SAT là chứng chỉ quan trọng đối với đa số học sinh muốn bước chân vào cánh cổng đại học tại Hoa Kỳ. Bài thi SAT được chia làm hai phần là Anh Văn và Toán. Phần Anh Văn bao gồm hai kỹ năng Đọc hiểu (SAT Reading), SAT Essay và sử dụng ngôn ngữ (SAT Writing & Language). Để thuận lợi cho việc học và ôn tập, kỹ năng Viết và sử dụng ngôn ngữ được chia ra làm hai chủ đề lớn gồm Quy tắc Tiếng Anh tiêu chuẩn (Standard English Conventions) và Biểu đạt ý tưởng (Expression of Ideas). Bài viết này sẽ tập trung hướng dẫn giải quyết dạng bài đầu tiên trong SAT Writing & Language: Cấu trúc câu (Sentence Structures) của chủ đề Quy tắc Tiếng Anh tiêu chuẩn (Standard English Conventions).
Dạng bài 1: Cấu trúc câu (Sentence Structures) trong SAT Writing & Language
Ranh giới câu (Sentence Boundaries)
Yêu cầu
Bài tập của chủ đề trong SAT Writing & Language yêu cầu thí sinh phát hiện và sửa lỗi các câu văn chưa hoàn chỉnh thành các câu văn hoàn chỉnh.
Minh họa
Hãy cùng xem xét câu số 10 dưới đây:
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Thông tin cần ghi nhớ
Một câu văn hoàn chỉnh phải chứa ít nhất một mệnh đề độc lập. Mệnh đề được xác định là độc lập khi nó chứa đủ chủ ngữ và vị ngữ, diễn tả một ý nghĩa hoàn chỉnh. Ví dụ:
I study Physics in high school. (Mệnh đề độc lập)
Because I study Physics in high school. (Khi xét đến ý nghĩa câu này, có thể nhận thấy ý nghĩa câu chưa hoàn chỉnh: “Bởi vì tôi học Vật lý ở trường cấp 3.” Nếu câu dừng ở đây, người đọc sẽ chưa thấy được kết quả của nguyên nhân trên và vì vậy câu không đầy đủ ý nghĩa. Do đó đây là một mệnh đề phụ thuộc.)
Câu văn có thể có nhiều mệnh đề độc lập, nhưng phải được liên kết với nhau theo đúng quy tắc dấu câu. Mệnh đề phụ thuộc không được phép đứng một mình.
Quy tắc sử dụng dấu câu và liên từ giữa hai mệnh đề:
Nối giữa hai mệnh đề độc lập: dấu chấm phẩy “;” (+ trạng từ chuyển tiếp), dấu “,” + FANBOYS (for, and, nor, but, or, yet, so), dấu hai chấm “:”.
Nối giữa một mệnh đề độc lập và một mệnh đề không độc lập: dấu “,”, dấu gạch nối (dash) “—”, các từ liên kết (although, because, as, and,…)
Nối giữa hai mệnh đề không độc lập: dấu “,” và các từ nối (FANBOYS).
Chiến lược
Bước 1: Phân tích thành phần câu. (Chú ý đọc cả các câu phía trước bởi sẽ có vài câu nội dung có liên quan đến phần trước)
Bước 2: Xác định và loại bỏ các đáp án tạo ra câu không hoàn chỉnh hoặc sai quy tắc dấu.
Bước 3: Dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để chọn đáp án phù hợp nhất.
Giải quyết ví dụ
Bước 1: Phân tích câu văn chứa câu hỏi số 10, có thể nhận thấy rằng phần đầu
“Speech is after all not merely a biological function” và phần sau “it’s also…is vast” đều là mệnh đề độc lập. Như vậy, hai mệnh này cần được nối theo đúng quy tắc dấu câu và liên từ nêu trên.
Bước 2: Dựa vào quy tắc dấu, ta loại được phương án A và D. Còn lại phương án B và C.
Bước 3: Dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu: mặc dù phương án B — sử dụng dấu “;” — là đúng quy tắc dấu, tuy nhiên khi phân tích ý nghĩa của câu, có thể nhận ra rằng tác giả muốn sử dụng kiểu câu “not only…but also” (Tại đây, từ “only” đã được thay bằng từ “merely”). Do đó, đáp án đúng là C.
