Kiwi | |
---|---|
Apteryx mantelli | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) |
Haeckel, 1866 |
Họ (familia) | Apterygidae Gray, 1840 |
Chi (genus) | Apteryx Shaw, 1813 |
Loài điển hình | |
Apteryx australis Shaw, 1813 | |
The distribution of each species of kiwi | |
Các loài | |
Apteryx haastii Apteryx owenii Apteryx rowi Apteryx australis Apteryx mantelli | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Stictapteryx Iredale & Mathews, 1926 |
Chim Kiwi là những loài chim không bay bản địa New Zealand, thuộc chi Apteryx, họ Apterygidae. Kích thước khoảng bằng gà nhà, kiwi được biết đến là loài chim chạy nhỏ nhất hiện còn tồn tại (bao gồm cả đà điểu châu Phi, đà điểu Emu, đà điểu Nam Mỹ và đà điểu đầu mào). Trong lớp chim, trứng của chúng có kích thước lớn nhất so với kích thước cơ thể.
Phân tích chuỗi DNA cho thấy rằng kiwi có mối quan hệ gần gũi hơn với những loài chim voi đã tuyệt chủng tại Madagascar hơn là với moa, một loài chim cũng từng sống ở New Zealand. Hiện còn tồn tại năm loài, một số trong đó đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, và một số khác đang gặp nguy hiểm từ những loài động vật xâm lấn ăn thịt.
Những đặc điểm thích nghi đặc biệt của kiwi bao gồm chân ngắn, mập mạp, trứng to, và hai lỗ mũi ở chóp mõm giúp chúng phát hiện mồi trước khi chúng nhìn thấy.
Kiwi là biểu tượng của New Zealand, và có mối liên kết mạnh mẽ đến mức từ 'Kiwi' đã trở thành một biệt danh thân thuộc đối với người dân New Zealand.
Tên gọi
Tên tiếng Māori kiwi thường được cho là mô phỏng theo tiếng kêu của chim. Tuy nhiên, một số nhà ngôn ngữ học cho rằng từ này có nguồn gốc từ *kiwi trong ngôn ngữ Polynesia cổ đại, chỉ đến loài chim di cư Numenius tahitiensis có mỏ cong dài và lông nâu, có nét tương đồng với kiwi. Có thể giả thuyết rằng khi người Polynesia đến đảo, họ đã sử dụng từ 'kiwi' để đặt tên cho loài chim mới phát hiện này. Tên chi Apteryx có nghĩa là 'cánh ngắn' trong tiếng Hy Lạp cổ đại: a-, 'thiếu, không có'; pterux, 'cánh'.