Chó kéo xe là phương tiện vận chuyển thiết yếu ở khu vực Bắc Cực, giúp di chuyển và giao hàng ở những nơi khó tiếp cận bằng phương tiện khác. Chúng đã được sử dụng thành công trong các cuộc thám hiểm cả hai cực, cũng như trong việc tìm kiếm vàng ở Alaska. Đội chó kéo xe đã cung cấp dịch vụ chuyển thư cho cộng đồng ở Alaska và Bắc Canada.
Ngày nay, chó kéo xe vẫn được sử dụng ở các cộng đồng nông thôn, đặc biệt là tại Alaska, Canada và Greenland. Chúng phục vụ cho mục đích giải trí và tham gia vào các cuộc đua chó kéo xe như Iditarod và Yukon Quest.
Ngành lịch sử
Chó kéo xe có nguồn gốc từ Mông Cổ khoảng 35.000 đến 30.000 năm trước. Các nhà nghiên cứu cho rằng tổ tiên của chúng ta đã di cư về phía bắc đến Bắc Cực cùng với đàn chó và bắt đầu sử dụng chúng để kéo xe trượt tuyết từ 3.000 năm trước, khi các cộng đồng di cư về phía bắc Siberia dưới sự ảnh hưởng của các người chăn gia súc. Loài chó kéo xe đã được sử dụng rộng rãi ở Canada, Lapland, Greenland, Siberia, Chukotka, Na Uy, Phần Lan và Alaska.
Châu Mỹ
Theo tài liệu lịch sử, chó kéo xe và dây cương đã được người Mỹ bản địa sử dụng trước khi người châu Âu đặt chân đến. Việc sử dụng chó kéo xe phổ biến rộng rãi ở Bắc Mỹ, với hai loại chính: một loại cho vùng duyên hải và một loại cho các vùng đất của người Athabascan. Chó kéo xe của người Athabascan chủ yếu là Alaskan Husky. Vào giữa thế kỷ 19, thương nhân Nga đã mua chó kéo xe từ các làng gần sông Yukon. Chó ở khu vực này nổi tiếng với sức mạnh và khả năng kéo tốt hơn so với những con chó kéo xe từ Nga.
Cuộc tìm kiếm vàng ở Alaska đã thúc đẩy việc sử dụng chó kéo xe làm phương tiện vận chuyển. Trong mùa đông, hầu hết các trại vàng chỉ có thể di chuyển bằng chó kéo xe. 'Mọi hoạt động trong mùa đông khắc nghiệt đều phụ thuộc vào đội chó kéo xe; từ khảo sát, thợ săn, bác sĩ, thư từ, thương mại, đến vận chuyển hàng hóa... nếu cần di chuyển trong mùa đông, chỉ có thể làm bằng chó kéo xe.' Sự sử dụng chó kéo xe trong khám phá các vùng cực đã tạo nên thời kỳ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, được gọi là 'Kỷ nguyên của chó kéo xe.'
Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, chó kéo xe đã được sử dụng để vận chuyển thư từ tại Alaska. Giống chó Malamutes rất phổ biến, với các đội thường có từ tám đến mười con chó. Chúng có khả năng vận chuyển thư từ trong điều kiện mà tàu thuyền, xe lửa và ngựa không thể tiếp cận. Mỗi đội chó có thể kéo từ 230 đến 320 kg (500 đến 700 lb) thư từ, được bảo quản trong túi chống thấm để bảo vệ khỏi tuyết. Vào năm 1901, các tuyến đường chó kéo xe được thiết lập dọc sông Yukon. Kỷ nguyên vận chuyển thư từ bằng chó kéo xe kết thúc vào năm 1963 khi lá thư cuối cùng được chuyển trước khi Chester Noongwook nghỉ hưu tại Savoonga. Ông được vinh danh bởi ngành Bưu chính Mỹ trong một buổi lễ trên đảo St. Lawrence ở biển Bering.
Vào những năm 1920 và 1930, máy bay đã bắt đầu thay thế chó kéo xe trong việc vận chuyển thư từ tại Alaska. Năm 1924, Carl Ben Eielson đã giao bưu phẩm đầu tiên bằng máy bay. Trong Thế chiến II, chó kéo xe được sử dụng để tuần tra phía tây Alaska. Sự phát triển của đường cao tốc và xe tải trong những năm 40 và 50, cùng với sự ra đời của xe chạy trên tuyết trong những năm 50 và 60, đã làm giảm số lượng chó kéo xe hoạt động.
