I. Giới thiệu về bảng chữ cái Katakana trong tiếng Nhật
Bảng Katakana còn được gọi là bảng chữ cái cứng tiếng Nhật vì những đường nét thẳng, gạch, và dấu phẩy đặc trưng. Chức năng chính của chữ Katakana là để chỉ:
- Các danh từ riêng, ví dụ: Việt Nam (ベトナム), Hà Nội (ハノイ).
- Những thứ có nguồn gốc ngoại nhập, ví dụ: xe buýt (バス), tivi (テレビ).
- Ngoài ra Katakana còn dùng để nhấn mạnh, công dụng giống với cách viết IN HOA trong tiếng Việt.
Tương tự như Hiragana, bảng chữ cái Katakana bao gồm 46 ký tự với cách phát âm không thay đổi.
II. Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana và cách viết
Ngược lại với Hiragana (bảng chữ cái mềm tiếng Nhật), chữ Katakana có nhiều đường nét thẳng và cứng mà ta thường thấy trong các chữ Hán. Nguyên nhân cho điều này là do bảng chữ cái Katakana được tạo thành từ các bộ phận trong chữ Hán.
Phương pháp viết bảng chữ cái tiếng NhậtIII. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana chuẩn
Nếu bạn đã từng học Hiragana (bảng chữ cái tiếng Nhật chữ mềm) thì mọi việc sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Cách đọc của Katakana và Hiragana hoàn toàn tương tự nhau, bao gồm cả các âm đặc biệt như âm đục, âm ngắt, và âm ghép. Chỉ có cách biểu thị trường âm của Katakana là đặc biệt và dễ nhớ hơn. Tuy nhiên, Mytour cũng liệt kê lại các quy tắc phát âm để những bạn chưa học có thể theo dõi dễ dàng:
- Các chữ thuộc cột U (ウ, ク, ス, ヌ,…) sẽ không phát âm là U, mà là Ư (ư, cư, sư, nư,..).
- Các chữ thuộc cột E (エ, ケ, セ, テ,…) sẽ không phát âm là E, mà là Ê (ê, cê, sê, tê,...).
- Các chữ thuộc cột O (オ, コ, ソ, ト,…) sẽ không phát âm là O, mà là Ô (ô, cô, sô, tô,…).
- Chữ Shi (シ) đọc là Si (s nặng).
- Chữ Fu (フ) đọc là Phư nhưng không được để răng trên chạm môi dưới.
-
- Chữ O (オ) và Wo (ヲ) cùng đọc là Ô.
1. Âm đục
Âm đục là những âm tiết mới được tạo ra bằng cách thêm các dấu tenten ( ゛) và maru ( ゜) vào bên cạnh một số chữ nhất định. Quy tắc chi tiết như được minh họa dưới đây:
2. Âm ngắt
Âm ngắt trong bảng chữ cái Katakana được biểu thị bằng một chữ Tsu nhỏ (ッ) nằm giữa từ. Khi phát âm, không phải đọc chữ ッ này thành âm mà nhận thức rằng phụ âm kế tiếp sẽ được nhân đôi. Ví dụ:
- ペット không đọc là pê-tsu-tô, mà đọc là pêt-tô (romaji: petto).
- チケット không đọc là chi-kê-tsu-tô, mà đọc là chi-kêt-tô (romaji: chiketto).
- Tương tự, トラック sẽ đọc là tô-rak-kư (romaji: torakku).
3. Âm ghép
Âm ghép hình thành khi bạn ghép ba chữ ヤ (ya), ユ (yu), ヨ (yo) vào một số ký tự khác trong bảng Katakana. Quy tắc ghép âm như sau:
4. Trường âm
Trường âm của chữ Katakana đơn giản hơn rất nhiều so với chữ Hiragana. Tất cả các âm kéo dài trong bộ chữ này đều được biểu thị bằng một dấu gạch ngang dài (ー). Ví dụ:
- ビール (bi–ru): đọc kéo dài chữ ビ
- メール (me-ru): đọc kéo dài chữ メ
- コーヒー (ko-hi-): đọc kéo dài cả hai chữ chữ コ và ヒ
Hãy tải ngay tài liệu PDF về bảng chữ cái Katakana dưới đây để bắt đầu chuyến hành trình học trong vòng 4 ngày mà Mytour sẽ giới thiệu ngay tại mục dưới đây nhé!
