Chiều cao mỗi tầng nhà ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và không gian sống của gia đình. Hơn nữa, nó còn quyết định vẻ đẹp thẩm mỹ của ngôi nhà. Vậy chiều cao hợp lý là bao nhiêu và cách tính ra sao?
Chiều cao tầng nhà là gì và tại sao cần tính toán?
Chiều cao của nhà được tính từ mặt nền tầng 1 hoặc mặt đất xung quanh đến đỉnh của mái nhà. Trong khi đó, chiều cao tầng nhà là khoảng cách giữa hai sàn nhà, từ sàn của tầng này đến trần của tầng trên.
Mỗi tầng có chiều cao khác nhau tùy theo diện tích, mục đích sử dụng và yêu cầu của gia chủ. Việc tính toán chiều cao tầng nhà trước khi thi công sẽ giúp tối ưu hóa không gian và mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm chi phí và cải thiện thẩm mỹ.
- Chiều cao phù hợp sẽ giúp tạo không gian sống thoải mái, thoáng mát cho ngôi nhà. Nếu quá cao sẽ gây cảm giác trống vắng, cô đơn và tốn kém, còn nếu quá thấp sẽ khiến không gian trở nên ngột ngạt, thiếu thoải mái.
- Việc xác định chiều cao hợp lý cho từng tầng giúp ngôi nhà trở nên cân đối, hài hòa, và các phòng trong nhà sẽ kết nối với nhau một cách tinh tế, thể hiện sự thẩm mỹ trong thiết kế kiến trúc.
- Nếu chiều cao các tầng được tính toán sai, không hợp lý sẽ ảnh hưởng đến kết cấu và chức năng của từng phòng, làm giảm tính tiện nghi của không gian sống.
Các quy định về chiều cao tầng nhà theo pháp luật
Theo quy định của pháp luật, chiều cao tầng nhà dân dụng được xác định như sau:
- Chiều cao từ mặt sàn tầng dưới đến mặt sàn tầng trên không được vượt quá 3m.
- Chiều cao giữa mặt sàn tầng dưới và mặt sàn tầng trên từ tầng 2 trở đi không vượt quá 3,4m.
- Chiều cao sàn tính từ vỉa hè đến đáy ban công không vượt quá 3,5m.
- Nếu lộ giới đường phố nhỏ hơn 3,5m, chiều cao sàn không được vượt quá 3,8m. Lúc này, chiều cao tầng được tính theo thước lỗ ban từ sàn tầng trệt đến sàn lầu 1, và không được xây tầng lửng.
- Nếu đường lộ giới từ 3,5m đến dưới 20m, có thể xây tầng lửng, và chiều cao tầng trệt nhà phố không vượt quá 5,8m.
- Nếu lộ giới đường phố từ 20m trở lên, có thể xây tầng lửng, với chiều cao sàn được phép lên tới 7m.

Chiều cao tầng nhà phù hợp với từng phong cách kiến trúc
Mỗi phong cách kiến trúc có những yêu cầu riêng về chiều cao của từng tầng trong ngôi nhà, tạo nên sự đồng điệu với tổng thể thiết kế.
- Nhà hiện đại: thường có chiều cao tầng 1 từ 3,6 – 3,9m. Các tầng tiếp theo dao động trong khoảng 3,3 – 3,6m.
- Nhà tân cổ điển: chiều cao tầng 1 khoảng 3,9m; các tầng sau khoảng 3,6m và tầng trên cùng thường có chiều cao 3,3m.
- Nhà cổ điển Pháp: chiều cao tầng 1 có thể lên đến 4m, với trần gỗ cầu kỳ, các tầng còn lại tương tự nhà tân cổ điển.
- Nhà dinh thự, lâu đài: chiều cao tầng 1 từ 4,2 – 4,5m, các tầng trên thường thấp hơn, từ 3,6 – 3,9m.

Chiều cao tầng nhà theo yếu tố phong thủy
Phong thủy là yếu tố rất quan trọng đối với người phương Đông, đặc biệt là người Việt. Nó ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả độ cao của ngôi nhà. Một ngôi nhà có chiều cao không hợp lý, quá cao hoặc quá thấp, có thể gây ra những điều không may, ảnh hưởng đến sức khỏe và tài vận của gia đình. Vậy chiều cao tầng nhà nào là phù hợp theo phong thủy?
Trong phong thủy, ngôi nhà thường được chia thành 3 tầng khí chính.
- Tầng thái âm: nơi có nhiều khí âm, chiều cao khoảng 40cm tính từ sàn nhà lên.
- Tầng thái dương: nơi tập trung nhiều dương khí, chiều cao khoảng 60cm từ trần nhà xuống.
- Tầng thái hòa: tầng trung gian, thường có chiều cao từ 1,8m đến 2,5m tính từ mặt sàn.
Theo phong thủy, chiều cao các phòng trong ngôi nhà được tính toán như sau:
- Đối với phòng có diện tích lớn hơn 30m2 và chiều rộng rộng rãi, chiều cao nên từ 3,25 đến 4,1m.
- Đối với phòng có diện tích nhỏ hơn 30m2 và chiều rộng hẹp, chiều cao cần đạt từ 3,15m trở lên.

