Từ năm 1914 đến 1918, thế giới chứng kiến một cuộc chiến tranh khốc liệt, liên quan đến hàng chục quốc gia, chủ yếu là các nước châu Âu, gây ra những thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, các cường quốc thực dân phương Tây đã mở rộng xâm lược các quốc gia ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh, dẫn đến sự hình thành các mâu thuẫn giữa các đế quốc, chủ yếu xoay quanh vấn đề thuộc địa. Những mâu thuẫn này đã châm ngòi cho một cuộc chiến tranh lớn nhằm thiết lập lại trật tự thế giới mới, giữa hai khối quân sự để tranh giành quyền lợi. Cuộc chiến này được biết đến với tên gọi Chiến tranh thế giới thứ nhất (World War I), Đại chiến thế giới lần thứ nhất, hoặc Đệ nhất Thế Chiến, và cũng thường được gọi là Thế chiến I.
Trong bài viết dưới đây, mời quý độc giả cùng Mytour tìm hiểu về diễn biến của cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất, xem xét quy mô, mức độ và hậu quả nghiêm trọng mà cuộc chiến này đã gây ra cho nhân loại:
1. Những nguyên nhân nào đã dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất?
1.1. Những nguyên nhân căn bản
Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, sự phát triển không đồng đều về kinh tế và chính trị giữa các quốc gia tư bản đã tạo ra sự thay đổi đáng kể trong tương quan lực lượng giữa các đế quốc. Bên cạnh các đế quốc 'cổ' như Anh và Pháp với đế chế thuộc địa rộng lớn, còn có các đế quốc 'mới' như Mỹ, Đức và Nhật Bản, mặc dù đang phát triển nhanh chóng về kinh tế nhưng lại sở hữu rất ít thuộc địa. Một số số liệu cụ thể về vấn đề này như sau:
- Diện tích và dân số thuộc địa của các đế quốc:
+ Anh: 34,9 triệu km2 với dân số thuộc địa lên tới 403,6 triệu người
+ Pháp: 55,6 triệu km2 với dân số thuộc địa là 55,6 triệu người
+ Mỹ: 1,85 triệu km² với dân số thuộc địa đạt 12 triệu người
Có thể thấy sự phân bổ thuộc địa giữa các cường quốc đế quốc rất mất cân bằng. Các đế quốc mới như Mỹ và Đức mặc dù phát triển kinh tế mạnh mẽ nhưng lại bị các đế quốc 'cũ' chiếm hết thuộc địa. Điều này đã dẫn đến mâu thuẫn ngày càng gia tăng giữa các cường quốc về vấn đề thuộc địa.
Các nhà lãnh đạo Đức đã lập kế hoạch tiến hành chiến tranh để giành lại thuộc địa và phân chia lại thị trường. Nhật Bản và Mỹ cũng khẩn trương xây dựng chiến lược mở rộng ảnh hưởng của mình. Vì vậy, từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, các cuộc chiến tranh tranh giành thuộc địa đã xảy ra ở nhiều nơi trên thế giới. Mâu thuẫn này không thể giải quyết bằng đàm phán mà buộc phải dẫn đến các cuộc chiến đẫm máu nhằm giành lại thuộc địa:
+ Sau cuộc chiến Trung-Nhật (1894-1895), Nhật Bản đã chiếm đóng Triều Tiên, Mãn Châu, Đài Loan và Bành Hồ
+ Sau chiến tranh Mỹ-Tây Ban Nha (1898), Mỹ đã chiếm được Philipin, Cuba, Puerto Rico và các vùng khác
+ Sau cuộc chiến Anh-Bôer (1899 - 1902), Anh đã chiếm đóng khu vực Nam Phi
+ Sau cuộc chiến Nga-Nhật (1904-1905), Nhật Bản đã loại bỏ Nga để củng cố quyền kiểm soát của mình tại bán đảo Triều Tiên, Mãn Châu và phía nam đảo Xa-kha-lin
