Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC truyền thống bao gồm hai phần Listening (Nghe hiểu) và Reading (Đọc hiểu).
Với phần thi Listening, thí sinh có 45’ để hoàn thành 100 câu hỏi trong khi đó thí sinh có 75’để hoàn thành số câu hỏi tương tự cho phần Reading.
Phần thi Listening (Nghe hiểu): Gồm 4 phần thi từ Part 1 đến Part 4. Người học sẽ được nghe các đoạn thông tin hoặc hội thoại ngắn với các ngữ âm khác nhau và chọn đáp án trắc nghiệm.
Phần thi Reading (Đọc hiểu): Gồm 3 phần thi từ Part 5 đến Part 7. Người học sẽ trả lời các câu hỏi vận dụng kiến thức từ vựng, ngữ pháp để điền vào chỗ trống hay trả lời các câu hỏi thông tin.
Bên cạnh bài thi TOEIC truyền thống (Listening & Reading), thí sinh có thể chọn bài thi TOEIC Speaking (Nói) & Writing (Viết) để có thể kiểm tra cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
Bài thi TOEIC chủ yếu xoay quanh các tình huống giao tiếp hằng ngày và các ngôn từ sử dụng trong công việc. Chính vì thế, việc nắm rõ vốn từ vựng về chủ đề General Business là vô cùng cần thiết để thí sinh có thể chinh phục bài thi này.
Từ vựng về lĩnh vực Kinh doanh Tổng quát
Hợp đồng
1. Agreement (n): hợp đồng, thỏa thuận [Agree (v): đồng ý]
Ví dụ: The two parties have signed an agreement with confidential terms. (Hai bên đã ký một thỏa thuận với điều khoản bảo mật.)
2. Amendment (n): sự sửa đổi, hiệu chỉnh [Amend (v): sửa đổi, hiệu chỉnh]
Ví dụ: Can you help me amend this part of the agreement before we sign? (Bạn có thể giúp tôi chỉnh sửa lại phần này của hợp đồng trước khi chúng ta ký kết không?)
3. Bind (v): bó buộc, ràng buộc [ Binding (adj): bó buộc, ràng buộc]
Ví dụ: This contract is now legally binding. (Hợp đồng này bây giờ là ràng buộc hợp pháp.)
4. Breach (n) (v): vi phạm, sự vi phạm
Ví dụ: If you fail to deliver the goods on the agreed day, that will certainly be a breach of our contract. (Nếu bạn không giao hàng vào ngày chúng ta đã thống nhất thì đó sẽ chắc chắn là một sự vi phạm hợp đồng.)
5. Clause (n): điều khoản
Ví dụ: According to the penalty clause in our contract, you have to pay $5000. (Theo như điều khoản bồi thường trong hợp đồng của chúng ta thì bạn sẽ phải trả 5000 đô)
6. Contract (n): hợp đồng [Contractual (adj): bằng hợp đồng]
Ví dụ: The CEO will give a speech at the contract signing ceremony. (Giám đốc điều hành sẽ phát biểu ở buổi lễ ký kết hợp đồng)
7. Current (adj): hiện tại [Currently (adv): hiện tại, Currently (adv): hiện tại]
Ví dụ: The procurement team is currently looking for a new supplier. (Bộ phận thu mua hiện tại đang tìm kiếm một nhà cung cấp mới)
8. Obligation (n): nghĩa vụ, bổn phận, trách nhiệm [Obligate (v): bắt buộc, Obligatory (adj): bắt buộc, cưỡng chế]
Ví dụ: You are obligated to provide us with raw material in the next 3 months. (Bạn có trách nhiệm cung cấp cho chúng tôi nguyên liệu thô trong 3 tháng tới.)
9. Party (n): bên
Ví dụ: Once signing this contract, both parties have rights and obligations as below. (Một khi ký vào hợp đồng này, hai bên có những quyền lợi và bổn phận như dưới đây.
10. Persuasion (n): sự thuyết phục [Persuade (v): thuyết phục]
Ví dụ: Despite a lot of persuasion from her assistant, Jane refused to cooperate with the local farm. (Mặc cho những sự thuyết phục của trợ lý, Jane từ chối hợp tác với trang trại địa phương.)
