Mặt khác, trong lời bài hát nổi tiếng If I were a boy, even just for a day. I’d roll outta bed in the morning. (Nếu tôi sinh ra là con trai, dù chỉ một ngày, tôi sẽ bật dậy khỏi giường vào buổi sáng.) trình bày bởi nghệ sĩ Beyonce, chủ ngữ ‘’I’’ lại đi với ‘’were’’ thay vì ‘’was’’ như thông thường? Vậy thì, đâu là cách dùng đúng của tobe was were?
Hãy cùng tìm ra câu trả lời qua các giải thích dưới đây. Trong bài viết này, mình cũng sẽ cung cấp các dạng bài tập về was were cơ bản giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và khi nào dùng 'was' hay 'were' nhé!
1. Lý thuyết đầy đủ về bài tập was/ were
Đầu tiên, hãy đọc phần lý thuyết về bài tập was were, nơi sẽ cung cấp đáp án chính xác cho câu hỏi của bạn!
Tóm tắt kiến thức |
1. Phổ biến: Was were trong quá khứ đơn/ quá khứ tiếp diễn – Cách dùng: Was were là dạng quá khứ của tobe, dùng để nói về trạng thái của sự vật, sự việc, hành động có thật trong quá khứ. – Cấu trúc: Was were + tính từ, giới từ. I, He, She, It + Was + động từ/ tính từ/ giới từ + sự vật. They, We, You + Were + động từ/ tính từ/ giới từ + sự vật. * Tính từ: E.g.: Relaxing (thư giãn), satisfied (thoả mãn), hot (nóng), cold (lạnh), … * Giới từ: E.g.: At (tại), in (trong), on (trên), by (bởi), … 2. Nâng cao: Was were trong giả định (subjunctive mood) – Cách dùng: Was were được dùng trong câu giả định để nói về hành động hay trạng thái của sự vật, sự việc không có thật trong quá khứ (một điều ước/ một điều kiện/ một giả thiết). – Cấu trúc: If + I, He, She, It (chủ ngữ) + were + Danh từ/ tính từ, … If + You, We, They (chủ ngữ) + were + Danh từ/ tính từ, … |
Vậy nên, tổng kết lại, cả hai trường hợp được đề cập ở đầu bài đều là đúng! Điều đó phụ thuộc vào mục đích sử dụng của bạn: Kể về một sự kiện trong quá khứ hoặc giả định một tình huống không có thật! Để thuận tiện trong việc ôn tập, dưới đây là bảng tổng hợp về cách sử dụng cơ bản đến nâng cao, đừng quên “flex” cách sử dụng mới của bài tập was were nhé!
2. Thực hành với các dạng bài tập cơ bản về was were trong tiếng Anh
Dưới đây là một số dạng bài tập was were mà mình đã tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy. Mục tiêu của những bài tập này là giúp bạn làm quen với cấu trúc và cách sử dụng của was were.
Các loại bài tập sẽ gồm:
- Trắc nghiệm: Khoanh tròn câu đúng với trường hợp được cho.
- Viết lại các câu với thì quá khứ đơn. (was/ were)
- Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- Viết was/ were vào ngữ cảnh được cho.
Một mẹo giúp bạn phát triển tư duy phân tích câu, từ đó nâng cao khả năng hiểu về cách sử dụng của điểm ngữ pháp này là dành thời gian đọc và hiểu sâu hơn về từng loại câu hỏi, phân tích xem chúng được sử dụng trong tình huống nào, và đặt thêm câu hỏi về cách sử dụng cho bản thân!
Vậy bây giờ, chúng ta bắt đầu thôi!
