Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên khai sinh | Nguyễn Đức Chiến | ||
Ngày sinh | 24 tháng 8, 1998 (26 tuổi) | ||
Nơi sinh | Chí Linh, Hải Dương, Việt Nam | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ / Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Viettel | ||
Số áo | 21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2012–2016 | Viettel | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Viettel | 46 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019–2021 | U-23 Việt Nam | 3 | (0) |
2022– | Việt Nam | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Chiến Nguyễn Đức (sinh ngày 24 tháng 8 năm 1998) là cầu thủ bóng đá người Việt Nam, hiện thi đấu ở vị trí trung vệ và tiền vệ phòng ngự cho CLB Viettel và đội tuyển quốc gia Việt Nam.
Con đường sự nghiệp
Hoạt động tại câu lạc bộ
Chiến Nguyễn Đức gia nhập học viện bóng đá Viettel từ năm 2012. Đến năm 2016, anh được nâng lên đội một Viettel và thi đấu tại giải V.League 2.
Vào ngày 1 tháng 3 năm 2019, Đức Chiến có màn ra mắt tại V.League 1 khi vào sân từ đầu trận, góp phần giúp đội nhà chiến thắng Thanh Hóa với tỷ số 2–1.
Hành trình quốc tế
Năm 2017, Nguyễn Đức Chiến tham gia đội U-20 Việt Nam chuẩn bị cho vòng chung kết U-20 World Cup.
Vào tháng 3 năm 2019, anh lần đầu được gọi lên đội tuyển U-23 Việt Nam. Tại SEA Games 30 ở Philippines, anh được HLV Park Hang-seo cho thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự và có những màn trình diễn ấn tượng với các pha kiến tạo, góp phần vào thành công giành huy chương vàng đầu tiên cho Việt Nam tại SEA Games, đồng thời có mặt trong danh sách 28 cầu thủ chuẩn bị cho Olympic Tokyo 2020.
Năm 2022, anh được triệu tập lên đội tuyển quốc gia Việt Nam để chuẩn bị cho vòng loại thứ 3 World Cup 2022. Ngày 29 tháng 3 năm 2022, anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia khi vào sân thay Nguyễn Tuấn Anh trong hiệp 2 trận đấu với Nhật Bản.
Thống kê nghề nghiệp
Câu lạc bộ
- Đến ngày 24 tháng 6 năm 2022
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Viettel | 2019 | V.League 1 | 24 | 1 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 24 | 1 | |
2020 | V.League 1 | 18 | 1 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 18 | 1 | ||
2021 | V.League 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | |
2022 | V.League 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
Tổng sự nghiệp | 46 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 49 | 2 |
Quốc tế
- Đến ngày 1 tháng 6 năm 2022
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Việt Nam | 2022 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 2 | 0 |
Danh hiệu đạt được
Câu lạc bộ
- Viettel FC
- V.League 2: năm 2018
- V.League 1: năm 2020
- Cúp Quốc gia: năm 2020
- Siêu cúp Quốc gia: năm 2020
Thành tích quốc tế
- Đội tuyển U-22 Việt Nam
- Giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á năm 2019
Câu lạc bộ bóng đá Viettel – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Việt Nam – Huy chương vàng bóng đá nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 |
---|