Chim cưu | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Hậu Holocen | |
Hình ảnh dựng lại Dodo theo nghiên cứu mới tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên của Đại học Oxford | |
Tình trạng bảo tồn | |
Tuyệt chủng (khoảng 1662) (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Vực (domain) | Eukaryota |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo)
| Columbiformes |
Họ (familia) | Columbidae |
Phân họ (subfamilia) | †Raphinae |
Chi (genus) | †Raphus Brisson, 1760 |
Loài (species) | †R. cucullatus |
Danh pháp hai phần | |
Raphus cucullatus (Linnaeus, 1758) | |
Phạm vi phân bố (khi còn sinh tồn) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Chim cưu, hay còn gọi là chim dodo (tên khoa học: Raphus cucullatus), là một loài chim không biết bay, chỉ có ở đảo Mauritius (Mô-ri-xơ) ở phía đông Madagascar, thuộc Ấn Độ Dương. Dodo cùng với người họ hàng gần nhất là loài Pezophaps solitaria tạo thành phân họ Raphinae thuộc họ Columbidae (bồ câu), và cả hai đều đã tuyệt chủng. Loài bồ câu Nicobar là người bà con còn sống gần nhất với dodo. Có thông tin cho rằng dodo trắng từng hiện diện trên đảo Réunion gần đó, nhưng vấn đề này vẫn chưa được làm rõ và có liên quan đến loài Threskiornis solitarius (cò quăm Réunion) và các tranh vẽ về dodo trắng.
Những hóa thạch còn lại cho thấy dodo có chiều cao khoảng 1 m (3 ft 3 in) và cân nặng từ 10,6 đến 21,1 kg (23 – 47 lb). Diện mạo chính xác của dodo chỉ được biết qua tranh vẽ và mô tả từ thế kỷ 17, nhưng những mô tả này không đồng nhất và chỉ một số ít là từ mẫu vật sống. Thông tin về môi trường sống và hành vi của dodo vẫn còn hạn chế. Chúng được mô tả có bộ lông màu xám nhạt với túm lông ở đuôi, chân màu vàng, đầu xám trọc, mỏ xanh, vàng, đen. Dodo sử dụng gastrolith (đá trong dạ dày) để tiêu hóa thức ăn, chủ yếu là trái cây. Chúng sống chủ yếu trong rừng ven biển ở Mauritius. Có thông tin cho rằng chúng đẻ chỉ một trứng. Việc dodo không biết bay được cho là do nguồn thức ăn phong phú và thiếu động vật săn mồi trên đảo.
Lần đầu tiên dodo được nhắc đến là vào năm 1598 bởi các thủy thủ Hà Lan. Trong những năm sau đó, loài chim này bị con người và các loài xâm lấn săn bắt, đồng thời môi trường sống của chúng bị phá hủy. Năm cuối cùng dodo được ghi nhận là 1662. Sự tuyệt chủng của dodo không được chú ý ngay lập tức, và có người từng nghĩ chúng chỉ là sinh vật tưởng tượng. Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học đã nghiên cứu những mẫu vật còn lại được đưa đến châu Âu đầu thế kỷ 17, bao gồm một cái đầu và chân. Kể từ đó, nhiều hóa thạch đã được tìm thấy ở Mauritius, chủ yếu từ đầm lầy Mare aux Songes. Việc dodo tuyệt chủng chỉ trong một thế kỷ đã làm dấy lên sự chú ý về ảnh hưởng của con người đến sự biến mất của các loài. Qua cuốn tiểu thuyết Alice's Adventures in Wonderland (Cuộc phiêu lưu của Alice ở xứ sở thần tiên), dodo đã trở nên nổi tiếng và được biết đến rộng rãi, thường là biểu tượng của sự tuyệt chủng và lỗi thời. Dodo còn được coi là linh vật của Mauritius.
Khí hậu và phân bố
Sinh cảnh ưa thích của loài dodo vẫn còn là một điều bí ẩn. Tuy nhiên, các mô tả cổ xưa gợi ý rằng chúng có thể sống trong những khu rừng ven biển ở phía tây và nam Mauritius. Quan điểm này được củng cố bởi việc đầm lầy Mare aux Songes nằm ở phía tây nam Mauritius, gần biển. Sự phân bổ hạn chế như vậy có thể đã góp phần vào sự tuyệt chủng của dodo. Một bản đồ từ tập san Gelderland năm 1601 cho thấy một hòn đảo nhỏ gần Mauritius, nơi dodo bị săn bắt. Julian Hume đề xuất rằng hòn đảo đó có thể nằm trong vịnh Tamarin, phía tây Mauritius. Các xương hóa thạch cũng đã được phát hiện trong các hang động vùng cao, cho thấy dodo từng sống ở đó. Nghiên cứu tại đầm lầy Mare aux Songes cho thấy sinh cảnh của dodo chủ yếu gồm Sideroxylon grandiflorum, Pandanus và các loài cọ đặc hữu. Vị trí gần biển và đặc tính ẩm ướt của đầm lầy đã tạo nên sự đa dạng cao về thực vật, trong khi vùng xung quanh khô hạn hơn.