11. Satisfaction (n): sự hài lòng [ Satisfy (v): làm thỏa mãn, đáp ứng, tuân thủ]
Ví dụ: We have conducted a survey recently to assess customer satisfaction. (Chúng tôi đã thực hiện một cuộc khảo sát gần đây để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.)
12. Signature (n): chữ ký [Sign (v): ký kết]
Ví dụ: Please add your signature wherever required. (Vui lòng thêm chữ ký của bạn vào những chỗ yêu cầu.)
Thương lượng
1. Afford (v): có đủ khả năng [Affordable (adj): có đủ khả năng]
Ví dụ: I don’t think we can afford to buy a new machine this year. (Tôi không nghĩ chúng ta có đủ khả năng mua một cái máy mới năm nay)
2. Bargain (n) (v): thương lượng, mặc cả
Ví dụ: The company is bargaining with the carrier to get a good deal. (Công ty đang thương lượng với bên chuyên chở để đạt được một thỏa thuận tốt.)
3. Compromise (n) (v): nhất trí, thống nhất
Ví dụ: Though we tried to reach a compromise, the meeting ended with no resolutions. (Mặc dù chúng tôi cố gắng đạt được sự nhất trí, cuộc họp kết thúc mà không có phương án giải quyết nào.)
4. Concession (n) sự nhượng bộ [Concede (v) thừa nhận, nhượng bộ]
Ví dụ: 10 years after the recession, the government had to concede that the export policy had been a total mistake. (10 năm sau cuộc khủng hoảng, chính phủ đã phải thừa nhận rằng chính sách xuất khẩu hoàn toàn là một sai lầm.)
5. Consideration (n) sự xem xét [Considerable (adj) đáng kể, đáng xem xét, Consider (v) xem xét]
Ví dụ: Would you consider extending our contract? (Bạn sẽ xem xét kéo dài hợp đồng của chúng ta chứ?)
6. Delicate (adj): tế nhị [Delicately (adv): một cách tế nhị]
Ví dụ: John delicately asked me about the election result. (Ông John hỏi tôi một cách tế nhị về kết quả cuộc bầu chọn.)
7. Offer (n) (v): lời đề nghị, đề nghị
Ví dụ: We will consider offering you a 10% discount for your next order. (Chúng tôi sẽ xem xét đề nghị bạn một mức giảm giá 10% cho đơn hàng tiếp theo.)
8. Offset (v) bù đắp, bù cho
Ví dụ: The losses incurred by the fire accident in the warehouse last month were offset by government subsidy. (Những tổn thất gây ra bởi tai nạn hỏa hoạn ở nhà kho tháng trước đã được bù đắp bởi trợ cấp chính phủ.)
9. Commerce (n): thương mại [ Commercial (n) (adj): thuộc về thương mại, buổi phát thanh, phát hình quảng cáo]
Ví dụ: We expect to see our new commercial on TV tonight. (Chúng tôi mong đợi được thấy buổi phát hình quảng cáo mới trên TV tối nay.)
10. Comparison(n): sự so sánh [Comparative (adj): tương đối, Comparatively (adv): một cách tương đối, Compare (v): so sánh]
Ví dụ: Our products are more durable when compared with other competitors. (Sản phẩm của chúng ta bền hơn so với sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh.)
11. Consumption (n): sự tiêu thụ [Consumer (n): người tiêu dùng, Consume (v): tiêu thụ, tiêu dùng]
Ví dụ: There is a slight increase in consumption of our new product line. (Có một sự tăng nhẹ trong tiêu thụ dòng sản phẩm mới của chúng ta.)
Marketing
1. Direct marketing: tiếp thị trực tiếp [Indirect marketing: tiếp thị gián tiếp]
Ví dụ: I think the most suitable way to advertise our new appliance is direct marketing. (Tôi nghĩ cách thích hợp nhất để quảng bá thiết bị mới của chúng ta là tiếp thị trực tiếp.)
2. Distribution (n): sự phân phối [Distributor (n): nhà phân phối, Distribute (v): phân phối]
Ví dụ: We hope to become a global distributor for this kind of product in the near future. (Chúng tôi hy vọng trở thành nhà phân phối toàn cầu sản phẩm này trong tương lai gần.)
3. Hook (n): cách, phương pháp
Ví dụ: The marketing hook for the movie Nha Ba Nu was impressive. (Cách tiếp thị cho bộ phim Nha Ba Nu thật sự ấn tượng.)