Mệnh đề phụ, mệnh đề kết hợp (Subordination/Coordination) trong SAT Writing & Language
Yêu cầu
Subordination là mối quan hệ trong đó 1 câu quan trọng hơn câu văn kia về mặt ý nghĩa so với câu trước. Subordinator là các từ liên hệ thể hiện mối quan hệ này: although, because, if, after/before,…
Coordination là mối quan hệ mà trong đó 2 câu văn bình đẳng nhau về mặt ý nghĩa. Coordinator là các từ liên hệ thể hiện mối quan hệ này: for, and, nor, but, or, yet, so.
Dạng bài này yêu cầu thí sinh phải xác định mối quan hệ của hai câu và nối chúng bằng những phương thức phù hợp — subordinator hoặc coordinator.
Minh họa
Hãy xem xét câu số 40 dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Chiến lược
Bước 1: Đọc kỹ câu văn chứa câu hỏi. Phân tích ý nghĩa các thành phần câu và xác định mối quan hệ giữa chúng: Nguyên nhân/Kết quả, Đối lập, Song hành, Bổ trợ. (Đôi khi, thí sinh sẽ cần đọc các câu văn xung quanh — khoảng 2 câu trước và 2 câu sau — để nắm được ý nghĩa các thành phần rõ hơn).
Bước 2: Chọn từ nối phù hợp.
Xử lý ví dụ
Phân tích ý nghĩa của các thành phần trong câu, có thể thấy rằng hai thành phần có sự đối lập: “Prialt vẫn chưa có được sự sử dụng rộng rãi” và “hiệu quả đáng kể của nó (Prialt). Trong các đáp án, “since” và “because of” đều có nghĩa là “bởi vì”, “therefore” có nghĩa là “do đó”, nên từ “despite” (mặc dù) là đáp án chính xác.
Cấu trúc tương đồng (Parallel Structure)
Yêu cầu
Dạng bài cấu trúc song hành trong SAT Writing & Language yêu cầu thí sinh lựa chọn đúng dạng của từ, cụm từ trong một dãy liệt kê.
Ví dụ minh họa
Cùng xem xét câu hỏi dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Kiến thức cần ghi nhớ
Trong một dãy bao gồm nhiều các đối tượng được liệt kê với nhau, các đối tượng phải đảm bảo hai yếu tố: có cùng một dạng từ (danh từ, động từ, tính từ) và tương đồng trong cấu trúc. Ví dụ:
I love playing guitar, listening to music, and reading books. (Đúng)
I love playing guitar, to listen to music, and to read books. (Sai)
Ngoài ra, các giới từ đi cùng của thành phần liệt kê có thể được bỏ, hoặc giữ nguyên, nhưng không được phép thay đổi. Ví dụ:
Hanoi is renowned not only for its unique culture but also of its wonderful cuisine. (Sai)
Hanoi is renowned not only for its unique culture but also for its wonderful cuisine. (Đúng)
Hanoi is renowned not only for its unique culture but also its wonderful cuisine. (Đúng)
Chiến lược
Bước 1: Xác định các đối tượng được liệt kê. (Các đối tượng được liệt kê thường là các cụm danh từ làm chủ ngữ đứng ở đầu câu, cụm danh từ đứng sau ngoại động từ (include, concern,…)
Bước 2: Phân tích dạng từ và cấu trúc của các đối tượng được liệt kê. (Chú ý vào phần đầu của các thành phần được liệt kê).
Bước 3: Chọn đáp án tương đồng nhất với các đối tượng trong bài.
Xử lý các ví dụ
Các đối tượng được liệt kê — animal treatment, environmental stewardship — đều là cụm danh từ, do đó từ liệt kê tiếp theo trong nhóm phải là một cụm danh từ. Ngoài ra cần có sự tương đồng trong cấu trúc: một tính từ đi kèm một danh từ chung. Do đó đáp án đúng nhất là B) religious restrictions.
Để làm rõ phần “sự tương đồng về cấu trúc”, cùng xem xét thêm ví dụ dưới đây:
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Test — The Princeton Review)
Ở đây, đối tượng câu hỏi hướng đến là cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu. Thí sinh có thể dễ dàng loại được đáp án C do sự khác biệt hoàn toàn về dạng từ. Tiếp đến, đối tượng cho sẵn là “Morris’s film” được viết dưới dạng cụm danh từ gồm một tính từ sở hữu đứng trước một danh từ. Vậy đáp án đúng nhất là A.
Bổ ngữ (Modifier) trong bài thi SAT Writing & Language
Yêu cầu
Dạng bài này yêu cầu thí sinh phải chọn những chọn thành phần chính của câu sao cho phù hợp nhất với bổ ngữ đã cho.
