MediaTek Dimensity 9000 - Sức mạnh đỉnh cao trên smartphone cao cấp. Trải nghiệm tuyệt vời đến từ hiệu suất mạnh mẽ. Khám phá chi tiết tại Mytour ngay!
Đánh giá chip MediaTek Dimensity 9000
Chip MediaTek Dimensity 9000: 5G, quay video 4K, hiệu suất game cao cấp với LPDDR5X. Công nghệ VRS và Ray Tracing cho trải nghiệm game mobile tuyệt vời.MediaTek Dimensity 9000, sản phẩm 4nm tiên tiến từ TSMC, vượt trội hơn Snapdragon 888 với hiệu năng đỉnh cao.
Tính năng xuất sắc của MediaTek Dimensity 9000
Trải nghiệm đỉnh cao với Chip MediaTek Dimensity 9000. Khám phá ngay các tính năng nổi bật dưới đây!
Sản xuất từ tiến trình 4nm đầu tiên trên thế giới
Chip MediaTek Dimensity 9000, sản phẩm tiến trình TSMC 4nm đầu tiên, mang lại hiệu suất CPU tăng 5% và GPU tăng 10%. Sự nhanh chóng và mượt mà đến từ đây.
Hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng
Chip MediaTek Dimensity 9000 với hiệu suất cao, 8 nhân xử lý mạnh mẽ, kiến trúc Armv9. Thiết bị hoạt động ấn tượng và tiết kiệm năng lượng với LPDDR5X 7500Mbps, kéo dài thời gian sử dụng hơn 20% so với LPDDR5.
Khám phá sức mạnh của MediaTek Dimensity 9000 với LPDDR5X và hiệu suất năng lượng xuất sắc!
Sức mạnh vượt trội của Chip MediaTek Dimensity 9000 trong hoạt động hàng ngày!Công nghệ chơi game MediaTek HyperEngine 5.0 đỉnh cao
Chip MediaTek Dimensity 9000 tích hợp công nghệ HyperEngine 5.0 giúp tăng hiệu suất chơi game đáng kể. Trải nghiệm chơi game mượt mà, tối ưu với Ray Tracing và VRS trên game mobile.
Trải nghiệm game mượt mà, hạn chế tối đa tình trạng lỗi, trục trặc. Ưu điểm được game thủ đánh giá cao, mang đến trải nghiệm chơi game thú vị và thoải mái hơn.
Modem 5G thông minh tích hợp
Chip MediaTek Dimensity 9000 trang bị modem 5G siêu xịn, hỗ trợ công nghệ 3GPP Release-16 dưới 6GHz. Kết nối 5G nhanh chóng, hiệu quả hơn.
Ngoài ra, chip MediaTek Dimensity 9000 mang đến nhiều cải tiến đáng chú ý như: Hỗ trợ tải về với tốc độ lên tới 7Gbps, Bluetooth 5.3, Wi-Fi 6E cùng với GNSS mới nhất.
Công nghệ MediaTek Imagiq 790 tích hợp
Chip MediaTek Dimensity 9000 đặc biệt với công nghệ MediaTek Imagiq 790, nâng cao khả năng quay video trên 3 camera đồng thời. Hiệu quả sử dụng năng lượng vượt trội và hiệu suất đáng kinh ngạc.
Đồng thời, chip này còn có khả năng chụp ảnh 150MP với tốc độ 60 khung hình/s và quay video 8K với tốc độ 120 khung hình/s. Thỏa mãn mọi nhu cầu chụp ảnh, quay video chuyên nghiệp của người dùng.
Hỗ trợ màn hình với tần số quét cao
Chip MediaTek nổi bật với khả năng hỗ trợ màn hình Full HD+ và tần số quét lên đến 180Hz. Cùng với công nghệ HDR10+ Adaptive chất lượng, mang lại trải nghiệm người dùng đỉnh cao.
So sánh MediaTek Dimensity 9000 và Snapdragon 888
Trong cuộc đua với Snapdragon 888, MediaTek Dimensity 9000 tỏ ra khác biệt như thế nào? Hãy theo dõi những thông tin so sánh dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.
