1. Hoàn cảnh diễn ra đợt khai thác thuộc địa đầu tiên của thực dân Pháp tại Việt Nam
Sau khi cơ bản bình định Việt Nam vào năm 1897, thực dân Pháp đã cử Pôn Đu-me sang làm Toàn quyền Đông Dương để hoàn thiện bộ máy cai trị và tiến hành khai thác thuộc địa lần đầu tại các nước thuộc địa, trong đó có Việt Nam (1897 - 1914). Trong giai đoạn này, Pháp áp đặt một bộ máy cai trị chặt chẽ lên cả ba nước Đông Dương, với Toàn quyền Đông Dương đứng đầu. Đông Dương được chia thành 5 kỳ, với Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ, Lào và Campuchia được quản lý bởi người Pháp. Dưới bộ máy chính quyền cấp kỳ là bộ máy chính quyền cấp tỉnh do người Pháp điều hành, tiếp theo là các cấp phủ, huyện, châu và xã (bản xứ).
Thực dân Pháp thực hiện chính sách 'chia để trị' và sử dụng tay sai để đàn áp và bóc lột nhân dân, nhằm mục đích thu lợi tối đa để bù đắp cho tổn thất trong các cuộc xâm lược. Đồng thời, họ cũng tiến hành khảo sát địa hình, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, cũng như khai thác nguồn lao động tại các nước thuộc địa.
2. Các chính sách phục vụ cho việc khai thác thuộc địa của Pháp
2.1. Tổ chức bộ máy chính quyền:
Sau khi dập tắt các cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam, thực dân Pháp bắt đầu giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897-1914). Họ thiết lập Liên bang Đông Dương và xây dựng một bộ máy cai trị từ trên xuống dưới.
Việt Nam được chia thành 3 khu vực với các chế độ cai trị khác nhau: Nam Kỳ (thuộc địa), Trung Kỳ (bảo hộ) và Bắc Kỳ (nửa bảo hộ). Mọi cấp chính quyền từ tỉnh đến xã đều do quan chức người Pháp điều hành. Chính sách của Pháp nhằm tăng cường sự áp bức và khai thác tài nguyên Việt Nam để làm giàu cho tư bản Pháp. Bộ máy nhà nước được tổ chức rất chặt chẽ, kết hợp giữa thực dân và phong kiến, bao phủ từ thành thị đến nông thôn.
2.2. Chính sách kinh tế
Sau khi đàn áp các cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam, thực dân Pháp đã tập trung vào việc khai thác thuộc địa qua nhiều biện pháp khác nhau, bao gồm:
- Nông nghiệp: Pháp tiếp tục tước đoạt ruộng đất và khai thác các vùng đất hoang để phục vụ mục đích riêng. Tại Bắc Kỳ, đến năm 1902, đã có 182.000 hécta đất bị chiếm đoạt. Đến năm 1915, địa chủ người Pháp đã chiếm thêm 470.000 ha để lập đồn điền ở Bắc và Trung Kỳ. Pháp cũng khuyến khích phát triển các hình thức canh tác thu tô.
- Công nghiệp: Pháp chú trọng vào việc khai thác mỏ than và kim loại để xuất khẩu, đồng thời đầu tư vào các ngành công nghiệp nhẹ như sản xuất xi măng, gạch ngói, xay xát gạo, giấy và diêm.
- Giao thông vận tải: Pháp xây dựng hệ thống đường giao thông để tăng cường sự bóc lột và kiểm soát phong trào đấu tranh của nhân dân.
- Thương mại: Pháp độc quyền thị trường Việt Nam và áp đặt thuế nặng lên hàng hóa nhập khẩu, trong khi hàng hóa của Pháp được miễn hoặc chỉ chịu thuế nhẹ. Để tăng thu ngân sách, Pháp còn áp dụng các loại thuế mới, đặc biệt là thuế rượu, muối và thuốc phiện.
2.3. Chính sách về văn hóa và giáo dục
Thực dân Pháp duy trì hệ thống giáo dục phong kiến và chỉ mở một số trường học cùng cơ sở y tế và văn hóa hạn chế. Họ đưa tiếng Pháp vào chương trình học ở bậc Trung học như một yêu cầu bắt buộc, nhưng đồng thời tạo ra lớp người phụ thuộc và hạn chế sự phát triển của nhân dân bằng những chính sách này.
3. Nội dung của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của Pháp tại Việt Nam là gì?
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của Pháp bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, nhưng tập trung chủ yếu vào ba lĩnh vực chính:
Về lĩnh vực nông nghiệp:
Thực dân Pháp đã chiếm hàng ngàn hecta đất để thiết lập các đồn điền trồng lúa, cà phê, chè và cao su. Để thực hiện điều này, họ đã buộc triều đình nhà Nguyễn phải ký vào hiệp ước “nhượng” quyền khai thác đất hoang cho họ.
