Ở phần một, bạn đọc đã được tìm hiểu chi tiết về các dạng câu hỏi trong dạng bài Cấu trúc câu (Sentence Structure) của chủ để Quy tắc Tiếng Anh tiêu chuẩn (Standard English Conventions). Trong phần hai này, tác giả sẽ tiếp tục đi vào chi tiết hai dạng bài còn lại của chủ đề này và cung cấp cho bạn đọc những kiến thức và chiến thuật cần thiết để giải quyết các câu hỏi trong SAT Writing & Language.
Convention of Usage
Sử dụng Đại từ rõ ràng (Pronoun clarity)
Yêu cầu
Các câu hỏi trong SAT Writing & Language xoay quanh các câu văn có nhiều đối tượng được nhắc đến khiến cho việc sử dụng đại từ trở nên phức tạp và có thể gây khó hiểu. Nhiệm vụ của thí sinh là lựa chọn phương án nêu được đối tượng mà đề bài yêu cầu một cách rõ ràng nhất.
Ví dụ
Hãy cùng xem xét câu hỏi số 9 dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Kiến thức cần nhớ
Một trong những chức năng của các đại từ, đặc biệt ở ngôi thứ 3, là để ám chỉ đến một hoặc nhiều đối tượng đã được nhắc đến trước đó. Tuy nhiên khi có nhiều đối tượng được nhắc đến, việc dùng đại từ để ám chỉ có thể gây khó hiểu cho người đọc vì họ không biết người viết đang muốn hướng đến đối tượng nào.
Giải quyết ví dụ
Dựa vào thông tin đoạn văn SAT Writing & Language, có thể xác định được chủ thể đang được nhắc tới là các “đầu bếp bánh ngọt” (pastry chefs). Phần gạch chân đứng sau một bổ ngữ là “In order to be considered” (tạm dịch: để được công nhận). Vậy câu hỏi đặt ra là “Ai được công nhận?” — Những đầu bếp làm bánh ngọt. Do danh từ được đề cập là số nhiều (danh từ chung) vậy nên phương án B bị loại. Vì “those” không thể đứng một mình làm chủ ngữ nên loại phương án D.
Giữa A và C, phương án C candidates là phương án phù hợp hơn vì cả đoạn văn đang nói đến quy trình để trở thành một đầu bếp bánh ngọt cao cấp (“CMPC status”). Nếu chọn phương án A thì phần chủ ngữ không rõ ràng là chỉ 11 người được chọn (ở câu văn trước) hay là tất cả những người học nghề.
Các từ hạn định sở hữu (Possessive determiners)
Yêu cầu
Dạng bài yêu cầu thí sinh phân biệt giữa các tính từ sở hữu với các dạng rút gọn của từ (it’s, we’re, they’re, you’re, he’s) và các trạng từ (there).
Ví dụ
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Kiến thức cần nhớ
Bảng các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu theo đại từ nhân xưng:
Ngôi |
Số ít/nhiều |
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
Thứ nhất (I) |
Số ít |
I |
My |
Mine |
Thứ hai (II) |
You |
Your |
Yours |
|
Thứ ba (III) |
He She It |
His Her Its |
His Hers Its |
|
Thứ I |
Số nhiều |
We |
Our |
Ours |
Thứ II |
You |
Your |
Yours |
|
Thứ III |
They |
Their |
Theirs |
Các tính từ sở hữu được dùng đứng trước danh từ, để chỉ sự sở hữu của chủ thể (có đại từ nhân xưng tương ứng) với đối tượng là danh từ đứng sau tính từ sở hữu. Ví dụ:
- I visit the zoo with my companions.
- She inquires her mother about culinary art.
