Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 91 XCI |
Ab urbe condita | 844 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4841 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 147–148 |
- Shaka Samvat | 13–14 |
- Kali Yuga | 3192–3193 |
Lịch Bahá’í | −1753 – −1752 |
Lịch Bengal | −502 |
Lịch Berber | 1041 |
Can Chi | Canh Dần (庚寅年) 2787 hoặc 2727 — đến — Tân Mão (辛卯年) 2788 hoặc 2728 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −193 – −192 |
Lịch Dân Quốc | 1821 trước Dân Quốc 民前1821年 |
Lịch Do Thái | 3851–3852 |
Lịch Đông La Mã | 5599–5600 |
Lịch Ethiopia | 83–84 |
Lịch Holocen | 10091 |
Lịch Hồi giáo | 547 BH – 546 BH |
Lịch Igbo | −909 – −908 |
Lịch Iran | 531 BP – 530 BP |
Lịch Julius | 91 XCI |
Lịch Myanma | −547 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 635 |
Dương lịch Thái | 634 |
Lịch Triều Tiên | 2424 |
Năm 91 thuộc lịch Julius.