Chó Husky Sibir đực | ||||||||||||||||||||||||||||
Tên khác | Chukcha, Chuksha, Keshia | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biệt hiệu | Sibe, Husky | |||||||||||||||||||||||||||
Nguồn gốc | Siberia, Nga | |||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Chó Husky Siberia (hay còn gọi là Husky Siberia) (Tiếng Nga: сибирский хаски, 'Sibirskiy khaski') là một giống chó cỡ trung, thuộc nhóm chó kéo xe có nguồn gốc từ Đông Bắc Siberia, Nga. Về mặt di truyền, chó Husky thuộc dòng Spitz, có hai lớp lông dày, tai dựng đứng hình tam giác, và thường có các đặc điểm nhận diện khác nhau trên lông.
Chó Husky rất yêu thích hoạt động, điều này có liên quan đến tổ tiên của chúng từng sống ở Siberia, một vùng đất lạnh giá. Tại đây, chúng được người Chukchi ở Đông Bắc Á nuôi dưỡng và phối giống để kéo xe hàng trong điều kiện khắc nghiệt. Sau đó, giống chó này được đưa đến Alaska trong thời kỳ khai thác vàng ở Nome và sau này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ và Canada. Mặc dù ban đầu được nuôi để kéo xe, chó Husky hiện nay chủ yếu được làm thú cưng trong gia đình.
Lịch sử của giống chó Husky Siberia
Các giống chó Husky Siberia, Samoyed, và Alaskan Malamute đều được xác nhận có nguồn gốc từ một tổ tiên chung theo kết quả nghiên cứu DNA công bố năm 2004.
Từ năm 1908, chó Husky được đưa vào Alaska trong thời kỳ khai thác vàng và trở thành giống chó kéo xe và đua xe phổ biến. Chúng nhanh chóng được ưa chuộng nhờ vào khả năng kéo xe hiệu quả. Năm 1930, việc xuất khẩu chó từ Siberia bị ngừng, và cùng năm đó, giống chó Husky Siberia được công nhận bởi Câu lạc bộ Chó giống Mỹ (AKC). Đến năm 1939, giống chó này được đăng ký lần đầu tiên ở Canada. Năm 1938, United Kennel Club công nhận giống chó này với tên gọi 'Husky Bắc Cực' và đổi tên thành Husky Siberia vào năm 1991.
Mặc dù giống chó Husky nguyên thủy do người Chukchi nuôi dưỡng đã được cho là đã tuyệt chủng, một phóng viên của tạp chí 'Geographical magazine' vào năm 2006 đã báo cáo rằng chúng vẫn còn tồn tại sau chuyến công tác của anh tại Siberia.
Đặc điểm của chó Husky Siberia
Lông của chó Husky Siberia
Lông của giống Husky dày hơn hầu hết các giống chó khác, bao gồm hai lớp: lớp lông dày và ngắn bên trong, và lớp lông dài hơn, mỏng hơn bên ngoài để bảo vệ chúng khỏi cái lạnh khắc nghiệt. Chúng có thể chịu được nhiệt độ từ −50 đến −60 °C (−58 đến −76 °F). Chó Husky thường xuyên thay lông và cần được chải lông hàng tuần nếu sống cùng con người.
Chó Husky Siberia có thể có nhiều màu lông khác nhau, nhưng thường có chân, mõm và đuôi trắng. Các màu lông phổ biến nhất là đen-trắng, nâu (đỏ)-trắng, xám (phấn)-trắng, trắng, và màu lông hiếm gọi là 'agouti.'
Mắt của chó Husky Siberia
Mắt của chó Husky có hình quả hạnh nhân, cách nhau vừa phải và hơi xếch lên. Màu mắt rất đa dạng, từ xanh da trời, xanh nước biển, hổ phách, xanh lá cây đến nâu. Một số con có thể có hai mắt màu khác nhau, hoặc một hoặc cả hai mắt có màu pha trộn (parti-colored) với nửa xanh và nửa nâu. Tất cả các màu mắt này đều được công nhận là hợp lệ cho chó Husky 'thuần chủng.'
Mũi của chó Husky Siberia
Tùy theo màu lông, chó Husky có mũi màu đen khi lông xám, màu nâu khi lông đen, màu đỏ sẫm khi lông nâu, và màu xám nhạt khi lông trắng.
Đuôi của chó Husky Siberia
Đuôi của chó Husky dài và rất dày lông. Khi không hoạt động, chúng thường để đuôi cụp xuống, nhưng khi chạy nhảy, đuôi thường uốn cong lên lưng để tạo thêm nhiệt. Đây là đặc điểm chung của nhiều giống chó từ các vùng lạnh như Akita, Alaskan Malamute, và Samoyed. Khi ngủ, chó Husky vòng đuôi qua mõm để giữ ấm cho mũi. Khi thư giãn, đuôi hạ thấp, còn khi vui vẻ hoặc tò mò, chúng dựng đuôi cong lên.
Size của chó Husky Siberia
Chó Husky đực thuần chủng thường có chiều cao từ 53 đến 58 cm (21 đến 23 inch) và cân nặng từ 20 đến 27 kg (45 đến 60 pound). Chó Husky cái nhỏ hơn một chút, cao từ 51 đến 56 cm (20 đến 22 inch) và nặng từ 16 đến 23 kg (35 đến 50 pound).
Đặc điểm tính cách của Husky Siberia
Chó Husky có ngoại hình và hành vi gần gũi với tổ tiên của chúng là loài sói. Chúng thích giao tiếp bằng cách hú thay vì sủa và có xu hướng thích đi lang thang và tìm cách thoát khỏi không gian hạn chế. Chó Husky nổi tiếng với khả năng đào tẩu, chúng có thể đào hầm, cắn xé, hoặc nhảy qua hàng rào cao.
Giống chó này rất thân thiện với trẻ em và thường được người Chukchi dùng để bảo vệ con cái của họ. Với lượng năng lượng lớn, chó Husky có thể trở nên tăng động và phá phách nếu sống trong không gian chật hẹp, vì vậy cần có chế độ tập luyện nghiêm ngặt. Chúng có thể đuổi theo thú nhỏ và đi lạc, do đó cần dây dắt khi ra ngoài, đặc biệt ở những quốc gia có tình trạng trộm cắp chó như Trung Quốc hoặc Việt Nam. Tính bầy đàn mạnh mẽ của chúng khiến chúng thích sống cùng với những con chó khác, hoặc cần có sự hiện diện thường xuyên của chủ nhân.
Ảnh hưởng và Di sản
Vào năm 1925, hai chú chó Husky, Balto và Togo, đã trở nên nổi tiếng nhờ vào câu chuyện 'Cuộc đua vĩ đại của lòng nhân ái'. Balto đã chạy liên tục suốt 85 km (53 dặm) để vận chuyển huyết thanh cứu người đến Nome, trong khi Togo đã chạy 146 km (91 dặm), quãng đường xa nhất thời điểm đó, đưa chủ của mình từ Norton Sound đến Golovin. Bức tượng đồng của Balto được đặt tại Công viên Trung tâm New York từ năm 1925 như một biểu tượng của lòng trung thành và sự dũng cảm.
- Alaskan Malamute
- Akita Inu
- Samoyed
- Alaskan Klee Kai
Chú giải
Chó | ||
---|---|---|
Tập tính |
| |
Sức khỏe |
| |
Nòi chó |
| |
Giống chó |
| |
Hoạt động |
| |
Với người |
|