Đại từ sở hữu được dùng để tránh lặp lại các danh từ đã được đề cập đến trước đó. Do đó nó không đi kèm với các danh từ khác như tính từ sở hữu mà đứng riêng rẽ. Ví dụ:
- Your tome is weightier than my own. (Mine = my tome)
- Their abodes are larger than ours. (Ours = our abodes)
Ngoài ra, các từ rút gọn sau có phát âm khá tương đồng như về ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
- they’re = they are (often confused with their and there)
- you’re = you are (often confused with your)
- We’re = we are (often confused with were)
- He’s = he is (often confused with his)
Resolve Examples
Dựa vào chủ đề của đoạn, có thể xác định được đối tượng phần gạch chân hướng đến là Bethlehem Steel (công ty sản xuất thép). Ở phần sau có từ “factory”, như vậy phần sau của câu nói về nhà máy của công ty này. Factory là danh từ số ít, do đó từ cần điền là tính từ sở hữu “its” (Đáp án A).
Harmony (Agreement)
Requirements
Câu hỏi phổ biến nhất của dạng bài Convention of Usage liên quan đến sự hoà hợp chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement). Ở đây người viết sẽ phải
Examples
Cùng xem xét câu hỏi 13 trong SAT Writing & Language dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Key Knowledge to Remember
Ngoài quy tắc chia động từ cơ bản, có một số các trường hợp đặc biệt sau đây thí sinh cần lưu ý để tránh nhầm lẫn:
Các danh từ số ít nhưng viết dưới dạng số nhiều nhưng cần chia động từ ở dạng số ít.
Ví dụ:
- Subject, field: mathematics, physics, politics…
- Disease: rabies (measles),…
- Other nouns: series (chain), barracks (barracks),…
Các danh từ số nhiều nhưng không có s/es nhưng chia động từ số nhiều (thường là các danh từ chung)
Ví dụ:
- Animals: fish, deer, …
- Professions: police,…
Một số quy tắc khác:
- Each/Every + singular noun: singular verb form
- Each/any/neither/either/none + of + plural noun: singular verb form
- A lot/ A number/ Most/ A majority + of + plural noun: plural verb form
Strategy
Bước 1: Xác định chủ ngữ và cấu trúc của chủ ngữ, dựa vào quy tắc chia động từ để chọn dạng động từ đúng (số ít hay số nhiều)
Bước 2: Kiểm tra kĩ thì của động từ (dựa trên các câu xung quanh và ý nghĩa của câu văn trong cả đoạn).
Solving Examples
Theo như quy tắc chia động từ đã nêu ở trên, phần chủ ngữ có dạng Each of + danh từ số nhiều, vì vậy động từ cần chia ở dạng số ít.
Thêm vào đó, không có bất kỳ cụm từ chỉ thời gian nào nói về quá khứ hay tương lại, do đó câu nên được giữ ở thì hiện tại và đáp án đúng là A.
Các từ thường bị nhầm lẫn (Commonly confused words)
Requirement
Dạng bài SAT Writing & Language này yêu cầu thí sinh phân biệt giữa các từ có cách viết và các đọc gần giống nhau sau đó chọn từ phù hợp với ngữ cảnh.
Examples
Cùng xem xét ví dụ dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Strategy
Dạng bài SAT Writing & Language này phụ thuộc chủ yếu vào vốn từ vựng của thí sinh. Vậy nên trong trường hợp không biết các từ, việc làm đúng là tương đối khó. Vì vậy thí sinh nên để những câu không biết đến cuối cùng. Tuy nhiên, vẫn sẽ có một số các bước gợi ý như sau để giúp thí sinh tìm ra câu trả lời dù không biết các từ:
Bước 1: Xác định dạng từ cần trả lời.
Đôi khi không phải lúc nào các từ trong đáp án cũng có cùng một dạng từ. Hãy dựa vào cấu trúc câu để xác định dạng từ đúng (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).
Bước 2: Dựa vào các cấu trúc (đuôi) từ để đoán dạng từ
Ví dụ:
- Commonly ending nouns: -ce, -ion, -ness, -ist, -er, -ism, -hood, -ship, -ment, -sis
- Commonly ending adjectives: -t, -ic, -ive,
- Commonly ending adverbs: -ly
Bước 3: Xác định các từ cùng một từ gốc.