V. Kế hoạch học đầy đủ bảng chữ cái Katakana tiếng Nhật trong 4 ngày
Nếu bạn cảm thấy bị áp lực bởi số lượng chữ Katakana khó nhớ cần học, đừng lo vì Mytour đã sắp xếp một lộ trình học khoa học đặc biệt cho bạn. Bạn tin rằng bạn có thể tự học bảng chữ cái Katakana chỉ trong 4 ngày không? Hãy thử và chia sẻ kết quả với Mytour nhé!
1. Thời gian học
Thời gian | Nội dung học |
Ngày 1 | Luyện âm đọc và cách viết của 3 hàng ア, カ, サ (15 chữ cái) |
Ngày 2 | Luyện âm đọc và cách viết của 3 hàng タ, ナ, ハ (15 chữ cái) |
Ngày 3 | Luyện âm đọc và cách viết của phần còn lại (16 chữ cái) |
Ngày 4 | Luyện tập những chữ đã học, kết hợp với âm đục, âm ngắt, âm ghép & trường âm |
Đây là lộ trình dành cho những ai có ít thời gian học tiếng Nhật hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn có thêm thời gian và muốn tiến nhanh hơn, bạn hoàn toàn có thể rút ngắn thời gian học chỉ còn 2-3 ngày. Không khó lắm đúng không?
2. Lưu ý quan trọng khi học
Song song với lộ trình học trên, bạn cần tập trung vào những lời khuyên dưới đây để học bảng chữ cái Katakana hiệu quả hơn nhé:
2.1. Cần thành thạo bảng chữ cái Hiragana trước tiên
Hầu hết mọi người sẽ bắt đầu học bảng chữ cái Hiragana trước khi chuyển sang học Katakana. Điều này là cách hợp lý vì Hiragana là bảng chữ cơ bản và được sử dụng nhiều trong tiếng Nhật. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn đã thành thạo bảng chữ cái này trước khi tiếp tục học Katakana. Điều này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn sau khi học xong hai bảng chữ này, phải không?
2.2. Kiểm tra lại sau mỗi 5 chữ
Chẳng hạn sau khi học xong 5 chữ cái đầu tiên (ア, イ, ウ, エ, オ), bạn nên dành vài phút để kiểm tra lại chúng theo thứ tự ngẫu nhiên trước khi tiếp tục với 5 chữ tiếp theo. Mục đích của việc này là kiểm tra xem mình đã nhớ được bao nhiêu phần trăm và có cần thêm thời gian ôn luyện cho từng nhóm chữ không.
2.3. Luôn dành thời gian luyện tập vào cuối mỗi buổi học
Thực tế, việc này quan trọng hơn nhiều so với bạn nghĩ, vì vậy hãy dành thời gian đủ cho nó. Các bước luyện tập bao gồm:
- Viết phiên âm latinh (romaji) của những chữ vừa mới học theo một thứ tự bất kỳ (VD: ka se so a u ko)
- Tưởng tượng hình dáng các chữ cái đấy trong đầu
- Viết ra giấy (VD: カセソアウコ)
- Kiểm tra kết quả, lặp lại
Đây cũng là phương pháp rèn luyện phản xạ hiệu quả để bạn có thể đọc ngay lập tức khi nhìn thấy các ký tự. Hãy luôn dành thời gian vào cuối mỗi buổi để ôn tập lại nhé!
2.4. Kiên trì và liên tục
Hai bảng chữ cái Katakana và Hiragana có tổng cộng 92 ký tự, nhiều hơn rất nhiều so với bảng chữ cái Latin thông thường. Vì vậy, hãy cố gắng tập trung học từng phần nhỏ một cách liên tục theo lộ trình đã đề ra, tránh rơi vào tình trạng “học xong quên ngay”.
VI. Thực hành và ứng dụng
Dưới đây là một số loại bài tập mà bạn có thể tham khảo để kiểm tra xem phương pháp học bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana của bạn đã thực sự hiệu quả chưa. Cùng làm thử nhé!