4. Market (n) (v): chợ, thị trường, tiếp thị [Marketing (adj): thuộc về tiếp thị]
Ví dụ: The team is marketing their services toward middle-aged men. (Nhóm đang tiếp thị dịch vụ của họ đến những người đàn ông trung niên.)
5. Merchandising (n): hoạt động bán hàng [Merchandise (n) (v): hàng hóa, mua bán hàng hóa]
Ví dụ: An old-but-gold kind of merchandising is to use celebrity posts to sell things. (Một loại hoạt động bán hàng cũ nhưng hiệu quả là sử dụng bài đăng của người nổi tiếng để bán hàng).
6. Primary (adj): chủ yếu, chính yếu [Primarily (adv): chủ yếu, chính yếu]
Ví dụ: Our target customers are primarily men, but lots of women also buy our products. (Khách hàng mục tiêu của chúng tôi chủ yếu là nam giới, tuy nhiên nhiều khách hàng nữ cũng mua sản phẩm của chúng tôi.)
7. Strategy (n): chiến lược [Strategic (adj): thuộc về chiến lược]
Ví dụ: The meeting ended with a new marketing strategy for the product. (Cuộc họp kết thúc với một chiến lược tiếp thị mới cho sản phẩm.)
Bán hàng
1. Assurance (n): sự bảo đảm [Assure (v): đảm bảo]
Ví dụ: He gave me his assurance that he would sign the contract immediately. (Anh ấy bảo đảm rằng anh ấy sẽ ký hợp đồng ngay lập tức.)
2. Auction (n): buổi đấu giá
Ví dụ: Some famous paintings will be sold in the August Auction. (Một vài bức họa nổi tiếng sẽ được bán tại buổi đấu giá tháng 8.)
3. Avoidable (adj): có thể tránh được [Avoid (v): tránh]
Ví dụ: They are trying to avoid talking about the accident with the public. (Họ đang cố tránh né việc nói về tai nạn với công chúng.)
4. Characteristic (n): đặc điểm, đặc tính
Ví dụ: Our mobile phone has several characteristics which distinguish it from others. (Điện thoại của chúng tôi có vài đặc điểm khác biệt so với những sản phẩm khác.)
5. Convince (v): thuyết phục [Convincing (adj): có tính thuyết phục]
Ví dụ: It’s always difficult to convince customers to buy our products. (Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của chúng ta luôn rất khó.)
6. Demonstration (n): sự mô tả, chứng tỏ [Demonstrator (n): người chứng minh, mô tả; Demonstrate (v): chứng minh, mô tả]
Ví dụ: Let me give you a demonstration of how this camera works. (Hãy để tôi mô tả cho bạn cách chiếc máy ảnh này hoạt động.)
7. Evaluation (n): sự đánh giá [Evaluate (v): đánh giá]
Ví dụ: It's impossible to evaluate these results without considering external factors. (Không thể đánh giá kết quả mà không xem xét các yếu tố bên ngoài.)
8. Promise (n) (v): lời hứa [Promising (adj): đầy hứa hẹn]
Ví dụ: It's a great strategy but it didn’t seem promising at the beginning. (Đó là một chiến lược tuyệt vời nhưng không có vẻ hứa hẹn ở giai đoạn đầu.)
9. Specification (n): đặc điểm [Pecific (adj): cụ thể, riêng, đặc trưng; Specify (v): cụ thể hóa]
Ví dụ: Can you be more specific? (Bạn có thể nói cụ thể hơn không?)
10. Variety (n): sự đa dạng [Various (adj): đa dạng]
Ví dụ: We offer a variety of products that might suit you. (Chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm có thể phù hợp với bạn.)
11. Attendance (n): sự tham dự [Attendee (n): người tham dự, Attend (v): tham dự]
Ví dụ: Over five hundred start-ups will attend the conference. (Hơn 500 nhà khởi nghiệp sẽ tham dự hội nghị.)
12. Attraction (n): sự thu hút [Attractive (adj): thu hút, Attract (v): hấp dẫn]
Ví dụ: The trade fair will attract a lot of suppliers. (Hội chợ thương mại sẽ thu hút nhiều nhà cung cấp.)
13. Cancellation (n): sự hủy bỏ [Cancel (v): hủy bỏ]
Ví dụ: Have you heard about the cancellation of the conference? (Bạn có nghe về hủy bỏ của hội nghị chưa?)