Quan hệ với con người
Mauritius đã được các tàu buôn Ả Rập ghé thăm vào thời Trung Cổ và người Bồ Đào Nha trong giai đoạn 1507-1513, nhưng không ai định cư trên đảo. Không có thông tin gì về dodo từ các nhà thám hiểm này, mặc dù người Bồ Đào Nha đã đặt tên cho Mauritius là 'đảo Cerne' (đảo thiên nga), có thể ám chỉ đến dodo. Vào năm 1598, Đế quốc Hà Lan chiếm đóng Mauritius và kể từ đó, hòn đảo trở thành điểm tiếp tế cho tàu buôn của Công ty Đông Ấn Hà Lan. Dodo lần đầu tiên được mô tả bởi người Hà Lan trong chuyến thám hiểm đến Indonesia lần thứ hai do đô đốc Jacob van Neck chỉ huy năm 1598. Bản tường thuật năm 1601 xuất hiện hình ảnh dodo đầu tiên được công bố. Vì các thủy thủ đầu tiên đến Mauritius đã ở trên biển lâu, vấn đề chính của họ với loài chim lớn này là sử dụng chúng làm thực phẩm. Theo tập san của Willem Van West-Zanen năm 1602, 24–25 con dodo bị săn để làm thức ăn, chúng quá lớn đến nỗi không thể ăn hết và phần còn lại được bảo quản bằng cách ướp muối. Một bức tranh minh họa cho phiên bản công bố năm 1948 của tập san có hình ảnh dodo bị giết và một bài thơ tiếng Hà Lan bên dưới.
Một số lữ khách ban đầu cho rằng thịt dodo khó ăn và họ thích thịt vẹt hoặc chim bồ câu hơn; trong khi đó, số khác lại mô tả thịt dodo là dai nhưng vẫn chấp nhận được. Một số thợ săn dodo chỉ săn để lấy mề, phần được coi là ngon nhất. Mặc dù săn dodo không quá khó, nhưng thợ săn cần cẩn thận tránh những đòn tấn công từ mỏ mạnh mẽ của chúng.
Sự hiện diện của dodo và gà nước đỏ đã khiến Peter Mundy phải tự hỏi vì sao những loài không bay hoặc bơi này lại chỉ tồn tại trên một hòn đảo cô lập, vào thời điểm 230 năm trước khi thuyết tiến hóa của Charles Darwin được công bố.
Tuyệt chủng
Như nhiều loài động vật tiến hóa khác sống tách biệt với thú săn mồi, dodo hoàn toàn không có sự sợ hãi trước con người. Điều này cộng với việc không thể bay đã khiến chúng trở thành mục tiêu dễ dàng cho các thủy thủ. Mặc dù có thông tin cho rằng dodo bị tàn sát để làm thực phẩm dự trữ cho tàu thuyền, nhưng các cuộc khảo cổ chỉ ra rằng việc con người ăn thịt dodo rất hiếm. Một số xương dodo đã được tìm thấy trong các hang động ở Baie du Cap, nơi trú ẩn của các nô lệ trốn thoát và bị kết án trong thế kỷ 17. Vì đây là những khu vực địa hình cao và gồ ghề, dodo khó có thể đến được đó. Vào thế kỷ 17, đảo Mauritius (diện tích 1.860 km² hay 720 dặm²) chỉ có khoảng 50 người, nhưng họ mang theo các loài động vật như chó, lợn, mèo, chuột và khỉ đuôi dài, làm cướp tổ dodo và tranh giành nguồn thức ăn hạn chế. Đồng thời, con người đã phá hủy môi trường sống của dodo. Sự tác động của các loài động vật ngoại lai, đặc biệt là lợn và khỉ, đối với số lượng dodo được coi là nghiêm trọng hơn cả việc săn bắt của con người. Chuột có thể không phải là mối đe dọa lớn với tổ dodo, vì loài chim này đã từng đối phó với mối đe dọa từ những con cua cạn bản địa.
Có ý kiến cho rằng dodo có thể đã trở nên hiếm hoặc khu biệt hóa trước khi con người đến Mauritius, bởi nếu chúng sống ở mọi khu vực hẻo lánh trên đảo, sự tuyệt chủng có thể không xảy ra nhanh chóng. Một cuộc thám hiểm năm 2005 đã phát hiện dấu vết bán hóa thạch của dodo và các loài động vật khác bị tiêu diệt bởi một trận lũ quét. Những đợt chết hàng loạt như vậy có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nguy cơ tuyệt chủng của một loài. Tuy nhiên, việc dodo sống sót qua hàng trăm năm đối mặt với hoạt động núi lửa và biến đổi khí hậu cho thấy loài chim này có khả năng thích nghi tốt trong hệ sinh thái của chúng.