Bài tập 1: Câu hỏi trắc nghiệm: Khoanh tròn câu trả lời đúng
(Bài tập 1: Trắc nghiệm: Khoanh tròn câu trả lời đúng)
1. Có ……… hơn bốn mươi người tham dự cuộc họp.
- A. were
- B. was
- C. wasn’t
2. A. Bạn bao nhiêu tuổi ………. năm ngoái? B. Tôi ………. hai mươi tuổi.
- A. were/ were
- B. were/ was
- C. was/ were
3. A. ………. Tom đêm qua? B. Anh ấy ………. ở nhà.
- A. was/ were
- B. were/ were
- C. was/ was
4. Xe buýt đến muộn, vì vậy Alex và Sam ………. cũng muộn cho lớp học sáng nay.
- A. were
- B. was
- C. weren’t
5. A. Bạn bị ốm tuần trước không? B. Không, tôi ………..
- A. weren’t
- B. were
- C. wasn’t
6. A. ………. Maria ở đây một giờ trước không? B. Đúng vậy, cô ấy đã ở đây.
- A. Were
- B. Was
- C. Weren’t
7. Bây giờ tôi là một giáo viên, nhưng tôi ………. là một sinh viên vào năm 2015.
- A. am
- B. was
- C. were
8. Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc. Nó ………. rất vui.
- A. was
- B. were
- C. is
9. Tôi và bạn tôi ………. ở thư viện vào chiều qua.
- A. wasn’t
- B. was
- C. were
10. Bạn đã đi đâu vào cuối tuần? Tại sao ………. bạn ở nhà?
- A. wasn’t
- B. were
- C. weren’t
11. Cathy hiện là một cảnh sát, nhưng cô ấy ………. là một phi công vào năm ngoái.
- A. was
- B. weren’t
- C. is
12. A. Bạn được sinh ra ở đâu? B. Tôi ………. sinh ra ở Peru.
- A. were/ were
- B. were/ was
- C. was/ were
13. Bộ phim đó ………. thật sự vui! Tôi đã cười suốt cả đêm!
- A. were
- B. wasn’t
- C. was
14. Tôi nghĩ rằng bánh quy ………. ngon, vì vậy tôi đã ăn sáu cái!
- A. was
- B. were
- C. weren’t
15. Không có gì tôi có thể làm, vì vậy tôi đã xin giúp đỡ.
- A. was
- B. wasn’t
- C. were
16. Giáo viên khoa học của chúng tôi nói rằng một số loài khủng long ………. to lớn.
- A. was
- B. are
- C. were
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | “There were” được sử dụng để chỉ số lượng nhiều người hoặc vật trong quá khứ. |
2. A | “How old were you last year?”/ “I was twenty years old.” Đều sử dụng động từ “were” vì chúng ta nói về quá khứ và “you” là một số nhiều. |
3. C | “Was Tom” và “He was” đều là câu đúng về quá khứ. |
4. A | “Alex and Sam were also late” sử dụng động từ “were” vì chúng ta nói về hai người (nhóm nhiều). |
5. A | “Were you sick?”/ “No, I weren’t.” – Chúng ta sử dụng “weren’t” vì câu hỏi được hình thành trong quá khứ và “you” là một số nhiều. |
6. A | “Were Maria here an hour ago?”/ “Yes, she was.” – “Maria” đề cập đến một người, do đó chúng ta sử dụng “were” vì câu hỏi hình thành trong quá khứ. |
7. B | “I was a student in 2015.” – Sử dụng “was” vì đề cập đến quá khứ. |
8. A | “It was lots of fun.” – Sử dụng “was” vì chúng ta đang mô tả một sự kiện trong quá khứ (buổi tiệc). |
9. C | “My friend and I were at the library yesterday afternoon.” – “We were” được sử dụng vì đề cập đến hai người (nhóm nhiều) và đề hình thành trong quá khứ. |
10. B | “Why were you at home?” – Sử dụng “were” vì “you” là một số nhiều và đề cập đến quá khứ. |
11. A | “Cathy was a pilot last year.” – Sử dụng “was” vì chúng ta đang mô tả một công việc hoặc trạng thái trong quá khứ.