Cuộc đua chó kéo xe đã làm thay đổi cách nhìn về chó kéo xe trong truyền thống. Sự khao khát có những con chó lớn hơn và mạnh mẽ hơn đã dẫn đến việc phát triển những giống chó nhanh hơn và bền bỉ hơn cho các cuộc đua. Mỹ bắt đầu nhập khẩu giống Siberian Huskies để nâng cao tốc độ của chó kéo xe, tạo ra một sự tương phản rõ rệt với việc các thương nhân Nga đã cố gắng tăng sức kéo của chó ở Alaska và Yukon từ hơn một thế kỷ trước để cải thiện khả năng chuyên chở.
Ngoài Alaska, chó kéo xe còn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa bán rong tại các thành phố như New York.
Nome, Alaska và cuộc đua Iditarod
Vào năm 1925, dịch bạch hầu bùng phát tại Nome, Alaska. Do thiếu thuốc điều trị, thuốc phải được chuyển từ Nenana, cách Nome 1.100 km (700 dặm). Vì khoảng cách xa xôi và điều kiện khó khăn, việc vận chuyển chỉ có thể thực hiện bằng chó kéo xe. Một đội chó kéo xe được thành lập từ các làng giữa Nenana và Nome, với 20 nhóm phối hợp cùng nhau để chuyển thuốc đến Nome chỉ trong vòng 6 ngày.
Giao lộ Iditarod được hình thành trên con đường nối giữa Nenana và Nome. Tên gọi Iditarod xuất phát từ việc Iditarod là thành phố lớn nhất trên tuyến đường này vào thời điểm đó. Trong những năm 1940, các đường mòn bị bỏ hoang, nhưng vào năm 1967, Dorothy Page, người tổ chức kỷ niệm 100 năm của Alaska, đã cho phép dọn dẹp một đoạn 14 km của con đường để tổ chức cuộc đua chó kéo xe. Năm 1972, quân đội Mỹ khảo sát lại đường mòn, và năm 1973, Joe Redington, Sr. thành lập cuộc đua Iditarod, với người chiến thắng năm đầu tiên là Dick Wilmarth, người đã hoàn thành cuộc đua trong ba tuần.
Cuộc thi Iditarod hiện nay là một cuộc đua kéo dài 1.800 km với sự tham gia của chó kéo xe, thường diễn ra trong khoảng 10 đến 11 ngày tùy thuộc vào điều kiện thời tiết. Cuộc đua bắt đầu bằng một lễ khai mạc tại Anchorage, Alaska vào sáng thứ bảy đầu tiên của tháng ba, tiếp theo là một chặng đua 32 km (20 dặm) đến Eagle River dọc theo đường cao tốc Alaska, tạo điều kiện cho khán giả di chuyển 48 km (30 dặm) đến Wasilla để bắt đầu cuộc đua chính thức vào buổi chiều. Cuộc thi chỉ kết thúc khi đội đua cuối cùng hoặc rút lui hoặc hoàn thành đích đến tại Nome. Những người chiến thắng nhận được giải thưởng trị giá 50.000 đô la Mỹ. Cuộc đua được biết đến với danh xưng “Sự kiện đua chó kéo xe quốc tế” và “Cuộc đua vĩ đại cuối cùng trên thế giới”.
Khám phá Bắc Cực
Cuộc thám hiểm đầu tiên tại Bắc Cực đã được thực hiện với sự hỗ trợ của đàn chó kéo xe.
Khám phá Nam Cực
Dựa trên thành công của việc sử dụng chó kéo xe ở Bắc Cực, nhiều nhà thám hiểm đã hy vọng chúng cũng sẽ hữu ích trong việc khám phá Nam Cực. Tuy nhiên, chó kéo xe đã bị cấm sử dụng ở Nam Cực từ năm 1992 theo Hiệp ước bảo vệ môi trường. Carsten Borchgrevink đã thử nghiệm sử dụng chó kéo xe tại Nam Cực vào năm 1898, nhưng thời tiết tại Cape Adare lạnh hơn nhiều so với dự đoán. Những con chó chỉ được sử dụng trên tuyết, không phải trên băng, và ở những khu vực có khí hậu ôn hòa hơn. Chúng cũng không được cung cấp đủ thức ăn và đã chết.