Thông số kỹ thuật
Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Snapdragon 888 và chip Dimensity 9000
Tiêu chí | Dimensity 9000
|
Snapdragon 888 |
Thời gian ra mắt | 16/12/2021 | 01/12/2020 |
Tiến trình | TSMC 4 nm | 5 nm EUV |
Số lõi CPU | 8 lõi | 8 lõi |
Kiến trúc lõi CPU | 1x 3.05 GHz (Cortex-X2)3x 2.85 GHz (Cortex-A710)4x 1.8GHz (Cortex-A510) | 1x 2,84 GHz (Cortex-X1)3x 2,4 GHz (Cortex A78)4x 1,8 GHz (Cortex A55) |
GPU | Mali-G710 MC10 | Adreno 660 |
Điểm Benchmarks | 1014250 | 823812 |
Điểm Geekbench 5 (Single-Core) | 1270 | 1102 |
Điểm Geekbench 5 (Multi-Core) | 4335 | 3540 |
Với tiến trình 4nm đầu tiên trên thế giới, chip MediaTek Dimensity 9000 đạt hiệu suất CPU và GPU tăng đáng kể. Hiệu quả sử dụng vô song cho người dùng.
Công nghệ đi kèm
Bảng so sánh các công nghệ tích hợp trên chip Snapdragon 888 và MediaTek Dimensity 9000:
Tiêu chí | Dimensity 9000 | Snapdragon 888 |
Tích hợp modem 5G | Có | Có |
Camera | Hỗ trợ camera tối đa lên đến 320MP Hỗ trợ Camera quay video tối đa 4K | Hỗ trợ camera tối đa lên đến 200MP Hỗ trợ Camera quay video 8K với 30fps |
Công nghệ AI | APU 590 (đa nhân) | Bộ xử lý Qualcomm® Hexagon™ 780 và Tensor Accelerator |
HIển thị | Màn hình FHD+, tần số quét 180Hz Màn hình WQHD+, tần số quét 144Hz | Màn hình 4K, tần số quét 60 Hz Màn hình QHD+, tần số quét 144 Hz |
Dựa vào bảng so sánh, Dimensity 9000 nổi bật với tần số quét 180Hz. Trong khi đó, Snapdragon 888 ấn tượng với khả năng hiển thị 8K. Về camera, Dimensity 9000 hỗ trợ camera đơn 320MP, trong khi Snapdragon 888 chủ yếu với quay video 8K chất lượng.
Hiệu năng chơi game
So sánh hiệu năng chơi game giữa Snapdragon 888 và Dimensity 9000:
Tiêu chí | Dimensity 9000 | Snapdragon 888 |
PUBG Mobile | Đồ hoạ: HDR + 60FPS + Khử răng cưa Nhiệt độ: 43.2°C (Phòng 28.5°C) FPS điều kiện bình thường: 58 - 61 FPS điều kiện giao tranh: 58 - 61 | Đồ họa: HDR + 60FPS + Khử răng cưa Nhiệt độ: 42 - 44°C (Phòng 23°C) FPS điều kiện bình thường: Mượt FPS điều kiện giao tranh: Mượt (những vẫn Drop nhẹ) |
LMHT Tốc chiến | Đồ họa: Max setting + 60FPS Nhiệt độ: 39.4°C (Phòng 29.4°C) FPS ở điều kiện bình thường: 59 - 61 FPS điều kiện giao tranh: 59 - 61 | Đồ họa: Tùy chỉnh + 120FPS Nhiệt độ: 39.5 - 40°C (Phòng 23°C) FPS điều kiện bình thường: 98 - 114 FPS điều kiện giao tranh: 75 - 90 (thỉnh thoảng Drop sâu 36 FPS) |
Mytour mang đến thông tin hữu ích về MediaTek Dimensity 9000. Hy vọng bạn có trải nghiệm tốt nhất với con chip này. Đừng quên theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều nội dung thú vị nhé.