|
12. B | “Where were you born?”/ “I was born in Peru.” – Sử dụng “were” vì “you” là một số nhiều và đề cập đến quá khứ. |
13. C | “That movie was really funny!” – Sử dụng “was” vì đang mô tả một sự kiện trong quá khứ (bộ phim). |
14. B | “I thought the cookies were delicious” – “were” được sử dụng vì “cookies” là một số nhiều. |
15. A | “There was nothing I could do” – Sử dụng “was” vì “nothing” chỉ một thứ trong quá khứ. |
16. C | “Some dinosaurs were huge.” – Sử dụng “were” vì chúng ta đang nói về các loài khủng long trong quá khứ. |
Bài tập 2: Viết các câu dưới đây trong thì quá khứ đơn
(Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây bằng thì quá khứ đơn)
- I am late.
- Are they hungry?
- Thomas isn’t at school.
- Why is she late?
- My brother is a doctor.
- They aren’t here.
- Eva is a teacher.
- Is Mr. Smith a taxi driver?
- Where are your books?
- Are you a student?
- What is that?
- Sue isn’t tired.
- My holiday is nice.
- Why are you happy?
- The pen is blue.
- Am I the winner?
- Is the answer correct?
- Who is sick?
- We are hungry.
- That is funny.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. I was late. | Thay đổi từ “am” thành “was” để chuyển sang thì quá khứ. |
2. Were they hungry? | Thay đổi từ “Are” thành “Were” để chuyển sang thì quá khứ. |
3. Thomas wasn’t at school. | Thay đổi từ “isn’t” thành “wasn’t” để chuyển sang thì quá khứ. |
4. Why was she late? | Thay đổi từ “is” thành “was” để chuyển sang thì quá khứ. |
5. My brother was a doctor. | Thay đổi từ “is” thành “was” để chuyển sang thì quá khứ. |
6. They weren’t here. | Thay đổi từ “aren’t” thành “weren’t” để chuyển sang thì quá khứ. |
7. Eva was a teacher. | Thay đổi từ “is” thành “was” để chuyển sang thì quá khứ. |
8. Was Mr. Smith a taxi driver? | Thay đổi từ “Is” thành “Was” để chuyển sang thì quá khứ. |
9. Where were your books? | Thay đổi từ “are” thành “were” để chuyển sang thì quá khứ. |
10. Were you a student? | Thay đổi từ “Are” thành “Were” để chuyển sang thì quá khứ. |
11. What was that? | Thay đổi từ “is” thành “was” để chuyển sang thì quá khứ. |
12. Sue wasn’t tired. | Thay đổi từ “isn’t” thành “wasn’t” để chuyển sang thì quá khứ. |
13. My holiday was nice. | Thay đổi từ “is” thành “was” để chuyển sang thì quá khứ. |
14. Why were you happy? | Thay đổi từ “are” thành “were” để chuyển sang thì quá khứ. |
15. The pen was blue. | Thay đổi từ “is” thành “was” để chuyển sang thì quá khứ. |
16. Was I the winner? | Thay đổi từ “Am” thành “Was” để chuyển sang thì quá khứ. |
17. Was the answer correct? | Thay đổi từ “Is” thành “Was” để chuyển sang thì quá khứ. |
18. Who was sick? | Không cần thay đổi. Đã ở trong thì quá khứ rồi. |
19. We were hungry. | Không cần thay đổi. Đã ở trong thì quá khứ rồi. |
20. That was funny. | Thay đổi từ “is” thành “was” để chuyển sang thì quá khứ. |
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống dưới đây để hoàn thành câu. Sử dụng các từ trong các ô trên
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống dưới đây để hoàn thành câu. Sử dụng was/ were)
- A: ………. you at home yesterday? B: Yes, I ………..
- They ………. really happy after they won the football game.
- My sister ………. a college student last year.
- Thomas ………. on the train at three-thirty yesterday afternoon.