Lĩnh vực công nghiệp:
- Bên cạnh việc khai thác nông sản, Pháp còn chú trọng vào ngành công nghiệp bằng việc khai thác mỏ than, thiếc, kẽm ở các khu vực như Hòn Gai, Thái Nguyên, Tuyên Quang,... và xuất khẩu tài nguyên này về Pháp. Các mỏ khai thác đều thuộc về các tập đoàn tư bản Pháp và họ tận dụng lao động giá rẻ từ Việt Nam.
- Thực dân Pháp cũng xây dựng nhiều cơ sở phục vụ cho nhu cầu của họ tại Việt Nam như hệ thống điện, nước, bưu điện và các nhà máy sản xuất xi măng, dệt. Điều này dẫn đến việc các ngành nghề thủ công truyền thống của Việt Nam như dệt và gốm bị mai một vì không thể cạnh tranh với hàng hóa của Pháp.
Lĩnh vực giao thông vận tải:
- Pháp đã tiến hành xây dựng nhiều đoạn đường sắt ở Bắc Kỳ và Trung Kỳ, đồng thời mở rộng hệ thống đường bộ để phục vụ cho việc khai thác lâu dài các đồn điền, mỏ khai thác, cảng biển và các tuyến biên giới quan trọng.
- Hệ thống giao thông bao gồm đường sắt, cầu đường, cảng biển và tuyến đường biển đã được phát triển rộng rãi, không chỉ phục vụ nhu cầu của Việt Nam mà còn mở rộng ra nhiều quốc gia khác. Tuy nhiên, mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống giao thông này là để phục vụ cho việc khai thác lâu dài và bóc lột nhân dân Việt Nam.
- Lĩnh vực vận tải là một trong những lĩnh vực mà thực dân Pháp đặc biệt chú trọng đầu tư và phát triển.
4. Tác động của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp đối với xã hội Việt Nam
Về mặt kinh tế, mặc dù thực dân Pháp đã khai thác tài nguyên và phát triển nền công nghiệp thuộc địa, đồng thời thúc đẩy nền kinh tế hàng hóa tại các đô thị, nhưng mục tiêu chính của họ vẫn là khai thác tối đa sức người và tài nguyên của nhân dân thuộc địa. Tài nguyên thiên nhiên bị khai thác không bền vững, nông nghiệp và công nghiệp phát triển không đồng đều và thiếu ngành công nghiệp nặng. Do đó, nền kinh tế Việt Nam vẫn chủ yếu dựa vào sản xuất nhỏ lẻ, lạc hậu và phụ thuộc vào nền kinh tế chính quốc.
Về phương diện xã hội, Việt Nam đã chứng kiến sự xuất hiện của những tầng lớp mới bên cạnh các giai cấp truyền thống đang ngày càng bị phân hóa. Các tầng lớp mới bao gồm:
- Giai cấp địa chủ phong kiến: Một số đại diện của tầng lớp này đã nhượng bộ và trở thành tay sai cho thực dân Pháp, tuy nhiên, vẫn còn nhiều địa chủ nhỏ và vừa giữ vững tinh thần yêu nước.
- Giai cấp nông dân: Một tầng lớp đông đảo và chịu đựng sự áp bức và bóc lột nặng nề, nhưng họ luôn sẵn sàng tham gia vào các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
- Tầng lớp tư sản: Gồm các nhà thầu khoán, chủ xưởng thủ công, chủ hãng buôn,... mặc dù bị áp bức và kìm hãm, nhưng chưa thể hiện tinh thần cách mạng rõ rệt.
- Tiểu tư sản thành thị: Bao gồm chủ các xưởng thủ công nhỏ, viên chức cấp thấp và người làm nghề tự do. Đây là nhóm có trình độ học vấn cao, nhạy bén với thời cuộc, và đã tích cực tham gia vào các phong trào cứu nước đầu thế kỷ XX.
- Công nhân: Những người này chủ yếu xuất thân từ nông dân, làm việc tại các đồn điền, hầm mỏ, nhà máy, xí nghiệp,... Họ sống trong điều kiện khắc nghiệt nhưng vẫn giữ vững tinh thần đấu tranh để cải thiện đời sống.
- Tình hình đời sống của nhân dân vẫn rất khó khăn, với những mâu thuẫn xã hội sâu sắc.
>> Khám phá thêm: Tại sao thực dân Pháp lại tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam?