I. Bài tập Từ vựng HSK cấp độ 2
Nếu muốn thành thạo tiếng Trung cấp độ 2, bạn cần học và nhớ các từ vựng HSK 2. Cách tốt nhất là làm nhiều bài tập áp dụng để nhanh chóng thuộc lòng hệ thống từ vựng mới.
Dưới đây là một số loại bài tập HSK 2 rèn luyện từ vựng mà Mytour đã thu thập. Hãy nhanh chóng luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
1. Đánh dấu ✅ hoặc ❌
Phần 1:
Phần 2:
Phần 3:
2. Lựa chọn từ phù hợp và điền vào chỗ trống
Phần 1:
A. 卖 |
B. 远 |
C. 谁 |
D. 得 |
E. 衣服 |
F. 的 |
- 这是(C)的⼿机?
- 今天的苹果怎么(……)?
- 这件(……)很漂亮。
- 住得(……)真的很累!
- 他跑(……)很快!
- 这是买给你(……)。
Phần 2:
A. 休息 |
B. 前 |
C. 冷 |
D. 贵 |
E. 意思 |
- 他是玛丽的(……)男友。
- 你休息(……)吧。
- 这个电影很有(……)。
- 这件⾐服太(……)了。
- 今天天⽓很(……)。
Phần 3:
A. 半 |
B. ⼀起 |
C. ⻅ |
D. 看 |
E. 到 |
- 新年就要(……)了。
- 我等了(……)个⼩时了。
- 他来了,我听(……)他说话了。
- 你想和谁(……)过新年?
- 你想(……)电影吗?
Phần 4:
A. 过 |
B. 对 |
C. 了 |
D. 钱 |
E. 真 |
- 时间过得(……)快!
- 我没(……)买。
- 我去(……)⼀次。
- 谢谢⼤家这⼀年(……)我的帮助。
- 你买票(……)吗?
Phần 5:
A. 回国 |
B. 告诉 |
C. 分钟 |
D. 起 |
E. 班 |
- 我们再等他⼏(……)吧。
- 哥哥明天要(……)了。
- 快点下(……)吧。
- 你能(……)我怎么做吗?
- 早睡早(……)⾝体好。
3. Đáp án
Câu hỏi 1: Đánh dấu ✅ hoặc ❌
Phần 1:
Phần 2:
Phần 3:
Câu hỏi 2: Chọn từ phù hợp và điền vào chỗ trống
- Part 1:1 - C; 2 - A; 3 - E; 4 - B; 5 - D; 6 - F
- Part 2: 1 - B; 2 - A; 3 - E; 4 - D; 5 - C
- Part 3: 1 - E; 2 - A; 3 - C; 4 - B; 5 - D
- Part 4: 1 - E; 2 - D; 3 - A; 4 - B; 5 - C
- Part 5: 1 - C; 2 - A; 3 - E; 4 - B; 5 - D
II. Bài tập Ngữ pháp HSK 2
Ngữ pháp HSK 2 khá đơn giản và không quá phức tạp. Nếu muốn nắm vững kiến thức này, bạn hãy rèn luyện với các dạng bài tập Ngữ pháp HSK 2 mà Mytour đã tổ chức dưới đây nhé!
1. Lựa chọn câu mô tả hình tranh tương ứng
Phần 1:
- 我们⼀起踢⾜球吧。
- 我觉得他的眼睛很漂亮。
- 我每天七点起床。
- 他每天回来都很累。
- 你看⻅我的杯⼦吗?
- 这是送给你的。
Phần 2:
- 这本书是谁写的?
- 我下⻜机了。
- 这⼏件⾐服怎么样?
- 你从⼏岁开始学习跳舞?
- ⼿机在桌⼦上。
- 你看过那个电影吗?