14. Gathering (n): hội, nhóm [Gather (v): tập trung, tụ tập]
Ví dụ: Sue went to many branches to gather customer’s feedbacks. (Sue đã tới nhiều chi nhánh để thu thập phản hồi của khách hàng.)
15. Hold (v): tổ chức
Ví dụ: The next year event will be held in Ha Noi. (Sự kiện năm tới sẽ được tổ chức ở Hà Nội.)
16. Location (n): địa điểm [Locate (v): định vị]
Ví dụ: The restaurant is in a beautiful location with a view of the lake. (Nhà hàng có một vị trí đẹp với góc nhìn ra ngoài hồ.)
17. Session (n): buổi, phiên
Ví dụ: There are two sessions of the presentation but I only have time for the first one. (Buổi thuyết trình bao gồm 2 phần nhưng tôi chỉ có thời gian cho phần đầu tiên.)
Kế hoạch kinh doanh
1. Arrangement (n): sự sắp xếp, sự giao kèo [Agreement (n): sự giao kèo, bản hợp đồng; Arrange (v): sắp xếp]
Ví dụ: He has the shipping fee arrangement with the transport supplier, so he only has to pay the first half for the receipt of goods. (Anh ta có 1 giao kèo về phí vận chuyển với nhà cung cấp vận tải, nên anh ta chỉ cần trả một nửa số tiền đầu tiên để nhận hàng.)
2. Competition (n): sự cạnh tranh [Competitor (n): đối thủ cạnh tranH, Competitive (adj): có tính cạnh tranh, Compete (v): cạnh tranh, tranh tài]
Ví dụ: The competition for the position of marketing manager at Company A is on the rise. (Sự cạnh tranh cho vị trí quản lý marketing tại Công ty A đang tăng cao.)
3. Consequence (n): hậu quả, kết quả [Consequent (adj): tiếp theo sau là hậu quả, Consequently (adv): do đó, bởi vậy]
Ví dụ: The consequence of the unclear plan and assigned tasks is an ineffective project. (Hậu quả của một kế hoạch và nhiệm vụ được giao không rõ ràng là một dự án kém hiệu suất.)
4. Cover (v): bao gồm, bao hàm
Ví dụ: A transparent business plan must cover vision, mission, assigned tasks, each department’s responsibilities. (Một kế hoạch kinh doanh rõ ràng phải bao gồm tầm nhìn, nhiệm vụ, công việc được giao và trách nhiệm của mỗi phòng ban.)
5. Designate (v): bổ nhiệm, chỉ định [Designed (adj): cố ý, có dụng ý; Designation (v): sự bổ nhiệm]
Ví dụ: Jay was designated as chairman position for Company A after the voting session of Board of Directors. (Jay được bổ nhiệm với vị trí chủ tịch tại Công ty A sau buổi bỏ phiếu của hội đồng quản trị.)
6. Determine (v): quyết định [Decide (v): quyết định, etermined (adj): cương quyết, Determination (n): sự quyết định]
Ví dụ: We should determine who our target audience are to focus on them. (Chúng ta cần quyết định ai là những khách hàng tiềm năng của chúng ta để tập trung vào họ.)
7. Develop (v): phát triển [Development (n): sự phát triển, Developer (n): người phát triển, Developing (adj): đang phát triển]
Ví dụ: They are developing the sales plan for next-month's better performance. (Chúng tôi đang phát triển kế hoạch bán hàng cho việc bán hàng được tốt hơn vào tháng sau.)
8. Downsize (v): cắt giảm nhân công
Ví dụ: The recession is forcing enterprises to downsize. (Suy thoái kinh tế buộc các doanh nghiệp phải cắt giảm lực lượng.)
9. Enterprise (n): doanh nghiệp [Enterprising (adj): có ý tưởng kinh doanh]
Ví dụ: The local enterprises are offered the grands by the government for business stimulation. (Doanh nghiệp địa phương được trao trợ cấp bởi chính phủ nhằm thúc đẩy kinh tế.)
10. Entrepreneur (n): doanh nhân
Ví dụ: Mr.Jay is one of the most successful entrepreneurs in the field. (Ông Jay là một trong những doanh nhân thành công nhất trong lĩnh vực.)
