modifications is simple: as the line between winning and losing becomes thinner and thinner, even these slight changes become more and more important. As a result, players and their teams are becoming increasingly creative with the modifications to their rackets as they look to maximise their competitive advantage.
Racket modifications mainly date back to the 1970s, when the amateur German tennis player Werner Fischer started playing with the so-called spaghetti-strung racket. It created a string bed that generated so much topspin that it was quickly banned by the International Tennis Federation. However, within a decade or two, racket modification became a regularity. Today it is, in many ways, an aspect of the game that is equal in significance to nutrition or training.
Modifications can be divided into two categories: those to the string bed and those to the racket frame. The former is far more common than the latter: the choice of the strings and the tension with which they are installed is something that nearly all professional players experiment with. They will continually change it depending on various factors including the court surface, climatic conditions, and game styles. Some will even change it depending on how they feel at the time.
At one time, all tennis rackets were strung with natural gut made from the outer layer of sheep or cow intestines. This all changed in the early 1990s with the development of synthetic strings that were cheaper and more durable. They are made from three materials: nylon (relatively durable and affordable), Kevlar (too stiff to be used alone) or co-polyester (polyester combined with additives that enhance its performance). Even so, many professional players continue to use a
‘hybrid set-up’, where a combination of both synthetic and natural strings are used.
Of the synthetics,co-polyester is by far the most widely used. It’s a perfect fit for the style of tennis now played, where players tend to battle it out from the back of the court rather than coming to the net. Studies indicate that the average spin from a co-polyester string is 25% greater
than that from natural string or other synthetics. In a sense, the development of co-polyester strings has revolutionised the game.
However,many players go beyond these basic adjustments to the strings and make changes to the racket frame itself. For example,much of the serving power of US professional player Pete Sampras was attributed to the addition of four to five lead weights onto his rackets, and today many professionals have the weight adjusted during the manufacturing process.
Other changes to the frame involve the handle. Players have individual preferences for the shape of the handle and some will have the handle of one racket moulded onto the frame of a different racket. Other players make different changes. The professional Portuguese player Goncalo Oliveira replaced the original grips of his rackets with something thinner because they had previously felt uncomfortable to hold.
Racket customisation and modification have pushed the standards of
the game to greater levels that few could have anticipated in the days of natural strings and heavy, wooden frames, and it’s exciting to see what further developments there will be in the future.
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
In boxes 1-7 on your answer sheet, write
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
People had expected Andy Murray to become the world’s top tennis player for at least five years before 2016.
The change that Andy Murray made to his rackets attracted a lot of attention.
Most of the world’s top players take a professional racket stringer on tour with them.
Mike and Bob Bryan use rackets that are light in comparison to the majority of rackets.
Werner Fischer played with a spaghetti-strung racket that he designed himself.
The weather can affect how professional players adjust the strings on their rackets.
It was believed that the change Pete Sampras made to his rackets contributed to his strong serve.
Chiến lược 1: Tạo hình ảnh
Khi đọc đoạn văn, hãy hình dung các tình huống và chi tiết. Hãy tưởng tượng Andy Murray đang thay dây vợt, hình dung những thay đổi được thực hiện bởi những người chơi khác như Bryans và Sampras, và hình dung những thay đổi lịch sử trong thiết kế vợt tennis.
Chiến lược 2: Rút ra kết luận
Thí sinh sử dụng kiến thức nền và manh mối trong văn bản để suy ra câu trả lời. Ví dụ, hãy xem xét đoạn văn gợi ý về cách những thay đổi trong công nghệ vợt đã ảnh hưởng đến thành tích của người chơi như thế nào.
Chiến lược 3: Tự đặt câu hỏi
Thí sinh đặt câu hỏi về mỗi câu. Có thông tin nào trong đoạn văn trực tiếp xác nhận hay mâu thuẫn với thông tin đó không? Đoạn văn có cung cấp đủ chi tiết để đưa ra phán đoán không?
Chiến lược 4: Đọc lại để làm rõ
Thí sinh đọc lại các phần cụ thể của đoạn văn nếu bạn không chắc chắn về câu trả lời. Hãy chú ý kỹ đến các chi tiết được đề cập trong đoạn văn.
Mọi người đã kỳ vọng Andy Murray sẽ trở thành tay vợt số 1 thế giới trong ít nhất năm năm trước năm 2016.
Cụ thể, áp dụng chiến lược tự đặt câu hỏi, ta có phân tích và đưa ra đáp án cho bài đọc trên như sau:
Câu hỏi: Đoạn văn có đề cập đến kỳ vọng về việc Andy Murray trở thành tay vợt số 1 không?