Phần 3:
- 昨天我去了商店。
- 我是医⽣。
- 我在打电话。
- 今天天⽓很好。
- 你的⾐服很漂亮。
- 我要喝⽔。
2. Kết nối các câu có ý nghĩa tương đương
Phần 1:
1. 你觉得什么时候去最好? 2. 桌⼦下⾯有只猫。 3. 现在⾝体怎么样? 4. 我这⼏天没有时间睡觉。 5. 你每天做什么运动? 6. 这块⼿表是你的吗? 7. 这是谁的房间? 8. 这是送给你的! 9. 这个菜是谁做的? 10. 这件⾐服怎么样? 11. 我已经喝了两杯咖啡。 12. 你怎么知道他来了? 13. 你家离公司远吗? 14. 我们下午去看电影吧。 |
A. 现在好多了。 B. 我每天早上跑步。 C. 那会很累吧? D. 是我⼥⼉的。 E. 我在⻔外看⻅他的⻋。 F. 它叫咪咪。 G. 九⽉去最好。 H. 是妈妈做的。 I. 我觉得有点⼉⼤。 J. 我下午没有时间, 下次吧。 K. 不是我的。是我弟弟的。 L. 太谢谢你了! M. 喝多了对⾝体不好。 N. 很远。 |
Phần 2:
1. 你喜欢什么运动? 2. 你明天⼏点能来? 3. 你的⼥⼉多⼤了? 4. 你的⼉⼦多⾼? 5. 这块⼿表多少钱买的? 6. 你最喜欢的颜⾊是什么? 7. 旁边红⾊的铅笔是你的吗? 8. 你在做什么呢? 9. 你经常去游泳吗? 10. 你怎么不吃了? 11. 你家离这⾥远吗? 12. 他喜欢喝啤酒吗? 13. 喂,请问玛丽在吗? 14. 别看电视了。 |
A. 两点多。 B. 他⼀⽶⼋。 C. 是我的。 D. 五千多块。 E. 不喜欢。 F. 你好像打错了。 G. 她三岁。 H. 好,不看了。 I. 我喜欢打篮球。 J. 粉红⾊。 K. 这个⽉我天天去。 L. 我在休息。 M. 我吃饱了。 N. 从这⾥⾛⼏分钟就到了。 |
3. Đáp án
Câu hỏi 1: Chọn câu mô tả hình tranh tương ứng
- Part 1: 1 - E; 2 - B; 3 - A; 4 - D; 5 - C; 6 - F
- Part 2: 1 - A; 2 - E; 3 - B; 4 - C; 5 - F; 6 - D
- Part 3: 1 - F; 2 - A; 3 - D; 4 - E; 5 - C; 6 - B
Câu hỏi 2: Kết nối các câu có ý nghĩa tương đương
- Part 1:
|
2. F |
3. A |
4. C |
5. B |
6. K |
7. D |
8. L |
9. H |
10. I |
11. M |
12. E |
13. N |
14. J |
- Part 2:
|
2. A |
3. G |
4. B |
5. D |
6. J |
7. C |
8. L |
9. K |
10. M |
11. N |
12. E |
13. F |
14. H |
Để nắm rõ ngữ pháp HSK 2, hãy luyện tập nhiều các dạng bài tập Ngữ pháp HSK 2 được Mytour tổng hợp dưới đây bạn nhé!
III. Bài tập Nghe hiểu HSK 2
Nghe là một trong những kỹ năng quan trọng khi học bất cứ ngôn ngữ nào. Để vượt qua bài thi HSK 2, bạn cần thường xuyên làm nhiều bài tập HSK 2 Listening để nâng cao kỹ năng này. Dưới đây là một số tài liệu luyện nghe HSK 2 mà Mytour đã tổng hợp. Hãy bắt đầu luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
File âm thanh bài nghe:
2. Nghe và đánh dấu ✅ hoặc ❌
2. Nghe và lựa chọn đáp án phù hợp
3. Nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng
4. Đáp án
Câu 1: Luyện nghe và đánh dấu ✅ hoặc ❌
1. ❌ |
2. ✅ |
3. ❌ |
4. ❌ |
5. ✅ |
6. ✅ |
7. ❌ |
8. ✅ |
9. ❌ |
10. ✅ |
Câu 2: Nghe theo tranh và chọn câu trả lời đúng
11. F |
12. A |
13. C |
14. E |
15. B |
16. B |
17. E |
18. C |
19. A |
20.D |
Câu 3: Nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng
21. C |
22. B |
23. A |
24. C |
25. A |
26. A |
27. B |
28. B |
29. C |
30. C |
31. A |
32. A |
33. B |
34. B |
35. C |
Hãy luyện tập nhiều hơn với tài liệu PDF bài tập HSK 2 nghe mà Mytour đã tổng hợp dưới đường link sau!