Trong chuyến thám hiểm của mình từ năm 1901 đến 1903, Erich von Drygalski đã sử dụng chó kéo xe, và điều kiện đã được cải thiện đáng kể nhờ vào việc đàn chó của ông đã thích nghi với cái lạnh và sự có mặt của một người chăm sóc chó dày dạn kinh nghiệm. Ông cho phép đàn chó tự do phối giống, và nhiều chú chó đã bị tiêu hủy vì không có chỗ trên tàu để đưa chúng về nhà, trong khi một số còn lại bị bỏ lại tại đảo Kerguelen. Otto Nordenskjold cũng đã dùng chó kéo xe trong đoàn thám hiểm của mình từ năm 1901 đến 1904, nhưng bốn con chó của ông đã chết trong hành trình về phía nam.
Ông đã tìm kiếm thêm chó kéo xe ở quần đảo Falklands, nhưng tất cả đều bị giết bởi những con Husky của Ole Jonassen, do Ole không cột chặt chúng lại. Những con Husky này sau đó có thể kéo 265 kg (584 pounds) trong khoảng 29 km (18 dặm) trong ba giờ rưỡi. Robert Falcon Scott đã mang theo hai mươi con chó Samoyed, nhưng chúng gặp khó khăn trong điều kiện khắc nghiệt, bốn con chó không thể kéo nổi trong tuyết dày 45 cm với chân bị chảy máu. Scott đã đổ lỗi cho sự thất bại của chúng là do cá khô bị hỏng. Douglas Mawson và Xavier Mertz thuộc Đảng Viễn Đông, cùng với ba người đàn ông và Trung uý B.E.S Ninnis, đã khảo sát vùng đất của Vua George V tại Nam Cực với sự trợ giúp của đàn chó kéo xe.
Vào ngày 14 tháng 12 năm 1912, Ninnis rơi vào một khe băng nứt và không bao giờ được thấy trở lại. Thiếu thốn lương thực buộc nhóm phải ăn thịt những con chó trên quãng đường 315 dặm (507 km) trở về. Thịt chó rất khó ăn, khô cứng và thiếu chất béo. Mỗi con chó chỉ cung cấp một lượng thịt rất ít, phần lớn còn lại được dùng làm thức ăn cho những con chó sống sót, bao gồm thịt, da và xương cho đến khi hết. Nhóm cũng đã ăn não và gan của những con chó. Đáng tiếc, gan chó kéo xe chứa hypervitaminosis A, vì vậy các răng nanh của chúng có lượng vitamin A cao hơn nhiều so với con người.
Mertz nhanh chóng bị suy kiệt, đau bụng và không còn khả năng hoạt động. Ngày 7 tháng 1 năm 1913, Mertz qua đời. Mawson tiếp tục cuộc hành trình một mình và cuối cùng trở về sống sót. Nhà thám hiểm Roald Amundsen đã chuẩn bị khoảng 97 con chó kéo xe cho chuyến thám hiểm của mình. Trong lần đầu tiên, hai con chó của ông bị đóng băng và chết trong nhiệt độ -56 °C (-69 °F). Tuy nhiên, trong lần thử nghiệm thứ hai, ông đã thành công. Amundsen đã di chuyển 27 km (17 dặm) mỗi ngày, dừng lại mỗi 4,8 km (3 dặm) để dựng cột đá kỷ niệm và đánh dấu đường mòn. Cuộc hành trình của ông kết thúc với 55 chú chó, và 14 con còn lại khi ông trở về. Trên đường trở về, ông đã giết một con và treo trước xe để khuyến khích đàn chó tiếp tục chạy.
Các giống chó kéo xe
Các giống chó kéo xe được chọn dựa trên kích thước, sức mạnh và thể lực, nhưng các giống hiện đại được ưu tiên cho tốc độ và sức bền. Thông thường, chó kéo xe nặng khoảng 25 kg (55 lbs), với một số con nhẹ khoảng 16 kg hoặc nặng lên đến khoảng 32 kg. Chúng có dáng đi vững chãi và người điều khiển xe cố gắng chọn một đội chó đồng đều về kích thước và khả năng. Những con chó có cùng kích thước và sải chân sẽ phối hợp tốt hơn, làm tăng hiệu quả của cả đội. Chó kéo xe có thể chạy với tốc độ lên tới 45 km/h (28 mph) và có ngón chân gần nhau để dễ dàng di chuyển trên tuyết.