Như ở ví dụ đã cho ở trên, các từ “reverent”, “revered” là các biến thể dạng từ khác nhau của “revere”. Trong khi đó “refer” lại là một từ khác. Do đó có một tỷ lệ cao “refer” không phải là đáp án đúng.
Bước 4: Loại trừ theo các tiêu chí trên và chọn đáp án hợp lý nhất.
Solving Examples
Cùng xem xét các từ được đưa ra: “Revere” (động từ) có nghĩa là tôn kính, cụm “ to be revered for something” có nghĩa là được tôn kính vì điều gì đó. “Reverent” (tính từ) có nghĩa là mang tính chất tôn kính. “Refer” (động từ) là đề cập đến — cụm thường gặp “refer somebody to something”.
Như vậy, xét về nghĩa, phương án phù hợp nhất phải là “Ochoa lần đầu được tôn kính/kính trọng bởi những phát minh của cô ấy”. Dưới dạng bị động, đáp án đúng là “revered”.
Ngoài ra, dựa trên cấu trúc collocation, từ duy nhất đi được với giới từ “for” là “rever” hoặc “revere”. Do câu ở thể bị động nên đáp án đúng là “revered”.
Tight Comparison (Logical comparison)
Requirement
Dạng bài SAT Writing & Language này kiểm tra các cấu trúc liên quan đến so sánh, bao gồm giới từ, danh từ, … sử dụng trong phép so sánh.
Example
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Memorized Knowledge
Các đối tượng được so sánh với nhau phải cùng thuộc một nhóm có tính chất đang được so sánh.
Ví dụ:
- Mary's books are more intriguing than Jones's. (Incorrect)
- Mary's books are more intriguing than Jones's books. (Correct)
- Mary's books are more intriguing than those of Jones. (Correct)
- Mary's books are as intriguing as Jones's books. (Correct)
(Đối tượng được so sánh là sách của Mary với sách của Jones chứ không phải sách của Mary với bản thân Jones hay ngược lại)
Đồng thời, các đối tượng được so sánh với nhau phải thống nhất với nhau về tính số ít/số nhiều. Lấy ví dụ với các kiểu so sánh sau đây:
Hơn kém: more/-er + than
- Mary's books are more intriguing than Jones's books. (Correct)
- Mary's books are more intriguing than Jones's book. (Incorrect)
- Mary's books are more intriguing than those of Jones. (Correct)
- Mary's books are more intriguing than that of Jones. (Incorrect)
Bằng: as … as
- Mary's books are as intriguing as Jones's books. (Correct)
- Mary's books are as intriguing as those of Jones. (Correct)
- Mary's books are as intriguing as that of Jones. (Incorrect)
Strategy
Bước 1: Phân tích các thành phần trong câu, cẩn thận xác định đối tượng được so sánh.
Bước 2: Xác định đối tượng được so sánh là số ít hay số nhiều, từ đó chọn đại từ phù hợp với chúng.
Example Solution
Trong câu văn chứa câu hỏi có hai đối tượng được nhắc đến dễ làm thí sinh nhầm lẫn: một là “the group” và hai là “its religious influence”. Tuy nhiên, khi để ý kỹ, có thể thấy rằng đối tượng được so sánh chính là “religious influence” (ảnh hưởng tôn giáo) của nhóm đó. Do đó, đối tượng cần tìm để so sánh với những ảnh hưởng tôn giáo này không phải là “các nhóm khác” (“other groups”, “some other” hay “those other”) mà phải là ảnh hưởng tôn giáo của các nhóm khác. Vậy đáp án đúng là D) that of other.
Convention of Punctuation
Các quy tắc dấu thông dụng
Quy tắc sử dụng dấu câu giữa hai mệnh đề (nhắc lại từ phần 1)
- Nối giữa hai mệnh đề độc lập: dấu chấm phẩy “;” (+ trạng từ chuyển tiếp), dấu “,” + FANBOYS (for, and, nor, but, or, yet, so), dấu hai chấm “:”.