IV. Bài tập Đọc hiểu HSK 2
Kỹ năng đọc hiểu là một trong những kỹ năng quan trọng, giúp bạn nhớ từ vựng và cải thiện khả năng hiểu ngôn ngữ. Dưới đây là một số bài tập HSK 2 Đọc hiểu mà Mytour đã thu thập. Hãy bắt đầu luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
1. Đề bài
Đọc các đoạn hội thoại và đoạn văn dưới đây và trả lời câu hỏi:
Hội thoại 1:
- 老板:小明,你今天怎么迟到了半个小时?
- 玛丽:老板,对不起,今天雨下得太大,堵车了。
- 老板:下雨的时候要早点出门,知道了吗?下次不要再这样了。
- 玛丽:好的老板,我知道了。
Câu hỏi:
- 玛丽迟到了多久?
- 二十分钟
- 三十分钟
- 二十五分钟
- 三十五分钟
- 今天为什么堵车了?
- 不知道
- 红绿灯坏了
- 下雨
- 车坏了
Hội thoại 2:
- 小王:小玲,你觉得当老师好吗?
- 小玲:很好,老师可以跟小孩玩儿。
- 小王:我觉得当老师不太好。
- 小玲:为什么?
- 小王:因为当老师要讲课,还要改作业,很累,所以我觉得当老师不太好。
- 小玲:话是这么说,我还是喜欢当老师。
Phần câu hỏi:
- 小玲为什么觉得当老师好?
- 钱多
- 可以跟小孩儿玩儿
- 不累
- 不忙
- 小王觉得当老师怎么样?
- 很好
- 不好
- 太不好
- 不太好
Phần văn bản 3: Đã gần đến tháng Năm, thời tiết ngày càng nóng lên, mùa hè sắp đến rồi. Vào mùa hè, mọi người thường thích đi bơi, có khi ở bể bơi, có khi ở biển. Đi biển vào mùa hè thật vui. Khi mùa hè đến, dưa hấu cũng chín ngọt lắm, vì vậy vào mùa hè, mọi người đặc biệt thích ăn dưa hấu.
Phần câu hỏi:
- 快五月了,哪个季节快到了?
- 春天
- 夏天
- 秋天
- 冬天
2 . Mọi người đặc biệt thích ăn gì vào mùa hè?
- 苹果
- 梨
- 西瓜
- 葡萄
Phần văn bản 4: Tối qua tôi đã ngủ muộn vì sáng nay tôi có bài kiểm tra, nhưng chưa ôn lại nên học đến khuya. Buổi sáng trước khi đi thi, tôi cảm thấy rất mệt mỏi nên uống một ly cà phê. Bắt đầu làm bài thi, tôi lại không còn mệt nữa. Tôi đã hoàn thành bài thi nhanh chóng và về nhà ngủ tiếp.
Phần câu hỏi:
- 我为什么很晚不睡觉?
- 看电影
- 听音乐
- 复习
- 睡不着
- 早上考试之前我喝了什么?
