
Chó Maltese (Maltese), hay còn gọi là chó Mal, là một giống chó nhỏ nhắn xuất xứ từ quốc đảo Malta ở Địa Trung Hải. Chó Maltese nổi bật với bộ lông trắng dài và được yêu thích làm thú cưng. Đây là một trong những giống chó cổ xưa nhất trong nhóm Toy (các giống chó có chiều cao dưới 25cm), đã xuất hiện từ lâu ở Malta.
Lịch sử
Chó Maltese, mặc dù có vẻ ngoài quý phái và kiêu sa, thực ra là một giống chó lao động năng động, nhanh nhẹn và thân thiện. Chúng đã đóng vai trò quan trọng trong các nền văn minh Ai Cập, Hy Lạp, La Mã và phát triển quanh khu vực Địa Trung Hải cho đến thế kỷ 15, khi chúng trở nên phổ biến trong giới quý tộc Pháp.
Vào thế kỷ 16, dưới triều đại vua Henry VIII, giống chó Malta được đưa vào Anh và nhanh chóng trở thành thú cưng ưa thích của giới quý tộc và nhiều nữ hoàng. Tuy nhiên, trong thế kỷ 17–18, chó Malta gần như biến mất do việc lai tạo nhằm làm nhỏ hơn nữa để vừa lòng tầng lớp quý tộc, đến mức chỉ bằng kích thước con sóc. Sự lai tạo này làm mất nguồn gen nguyên thủy của giống chó. Sau nhiều nỗ lực hồi phục và bảo tồn, chó Malta đã phục hồi vào giữa thế kỷ 18 và phát triển mạnh mẽ tại Mỹ trong thế kỷ 20.
Đặc điểm

Chó Malta có kích thước nhỏ nhắn, cao dưới 25cm và nặng khoảng 2–3kg, thuộc nhóm giống chó đồ chơi (Toy). Một số chó Malta siêu nhỏ, gọi là Tecup Maltese, chỉ cao dưới 15cm và nặng dưới 1,5kg. Chúng có đầu tròn, mũi đen vừa phải, mắt tối, miệng nhỏ và tai dài với nhiều lông. Thân hình cân đối, chân thẳng, nhỏ nhắn và dài, nhưng do lông dày nên chân trông ngắn và mập mạp.
Chó Malta siêu nhỏ, hay còn gọi là Teacup Malta, được ưa chuộng và có giá cao, nhưng dễ mắc các bệnh tiêu hóa, di truyền hoặc vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì kích thước nhỏ, thường cao dưới 20cm và nặng khoảng 2,5kg khi trưởng thành, không nên nuôi chúng trong gia đình có trẻ nhỏ dưới 5 tuổi vì dễ bị chấn thương nghiêm trọng. Những con chó Malta kích thước tiny hoặc teacup (cao dưới 15cm) rất dễ bị chấn thương; do đó, không nên để chúng chơi ở nơi cao như giường hoặc bàn ghế vì nguy cơ gãy xương nếu bị ngã.
Chó Malta nổi bật với vẻ đẹp quý phái nhờ bộ lông dài, dày, mềm mại và trắng tinh như tuyết. Là giống chó ôn đới, chó Malta thích ứng rất tốt với khí hậu lạnh nhờ lớp lông ấm áp. Trước đây, chó Malta có nhiều màu sắc như vàng, vàng pha nâu, kem, nhưng khi được nhân giống, các nhà lai tạo chỉ chọn những cá thể có lông trắng để tạo ra dòng Maltese lông trắng quý phái. Bên cạnh bộ lông trắng, đuôi dài phủ lông xù tạo nên sự duyên dáng đặc trưng.
Các màu lông khác đã dần bị loại bỏ và gần như không còn xuất hiện từ thế kỷ 20. Hiện tại, có một số con chó Malta màu đen trắng (trắng toàn thân với đen ở tai, mặt hoặc thân), nhưng màu này không được ưa chuộng và không phổ biến. Malta hoàn toàn đen hoặc chủ yếu đen không được coi là thuần chủng. Việc chăm sóc lông chó Malta rất công phu, vì lông trắng dễ bị bẩn, đặc biệt khi chúng thích hoạt động nhiều.
Tập tính

Những chú chó Malta hay quấy chủ thường là do chủ nuông chiều quá mức và không dạy dỗ nghiêm khắc, dẫn đến tình trạng hội chứng chó nhỏ (những chó Toy tưởng mình là chủ nhân). Chó Malta thông minh, dễ huấn luyện và biết nghe lời, phù hợp với việc giao tiếp xã hội và các quy tắc trong nhà. Chúng thân thiện, dễ gần nhưng có thể hơi kén ăn. Malta là giống chó ưa vận động, thích chạy nhảy và chơi đùa. Mặc dù không thường xuyên chảy nước mắt, nhưng bạn vẫn nên lau mặt cho chúng hàng ngày để giữ cho phần lông dưới mắt sạch sẽ và không bị ố vàng.
- Busuttil, J. (1969). Chó Malta. Cambridge University Press. tr. 205–208.
- Serpell, James (1996). Cùng với động vật: nghiên cứu về mối quan hệ giữa con người và động vật. Cambridge University Press. ISBN 0-521-57779-9. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2009.
- Carno, Dennis; Virginia T. Leitch (1970). Chó Malta: Lịch sử giống chó. International Institute of Veterinary Science.