- Nối giữa một mệnh đề độc lập và một mệnh đề không độc lập: dấu “,”, dấu gạch nối (dash) “—”, các từ liên kết (although, because, as, and,…)
- Nối giữa hai mệnh đề không độc lập: dấu “,” và các từ nối (FANBOYS).
Để bắt đầu một lời giải thích hoặc một dãy liệt kê, sử dụng dấu hai chấm “:” hoặc gạch nối “—” (lưu ý: không sử dụng với include hay such as).
Ví dụ:
- These are the essentials for playing football: a ball and a yard.
- These are what you need to play football — a ball and a yard.
- They then reached a conclusion: time is not definitive but relative.
- They then came to a conclusion — time is not definitive but relative.
Các thành phần phụ khi đặt vào câu sẽ được phân tách bằng cặp dấu câu tương tự như sau: dấu phẩy “, … ,”; dấu gạch nối “— … —”; dấu ngoặc đơn “(…)” (Thành phần phụ là các thành phần có thể được loại bỏ khỏi câu mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa).
Ví dụ:
- Michael, who is the son of a world pop-star, has a beautiful voice.
- Michael, the son of a world pop-star, has a beautiful voice.
Trong 2 câu trên, cụm “the son of a world pop-star” là một thành phần phụ bởi khi bỏ thành phần này đi thì câu vẫn mang ý nghĩa hoàn chỉnh: Michael has a beautiful voice.
Dấu hỏi chấm được đặt ở cuối câu hỏi trực tiếp. Không dùng dấu hỏi chấm cuối câu hỏi gián tiếp.
Ví dụ:
- What is today's weather?
- I wonder what today's weather is.
Dấu lửng trong đại từ sở hữu:
Số ít: danh từ + ‘s. |
Số nhiều: danh từ + s’ |
Student’s Business’s Robinson’s … |
Students’ Businesses’ The Robinsons’ … |
Chiến lược tổng quát
Bước 1: Định hình ngữ cảnh và xác định mục đích của phần được gạch chân. Khi đọc qua các phần ví dụ, bạn đọc có thể nhận thấy rằng đây là công việc đầu tiên khi đi vào giải quyết một câu hỏi về dấu câu bởi việc sử dụng dấu câu được quyết định bởi mục đích của thành phần nó thuộc về.
Bước 2: Dựa vào các quy tắc dấu và chọn đáp án sao cho vừa đảm bảo ngữ pháp vừa đảm bảo ý nghĩa của câu.
Dấu chấm kết câu (End-of-sentence punctuation)
Ví dụ
Cùng xem xét câu hỏi số 42 dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Giải quyết mẫu
Phân tích các thành phần của câu, có thể nhận thấy rằng vế trước của câu “The nuisance … locally” là một câu hoàn chỉnh. Vế sau, nếu sử dụng từ “though” ở đầu câu thì câu đó trở thành câu không hoàn chỉnh. Như vậy, theo quy tắc dấu nối giữa 2 mệnh đề độc lập và phụ thuộc, chỉ có đáp án D sử dụng dấu “,” kèm với though là đúng với quy tắc. Ngoài ra, phương án “C” , and” cũng phù hợp với quy tắc dấu vì khi bỏ từ though 2 câu trở thành câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, xét trên ngữ cảnh cả đoạn văn, vế trước nói về “sự rối rắm đã được giải quyết tại địa phương” về sau là “sự sống lâu và ngủ đông của rệp giường khiến nhiều người cho rằng vấn đề này là lâu dài”. Như vậy, giữa hai câu có sự tương phản vậy đáp án đúng là D.
