Chữ Lễ trong tiếng Hoa
I. Chữ Lễ trong tiếng Hoa là gì?
Chữ Lễ trong tiếng Hán cổ là 禮, giản thể là 礼, phiên âm lǐ, dịch sang tiếng Việt mang ý nghĩa là lễ nghi, lễ, lễ phép, lễ độ hoặc lễ vật, tặng phẩm, quà tặng.
|
II. Phân tích cấu tạo chữ Lễ trong tiếng Hán
Để hiểu rõ ý nghĩa sâu xa của chữ Lễ trong tiếng Hán, Mytour sẽ phân tích cấu tạo của chữ Lễ 禮 cổ điển, được hình thành từ:
- Bộ Kỷ 示: Mang ý nghĩa là mách bảo, chỉ ra. Thuyết văn tự đã giải thích rằng, thông qua việc quan sát sự biến hóa của mặt trăng, mặt trời và các vì sao. Từ việc quan sát sự biến hóa của các hiện tượng của thiên nhiên, người xưa sẽ tiên đoán được thế gian sắp xảy ra biến động gì rồi cảnh báo và nhắc nhở mọi người.
- Chữ Phong 豊: Hình dạng giống viên ngọc được xâu chuỗi và buộc lại với nhau. Đây là biểu tượng của việc tôn thờ thần linh. Mọi hoạt động trong cuộc sống của con người từ xa xưa cho đến nay không thể thiếu việc cúng tế, tôn kính trời đất và Thần Phật.
Chữ Lễ trong tiếng Hán 禮 đã được đơn giản hóa thành chữ 礼 (bộ phận bên phải biến thành hình dáng cây cần treo đứng), dẫn đến thay đổi ý nghĩa gốc của chữ Lễ. Nhiều người cho rằng, khi bỏ chữ Phong 豊, chữ Lễ đã giảm bớt sự tôn kính đối với Thần.
III. Ý nghĩa của chữ Lễ trong tiếng Hán
Khi nói về ý nghĩa của chữ Lễ trong tiếng Hán Việt, hầu hết mọi người đồng ý rằng “lễ” đại diện cho sự khiêm nhường, hành vi có quy tắc và trật tự. Trong văn hóa Đông Á, sự tôn trọng truyền thống Lễ (hiếu lễ, học lễ, tuân thủ lễ) được coi trọng vô cùng. Trong văn hóa cổ, lễ được xem như quy tắc đạo đức và hành vi của con người, cũng là biểu tượng của văn minh, thể hiện sự ưu tú trong nền văn hóa.
- Lễ chính là biểu hiện của phép tắc trong xã hội loài người. Ở đây, lễ cúng chính là thuận theo ý trời và trở thành dấu mốc phân định nền văn minh nhân loại.
- Lễ là sự chuẩn tắc trong đời sống thường ngày, phân biệt giữa con người và loài vật.
IV. Cách viết chữ Lễ trong tiếng Hán
Để viết đúng chữ Lễ trong tiếng Hán giản thể 礼, bạn cần phải hiểu rõ các nét cơ bản trong tiếng Trung và tuân thủ quy tắc bút thuận. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết của Mytour về cách viết chữ Lễ!
V. Từ vựng có chứa chữ Lễ trong tiếng Hán
Mytour đã tổng hợp lại toàn bộ từ vựng liên quan đến chữ Lễ trong tiếng Hán một cách chi tiết trong bảng dưới đây. Hãy nhanh chóng cập nhật và bổ sung vốn từ cho bản thân ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Lễ trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 礼仪 | lǐyí | Lễ nghi |
2 | 礼佛 | lǐfó | Lễ Phật |
3 | 礼俗 | lǐsú | Tục lệ, lễ nghi phong tục |
4 | 礼单 | lǐdān | Danh mục quà tặng |
5 | 礼品 | lǐpǐn | Quà tặng, lễ vật, tặng phẩm |
6 | 礼堂 | lǐtáng | Hội trường, lễ đường |
7 | 礼宾 | lǐbīn | Lễ tân |
8 | 礼帽 | lǐmào | Mũ dạ, mũ phớt |
9 | 礼拜 | lǐbài | Cúng lễ, lễ bái, tuần lễ, tuần |
10 | 礼教 | lǐjiào | Lễ giáo |
11 | 礼数 | lǐshù | Cấp bậc lễ nghĩa |
12 | 礼服 | lǐfú | Lễ phục |
13 | 礼物 | lǐwù | Lễ vật, quà tặng |
14 | 礼节 | lǐjié | Lễ tiết, lễ độ, lễ phép |
15 | 礼花 | lǐhuā | Pháo hoa |
16 | 礼让 | lǐràng | Lịch thiệp |
17 | 礼貌 | lǐmào | Lễ phép, lễ độ |
18 | 礼赞 | lǐzàn | Tán dương, tôn sùng |
19 | 礼遇 | lǐyù | Trọng đãi, tiếp đãi |
Như vậy, Mytour đã giải mã kỹ lưỡng về chữ Lễ trong tiếng Hán. Hy vọng rằng, những thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích với những ai đang học tiếng Trung, bổ sung thêm nhiều từ vựng thông dụng.