Khám phá hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng Hàm CoupDays trong Excel.
Hiểu rõ về ý nghĩa của Hàm: Hàm COUPDAYS tính số ngày trong chu kỳ thu lãi và chứa ngày kết toán.
Công thức: COUPDAYS(ngày thanh toán, ngày đáo hạn, tần suất, [cơ sở]).
Trong bối cảnh này:
- settlement: Ngày thanh toán chứng khoán là ngày kế tiếp sau ngày chứng khoán được bán, diễn ra sau ngày phát hành.
- maturity:
- frequency: Số lần thanh toán lãi suất của chứng khoán trong một năm. Có các giá trị như sau:
+ Khi frequency = 1: Thanh toán mỗi năm.
+ Khi frequency = 2: Thanh toán mỗi nửa năm.
+ Khi frequency = 4: Thanh toán mỗi quý.
- basis: Nền tảng để tính số ngày.
+ Khi basis = 0 hoặc không có giá trị: Cơ sở đếm ngày là 30/360 theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ.
+ Khi basis = 1: Tính số ngày thực tế / năm thực tế.
+ Khi basis = 2: Tính số tháng thực tế / 360 ngày / năm.
+ Khi basis = 3: Tính số tháng thực tế / 365 ngày / năm + Khi basis = 4: 30/360 ngày theo tiêu chuẩn Châu Âu.
Một ví dụ hữu ích: Tính số ngày trong chu kỳ thu lãi chứa ngày kết toán.
Để thực hiện, nhập công thức sau vào ô cần tính: COUPDAYS(A17, B17, C17, D17).
Lưu ý quan trọng: Trong ví dụ này, giá trị mặc định là 0 nếu không nhập tức là kiểu mặc định. Khi nhập ngày, hãy chắc chắn rằng định dạng ngày phù hợp với cơ sở tính ngày. Nếu nhập sai cơ sở ngày => sẽ xuất hiện lỗi #NUM!.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng và áp dụng hàm COUPDAYS, hy vọng sẽ hỗ trợ bạn trong công việc.
Chúc mọi người đạt được những thành công ngoạn mục!