Minh họa
Cùng xem câu hỏi số 35 dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Các kiến thức cần ghi nhớ
Bổ ngữ cần phải đứng gần nhất có thể với thành phần mà nó bổ trợ (danh từ, giới từ, cụm từ).
Ví dụ:
As a beginner, she finds it difficult to win the game. (Đúng)
As a beginner, it is difficult for her to win the game. (Sai)
Chiến lược
Bước 1: Đọc phần bổ ngữ và xác định rõ đối tượng mà bổ ngữ hướng đến (ai, cái gì).
Bước 2: Chọn đáp án sao cho khi đặt vào trong câu có đối tượng chính đứng gần nhất (liền kề) với bổ ngữ.
Xử lý ví dụ
Bắt đầu đọc từ đầu đoạn, có thể nhận thấy rằng chủ thể được nhắc đến chính trong bài là Bed bugs (Con rệp giường). Đọc câu văn có chứa câu hỏi số 35, phần bổ ngữ đầu câu nói rằng một cái gì đó “giống như là những con ma cà rồng khó chịu nhất trên thế giới”. Vậy chủ ngữ đi ngay sau đó phải là “con rệp giường”. Phương án hợp lý nhất sẽ là phương án B) bed bugs feed on human blood.
Thay đổi thì, cấu trúc mệnh đề, và dạng chủ động/bị động (Biến đổi trong thì, tâm trạng, và ngữ điệu)
Yêu cầu
Dạng bài này trong SAT Writing & Language yêu cầu thí sinh phải lựa chọn sự thay đổi phù hợp về thì, phạm trù thức, và tính chủ động bị động của câu văn trong văn bản.
Ví dụ minh họa
Cùng xem xét câu hỏi số 9 dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Những kiến thức quan trọng cần nhớ
Các yếu tố cần quan tâm và lưu ý:
Về thì tiếng Anh: Trong một đoạn văn, nếu các câu không có sự khác nhau về thời điểm được đề cập (hiện tại, quá khứ, tương lai), động từ được sử dụng thường có sự thống nhất về thì.
Về phạm trù thức: các phạm trù thức bao gồm: mệnh lệnh, trần thuật, giả định/điều kiện, khuyên nhủ,…
Về thể chủ động/bị động
Không phải lúc nào các câu văn đều thống nhất trong cả ba yếu tố này. Sự chuyển đổi có thể xảy ra nhưng cần phải hợp lý và tạo ra được một câu văn hay đoạn văn có ý nghĩa. Ví dụ:
I have been reading this book for weeks, and I will keep reading it.
Don’t forget to lock your door at night if you want to be safe.
Once you finish the test, it will be immediately collected by the supervisor.
Việc chuyển đổi về thể chủ động và bị động chỉ nên được sử dụng khi nó là cần thiết cho việc diễn tả ý nghĩa của câu. Chuyển đổi một cách bất hợp lí có thể tạo ra các câu văn thiếu tính mạch lạc, đôi khi là khó hiểu. Các ví dụ về chuyển đổi sai:
Về thì: I have been reading this book for weeks, and I kept reading it.
Giải thích: Xem xét ý nghĩa của hai vế câu: vế đầu tiên nói rằng “tôi đã đọc cuốn cuốn sách này được vài tuần rồi” (đã và đang đọc); vế thứ hai nói lại nói rằng “tôi đã tiếp tục đọc nó”. Như vậy không tồn tại sự liên quan về ý nghĩa giữa hai vế câu này. Đồng nghĩa với việc sự chuyển đổi thì từ hiện tại về quá khứ trong câu này là không hợp lý.
Về phạm trù thức: If you read the chapter carefully, then you should answer the questions at the end of the chapter.
Giải thích: Về phạm trù thức, vế trước của câu là dạng câu điều kiện, vế sau là dạng lời khuyên. Đặt ý nghĩa của các vế cạnh nhau: “Nếu bạn đọc chương này cẩn thận, thì sau đó bạn nên trả lời cho những câu hỏi ở cuối chương”. Sự liên hệ giữa “nếu đọc chương sách này” và “nên tìm câu trả lời cho câu hỏi ở cuối chương” là gì? Việc chuyển đổi phạm trù thức ở câu này đã khiến cho câu trở nên tối nghĩa, không rõ ràng. Do đó đây là một sự chuyển đổi chưa hợp lý.
Về thể chủ/bị động: Tom finally bought the book after it had been read by him several times.
