Chìn chá có nghĩa là gì trong tiếng Hàn
Câu cảm thán và khuyến khích là một phần không thể thiếu trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Ngoài ngôn ngữ cơ thể, đây là cách khác để thể hiện cảm xúc của người nói.
Một số cụm từ thốt nên và động viên liên quan đến Chìn chá
1. 대박! /daebak!/: Không thể tin được!/ Thật đáng kinh ngạc!
2. 헐! /heol!/: Cái gì?/ Trời đất ơi!
3. 싸! /assa!/: Yay!/ Hurray! (hoan hô, thể hiện sự phấn khích).
4. 아이고! /aigo!/: Ôi trời ơi!
5. 말도 안돼요! /maldo andwaeyo!/: Không thể nào!/ Không thể tin được.
6. 짜요? /jinjjayo?/: Thật hả?!
7. 화이팅! /hwaiting!/: Kiên trì!/ Kiên nhẫn nào!
8. 힘내세요 /himnaeseyo/: Phấn khởi lên/ Vui lên nào!
9. 포기 하지마세요 /pogi hajimaseyo/: Đừng bỏ cuộc.
10. 걱정 하지마세요 /geokjeong hajimaseyo/: Đừng lo lắng.
11. 괜찮아요 /waenchanayo/: Sẽ ổn thôi mà.
12. 잘할 수 있어요! /jalhal su isseoyo!/: Bạn làm được mà.
Chúc các bạn học tiếng Hàn giao tiếp thật vui vẻ và hiệu quả!