Chiều cao tầng nhà tùy theo chức năng của phòng
Ngôi nhà thường có nhiều phòng với các công năng khác nhau. Bạn có thể dựa vào từng mục đích sử dụng phòng để tính toán và xác định chiều cao tầng nhà phố sao cho hợp lý.
- Phòng khách: là nơi sinh hoạt chung và tiếp đón khách, cần không gian rộng rãi, thoáng đãng. Vì vậy, chiều cao phòng khách thường cao nhất, dao động từ 3,6 đến 5m.
- Phòng thờ: không gian thờ cúng tổ tiên, cần không khí trang nghiêm, do đó chiều cao của phòng thờ không được thấp hơn các phòng sinh hoạt chung.
- Phòng ngủ, phòng bếp, phòng ăn, phòng làm việc: những phòng này cần sự ấm áp và thoải mái, vì vậy chiều cao phù hợp từ 3m đến 3,3m.
- Gara để xe, phòng tắm, phòng kho: vì ít sử dụng, chiều cao của các phòng này được thiết kế vừa phải, từ 2,4m đến 2,7m, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng.

Chiều cao nhà được xác định theo diện tích của ngôi nhà
Một cách khác để xác định chiều cao là dựa vào diện tích tổng thể của ngôi nhà.
- Chiều cao nhà ống 2 tầng hoặc cao hơn phải tỷ lệ thuận với diện tích cầu thang bộ xây dựng.
- Đối với nhà có diện tích nhỏ, chiều cao tầng cần phải đảm bảo cầu thang không quá dốc, vì nếu quá dốc sẽ gây khó khăn khi di chuyển và tiềm ẩn nguy cơ tai nạn.
- Với những ngôi nhà lô phố hay nhà ống hẹp về chiều ngang, chiều cao tầng hợp lý nhất là khoảng 3m.
Chiều cao nhà tùy thuộc vào điều kiện kinh tế
Việc xây dựng ngôi nhà cao sẽ kéo theo chi phí cao hơn, bao gồm cả chi phí bảo trì sau này. Vì vậy, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng về điều kiện tài chính của mình khi lựa chọn chiều cao phù hợp. Hiện nay, chiều cao nhà được phân thành 3 mức phổ biến như sau:
- Phòng thấp: chiều cao dao động từ 2,4m đến 2,7m.
- Phòng tiêu chuẩn: chiều cao thường từ 3m đến 3,3m.
- Phòng cao: chiều cao thường từ 3,6m đến 5m.
Chiều cao tầng nhà theo yếu tố khí hậu vùng miền
Ngoài các yếu tố đã đề cập, bạn cũng có thể căn cứ vào khí hậu của khu vực sinh sống để quyết định chiều cao phù hợp cho mỗi tầng trong ngôi nhà của mình.
- Tại miền Bắc, mùa hè oi ả, mùa đông lạnh giá. Do vậy, chiều cao lý tưởng cho các tầng nhà là từ 3m đến 3,6m, giúp hạn chế việc sử dụng điều hòa mùa hè và tiết kiệm năng lượng sưởi ấm vào mùa đông.
- Ở miền Nam, thời tiết nóng quanh năm với 2 mùa mưa và khô rõ rệt, vì vậy chiều cao lý tưởng cho các tầng nhà là từ 3,6m đến 4,5m để đảm bảo không gian luôn thoáng mát, tránh ẩm thấp.
Chiều cao tầng nhà có gác lửng

Gác lửng đang là lựa chọn phổ biến trong các thiết kế nhà, đặc biệt là đối với những căn nhà có diện tích hạn chế hoặc khi chiều cao xây dựng bị giới hạn.
Chiều cao của tầng lửng thường thấp hơn khoảng 50 – 80 cm so với các tầng chính. Ngoài ra, khu vực này thường được thiết kế với khoảng trống nhỏ, tạo cảm giác thoáng đãng và dễ chịu, tránh sự ngột ngạt cho không gian dưới.
Chiều cao của tầng lửng thường dao động từ 1,8m đến 2,5m và thường chiếm khoảng 2/3 chiều sâu của ngôi nhà.