11. Establish (v): thiết lập, thành lập [Establishment (n): sự thành lập]
Ví dụ: We are going to establish a fashion business in June. (Chúng tôi sắp sửa thành lập một doanh nghiệp thời trang vào tháng 6.)
12. Expand (v): mở rộng [Expansion (n): sự mở rộng, Expansive (adj): bành trướng]
Ví dụ: The company will expand their number of stores in the next year. (Công ty sẽ mở rộng số lượng cửa hàng vào năm sau.)
13. Fad (n): mốt, kiểu thời trang, khuynh hướng
Ví dụ: There was a global fad for foldable mobile phones. (Đã có một cơn sốt toàn cầu cho điện thoại gập.)
14. Headquarters (n) trụ sở [Be head quartered in…được đặt tại]
Ví dụ: The CEO is going to hold a press conference from the company headquarter in Paris. (Giám đốc điều hành sắp mở một cuộc họp báo tại trụ sở chính của công ty ở Paris.)
15. Joint venture (n) Liên doanh
Ví dụ: The online shop is a joint venture between Jane and her partner. (Shop online là một liên doanh giữa Jane và cộng sự của cô ấy.)
16. Mission (n): Sứ mệnh, công việc, nhiệm vụ
Ví dụ: All the interns must learn about the company mission, vision and core value. (Mọi thực tập sinh cần phải tìm hiểu về sứ mệnh, tầm nhìn, và giá trị cốt lõi của công ty.)
17. Registration (n): sự đăng ký [Register (v): đăng ký]
Ví dụ: Customers who register on the day of the event will receive a ten percent discount. (Khách hàng nào đăng ký vào ngày diễn ra sự kiện sẽ nhận được 10% giảm giá.)
18. Requirement (n): đòi hỏi, yêu cầu [Require (v): yêu cầu]
Ví dụ: One of the requirements for the position is to be fluent in English and Chinese. (Một trong những yêu cầu cho vị trí là phải thông thạo tiếng Trung và Tiếng Anh.)
19. Risk (n): rủi ro [Risky (adj): có tính chất rủi ro]
Ví dụ: The company is running a big risk if oil prices drop sharply. (Công ty sẽ đối diện với một rủi ro lớn nếu giá dầu giảm mạnh.)
Bài tập rèn luyện
1. Please read the ________ file which contains your employment contract and reply to this email if you have any questions.
(A) Primary
(B) Primarily
(C) attached
(D) attachment
2. Candidates graduating from a prestigious university can gain a ________ edge in the job market.
(A) comparative
(B) comparable
(C) competitive
(D) competitor
3. The local council has to work in ________ with local businesses to address the issue of water contamination due to illegal waste disposal.
(A) cooperate
(B) collaborative
(C) collaboration
(D) combination
4. As an unauthorized person, Mr. John Hence is not allowed to access the strictly ________ document of the company.
(A) secretary
(B) confidential
(C) compulsory
(D) mandatory
5. Any factories which don’t act in compliance with environmental laws can face financial ________.
(A) burden
(B) penalties
(C) insurance
(D) compensation
6. The expansion of trade in agricultural ________ has generated dramatic declines in the price of food in some regions.
(A) appliances
(B) purchases
(C) commodities
(D) gadgets
7. Hausley Entertainment plans to launch an ________ campaign to coincide with the
release of the new movie.
(A) advertise
(B) advertisement
(C) advertised
(D) advertising
8. Mr.Jay will be our representative to attend the ________ next month in London.
(A) characteristics
(B) conference
(C) assurance
(D) distribution
9. As mentioned in the payment term of our contract, you are ________ to pay us in full before delivery date.
(A) bargain
(B) avoid
(C) convince
(D) obliged
10. The rapid ________ of the automobile industry has caused more serious pollution in many cities around the world.
(A) strategy
(B) merchandise
(C)attraction
(D) expansionĐáp án
1 - C (attached - được đính kèm)
2 - C (competitive edge - lợi thế cạnh tranh)
3 - C (in collaboration with - phối hợp với)
4 - B (confidential - bí mật)
5 - B (financial penalties - phạt hành chính)
6 - C (commodity - hàng hóa)
7 - D (advertising campaign - chiến dịch quảng bá)
8 - B (hội nghị - conference)
9 - D (buộc phải - be obliged to)
10 - D (mở rộng - expansion)