Lông của chó kéo xe thường phụ thuộc vào giống. Chó dùng để vận chuyển thường có bộ lông dày để giữ ấm, trong khi chó đua thường có lông ngắn hơn để dễ thoát nhiệt. Hầu hết chó kéo xe có hai lớp lông: lớp lông bên ngoài chống nước và lớp lông bên trong giữ ấm. Trong thời tiết ấm, chúng có thể gặp khó khăn do nóng. Đuôi của chó giúp bảo vệ mũi và ngón chân khi chúng ngủ, và mạch máu ở chân giúp chống lại tê cóng. Chế độ ăn của chúng rất quan trọng, thường giàu chất béo với cá hồi hoặc động vật biển có vú. Chó kéo xe cũng cần phải có tính cách hiền hòa, không quá hung dữ với các giống chó khác. Một số giống chó không chuyên dụng như chó xù, Irish setters, German shorthaired pointers, Labrador retrievers, Newfoundlands, và St. Bernards cũng từng được sử dụng làm chó kéo xe.
Alaskan Husky
Alaskan Husky, giống chó phổ biến nhất trong các cuộc đua chó kéo xe, là một giống chó lai đặc biệt hiệu quả trong việc kéo xe. Giống chó này đã tồn tại từ cuối thế kỷ 19 và đôi khi được gọi là chó da đỏ, vì đây là giống chó lý tưởng cho các khu vực bản địa của Alaska và Canada. Chúng nặng từ 18 đến 34 kg (40 đến 75 lb) và có bộ lông dày hoặc lông ngắn. Alaskan Huskies có nhiều điểm tương đồng với các giống husky truyền thống.
Có hai loại Alaskan Husky: một loại chuyên chạy nước rút và một loại dành cho đường dài. Trong khi Alaskan Malamutes và Siberian Huskies là những giống chó chuyên chạy đường dài, thì Pointers và Salukis lại nổi bật trong các cuộc đua nước rút. Giống Anatolian Shepherd là một lựa chọn mạnh mẽ cả về sức bền lẫn tốc độ. Nhiều giống Alaskan Huskies, như Greyhound, cũng có tốc độ khá tốt. Mặc dù Alaskan Huskies được biết đến với đặc điểm giống chó sói, điều này góp phần vào sức bền của chúng, nhưng việc kiểm soát hành động của chúng có thể rất khó khăn.
Alaskan Malamute
Malamutes là giống chó lớn, có khả năng vận chuyển hàng hóa nặng. Chúng nặng từ 36 đến 54 kg (80 đến 120 lb) và có khuôn mặt tròn cùng tính cách hiền hòa. Đây là một trong những giống chó lâu đời nhất và có phần do lai tạo. Malamutes được coi là một trong những giống chó đầu tiên được thuần hóa bởi con người, có nguồn gốc từ khu vực Kotzebue Sound ở Alaska. Chúng có bộ ngực rộng, lông dày và chân khít, với tốc độ không phải là điểm mạnh của chúng. Thay vào đó, sức mạnh của Malamutes là yếu tố quan trọng, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các cuộc thám hiểm hoặc các chuyến phiêu lưu dài ngày. Chúng cũng được sử dụng trong việc chuyên chở và đưa tin trong thế chiến II.
Chó Eskimo Canada
Còn được biết đến với các tên gọi như Esquimaux Husky, Esquimaux Dog hoặc Qimmiq, giống chó Eskimo Canada có nguồn gốc từ những con chó kéo xe của thổ dân Thule ở vùng Bắc Cực thuộc Canada. Giống chó hiện tại đã được duy trì nhờ sự bảo tồn của chính phủ Canada. Mỗi con chó có thể kéo từ 45 đến 80 kg (99 đến 176 lb) trên khoảng cách từ 24 đến 113 km (15 đến 70 mi). Chó Eskimo Canada cũng được sử dụng làm chó săn, hỗ trợ các thợ săn Inuit trong việc bắt hải cẩu, hải cẩu, bò hoặc gấu.
Giống chó Chinook
Chinook là một giống chó kéo xe thử nghiệm, được phát triển tại New Hampshire vào đầu thế kỷ 20. Giống chó này là sự kết hợp giữa Mastiff, Greenland Husky, chó chăn cừu Đức và chó chăn cừu Bỉ. Được công nhận là giống chó có khả năng làm việc bởi AKC từ năm 2013, tên gọi của nó có nghĩa là 'gió đông ấm áp' trong tiếng Inuit. Chinook được biết đến với cơ bắp rắn rỏi và dáng đi bền bỉ.
Chó Greenland
Chó Greenland, có nguồn gốc từ vùng Greenland, là giống chó nặng với sức bền cao nhưng tốc độ thấp. Chúng thường được sử dụng bởi người dân địa phương để kéo xe trong các cuộc thám hiểm dài ngày. Hiện có hơn 30.000 con chó này sinh sống tại Greenland và chúng là phương tiện di chuyển chủ yếu vào mùa đông. Nhiều thợ săn tại Greenland ưu tiên chó kéo xe hơn là các phương tiện cơ khí khác.
Samoyed
Giống Samoyed được phát triển bởi người Samoyede ở Siberia, được sử dụng để dồn tuần lộc và săn bắn. Loại chó này rất được coi trọng và thường được phép ngủ trong lều cùng chủ của chúng để đảm bảo sự tồn tại của cả hai.
Siberian Husky
Nhỏ hơn so với Malamute, Siberian Husky có khả năng kéo mạnh mẽ hơn nhưng không bền bỉ bằng Malamute. Chúng có trọng lượng từ 18 đến 27 kg và được chọn lọc cả về ngoại hình lẫn khả năng kéo xe.
Những chú chó kéo xe nổi tiếng
Togo
Togo là con chó đầu đàn của Leonhard Seppala và đội chó kéo xe trượt tuyết của ông trong cuộc đua năm 1925, đã vượt qua các khu vực miền trung và miền bắc Alaska để đến Nome.
Balto
Balto là chú chó dẫn đầu đội kéo xe đã chuyển giao thuốc chữa bạch hầu trong chặng cuối cùng của cuộc hành trình tiếp sức đến Nome trong đại dịch năm 1925. Balto được dẫn dắt bởi Gunnar Kaasen, người từng làm việc với Leonhard Seppala, người đã từng nuôi dưỡng Balto.
Vào năm 1925, mười tháng sau khi Balto hoàn thành nhiệm vụ của mình, một bức tượng đồng được dựng lên để vinh danh chú tại công viên Trung tâm gần sở thú trẻ em Tisch. Tượng được điêu khắc bởi Frederick George Richard Roth. Trẻ em thường trèo lên bức tượng này. Các khẩu hiệu tại chân tượng Balto là 'Sức bền - Trung thành - Thông minh'. Xác của Balto được bảo quản sau khi chú qua đời vào năm 1933 và hiện được trưng bày tại Bảo tàng lịch sử Cleveland.
Năm 1995, hãng Universal Pictures đã phát hành bộ phim dựa trên cuộc đời của Balto. Roger Ebert đã đánh giá bộ phim này 3/4 sao.
Các chú chó nổi bật khác
Anna là một chú chó kéo xe nhỏ đã tham gia chuyến thám hiểm của Pam Flowers - người phụ nữ đầu tiên tự mình đi qua Bắc Cực. Anna nổi tiếng là chú chó nhỏ nhất trong đội, và nhiều nhật ký ảnh về cuộc thám hiểm của Anna tại Bắc Cực đã được xuất bản.
Có nhiều câu chuyện cảm động về những chú chó kéo xe bị mù nhưng vẫn kiên cường tiếp tục làm việc, tự mình di chuyển hoặc nhận sự hỗ trợ từ các thành viên khác trong đội.
Chó kéo xe trong văn hóa đại chúng
Văn học
Chó kéo xe là nguồn cảm hứng phong phú cho nhiều tác phẩm văn học, được các tác giả khai thác rộng rãi trong các câu chuyện và tiểu thuyết.
- Gary Paulsen đã chia sẻ nhiều câu chuyện về cuộc sống cùng đàn chó kéo xe của ông ở Minnesota và từng hai lần tham gia cuộc đua Iditarod Trail Sled Dog, cho đến khi cơn đau thắt ngực buộc ông phải rút lui.
- Cuốn sách của Egerton Ryerson Young, *My Dogs In The Northland* (1902), mô tả những cuộc phiêu lưu của ông cùng mười hai chú chó kéo xe.
- Tiểu thuyết nổi tiếng của Jack London, Tiếng gọi nơi hoang dã (1903), là một tác phẩm nổi bật về cuộc sống của những chú chó kéo xe trong thời kỳ săn vàng.
Liên kết bên ngoài
- Sled dog trên Encyclopædia Britannica (tiếng Anh)