Phân tích: Đoạn văn nêu rằng năm năm trước năm 2016, anh được coi là một tay vợt ngoài cuộc tài năng. Điều này cho thấy mọi người không kỳ vọng anh trở thành tay vợt số 1.
Trả lời: SAI
→ Sự thay đổi mà Andy Murray thực hiện đối với vợt của mình đã thu hút rất nhiều sự chú ý.
Câu hỏi: Sự thay đổi đối với vợt của anh có được công khai rộng rãi hay được chú ý không?
Phân tích: Đoạn văn đề cập đến sự thay đổi rất tinh tế đến mức ít nhiều không được chú ý.
Trả lời: SAI
→ Hầu hết các tay vợt số 1 thế giới đều mang theo một người căng vợt chuyên nghiệp trong các chuyến lưu diễn.
Câu hỏi: Có thông tin nào về việc các tay vợt mang theo người căng vợt trong các chuyến lưu diễn không?
Phân tích: Đoạn văn không đề cập đến việc các tay vợt số 1 có mang theo người căng vợt chuyên nghiệp trong các chuyến lưu diễn hay không.
Trả lời: KHÔNG CÓ
→ Mike và Bob Bryan sử dụng vợt nhẹ hơn so với phần lớn các loại vợt khác.
Câu hỏi: Vợt của anh em nhà Bryan có nhẹ hơn hầu hết các loại vợt khác không?
Phân tích: Đoạn văn nêu rằng vợt của họ nặng hơn so với mẫu vợt trung bình.
Trả lời: SAI
→ Werner Fischer đã chơi với một cây vợt có dây mảnh do chính anh thiết kế.
Câu hỏi: Fischer có tự thiết kế cây vợt có dây mảnh không?
Phân tích: Đoạn văn đề cập đến việc Fischer bắt đầu chơi với cây vợt nhưng không nêu rõ liệu anh có thiết kế nó hay không.
Trả lời: KHÔNG ĐƯỢC CUNG CẤP
→ Thời tiết có thể ảnh hưởng đến cách các cầu thủ chuyên nghiệp điều chỉnh dây vợt của họ.
Câu hỏi: Đoạn văn có nói gì về thời tiết ảnh hưởng đến việc điều chỉnh dây không?
Phân tích: Đoạn văn đề cập đến việc các cầu thủ thay đổi dây tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau bao gồm cả điều kiện khí hậu.
Trả lời: ĐÚNG
→ Người ta tin rằng sự thay đổi của Pete Sampras đối với vợt của mình đã góp phần tạo nên cú giao bóng mạnh mẽ của anh ấy.
Câu hỏi: Đoạn văn có nêu rằng sự thay đổi vợt của Sampras đã góp phần tạo nên cú giao bóng của anh ấy không?
Phân tích: Đoạn văn quy phần lớn sức mạnh giao bóng của anh ấy là do thêm trọng lượng chì vào vợt của anh ấy.
Trả lời: CHÍNH XÁC
Kết luận
Danh mục tài liệu tham khảo
Millward, Pam, Christine Rubie-Davies, và Janna Wardman. 'Các đặc điểm của học sinh xuất sắc và hiệu quả của một chương trình chi phí thấp tại ba trường đại học New Zealand.' Tạp chí Quốc tế về Giảng dạy và Học tập trong Giáo dục Đại học, tập 30, số 3, 2018, trang 454-464.
Benson, Phil, và David Nunan, biên tập. The Experience of Language Learning. Số đặc biệt của Tạp chí Ngôn ngữ Ứng dụng Hồng Kông, tập 7, số 2, 2002.
Cotterall, S. 'Sự sẵn sàng cho Tự chủ: Khảo sát Niềm tin của Người học.' System, tập 23, số 2, 1995, trang 195–205.
Riley, K. Independent Language Learning. Trường Quốc tế, Đại học Trento, 2005. Web. 26 Sept. 2006. http://people.lett.unitn.it/riley/ILL.htm.
Mytourmerman, Barry J., Susan Bonner, và Roger Kovach. Developing Self-Regulated Learners: Beyond Achievement to Self-Efficacy. Hiệp hội Tâm lý học Mỹ, 1996.
Mytourmerman, Barry J. 'Khảo sát Tự điều chỉnh và Động lực: Bối cảnh Lịch sử, Phát triển Phương pháp, và Triển vọng Tương lai.' Tạp chí Nghiên cứu Giáo dục Mỹ, tập 45, số 1, 2008, trang 166–183.
Mytourmerman, Barry J., và Douglas H. Schunk. 'Tự điều chỉnh học tập và hiệu suất: Giới thiệu và Tổng quan.' Handbook of Self-Regulation of Learning and Performance, biên tập bởi Barry J. Mytourmerman và Douglas H. Schunk, Routledge, 2011, trang 1–12.