- A: ………. Jennifer tired after she finished work? B: No, she ………..
- My car broke down, so I ………. late for my appointment.
- A: ………. Laura and Susan surprised? B: No, they ………..
- The cookies ………. delicious, so I ate three of them.
- A: ………. you at the library yesterday? B: No, I ………..
- Many dinosaurs ………. really huge.
- I ………. born in 1996. When ………. you born?
- The movie we saw last night ………. very funny.
- I ………. a waiter last year, but I changed my job in September.
- My favorite program ………. on TV at eight o’clock last night.
- My classmates ………. in class. They were outside.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. Were/ was | Sử dụng “were” và “was” để hỏi và trả lời trong câu hỏi ở thì quá khứ. |
2. were | Dùng từ “were” để thể hiện trạng thái của “they” trong quá khứ. |
3. was | Sử dụng “was” để mô tả nghề nghiệp của “my sister” trong quá khứ. |
4. was | Dùng từ “was” để chỉ hành động của “Thomas” trong quá khứ. |
5. Was/ wasn’t | Sử dụng “Was” để hỏi về trạng thái của “Jennifer” và “wasn’t” để trả lời về trạng thái không mệt. |
6. was | Sử dụng “was” để mô tả tình trạng của “I” đã đi trễ. |
7. Were/ weren’t | Sử dụng “Were” để hỏi và “weren’t” để trả lời về trạng thái bất ngờ của “Laura and Susan” trong quá khứ. |
8. were | Sử dụng “were” để mô tả trạng thái của “the cookies” trong quá khứ. |
9. Were/ wasn’t | Sử dụng “Were” để hỏi và “wasn’t” để trả lời về việc có ở thư viện trong quá khứ. |
10. were | Dùng từ “were” để chỉ sự tồn tại của “many dinosaurs” trong quá khứ. |
11. was/ were | Sử dụng “was” và “were” để nói về việc sinh ra của “I” và hỏi về việc sinh ra của người nghe. |
12. was | Sử dụng “was” để mô tả tính chất của “the movie” trong quá khứ. |
13. was | Sử dụng “was” để mô tả nghề nghiệp trước đây của “I”. |
14. was | Sử dụng “was” để mô tả thời gian phát sóng của “my favorite program” trên TV. |
15. weren’t | Sử dụng “weren’t” để mô tả trạng thái không ở trong lớp của “my classmates”. |
Bài tập 4: Viết was hoặc were
(Bài tập 4: Viết was hoặc were)
- James ………. nervous yesterday.
- The bus ………. yellow.
- My cat ………. funny last night.
- My sister and I ………. happy.
- The house ………. white.
- My friends ………. lazy yesterday.
- We ………. the champions.
- Lions ………. hungry this morning.
- They ………. very clever.
- The movie ………. interesting.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. was | Dùng “was” với “James” vì “James” chỉ một người. |
2. was | Dùng “was” với “the bus” vì “the bus” là một chủ thể số ít. |
3. was | Dùng “was” với “my cat” vì “my cat” chỉ một con. |
4. were | Dùng “were” với “My sister and I” vì “My sister and I” là nhiều người hoặc vật. |
5. was | Dùng “was” với “the house” vì “the house” là một chủ thể số ít. |
6. were | Dùng “were” với “My friends” vì “My friends” chỉ một nhóm người hoặc vật. |
7. were | Dùng “were” với “We” vì “We” là nhiều người hoặc vật. |
8. were | Dùng “were” với “Lions” vì “Lions” chỉ một nhóm động vật. |
9. were | Dùng “were” với “They” vì “They” chỉ một nhóm người hoặc vật. |
10. was | Dùng “was” với “The movie” vì “The movie” là một chủ thể số ít. |
Bài tập 5: Điền vào chỗ trống với was, wasn’t, were hoặc weren’t. Sử dụng dạng khẳng định với (+) và dạng phủ định với (-)
(Bài tập 5: Điền vào ô trống sử dụng các từ to-be: was, wasn’t, weren’t. Sử dụng thể khẳng định với các câu đánh dấu (+) và phủ định với các câu đánh dấu (-))
- Our trip to Spain ………. (+) great.
