Alaskan Malamute | ||||||||||||||||||||||||||||
Biệt hiệu | Mal hay Mally | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguồn gốc | Hoa Kỳ (Alaska) | |||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||
Linh vật của Alaska |
Chó Alaska hay còn gọi là Alaska Malamute hoặc Mahlemuts, là một giống chó kéo xe nổi tiếng tại Alaska. Giống chó này được đặt tên theo bộ tộc Mahlemut. Những người Eskimo du mục ở Alaska đã phát hiện khả năng di chuyển và kéo xe trên tuyết của chúng, cho phép chúng có thể di chuyển một quãng đường dài và liên tục. Họ đã lai tạo với các giống chó khác như Newfoundland và St Bernard để tạo ra giống chó lớn hơn, mạnh mẽ hơn, và có sức bền cao hơn, phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt ở Bắc Cực. Người Nga đã sử dụng chúng để vận chuyển lông thú và thịt thú rừng đến các khu vực khác để trao đổi và buôn bán. Giống chó này cần được luyện tập hàng ngày, nếu không sẽ dễ bị buồn chán và phá phách.
Tổng quan
Giống chó này được nuôi dưỡng và huấn luyện bởi những cư dân sống tại vịnh Kotzebue, Alaska, chuyên dùng cho công việc trong thời tiết lạnh giá khắc nghiệt của vùng Bắc Cực. Khi người Nga khám phá vùng đất lạnh giá này, họ cũng đã ghi nhận những đặc điểm tương đồng với giống chó Alaska hiện tại. Khi Alaska trở thành một bang của Mỹ, giống chó này cũng trở thành một phần của văn hóa Mỹ. Đến năm 1935, American Kennel Club đã chính thức công nhận điều này.
Người dân du mục rất tự hào về giống chó của họ, vì chúng luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ mà mình phải thực hiện. Malamute đã được phát triển tại Alaska từ lâu, trước khi Alaska trở thành một bang của Mỹ. Việc nghiên cứu và phát triển giống chó này không nổi bật như nhiều giống chó khác, nhưng vẫn có giá trị và ý nghĩa riêng.
Malamute chủ yếu được nuôi ở các vùng gần Bắc Cực băng giá và những khu vực có tuyết phủ quanh năm. Tuy nhiên, ở một số nơi khác, chúng cũng được nuôi như thú cưng trong gia đình. Khi cần di chuyển qua những quãng đường tuyết dài, khó có giống chó nào có thể thay thế Malamute. Giống chó này vẫn tiếp tục được lai tạo để phục vụ cho mục đích kéo xe. Một đàn chó kéo đông đảo tạo nên sức mạnh lớn để vượt qua những con đường tuyết trắng xóa với tinh thần nhiệt huyết cho mỗi chuyến đi, chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Chúng có thể thay thế mọi phương tiện di chuyển khác trên vùng đất phương Bắc.
Hàng năm, tại Canada, Mỹ và một số quốc gia khác, có tổ chức các cuộc đua thể thao nhằm phát triển giống chó chuyên kéo xe tuyết này. Tại một số thành phố và trang trại, người nuôi cũng sử dụng chúng cho mục đích tương tự, nhưng những con Malamute này kéo xe có bánh tròn để vận chuyển nông sản và một số vật dụng khác thay cho ngựa. Với những đàn chó kéo từ 15 con trở lên trên quãng đường dài, người nuôi và điều khiển cần được chọn lựa kỹ lưỡng cho các chuyến đi.
Đặc điểm
Theo phân loại của AKC (Hiệp hội chó Hoa Kỳ), có ba loại chó Alaska: Standard (tiêu chuẩn), Large Standard (tiêu chuẩn lớn) và Giant (khổng lồ). Alaska Malamute có chiều cao trung bình khoảng 63,5 cm và có thể cao đến 68,5 cm, với tỷ lệ cân đối giữa chiều cao, cân nặng, cấu trúc xương và cơ bắp. Dòng Giant có thể đạt chiều cao 70 cm và nặng tới 75 kg. Xương chân lớn và cơ bắp giúp chúng kéo xe hiệu quả. Hình dáng bên ngoài không được quý phái hay thể thao như một số giống khác, mà có nét tương đồng với sói Bắc Mỹ. Cặp mắt màu nâu, hình hạnh nhân, tai nhỏ có lông tơ. Alaska Malamute đẹp nhất với bộ lông dày mượt, đặc biệt là chiếc đuôi hình bông lau cong ngược trên lưng. Bộ lông dày thô, mềm, bóng, có sắc độ biến thiên từ màu trắng ở bụng đến màu đen trên sống lưng, với khuôn mặt rất đẹp nhờ các mảng trắng. Đuôi luôn cuộn trên lưng. Giống chó này có hai lớp lông giúp ngăn lạnh hiệu quả: lớp lông dài bên ngoài không thấm nước và lớp lông trong ngắn nhưng rất dày, giống như lông cừu. Do đó, việc chăm sóc lông đòi hỏi nhiều thời gian và sự chú ý. Nếu nuôi trong gia đình, cần phải chải lông thường xuyên để tránh lông rụng bám vào thảm hoặc chăn đệm.
