Kiến thức về bộ thủ là điều quan trọng trong quá trình học tiếng Trung. Bạn đã tìm hiểu về bộ Bốc trong tiếng Trung chưa? Nếu chưa, hãy đọc bài viết dưới đây để Mytour chia sẻ thông tin chi tiết về vấn đề này!
I. Bộ Bốc trong tiếng Trung có ý nghĩa gì?
Bộ Bốc trong tiếng Trung là 卜, phát âm /bǔ/, có nghĩa là “xem bói”. Bộ này có 2 nét, đứng ở vị trí thứ 25 trong số 214 bộ thủ. Hiện có khoảng 45 ký tự được tìm thấy dưới bộ này trong danh sách hơn 49,000.
Thông tin về bộ Bốc 卜:
|
II. Cách viết bộ Bốc trong tiếng Trung
Viết bộ Bốc trong tiếng Trung khá đơn giản vì nó chỉ bao gồm 2 nét. Bạn chỉ cần hiểu rõ về các nét căn bản trong tiếng Trung là có thể viết được bộ Bốc 卜 đúng cách. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách viết bộ Bốc 卜 theo từng nét. Hãy cùng Mytour theo dõi và rèn luyện kỹ năng viết từ ngay từ bây giờ bạn nhé!
Hướng dẫn nhanh chóng
Hướng dẫn chi tiết
III. Từ vựng có chứa bộ Bốc trong tiếng Trung
Khi bạn nghiên cứu một bộ thủ, bạn cũng sẽ học được nhiều từ vựng mới. Điều này hỗ trợ rất nhiều trong việc luyện thi HSK và giao tiếp bằng tiếng Trung. Mytour đã tổ chức lại danh sách từ vựng chứa bộ Bốc trong tiếng Trung trong bảng dưới đây. Hãy lưu lại để học ngay bạn nhé!
1. Từ vốn
STT | Từ vựng có chứa bộ Bốc trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 卞 | biàn | nóng nảy; hấp tấp; nóng vội |
2 | 卟 | bǔ | poóc-phin |
3 | 占 | zhān | xem bói; xem quẻ; bói; bói toán |
zhàn | chiếm cứ; chiếm giữ | ||
4 | 卡 | kǎ | ca-lo; các; phiếu; áp phích |
qiǎ | kẹt; mắc; hóc; vướng cái kẹp; cái cặp; cái kìm | ||
5 | 卢 | lú | họ Lư |
6 | 卣 | yǒu | cái nậm; cái be |
7 | 卤 | lǔ | nước chát; kho (nấu ăn); nước sốt |
8 | 卦 | guà | quẻ (quẻ bói toán thời xưa) |
9 | 卧 | wò | nằm; đặt (trẻ con) nằm; nhúng nước sôi |
10 | 卨 | xiè | Tiết (thường dùng làm tên người) |
2. Từ ghép
STT | Từ vựng có chứa bộ Bốc trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 卜卦 | bǔguà | bói toán; thuật bói toán |
2 | 卜宅 | bǔzhái | gieo quẻ lập đô; dựa vào bói toán để quyết định nơi lập đô |
3 | 卜居 | bǔjū | chọn chỗ ở |
4 | 卜昼卜夜 | bǔzhòubǔyè | thâu đêm suốt sáng; ăn chơi thâu đêm suốt sáng |
5 | 卜甲 | bǔjiǎ | bói mai rùa |
6 | 卜课 | bǔkè | gieo quẻ; bấm độn |
7 | 卜辞 | bǔcí | lời bốc; lời bói; quẻ bốc; báo hiệu; đoán trước; nói trước |
8 | 卜问 | bǔwèn | bói; xem bói; coi bói |
9 | 卜骨 | bǔgǔ | bói bằng xương |
Dưới đây là toàn bộ thông tin về bộ Bốc trong tiếng Trung. Hy vọng những chia sẻ này sẽ hữu ích và giúp bạn củng cố kiến thức về các bộ thủ và học thêm nhiều từ vựng Hán ngữ hữu ích nhé!