- I ………. (-) in London last summer.
- My sister and her friend ………. (+) at a nice restaurant.
- I went to Olivia, but she ………. (-) at home.
- Where ………. (+) you last weekend?
- My friends ………. (-) very busy.
- The weather ………. (-) good, there ………. (+) a very cold wind.
- The exercises ………. (+) easy, they ………. (-) difficult.
- Lisa and Henry ………. (-) very happy, they ………. (+) angry.
- We ………. (+) at home all day, it ………. (+) very boring.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. was | Trong câu này, chúng ta đang nói về một chuyến đi đã xảy ra ở quá khứ, vì vậy ta sử dụng “was”. |
2. wasn’t | Trong câu này, chúng ta đang nói về việc “I” không ở London vào mùa hè năm ngoái, vì vậy sử dụng “wasn’t”. |
3. were | Trong câu này, chúng ta đang nói về nhiều người (My sister and her friend), vì vậy sử dụng “were”. |
4. was | Trong câu này, chúng ta đang nói về việc Olivia không ở nhà, vì vậy sử dụng “was”. |
5. were | Trong câu này, chúng ta đang hỏi về vị trí hoặc hoạt động của “you” (người lắng nghe) vào cuối tuần trước, vì vậy sử dụng “were”. |
6. weren’t | Trong câu này, chúng ta đang nói về nhiều bạn bè, vì vậy sử dụng “weren’t”. |
7. wasn’t, was | Trong câu này, chúng ta đang nói về thời tiết và có một cái gì đó không tốt (the weather wasn’t good), nhưng cũng có một điều gì đó tốt (there was a very cold wind). |
8. were, weren’t | Trong câu này, chúng ta đang nói về nhiều bài tập, vì vậy sử dụng “were” và sau đó mô tả chúng là dễ dàng hoặc khó khăn, vì vậy sử dụng “weren’t”. |
9. weren’t, were | Trong câu này, chúng ta đang nói về Lisa và Henry, vì vậy sử dụng “were” và sau đó mô tả họ không vui mà là giận dữ, vì vậy sử dụng “weren’t”. |
10. were, was | Trong câu này, chúng ta đang nói về chúng ta (we), vì vậy sử dụng “were” và sau đó mô tả chúng ta ở nhà cả ngày và cảm thấy buồn chán, vì vậy sử dụng “was”. |
Bài tập 6: Sắp xếp các từ vào thứ tự đúng
(Bài tập 6: Sắp xếp các từ với thứ tự câu đúng)
- were/ I/ boss/ you/ I/ mention/ it/ my/ would/ to/ if
- I/ study/ would/ I/ in/ position/your/more/ were
- I/go/ you/ diet/ I/ would /on/ were/ a
- I/ calm/ your/ were/ I/ would/ if/ in/ down/ shoes
- I/ speak/ situation/ in/ were/ would/ if/ I /to/ him/your
- wish/ sunny/ were/ day/ I/ every/ it
- drives/ nobody/as/ she/ else/ were/road/on/if/ the
- boss/ me/ as/ treats/ I/ slave/ my/ though/ were/ his
- John/ been/ were/ he/ taller/ basketball/ have/ player/ if/ could/ a
- were/ confident/ been/ he/ Sam/ would/ the/ if/ manager/ more/ have
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. If I were you, I would mention it to my boss. | Second Conditional: Dùng để diễn đạt về các tình huống tưởng tượng hoặc không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. Trong trường hợp này, “if I were you” là một cấu trúc điều kiện thứ hai chỉ ra một tình huống không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. Vì vậy, trong câu này, dùng trường hợp 2 của bài tập was were. |
2. If I were in your position, I would study more. | Second Conditional: Tương tự như ví dụ đầu tiên, “If I were in your position” ngụ ý một tình huống không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. “Would” được sử dụng để diễn đạt kết quả của điều kiện không có thực. Vì vậy, trong câu này, dùng trường hợp 2 của bài tập was were. |