- 水
- 咖啡
- 牛奶
- 茶
2. Câu trả lời
- Hội thoại 1: B - C
- Hội thoại 2: B - D
- Đoạn văn 3: D - C
- Đoạn văn 4: C - B
V. Bài tập Viết HSK 2
Dù trong bài thi HSK 2 không có phần viết, nhưng Mytour vẫn muốn tổ chức các bài tập luyện tập kỹ năng viết ở trình độ này. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với việc viết trong HSK trước khi tiến lên cấp độ cao hơn. Dưới đây là một số bài tập HSK 2 Writing. Hãy bắt đầu luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
1. Đề bài
- Đề bài viết 1: Viết về người bạn thân của mình.
- Đề bài viết 2: Nói về sở thích của bạn.
2. Câu trả lời
Bài viết tham khảo 1:
Tôi có một người bạn thân, tên là Minh Nguyệt. Cô ấy là người Trung Quốc, hiện đang học tại Đại học Bắc Kinh, chuyên ngành tiếng Anh. Cô ấy năm nay 21 tuổi. Cô ấy thích hát, nhảy và nghe nhạc. Minh Nguyệt thích nhạc Hàn Quốc và thường hát nhảy cùng lúc. Tuy nhiên, cô ấy không thích chơi bóng và xem TV. Cuối tuần, chúng tôi thường cùng nhau ăn cơm và xem phim.
Pinyin:
/Wǒ yǒu yīgè hǎo péngyou, tā shì Míngyuè. Tā shì Zhōngguó rén, xiànzài zài Běijīng dàxué xuéxí, shì Yīngyǔ zhuānyè de xuéshēng. Tā jīnnián 21 suì. Tā xǐhuān chànggē, tiàowǔ, hái xǐhuān tīng yīnyuè. Míngyuè xǐhuān Hánguó yīnyuè, chàng Hánguó gē, tā chángcháng yībiān chànggē yībiān tiàowǔ. Kěshì tā bù xǐhuān dǎqiú, yě bù xǐhuān kàn diànshì. Míngyuè chángcháng zàijiā tīng yīnyuè, chànggē, xué Yīngyǔ. Wǒmen zhōumò chángcháng yīqǐ chīfàn, kàn diànyǐng./
Dịch nghĩa:
Tôi có một người bạn thân, tên là Minh Nguyệt. Cô ấy là người Trung Quốc, hiện tại học tại Đại học Bắc Kinh, là sinh viên chuyên ngành Tiếng Anh. Cô ấy năm nay 21 tuổi. Cô ấy thích hát, nhảy và nghe nhạc. Minh Nguyệt thích nhạc Hàn Quốc, hát nhạc Hàn. Cô ấy thường vừa hát vừa nhảy. Tuy nhiên, cô ấy không thích chơi bóng, cũng không thích xem TV. Minh Nguyệt thường nghe nhạc, hát và tự học tiếng Anh tại nhà. Chúng tôi cuối tuần thường cùng nhau ăn cơm và xem phim.
Bài viết tham khảo 2:
Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng thích nhất là đọc sách. Sách luôn là một người bạn đồng hành đối với tôi. Qua việc đọc sách, tôi trở nên tập trung hơn vì nó yêu cầu tôi phải tập trung vào những gì tôi đang đọc trong một khoảng thời gian dài. Đọc sách cũng mở ra cho tôi cánh cửa tri thức. Sách giúp tôi hiểu về lịch sử thế giới và mang đến rất nhiều câu chuyện thú vị và có ý nghĩa. Tôi nghĩ đọc sách là một trong những hoạt động trong nhà thú vị nhất.
