Bài viết sau đây giúp người đọc giải đáp thắc mắc về idiom child's play và cách dùng nó trong giao tiếp hằng ngày.
Key takeaways: |
---|
|
What does Child's play mean?
Thành ngữ này có thể hiểu ngắn gọn là “ chuyện nhỏ, chuyện cỏn con, trò chơi con nít hay việc quá dễ dàng”.
Phiên âm: /ʧaɪldz pleɪ/
Ví dụ:
Repairing this bike is child's play for my father.
(Chuyện sửa chữa chiếc xe đạp này là việc quá đỗi dễ dàng với cha của tôi.)
If you practice hard, passing the upcoming exam will be child's play.
(Nếu như bạn chăm chỉ luyện tập thì việc vượt qua kỳ thi sắp tới chỉ là chuyện cỏn con mà thôi.)
Yesterday's test was child's play. I hope I can try my hand at more difficult math problems.
(Bài kiểm tra hôm qua chỉ là chuyện nhỏ
Origin of the idiom Child's play
Tuy nhiên, mãi đến một thế kỉ sau đó thì thành ngữ hiện tại là “child’s play” mới được sử dụng chính thức bởi Geoffrey Chaucer trong The Merchant’s Tale với nội dung: “It is no child’s play to take a wife.” (Lấy vợ không phải là trò chơi con nít)
Usage of the idiom Child's play in English and examples
Child’s play là một cụm danh từ (noun phrase) thường đóng vai trò tân ngữ trong một câu, đứng sau động từ tobe hoặc các từ “like/look like/seem like” với cấu trúc như sau:
S + be/be like/look like/seem like + child’s play + (for somebody to do sth) |
---|
Lưu ý: động từ tobe và các từ look like, seem like được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến.
Ví dụ:
It looks like child’s play for him to find out your phone password.
(Tìm ra mật khẩu điện thoại của bạn trông có vẻ như trò chơi con nít với anh ta.)
Finding a well-paid job in this field is child’s play.
(Việc tìm kiếm một công việc được trả lương lương cao trong lĩnh vực này là điều rất dễ dàng.)
My brother is the top student in the department, so programming games is child’s play for him. (Anh trai của tôi là sinh viên xuất sắc nhất của khoa nên việc lập trình game với anh ấy là chuyện nhỏ.)
I don't understand how she could fail this subject. I thought it was child's play.
(Tôi không hiểu làm thế nào cô ấy có thể trượt được môn học này. Tôi nghĩ môn này chỉ là trò con nít thôi mà.)
If you are persistent enough, communicating in English will eventually become child's play.
(Nếu bạn đủ kiên trì thì việc giao tiếp bằng tiếng Anh cuối cùng sẽ trở thành chuyện nhỏ mà thôi.)
Some synonymous phrases with Child’s play
As easy as pie
Định nghĩa: As easy as pie mang nghĩa “rất dễ, dễ như ăn bánh, dễ vô cùng”.
Phiên âm: /æz ˈiːzi æz paɪ/
Cấu trúc: S + be + (as) + easy as pie + (for sb to do sth) |
---|
***Lưu ý: động từ tobe được chia theo chủ ngữ và thì của câu.
Ví dụ: Getting a pilot’s license is as easy as pie for my brother. (Lấy bằng phi công dễ như ăn bánh đối với anh trai tôi.)
A piece of cake
Định nghĩa: A piece of cake mang nghĩa “ dễ ợt, chuyện nhỏ, quá dễ dàng”.
Phiên âm: /ə piːs ɒv keɪk/
Cấu trúc: S + be/look like/seem like + a piece of cake + (for sb to do sth) |
---|
***Lưu ý: động từ tobe cũng như các từ look like/seem like được chia theo chủ ngữ và thì của câu.
Ví dụ: This exam is a piece of cake. (Bài kiểm tra này dễ ợt.)
Application of the idiom Child's play in communication
Hội thoại 1
Jack: Where is Peter? (Peter đâu rồi ?)
Linda: He's setting up a tent out there. Let's go out there and help him. (Anh ấy đang dựng lều ở ngoài kia. Chúng ta hãy ra đó giúp anh ấy đi.)
Jack: I don't think he needs help. That is child’s play for him.(Tôi không nghĩ anh ấy cần giúp đỡ đâu. Việc đó là chuyện nhỏ với anh ấy.)
Hội thoại 2
Jane: I made this cake for you. Happy birthday to you. (Tôi đã làm chiếc bánh này tặng bạn. Chúc bạn sinh nhật vui vẻ nhé.)
Lucy: Thank you very much. I didn’t expect you to know how to make a birthday cake. (Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi không ngờ bạn biết làm bánh sinh nhật đấy.)
Jane: Actually I participated in a baking course not long ago so it was child’s play for me. (Actually, I joined a baking course not long ago so it was no big deal for me.)
Tóm lại
References:
Child’s Play. www.theidioms.com/childs-play.
Child’s Play Definition: Something That Is Very Easy to Do: Learn More. 28 Dec. 2022, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/child-s-play.