Trong cuộc đua giành thuộc địa, Đức là quốc gia tỏ ra quyết liệt nhất bởi vì dù sở hữu nền kinh tế và quân sự mạnh mẽ, Đức lại có rất ít thuộc địa. Chính sách hung hăng của Đức đã khiến quan hệ quốc tế ở châu Âu ngày càng trở nên căng thẳng, đặc biệt là giữa các đế quốc. Vào những năm 80 của thế kỷ 19, Đức đã lập kế hoạch mở rộng chiến tranh nhằm chiếm lĩnh các vùng lãnh thổ ở châu Âu và mở rộng ra các thuộc địa của Anh và Pháp ở châu Phi, châu Á. Đến năm 1882, Đức cùng với Áo-Hung và Italia đã thành lập Liên minh tay ba. Tuy nhiên, Italia đã rút khỏi liên minh vào năm 1915 để chống lại Đức và gia nhập phe Hiệp ước (Anh, Pháp, Nga). Phe Hiệp ước, đứng đầu là Anh, đã đối đầu trực tiếp với Đức. Mặc dù Anh, Pháp và Nga có tranh chấp về thuộc địa, họ vẫn phải thỏa hiệp và ký kết các hiệp ước tay đôi: Pháp - Nga (1894), Anh - Pháp (1904) và Anh - Nga (1907), hình thành nên phe Hiệp Ước
Vì vậy, vào đầu thế kỷ 20, châu Âu đã chứng kiến sự hình thành của hai khối quân sự đối lập: phe Liên Minh và phe Hiệp Ước. Cả hai khối đều khao khát mở rộng lãnh thổ và thuộc địa, đồng thời tăng cường chạy đua vũ trang. Chính mâu thuẫn giữa các đế quốc về thuộc địa, đặc biệt là giữa Anh và Đức, đã trở thành nguyên nhân cơ bản dẫn đến chiến tranh, hay còn gọi là nguyên nhân trực tiếp của cuộc chiến.
1.2. Nguyên nhân trực tiếp
Vào ngày 28 tháng 6 năm 1914, Thái tử Áo-Hung bị ám sát bởi một kẻ Xécbi tại Boxnia. Đây là cơ hội mà các nhà quân phiệt Đức và Áo không bỏ lỡ để khơi mào chiến tranh. Mặc dù đã nhận được nhiều cảnh báo về sự nguy hiểm, Thái tử vẫn quyết định đến và bị tổ chức Bàn tay Đen ám sát. Sự kiện này đã gây chấn động toàn cầu và trở thành nguyên nhân trực tiếp dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất. Tuy nhiên, đây chỉ là cái cớ cho cuộc chiến tranh đã được chuẩn bị từ trước bằng cuộc chạy đua vũ trang dài hơi. Mâu thuẫn giữa các quốc gia châu Âu đã đạt đến điểm bùng nổ, và các bên tham chiến đã có nhiều mâu thuẫn từ lâu, sẵn sàng dùng quân sự để phân chia lại thế giới.
2. Diễn biến của cuộc Chiến tranh thế giới thứ nhất
Chiến tranh thế giới thứ nhất chủ yếu diễn ra trên ba mặt trận chính: Mặt trận phía Tây, Mặt trận phía Đông và Mặt trận phía Nam. Mặt trận phía Tây là nơi diễn ra cuộc đối đầu chính giữa liên quân Pháp-Anh và quân đội Đức, có vai trò quyết định lớn trong cuộc chiến. Đây là nơi tập trung binh lực lớn và chất lượng cao nhất của cả hai bên. Mặt trận phía Đông chứng kiến sự đối đầu giữa quân Nga và Đức-Ao Hung, dù không quan trọng bằng Mặt trận phía Tây và quân Nga thường gặp thất bại, nhưng mặt trận này làm phân tán lực lượng Đức và Ao Hung. Mặt trận phía Nam, có tầm quan trọng thấp hơn, chủ yếu bao gồm các chiến trường khu vực như: Mặt trận Ý-Ao, chiến trường Balkan với liên quân Đức, Áo Hung, Bulgaria chống Serbia và sự hỗ trợ sau đó từ Anh, Pháp; chiến trường Trung Cận Đông với liên quân Anh-Pháp chống lại Ottoman; và chiến trường Kavkaz với quân Nga chống Ottoman. Cuộc chiến được chia thành hai giai đoạn chính như sau:
2.1. Giai đoạn đầu từ năm 1914 đến 1916:
Khi các cuộc thương thảo giữa Áo Hung và Xécbi không đạt được kết quả, vào ngày 28 tháng 7 năm 1914, Áo Hung đã tuyên chiến với Xécbi. Đức phải đối mặt với chiến tranh trên hai mặt trận. Ngày 1 tháng 8, Đức tuyên chiến với Nga. Ngày 3 tháng 8, Đức tuyên chiến với Pháp, và ngay sau đó, vào ngày 4 tháng 8, Anh tuyên chiến với Đức. Đây là thời điểm mà chiến tranh đế quốc bùng nổ và nhanh chóng lan rộng thành Chiến tranh thế giới.