3. If I were you, I would go on a diet. | Second Conditional: Sử dụng để nói về các tình huống tưởng tượng hoặc không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. Trong trường hợp này, “If I were you” là một cấu trúc điều kiện thứ hai chỉ ra một tình huống không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. Vì vậy, trong câu này, dùng trường hợp 2 của bài tập was were. |
4. If I were in your shoes, I would calm down. | Second Conditional: “If I were in your shoes” là một ví dụ khác về cấu trúc điều kiện thứ hai, diễn đạt về một tình huống không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. Vì vậy, trong câu này, dùng trường hợp 2 của bài tập was were. |
5. If I were in your situation, I would speak to him. | Second Conditional: “If I were in your situation” là một cấu trúc điều kiện thứ hai, chỉ ra một tình huống không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. Vì vậy, trong câu này, dùng trường hợp 2 của bài tập was were. |
6. I wish it were sunny every day. | Wish Clause: Sử dụng để diễn đạt mong muốn hoặc ao ước về một tình huống không có thực hoặc không có khả năng. Vì vậy, trong câu này, dùng trường hợp 2 của bài tập was were. |
7. If nobody else drives as she does, the road were on. | Second Conditional: “If nobody else drives as she does” là một ví dụ khác về cấu trúc điều kiện thứ hai, diễn đạt về một tình huống không có thực trong hiện tại hoặc tương lai.Vì vậy, trong câu này, dùng trường hợp 2 của bài tập was were. |
8. Though my boss treats me as his slave, I were his boss. | Second Conditional: “Though my boss treats me as his slave” là một ví dụ khác về cấu trúc điều kiện thứ hai, diễn đạt về một tình huống không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. Vì vậy, trong câu này, dùng trường hợp 2 của bài tập was were. |
9. If John were taller, he could have been a basketball player. | Second Conditional: “If John were taller” là một ví dụ khác về cấu trúc điều kiện thứ hai, diễn đạt về một tình huống không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. Vì vậy, trong câu này, dùng trường hợp 2 của bài tập was were. |
10. If Sam were more confident, he would have been the manager. | Second Conditional: “If Sam were more confident” là một ví dụ khác về cấu trúc điều kiện thứ hai, diễn đạt về một tình huống không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. Vì vậy, trong câu này, dùng trường hợp 2 của bài tập was were. |
3. Tổng hợp 109+ câu bài tập was were lựa chọn
Dưới đây là bộ đề bài tập was were bao gồm 4 dạng phổ biến và nâng cao (dạng bài tập was were trong thức giả định), có đáp án và lời giải. Để tải về dưới định dạng pdf, bạn hãy nhấp vào hình bên dưới nhé.
4. Kết luận
Vậy là, chúng ta đã đi qua lý thuyết và phần thực hành cơ bản của bài tập was were. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về cách dùng, việc thực hành nhiều dạng bài hơn là điều cần thiết! Một số lỗi mà bạn có thể gặp trong quá trình ôn luyện là:
- Sử dụng was thay vì were trong cấu trúc điều kiện loại 2 (second conditional).
- Không sử dụng subjunctive mood trong các trường hợp thích ứng: Subjunctive mood thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn, ước ao, hoặc tình huống không có thực.
- Nhầm lẫn was were giữa các chủ ngữ I/ He/ She/ It và You/ We/ They.
Nếu bạn có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để mình hỗ trợ nhé!
Chúc bạn học tập và phát triển thuận lợi!
Tham khảo:Was were: https://www.grammarly.com/blog/was-vs-were/ – Truy cập vào ngày 24/05/2024