Pinyin:
/Wǒ yǒu hěnduō àihào, dàn wǒ zuì xǐhuān yuèdú. Shū duì wǒ lái shuō zǒng shì yīgè hǎo péngyou. Tōngguò yuèdú, wǒ biàn dé gèng zhuānzhù, yīnwèi tā yāoqiú wǒ cháng shíjiān zhuānzhù yú wǒ suǒ dú de dōngxi. Tā yě wèi wǒ dǎkāile zhīshì zhī mén. Dúshū gàosù wǒ shìjiè de lìshǐ, gěi wǒ dài láile xǔduō yǒuqù ér yǒu yìyì de gùshì. Wǒ rènwéi yuèdú shì zuì yǒuqù de shìnèi huódòng zhī yī./
Dịch nghĩa:
Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng thích nhất là đọc sách. Sách luôn là một người bạn đồng hành đối với tôi. Qua việc đọc sách, tôi trở nên tập trung hơn vì nó yêu cầu tôi phải tập trung vào những gì tôi đang đọc trong một khoảng thời gian dài. Đọc sách mở ra cho tôi cánh cửa tri thức. Sách giúp tôi hiểu về lịch sử thế giới và mang đến rất nhiều câu chuyện thú vị và ý nghĩa. Tôi nghĩ đọc sách là một trong những hoạt động thú vị nhất.
VI. Chiến lược làm bài HSK 2
Làm sao để đạt được điểm cao trong bài thi HSK 2? Dưới đây là những phương pháp ôn tập và làm bài HSK 2 một cách hiệu quả mà bạn có thể tham khảo!
- Nắm vững các kiến thức cơ bản về từ vựng và ngữ pháp: Phương pháp học tiếng Trung HSK 2 tốt nhất đó là học và nghiên cứu kỹ về từ vựng, các chủ điểm ngữ pháp quan trọng ở cấp độ này. Hãy tham khảo một số bài viết sau đây để nhanh chóng nằm lòng kiến thức HSK 2 nhé!
- Trọn bộ từ vựng HSK 2 mới nhất theo khung 6 và 9 bậc
- Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp HSK 2 kèm ví dụ minh họa
- Luôn đọc kỹ yêu cầu đề bài: Trước khi bắt tay vào làm bài tập HSK 2, bạn hãy đọc kỹ yêu cầu đề bài để xem nhiệm vụ mà mình cần thực hiện trong bài là gì (chọn đáp án đúng, đáp án sai, điền từ vào chỗ trống, sửa lỗi sai,...). Có những trường hợp nếu bạn không đọc kỹ yêu cầu đề bài sẽ dẫn tới việc chọn sai đáp án.
VII. Các tài liệu ôn tập HSK 2 hữu ích
1. Tài liệu ôn tập HSK 2
Tài liệu ôn tập HSK 2 là một trong những tài liệu quan trọng trong chuỗi sách giáo trình chuẩn HSK 2, được rất nhiều người học và luyện thi HSK. Cuốn sách này có ưu điểm là cung cấp đầy đủ các dạng bài tập về ngữ âm, từ vựng,... một cách cụ thể:
- Listening: Cung cấp các dạng bài tập nghe theo tranh, nghe và chọn đáp án đúng.
- Reading: Cung cấp các dạng bài tập như nối câu tiếng Trung với hình ảnh tương ứng, đọc đoạn văn và phán đoán đúng sai, điền từ vào chỗ trống.
- Pronunciation: Bài luyện tập phát âm, luyện đọc từ vựng tiếng Trung.
- Writing: Luyện dịch các từ vựng, viết chữ Hán theo từng nét.
Hãy tải về sách và bắt đầu luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
2. Bài tập luyện dịch HSK 2
Một trong những cuốn sách ôn tập HSK 2 hữu ích mà bạn có thể tham khảo là sách Bài tập luyện dịch HSK 2. Tài liệu này tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng dịch thuật văn bản thực tế ở trình độ HSK 2.
Cuốn sách cung cấp đầy đủ các bài tập rèn luyện dịch từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên cải thiện kỹ năng dịch, nâng cao khả năng hiểu và sử dụng tiếng Trung cơ bản. Đây là tài liệu hữu ích cho những ai đam mê và muốn tiếp cận tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Như vậy, Mytour đã tổng hợp toàn bộ các bài tập HSK 2 chi tiết và đầy đủ. Hy vọng bài viết sẽ mang lại giá trị cho những người đang học Hán ngữ cấp 2, cung cấp thêm tài liệu hữu ích để họ có thể học tập hiệu quả.