Khi bắt đầu cuộc chiến, Đức lên kế hoạch tiêu diệt Pháp một cách nhanh chóng và sau đó chuyển trọng tâm sang chiến đấu với Nga. Do đó, Đức tập trung lực lượng chính ở Mặt trận phía Tây và ngay trong đêm 03/8/1914, đã xâm lược Bỉ (một quốc gia trung lập) trước khi tấn công vào Pháp. Đức cũng đã phong tỏa con đường ra biển để ngăn quân Anh tiếp viện. Paris bị đe dọa và quân Pháp đối mặt với nguy cơ bị tiêu diệt.
Trong khi đó, ở Mặt trận phía Đông, quân Nga tiến công vào Đông Phổ, khiến Đức phải điều động một phần lực lượng từ Mặt trận phía Tây để đối phó với quân Nga. Paris được cứu thoát nhờ vào sự phản công của Pháp đầu tháng 9 năm 1914, cùng với sự hỗ trợ của quân Anh khi họ đổ bộ vào lục địa châu Âu. Kế hoạch 'đánh nhanh thắng nhanh' của Đức thất bại, và các bên đều phải rút xuống chiến hào, chiến đấu dai dẳng trên một chiến tuyến dài 780km từ Biển Bắc đến biên giới Thụy Sĩ.
Năm 1915, Đức tiếp tục tập trung sức lực vào mặt trận phía Đông cùng với quân Áo Hung, quyết tâm đánh bại Nga. Mặc dù chế độ Nga hoàng đang gặp khủng hoảng nghiêm trọng, Đức vẫn không thể đạt được mục tiêu loại Nga khỏi chiến tranh. Đến cuối năm, hai bên đều duy trì thế cầm cự trên mặt trận dài khoảng 1.200km từ sông Đơ-nhi-ép đến vịnh Riga. Trong năm thứ hai của cuộc chiến, tức năm 1915, cả hai bên đều sử dụng các phương tiện chiến tranh mới như xe tăng, máy bay để trinh sát và ném bom, và thậm chí là khí độc. Điều này dẫn đến thiệt hại nặng nề cho cả hai bên và làm suy yếu nền kinh tế.
Đến năm 1916, không thể tiêu diệt được quân Nga, Đức chuyển trọng tâm sang Mặt trận phía Tây với chiến dịch tấn công vào Verdun nhằm tiêu diệt quân chủ lực của Pháp. Chiến sự tại đây rất quyết liệt, kéo dài từ tháng 2 đến tháng 12 năm 1916, với gần 700.000 người chết và bị thương. Quân Đức không thể chiếm được Verdun và phải rút lui. Chiến cuộc năm 1916 không đem lại ưu thế cho bên nào và vẫn duy trì thế cầm cự. Từ cuối năm 1916, Đức và Áo Hung từ thế chủ động đã chuyển sang phòng ngự trên cả hai mặt trận.