Về thời điểm dodo tuyệt chủng, có một số tranh cãi. Theo sự đồng thuận, lần cuối cùng con người nhìn thấy dodo là vào năm 1662, qua báo cáo của thủy thủ Volkert Evertsz trên con tàu Hà Lan Arnhem bị đắm. Evertsz kể lại việc săn bắt loài chim này trên một hòn đảo nhỏ ngoài khơi Mauritius, hiện được cho là đảo Amber:
Những con vật này nhìn chúng tôi với sự tò mò, không di chuyển và để chúng tôi tiếp cận gần đến mức khiến chúng tôi hài lòng. Trong số các loài chim này có một loại mà người Ấn Độ gọi là Dod-aersen (một loại ngỗng khổng lồ); chúng không biết bay và chỉ có chân thay vì cánh, nhưng chúng có khả năng chạy rất nhanh. Chúng tôi đã lùa chúng vào một khu vực để có thể bắt chúng bằng tay không. Khi chúng tôi nắm được chân của một con, một tiếng ồn lớn phát ra khiến những con còn lại vội vàng chạy trốn để cứu đồng loại, dẫn đến việc chúng cũng bị bắt.
Có thể những con dodo trên đảo Amber không phải là những cá thể cuối cùng của loài. Sự khẳng định về lần trông thấy dodo cuối cùng được ghi lại trong nhật ký săn bắn của Isaac Johannes Lamotius vào năm 1688. Roberts và Solow đã phân tích tài liệu này và đưa ra ước tính mới về thời điểm tuyệt chủng vào năm 1693, với khoảng tin cậy 95% từ năm 1688 đến 1715. Các tác giả còn cho rằng, vì lần trông thấy cuối cùng trước năm 1662 là vào năm 1638, nên gần như chắc chắn rằng đến thập niên 1660, dodo đã rất hiếm. Do đó, thông tin gây tranh cãi từ một nô lệ đào thoát vào năm 1674 không thể bị loại bỏ.
Anthony Cheke cho rằng một số mô tả sau năm 1662 đã sử dụng tên 'Dodo' và 'Dodaers' để chỉ gà nước đỏ, vì vậy ông cho rằng năm 1662 là lần quan sát đáng tin cậy cuối cùng. Vào năm 1668, lữ khách người Anh John Marshall, người đã dùng các tên 'Dodo' và 'Red Hen' (gà mái đỏ) để chỉ gà nước đỏ, mô tả thịt (có thể là của dodo hoặc gà nước đỏ) là khó ăn, mô tả này được lặp lại vào năm 1681. Errol Fuller đã đặt nghi vấn về cả mô tả năm 1662. Trước ý kiến của Cheke, năm 1681 được coi là thời điểm cuối cùng có thông tin về dodo, và vẫn còn những người ủng hộ thời điểm đó. Vấn đề thời gian tuyệt chủng của dodo có lẽ sẽ không bao giờ được giải quyết trừ khi các tường thuật cuối cùng về tên gọi kèm theo mô tả đặc điểm được tái phát hiện. Sách đỏ IUCN đồng ý với lý luận của Cheke và chọn năm 1662, gán mọi thông tin sau đó cho gà nước đỏ. Dù thế nào, dodo gần như chắc chắn đã tuyệt chủng trước năm 1700, khoảng một thế kỷ sau khi bị con người phát hiện. Vào năm 1710, người Hà Lan rời khỏi Mauritius, nhưng vào thời điểm đó, dodo cũng như phần lớn các loài động vật có xương sống trên cạn lớn đã tuyệt chủng.
Dù việc dodo đã trở nên hiếm vào thế kỷ 17, sự tuyệt chủng của chúng chỉ được công nhận vào thế kỷ 19. Điều này một phần do ảnh hưởng của các lý do tôn giáo, nhiều người không tin rằng dodo đã tuyệt chủng cho đến khi Georges Cuvier chứng minh điều này, và một phần do nhiều nhà khoa học nghi ngờ sự tồn tại của dodo. Loài chim này có vẻ quá kỳ lạ và nhiều người đã nghĩ dodo chỉ là một sản phẩm của trí tưởng tượng. Dodo được đề cập như một ví dụ về sự tuyệt chủng do con người gây ra lần đầu tiên trong Tạp chí Penny vào năm 1833.
Liên kết ngoài
Tài liệu liên quan đến Raphus cucullatus tại Wikimedia Commons
- David Reilly: Bi kịch của Dodo Lưu trữ 2006-12-01 tại Wayback Machine. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2006.
- Trang Web về Sự Tuyệt Chủng: Thông tin về loài - Raphus cucullatus Lưu trữ 2007-05-14 tại Wayback Machine. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2006.
- Rajith Dissanayake: Dodo trông như thế nào?. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2008.