Giải thích: Cùng phân tích ý nghĩa của câu này: “Tom cuối cùng cũng mua cuốn sách đó sau khi nó được đọc bởi anh ấy vài lần.” So sánh câu này với câu văn cùng sử dụng thể chủ động: “Tom cuối cùng cũng mua cuốn sách sau khi anh ta đọc nó vài lần”, có thể thấy rằng việc chuyển đổi từ thể chủ động sang bị động ở vế sau là không cần thiết và đôi khi gây ra những cảm giác kỳ cục khi đọc.
Chiến lược áp dụng
Bước 1: Xác định các yếu tố về thì, phạm trù thức, và thể chủ bị ở các câu văn xung quanh câu hỏi, hoặc các thành phần trong cùng một câu.
Bước 2: Ưu tiên thử các đáp án có sự thống nhất về các yếu tố trên trước, sau đó xét đến những đáp án còn lại.
Bước 3: Đọc lại câu và phân tích sự mạch lạc trong ý nghĩa của cả câu và chọn đáp án hợp lý nhất.
Xử lý các ví dụ
Có thể nhận ra rằng câu đang được viết ở thì dạng hiện tại đơn. Phân tích các đáp án, thí sinh loại được đáp án “B) knew” vì việc sử dụng quá khứ đơn ở vế sau làm câu trở nên không có nghĩa (“Tôi muốn bạn hack chúng tôi, nhờ đó mà chúng tôi đã biết được cách tránh bị hacked”). Việc sử dụng thì tương lai hoàn thành trong cụm “will have known” vừa không tạo ra câu có ý nghĩa, vừa không phù hợp về ngữ pháp (thì tương lai hoàn thành sử dụng với một thời điểm cụ thể trong tương lai, trong khi đó câu văn trên không có một thời điểm cụ thể nào). Do đó loại đáp án A. Cấu trúc ngữ pháp của D không tồn tại. Vậy đáp án đúng là C.
Chuyển đổi từ chỉ người và số lượng (Shift in Person and Number of Pronouns)
Yêu cầu đòi hỏi
Dạng bài này trong SAT Writing & Language yêu cầu học sinh xác định đúng đối tượng và số lượng để chọn đại từ phù hợp.
Ví dụ
Hãy cùng xem xét câu hỏi số 7 dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Kiến thức cần ghi nhớ
Đại từ cần phải được sử dụng thống nhất với danh từ mà nó đề cập đến, đồng thời cũng phải thống nhất với số từ/lượng từ miêu tả danh từ đó.
(Để hiểu rõ hơn về đại từ, bạn đọc có thể tham khảo thêm tại bài Giới thiệu về Đại từ trong tiếng Anh)
Một số lưu ý:
“You” và “one”: trong các câu hỏi Writing thường xuyên xuất hiện hai đại từ này và các đáp án “bẫy” thường chứa hai đại từ này trong cùng một câu. Trên thực tế, “you” và “one” là hai đại từ hoàn toàn khác nhau và không thể sử dụng thay thế cho nhau. Nên các câu sẽ chỉ sử dụng thống nhất một từ.
Trong một dãy liệt kê, các danh từ cần phải thống nhất về dạng số nhiều hay số ít.
Chiến lược
Bước 1: Đọc kỹ câu văn chứa câu hỏi và các câu xung quanh và xác định xem phần gạch chân muốn nói đến đối tượng gì. Đôi khi có quá nhiều đối tượng được nhắc đến, hãy đọc phần bổ ngữ và vị ngữ và dùng suy luận để xác định xem chủ thể nào là phù hợp nhất trong các đáp án (đặt câu hỏi Ai? Cái gì?)
Bước 2: Chú ý đến số lượng của chủ thể:số nhiều hay số ít. (Mẹo: dựa vào đuôi “-s, -es”, danh từ chung hay riêng, các dạng chia động từ)
Bước 3: Lựa chọn phương án thỏa mãn cả hai điều kiện trên.
Xử lý ví dụ
Trước hết, cần xác định từ được gạch chân tương ứng với đối tượng mà câu hỏi muốn nhắc đến. Để thực hiện điều này, có thể dựa vào hai phần: phần đầu câu — “một nhóm hacker mới, gọi là Certified Ethical Hackers (CEH)” và phần “các đối thủ xấu xa” ngay sau từ được gạch chân.
Do đó, có thể hiểu rằng đối tượng mà câu hỏi muốn nhắc đến là “các đối thủ xấu xa của CEH). Hãy thử thay thử các phương án vào, nếu là “one’s evil counterparts”, nghĩa là các đối thủ xấu xa của một ai đó. Vì câu hỏi đang đề cập đến CEH, vậy phương án B không phản ánh chính xác ý. Tương tự cho phương án A và C. Từ đó, có thể kết luận phương án đúng là D.