2.2. Giai đoạn hai từ năm 1917 đến năm 1918:
Giai đoạn đầu của cuộc chiến tranh đã để lại hậu quả nặng nề cho nhân loại, thúc đẩy phong trào công nhân và quần chúng chống chiến tranh phát triển nhanh chóng. Đến cuối năm 1916, nhiều quốc gia châu Âu đã chứng kiến sự bùng nổ của các phong trào cách mạng.
Vào tháng 2 năm 1917, dưới sự lãnh đạo của giai cấp vô sản, nhân dân Nga đã tiến hành cuộc cách mạng dân chủ tư sản với các khẩu hiệu như 'Đả đảo chiến tranh', 'Đả đảo Nga Hoàng', và 'Biến chiến tranh đế quốc thành nội chiến cách mạng'. Cuộc cách mạng thành công đã lật đổ chế độ Nga hoàng và thiết lập chính phủ lâm thời tư sản, tiếp tục duy trì chiến tranh.
Để cắt đứt nguồn tiếp tế của phe Hiệp ước trên biển, Đức đã sử dụng tàu ngầm - một phương tiện chiến tranh mới. Cuộc chiến tranh tàu ngầm đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho Anh. Ban đầu, Mỹ giữ thái độ trung lập, nhưng thực ra họ muốn lợi dụng chiến tranh để bán vũ khí cho cả hai phe và khi chiến tranh kết thúc, dù thắng hay bại, các nước tham chiến đều sẽ bị suy yếu, trong khi Mỹ sẽ khẳng định ưu thế của mình. Tuy nhiên, vào năm 1917, với phong trào cách mạng dâng cao, Mỹ quyết định tham gia vào phe Hiệp ước.
Vào ngày 02 tháng 4 năm 1917, Mỹ tuyên chiến với Đức, viện cớ tàu ngầm Đức vi phạm quyền tự do thương mại và tấn công các tàu buôn thuộc phe Hiệp ước. Sự gia nhập của Mỹ đã tăng cường sức mạnh cho phe Hiệp ước, bao gồm Anh, Pháp và Nga. Trong năm 1917, các cuộc phản công của phe Hiệp ước không đạt được kết quả mong muốn. Pháp và Anh không thể phá vỡ phòng tuyến của Đức và giải tỏa vòng vây, trong khi các cuộc tấn công của Nga cũng thất bại. Áo Hung bày tỏ sự mệt mỏi và mong muốn hòa bình, nhưng Nga và Italia còn nhiều tham vọng và từ chối đàm phán. Đức dồn sức tấn công Nga và loại Italia khỏi cuộc chiến.
Vào tháng 11 năm 1918, dưới sự lãnh đạo của Lê-nin và Đảng Bolshevik, nhân dân Nga đã thực hiện cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa, được gọi là Cách mạng Tháng Mười (theo lịch Nga). Nhà nước Xô Viết được thành lập và thông qua Sắc lệnh hòa bình, kêu gọi các quốc gia tham chiến chấm dứt chiến tranh. Tuy nhiên, lời kêu gọi hòa bình của Chính phủ Xô Viết không được phe Hiệp ước đáp ứng, vì Anh, Pháp và Mỹ muốn kết thúc chiến tranh với chiến thắng. Để bảo vệ chính quyền non trẻ, Nhà nước Xô Viết buộc phải ký Hòa ước Brest-Litovsk với Đức vào ngày 03 tháng 3 năm 1918, và Nga chính thức rút khỏi cuộc chiến tranh đế quốc.