Dấu trong câu (Within-sentence punctuation)
Ví dụ
Cùng xem xét câu hỏi 24 dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Giải quyết ví dụ
Nhìn lướt qua, có vẻ phần gạch chân sẽ là phần liệt kê của 3 danh từ nên các thí sinh thường chọn phương án B. Tuy nhiên, khi đọc kĩ lại câu văn, ý tác giả muốn sử dụng “guilt” và “innocent” là hai đối tượng nằm trong “a separate issue”. Vậy dấu hai chấm “:” phải được sử dụng giữa “issue” và “guilt” để phục vụ mục đích chú thích. Phương án C là phương án chính xác. Phương án D sai vì khi liệt kê 2 đối tượng, người ta sử dụng từ nối “and” mà không cần dấu phẩy.
Các danh từ và đại từ sở hữu (Possessive nouns and pronouns)
Ví dụ
Cùng xem xét câu hỏi 31 dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Giải thích mẫu
Đầu tiên, có thể xác định được ý của câu văn chứa câu hỏi là “Google đang quan tâm đến các trải nghiệm của ngành công nghiệp thang máy”. Do đó, đứng trước “experience” phải là một đại từ sở hữu. Do chỉ có một ngành công nghiệp thang máy nên nó là số ít, vậy đáp án đúng là C) industry’s
Các phần tử trong dãy liệt kê (Items in a series)
Ví dụ
Cùng xem xét câu hỏi 29 dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Nhớ rằng
- Các phần tử trong danh sách được phân tách bằng dấu phẩy, với 'and' ở phần tử cuối cùng. Ví dụ:
…. Thành phần 1, thành phần 2, … thành phần n-1, and thành phần n.
- Trong trường hợp chỉ có 2 phần tử, chúng được kết hợp với nhau bằng các từ như: and, yet, or mà không cần phải có dấu phẩy.
Giải quyết ví dụ
Ở trường hợp ví dụ này, các thành phần được liệt kê bao gồm “consistent spellings”, “textual usages” va “alphabetical arrangements”. Do đó việc sử dụng dấu phẩy giữa alphabetical và arrangement là không hợp lý. Dựa vào quy tắc trên, phương án phù hợp nhất là C.
Các thành phần không hạn chế và ngoặc đơn (Nonrestrictive and parenthetical elements)
Ví dụ
Cùng xem xét câu hỏi 16 dưới đây
(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Giải quyết ví dụ
Các dấu câu sẽ thay đổi xung quanh phần trạng ngữ “in 1741”. Đầu tiên cần phải xác định xem đây có phải là thành phần quan trọng hay không. Hãy thử bỏ phần “in 1741” xem ý nghĩa của câu bị ảnh hưởng như thế nào. Có thể thấy rằng, việc bỏ phần trạng ngữ này đi khiến cho ngữ cảnh không còn rõ ràng bởi sự kiện này xảy ra cụ thể vào năm 1741, như vậy không thể bỏ được cụm này.
Các thành phần phụ khi đặt vào câu sẽ được ngăn cách bởi các thành phần khác bằng cặp dấu câu giống nhau sau đây: dấu phẩy “, … ,” ; dấu gạch nối “— … —”; dấu ngoặc đơn “(…)”
Do đó phương án D bị loại. Tiếp tục, phương án B và C bị loại vì thiếu phần ngăn cách giữa trạng ngữ và chủ ngữ, dấu phẩy đứng sau “continued” dễ gây hiểu nhầm toàn bộ phần trước là trạng ngữ. Vậy đáp án đúng là A.
Sử dụng dấu câu không cần thiết (Punctuation not needed)
Ví dụ
Cùng xem xét câu hỏi 4 dưới đây
(Source: Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)
Giải quyết ví dụ
The phrase “the scattering shot” refers to shooting in all directions (scattering) around. Therefore, shooting in these directions belongs to “a shotgun” (a type of gun that shoots pellets in all directions). So the complete phrase here is “the scattering of a shotgun” without needing any punctuation. The correct answer is C.
Conclusion
Phạm Tuấn Minh