Chó Alaska là một trong những giống chó lao động, chủ yếu được nuôi để kéo xe, do đó chúng có bộ khung cao lớn, chắc khỏe, đặc biệt là xương chân và các khớp xương chân phát triển mạnh mẽ. Giống chó này có nhiều màu lông khác nhau, nhưng thường thấy nhất là màu xám trắng, xám lông chồn kết hợp với trắng, đen trắng, hoặc có thể toàn thân trắng. Dù có màu lông nào, thì mõm và bốn chân của chúng luôn phải có màu trắng. Bộ lông của Alaska được chia thành hai lớp: lớp lông dài bên ngoài không thấm nước và lớp lông trong ngắn hơn nhưng rất dày, có cấu trúc giống như lông cừu. Chó đẹp nhất nhờ vào bộ lông dày, mượt mà, với chiếc đuôi cong dài, những sợi lông xõa đều trên lưng. Chúng có đôi mắt hình hạt hạnh nhân, màu hạt dẻ, đặt ở vị trí xiên chéo trên hộp sọ, kích cỡ trung bình. Khi di chuyển, chúng luôn đứng thẳng, ngẩng cao đầu, mắt mở to và luôn quan sát xung quanh vì chó Alaska rất tò mò, nhanh nhẹn và năng động.
Tập tính
Chó Alaska thông minh, hiền hòa, luôn biết nghe lời, cho dù là chó cái hay đực, và nổi bật trong công việc. Chúng thích trẻ nhỏ và hòa thuận với các vật nuôi khác. Tuy nhiên, Malamute không có thói quen nhặt bóng hay tha đồ vật như những giống chó săn khác, bởi vì từ xa xưa, người Eskimo nuôi dưỡng chúng chủ yếu để kéo xe, do đó bản năng săn mồi không phát triển nhiều. Đặc biệt, chúng không bao giờ tấn công mèo, điều này khác với hầu hết các giống chó khác. Alaskan Malamute là giống chó thông minh với khả năng học tập nhanh và rất biết vâng lời. Với bản tính tò mò và hiếu động, Malamute thích được lao động. Chúng có thể tự đi xa nhưng vẫn tìm được đường về. Do tập tục sống bầy đàn, khi nuôi trong gia đình, chúng rất nghe lời chủ như là con đầu đàn, luôn sẵn sàng bảo vệ nhóm khi có nguy hiểm. Malamute dễ học và tuân lệnh, chúng vui tính, có phần phá phách, thích sống trong bầy đàn để cảm nhận sức mạnh của đồng loại. Những con cô lập sẽ tìm bạn đồng hành. Chúng rất thích kéo vật gì đó trên những quãng đường dài cùng bầy đàn.
Chó Alaska thích chạy nhảy ở những nơi rộng rãi thoáng đãng, và điều thú vị là giống chó này không có thói quen nhặt đồ hay tha bóng như các giống chó săn khác. Nguyên nhân là từ xa xưa, người dân Bắc Cực chỉ nuôi chúng để làm việc, điển hình là kéo xe, không phải để săn bắn như các giống khác. Bản năng kéo xe và di chuyển trên quãng đường dài dường như đã trở thành bản chất của giống chó này. Chó Alaska là một trong những giống chó thông minh nhất thế giới. Chúng có ngoại hình giống như chó sói, hung dữ và khó gần, nhưng trái ngược với vẻ bề ngoài đó, chó Alaska rất hiền lành, gần gũi, tinh nghịch nhưng lại rất biết nghe lời. Chúng sống hòa thuận và rất tình cảm với chủ, đặc biệt là yêu quý trẻ em.
Có một sự kiện đáng chú ý liên quan đến giống chó này, đó là vụ việc bé gái 6 ngày tuổi bị nghi là bị chó Alaskan Malamute cắn vào đầu. Bà mẹ phát hiện con gái 6 ngày tuổi, tên Eliza-Mae Martha Mullane, tử vong bên cạnh con chó Alaskan Malamute tên Nisha của gia đình. Người mẹ ba con hoảng hốt nói với hàng xóm: 'Cháu không biết làm gì nữa, con chó cắn chết con bé rồi.' Cô ấy liên tục hét lên 'Con chó đã cắn chết con bé.' Người chồng đã mua con chó Alaskan Malamute ở một quán rượu và đem về vì ai đó nói sẽ bỏ đi con chó đó. Con chó Nisha khoảng 5, 6 tuổi nhưng trông già hơn tuổi thật, trước đó nó đã bị bạc đãi.
- 'Tiêu chuẩn giống chó Alaskan Malamute'. American Kennel Club. American Kennel Club. 2013. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2013.
- 'Tiêu chuẩn giống chó'. Alaskan Malamute Club of America. Alaskan Malamute Club of America. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2013.
- Bryan D. Cummins, 2002. Các bộ tộc đầu tiên, những chú chó đầu tiên. Detselig Enterprises Ltd., Calgary, AB.
- Van Asch et al. 2013, Nguồn gốc tiền Columbus của các giống chó bản địa châu Mỹ, với việc thay thế hạn chế bởi chó châu Âu, xác nhận qua phân tích mtDNA Proc. R. Soc. B ngày 7 tháng 9 năm 2013 vol. 280 no. 1766 20131142
Liên kết bên ngoài
- Alaska Malamute trên DMOZ
- Thông tin và sự thật về Alaskan Malamute
- Cơ sở dữ liệu phả hệ toàn cầu
Chó | ||
---|---|---|
Tập tính |
| |
Sức khỏe |
| |
Nòi chó |
| |
Giống chó |
| |
Hoạt động |
| |
Với người |
|