Đầu năm 1918, khi quân Mỹ chưa kịp tới châu Âu, quân Đức đã phát động liên tiếp 4 đợt tấn công quy mô lớn trên mặt trận Pháp. Chính phủ Pháp một lần nữa phải chuẩn bị rút khỏi Paris. Đến tháng 7 năm 1918, với 650.000 quân và lượng lớn vũ khí, đạn dược, Mỹ bắt đầu tham chiến trực tiếp khi cả hai phe đã bị tổn thất nặng nề và mệt mỏi. Mỹ nhanh chóng trở thành lực lượng chủ chốt của phe Hiệp ước thay cho Anh. Nhờ vậy, quân Pháp và Anh đã quay lại phản công quyết liệt quân Đức trên các mặt trận. Ngày 18 tháng 7 năm 1918, quân Pháp với 600 xe tăng đã phá vỡ phòng tuyến sông Macno của Đức, bắt giữ 30.000 tù binh. Ngày 8 tháng 8, liên quân Anh - Pháp với 400 xe tăng đã đập tan phòng tuyến sông Xen và tiêu diệt 16 sư đoàn quân Đức. Đến ngày 12 tháng 9, liên quân Pháp - Mỹ tấn công Xanh Mihien, một phòng tuyến quan trọng của Đức.
Từ cuối tháng 9 năm 1918, quân Đức liên tục thất bại và buộc phải rút khỏi lãnh thổ Pháp và Bỉ. Các đồng minh của Đức cũng bị tấn công và buộc phải đầu hàng. Trước nguy cơ thất bại, chính phủ mới thành lập ở Đức vào ngày 3 tháng 10 năm 1918 đã đề nghị thương lượng với Mỹ, nhưng Mỹ từ chối và quyết tâm tiếp tục chiến đấu đến cùng để ép Đức đầu hàng không điều kiện. Trong bối cảnh đó, vào ngày 9 tháng 11 năm 1918, Đức buộc phải ký hiệp định đầu hàng vô điều kiện, chấm dứt chiến tranh với thất bại hoàn toàn của phe Đức và Áo Hung.
3. Hậu quả của cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất
Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc với sự thất bại của phe Liên Minh đã gây ra những hậu quả tàn khốc cho nhân loại. Cuộc sống của nhân dân lao động trở nên cực kỳ khốn cùng; đói khát, bệnh tật và những thảm họa do chiến tranh ngày càng gia tăng. Trong hơn hai năm chiến tranh, gần 6 triệu người đã thiệt mạng và hơn 10 triệu người bị thương.
Chiến tranh thế giới thứ nhất để lại nhiều hậu quả sâu rộng cả trước mắt và lâu dài cho nhân loại. Cuộc chiến đã khiến hàng triệu người vô tội bị thiệt mạng và bị thương, để lại nhiều người sống trong cảnh tàn phế. Các thành phố, làng mạc, cơ sở hạ tầng bị phá hủy nặng nề. Chi phí cho cuộc chiến lên tới 85 tỷ đô la. Các quốc gia châu Âu trở thành con nợ của Mỹ, trong khi Mỹ thu lợi từ việc bán vũ khí, không bị tàn phá bởi bom đạn, và có sự gia tăng đáng kể về thu nhập quốc dân và vốn đầu tư ra nước ngoài. Nhật Bản cũng đã chiếm lại một số đảo của Đức, nâng cao vị thế của mình ở khu vực Đông Nam Á và Thái Bình Dương.
Chiến tranh đã gây ra những biến động lớn trong cấu trúc chính trị của châu Âu. Cuộc xung đột dẫn đến sự sụp đổ của bốn đế quốc lớn: Nga, Đức, Áo Hung, và Ottoman, làm tan rã các triều đại quân chủ đã tồn tại hàng thế kỷ. Đặc biệt, hai đế quốc Áo Hung và Ottoman không còn giữ vai trò cường quốc nữa, trong khi Đức và Nga bị cắt giảm lãnh thổ nghiêm trọng. Sự phân rã của các đế quốc và sự phân chia chủ quan của các cường quốc thắng trận đã tạo ra nhiều quốc gia nhỏ mới, dẫn đến những mâu thuẫn phức tạp và sự bất ổn trong thế giới sau này.
Chiến tranh thế giới thứ nhất cũng nhanh chóng làm thay đổi hệ thống chính trị ở châu Âu. Ở Đức, nền quân chủ bị lật đổ và Cộng hòa Weimar được thành lập. Tuy nhiên, nền cộng hòa này sớm đối mặt với nhiều vấn đề kinh tế và xã hội nghiêm trọng, tồn tại chỉ 15 năm trước khi Adolf Hitler lên nắm quyền. Một ảnh hưởng lâu dài khác của cuộc chiến là sự hình thành của Liên Bang Xô Viết. Chiến tranh đã đẩy người dân Nga vào tình cảnh cực kỳ khó khăn, dẫn đến cuộc Cách mạng Tháng Mười và sự thành công của Nhà nước Xô Viết, với lập trường chống chủ nghĩa thực dân và tư bản. Điều này khiến các nước phương Tây lo ngại và cảnh giác trước sự lan rộng của Liên Xô.
Tóm lại, sau cuộc chiến, châu Âu chứng kiến sự phân chia rõ rệt về mặt chính trị giữa các quốc gia theo chủ nghĩa cộng sản, chủ nghĩa phát xít, và tư bản phương Tây, tạo điều kiện cho một cuộc chiến tranh thế giới mới. Thành công duy nhất của chiến tranh thế giới thứ nhất có thể nói là thành công của Cách mạng Tháng Mười Nga.
4. Tính chất và bài học ý nghĩa của cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất
4.1. Tính chất của cuộc chiến tranh
Chiến tranh thế giới thứ nhất đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử với tư cách là cuộc chiến tranh hiện đại toàn diện đầu tiên, bao gồm chiến tranh trên bộ, trên không và trên biển, và sử dụng vũ khí hủy diệt hàng loạt. Đây là một cuộc chiến đế quốc phi nghĩa, không mang lại sự phát triển cho nhân loại mà chỉ gây ra sự tàn phá và hủy diệt cuộc sống. Nó chỉ là cuộc chiến giành lại quyền lợi và thuộc địa của các đế quốc.
4.2. Bài học ý nghĩa của cuộc chiến tranh
Dù chiến tranh thế giới thứ nhất để lại nhiều đau thương cho nhân loại, nhưng nó cũng cung cấp những bài học lịch sử quý giá cho thế hệ sau. Chủ nghĩa ích kỷ và tham vọng, dù ở cấp độ quốc gia hay quốc tế, đều dẫn đến xung đột và đối kháng. Kết quả cuối cùng của chiến tranh thường là những hậu quả nghiêm trọng cho các quốc gia tham chiến.
Thứ hai, tốc độ tàn phá của chiến tranh là vô cùng khủng khiếp, và không ai có thể dự đoán hết các hậu quả của nó, đặc biệt trong bối cảnh các mối quan hệ quốc tế chặt chẽ và sự phát triển của nền kinh tế và công nghiệp hiện đại.
Cuối cùng, lợi ích quốc gia là yếu tố cực kỳ quan trọng, luôn phải đi đôi với quyền lợi chính đáng của từng quốc gia. Nếu các quốc gia không tôn trọng và bình đẳng lẫn nhau, tình hình quốc tế sẽ không thể ổn định.
Cuối cùng, mâu thuẫn, dù ở cấp độ quốc tế hay quốc gia, cần được giải quyết kịp thời và bằng biện pháp hòa bình để tránh những xung đột vũ trang ảnh hưởng trực tiếp đến nhân loại. Khi một quốc gia bị đẩy vào tình thế nguy hiểm vì lợi ích bị đe dọa nghiêm trọng, điều đó có thể ảnh hưởng đến hòa bình toàn cầu. Trong thời đại hiện nay, vấn đề chiến tranh và hòa bình là mối quan tâm chung của toàn thế giới. Một cuộc chiến tranh có thể kéo theo sự tham gia của nhiều quốc gia, gây ra những hậu quả tàn khốc. Vì vậy, nhân loại cần nhận thức rõ ràng về sự cần thiết phải ngăn chặn các nguy cơ chiến tranh trước khi quá muộn.
Trên đây là toàn bộ thông tin về Chiến tranh thế giới thứ nhất, bao gồm tính chất, hậu quả và kết cục của cuộc chiến mà Mytour muốn chia sẻ. Chúng tôi hy vọng những thông tin này sẽ giúp quý khách có cái nhìn tổng quan và hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất.